Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau, 2012. Báo cáo đánh giá tác động môi trường Trạm xử lý nước thải chế biến surimi và tôm mực Q = 500 m 3 / ngày đêm. Kiên Giang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo đánh giá tác động môi trường Trạm xử lý nước thải chế biến surimi và tôm mực Q = 500 m 3 / ngày đêm |
Tác giả: |
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau |
Nhà XB: |
Kiên Giang |
Năm: |
2012 |
|
2. Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Khiết, 2014. Vi sinh vật môi trường. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật môi trường |
Tác giả: |
Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Khiết |
Nhà XB: |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2014 |
|
3. Lâm Minh Triết, Lê Hoàng Việt, 2009. Vi sinh vật nước và nước thải. NXB Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật nước và nước thải |
Tác giả: |
Lâm Minh Triết, Lê Hoàng Việt |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2009 |
|
4. Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Danh, 2008. Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp, tính toán và thiết kế công trình. NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp, tính toán và thiết kế công trình |
Tác giả: |
Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Danh |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
5. Lê Hoàng Việt, Nguyễn Võ Châu Ngân, 2015. Vi sinh vật kỹ thuật môi trường. NXB Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật kỹ thuật môi trường |
Tác giả: |
Lê Hoàng Việt, Nguyễn Võ Châu Ngân |
Nhà XB: |
NXB Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2015 |
|
6. Lê Hoàng Việt, Nguyễn Võ Châu Ngân, 2014. Kỹ thuật xử lý nước thải. NXB Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật xử lý nước thải |
Nhà XB: |
NXB Đại học Cần Thơ |
|
7. Lê Văn Cát, 2007. Xử lý nước thải giàu hợp chất nito và phốt-pho. NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý nước thải giàu hợp chất nito và phốt-pho |
Tác giả: |
Lê Văn Cát |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Năm: |
2007 |
|
8. Ngô Tự Thành, 2001. Sự phân bố, sinh trưởng và sinh tổng hợp protease ngoại bào của Bacillus ở vùng Hà Nội. Tạp chí sinh học 23: 153–157 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bacillus "ở vùng Hà Nội. "Tạp chí sinh học |
|
9. Ngô Tự Thành, Bùi Thị Việt Hà, Vũ Minh Đức, Chu Văn Mẫn, 2009. Nghiên cứu hoạt tính enzyme của một số chủng Bacillus mới phân lập và khả năng ứng dụng chúng trong xử lý nước thải. Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 25: 101–106 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hoạt tính enzyme của một số chủng Bacillus mới phân lập và khả năng ứng dụng chúng trong xử lý nước thải |
Tác giả: |
Ngô Tự Thành, Bùi Thị Việt Hà, Vũ Minh Đức, Chu Văn Mẫn |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Năm: |
2009 |
|
10. Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương, 2003. Công nghệ sinh học môi trường. NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sinh học môi trường |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
11. Nguyễn Quang Khải, Nguyễn Gia Lượng, 2010. Công nghệ khí sinh học chuyên khảo. NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. 229 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ khí sinh học chuyên khảo |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. 229 trang |
|
13. Nguyễn Thị Lan Phương, 2014. Nghiên cứu các chủng vi khuẩn Bacillus có khả năng phân giải hợp chất hữu cơ nhằm ứng dụng trong xử lý nước thải từ khu công nghiệp dịch vụ thủy sản Thọ Quang, Đà Nẵng. Báo cáo đề tài khoa học và công nghệ cấp Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các chủng vi khuẩn Bacillus có khả năng phân giải hợp chất hữu cơ nhằm ứng dụng trong xử lý nước thải từ khu công nghiệp dịch vụ thủy sản Thọ Quang, Đà Nẵng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Lan Phương |
Nhà XB: |
Báo cáo đề tài khoa học và công nghệ cấp Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2014 |
|
15. Nguyễn Võ Châu Ngân, Lê Hoàng Việt, Nguyễn Đắc Cử, Nguyễn Hữu Phong, 2011. So sánh khả năng sinh khí của mẻ ủ yếm khí bán liên tục với các nguyên liệu nạp khác nhau khi có và không có nấm Trichoderma. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 20b: 31–38 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
So sánh khả năng sinh khí của mẻ ủ yếm khí bán liên tục với các nguyên liệu nạp khác nhau khi có và không có nấm Trichoderma |
Tác giả: |
Nguyễn Võ Châu Ngân, Lê Hoàng Việt, Nguyễn Đắc Cử, Nguyễn Hữu Phong |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2011 |
|
16. Nguyễn Võ Châu Ngân, Nguyễn Trường Thành, Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trí Ngươn Lê Ngọc Phúc, Nguyễn Trương Nhật Tân, 2012. Khả năng sử dụng lục bình là nguyên liệu nạp bổ sung cho hầm ủ biogas. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 22a: 213–321 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khả năng sử dụng lục bình là nguyên liệu nạp bổ sung cho hầm ủ biogas |
Tác giả: |
Nguyễn Võ Châu Ngân, Nguyễn Trường Thành, Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trí Ngươn, Lê Ngọc Phúc, Nguyễn Trương Nhật Tân |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2012 |
|
17. Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kiên Giang, 2019. Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Kiên Giang năm 2018. UBND tỉnh Kiên Giang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Kiên Giang năm 2018 |
Tác giả: |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kiên Giang |
Nhà XB: |
UBND tỉnh Kiên Giang |
Năm: |
2019 |
|
19. Võ Văn Nhân, Trương Quang Bình, 2011. Thử nghiệm xử lý nước thải nhà máy chế biến thủy sản bằng vi sinh vật. Hội nghị Khoa học Thủy sản toàn quốc lần thứ IV - Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. 488–496 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thử nghiệm xử lý nước thải nhà máy chế biến thủy sản bằng vi sinh vật |
Tác giả: |
Võ Văn Nhân, Trương Quang Bình |
Nhà XB: |
Hội nghị Khoa học Thủy sản toàn quốc lần thứ IV - Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
20. Abeynayaka A., Visvanathan C., 2011. Performance comparison of mesophilic and thermophilic aerobic sidestream membrane bioreactors treating high strength wastewater. Bioresource Technology 102: 5345–5352 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bioresource Technology |
|
21. Ahn J.-H., Forster C.F., 2002. A comparison of mesophilic and thermophilic anaerobic upflow filters treating paper-pulp-liquors. Process Biochemistry 38:257–262 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Process Biochemistry |
|
22. Bardiya N., Gaur A.C., 1997. Effects of carbon and nitrogen ratio on rice straw biomethanation. J.Rural Energy, 4: 1–16 |
Sách, tạp chí |
|
44. Tổng Cục Thủy sản, 2018. Xuất khẩu thủy sản 5 tháng đầu năm đạt 3,1 tỷ USD, tăng 11%. Truy cập tại trang web https://tongcucthuysan.gov.vn/vi-vnxuat-khau - thuy-san-5-thang-dau-nam-dat-31-ty-usd-tang-11, ngày 10/01/2019 |
Link |
|