Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2] DeVellis, R. F. (1991). Scale development: Theory and applications. Newbury Park, CA: Sage |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Newbury Park, CA |
Tác giả: |
DeVellis, R. F |
Năm: |
1991 |
|
[3] Fitzsimmons, J. A., and Fitzsimmons, M. J., Service Managerment: Operations, Strategy, and Information Technology, 3 rd ed., Singapore: McGraw-Hill, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Managerment: Operations, Strategy, and "Information Technology |
|
[4] Garson, D. (2003). Factor Analysis. PA 765: Quantitative Research Public Administration North Carolina Stste University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
PA 765: Quantitative Research Public Administration |
Tác giả: |
Garson, D |
Năm: |
2003 |
|
[7] Han, Flora, and Leong Debbie (1996), Productivity and Service Quality: An Essential Reading for Service Providers, Sigapore: Prentice-Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Productivity and Service Quality: An Essential "Reading for Service Providers |
Tác giả: |
Han, Flora, and Leong Debbie |
Năm: |
1996 |
|
[8] Hayes, B. E. (1998), Measuring Cstomer Satisfaction – Survery Design, Use And Statistical Analysis Methods. Wisconsin: ASQC Quality Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring Cstomer Satisfaction – Survery Design, Use |
Tác giả: |
Hayes, B. E |
Năm: |
1998 |
|
[9] Hong, S. and Goo Y. J. J., (2003), An empirical assessment of service quality and customer satisfaction in professional accounting firms, Northeast Decision Sciences Institute, March, 27-29 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Northeast Decision Sciences Institute |
Tác giả: |
Hong, S. and Goo Y. J. J |
Năm: |
2003 |
|
[10] Hùng , Bùi Nguyên (2004), Quản lý chất lượng, Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng |
Tác giả: |
Hùng , Bùi Nguyên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. HCM |
Năm: |
2004 |
|
[12] Huy, Võ Văn, Lan, Võ Thị & Trọng, Hoàng (1997), Ứng dụng SPSS để xử lý và phân tích dữ liệu nghiên cứu, Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng SPSS để xử lý và phân tích "dữ liệu nghiên cứu |
Tác giả: |
Huy, Võ Văn, Lan, Võ Thị & Trọng, Hoàng |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
1997 |
|
[13] Jabnoun,N. and Al-Tamim, H., (2003). Measuring perceived service quality at UAE commercial banks, International Journal of Quality & Reliability Management,(20), 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
International Journal of Quality & Reliability Management |
Tác giả: |
Jabnoun,N. and Al-Tamim, H |
Năm: |
2003 |
|
[14] Jun, M., Cai, S. and Kim, D. (2002), The Linkages of online Banking service quality dimensions to customer satisfaction, Decision sciences Institute 2002 annual meeting proceedings |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Decision sciences Institute 2002 annual meeting |
Tác giả: |
Jun, M., Cai, S. and Kim, D |
Năm: |
2002 |
|
[15] Oliver, Richard L. (1997), Satisfaction: A Behavioral Perspective o the Consumer. New York, NY: McGraw-Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Satisfaction: A Behavioral Perspective o the Consumer |
Tác giả: |
Oliver, Richard L |
Năm: |
1997 |
|
[16] Parasuraman, A., Zeithaml, V. A., and Berry L. L. (1985). A conceptual model of service quality and its implications for future reseach. Journal of Marketing, 49 (Fall): 41-50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Marketing |
Tác giả: |
Parasuraman, A., Zeithaml, V. A., and Berry L. L |
Năm: |
1985 |
|
[17] Pindyck, R. S. and Rubinfeld, D. L. (1991). Econometric models and economic forecasts. New York, NY: McGraw-Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Econometric models and economic forecasts |
Tác giả: |
Pindyck, R. S. and Rubinfeld, D. L |
Năm: |
1991 |
|
[18] Qùy, Nguyễn Văn (1998). Kinh tế lượng ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế lượng ứng dụng |
Tác giả: |
Qùy, Nguyễn Văn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo Dục |
Năm: |
1998 |
|
[19] Ramaswamy, R. (1996). Design and management of service processes. New York: AT & T |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Design and management of service processes |
Tác giả: |
Ramaswamy, R |
Năm: |
1996 |
|
[20] Sâm, Phan Văn (2001). Doanh nghiệp dịch vụ (nguyên lý điều hành). Nhà x. bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Doanh nghiệp dịch vụ (nguyên lý điều hành) |
Tác giả: |
Sâm, Phan Văn |
Năm: |
2001 |
|
[22] Thi, Cao Hào. Kinh tế lượng căn bản, tài liệu môn học, khoa QLCN, trường Đại học Bách Khoa Tp. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế lượng căn bản |
|
[23] Thọ, Nguyễn Đình & ctg (2003). Nguyên lý Marketing, Nhà xuất bản ĐH Quốc gia TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý Marketing |
Tác giả: |
Thọ, Nguyễn Đình & ctg |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản ĐH Quốc gia TP. HCM |
Năm: |
2003 |
|
[24] Thọ, Nguyễn Đình (1998). Nghiên cứu Marketing. Nhà xuất bản Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu Marketing |
Tác giả: |
Thọ, Nguyễn Đình |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo Dục |
Năm: |
1998 |
|
[27] Trọng, Hoàng, (1999), Phân tích dữ liệu đa biến ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh, Nhà xuất bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu đa biến ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
Tác giả: |
Trọng, Hoàng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
1999 |
|