Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước. (2001). Hệ mờ, mạng nơron và ứng dụng Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ mờ, mạng nơron và ứng dụng |
Tác giả: |
Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
[4] Trần Vĩnh Phước, Lưu Đình Hiệp. (2003). Mô hình biểu diễn đối tượng không gian dựa trên lý thuyết tập mờ và biến ngôn ngữ. Tạp chí tin học điều khiển |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mô hình biểu diễn đối tượng không gian dựa trên lý thuyết tập mờ và biến ngôn ngữ |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Phước, Lưu Đình Hiệp |
Nhà XB: |
Tạp chí tin học điều khiển |
Năm: |
2003 |
|
[9] Graeme F.Bonham-Carter. (1994). Geographic Information Systems for Geoscientists: Modelling with GIS. Pergamon |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Geographic Information Systems for Geoscientists: Modelling with GIS |
Tác giả: |
Graeme F. Bonham-Carter |
Nhà XB: |
Pergamon |
Năm: |
1994 |
|
[10] George J.Klir, BoYuan. (1995). Fuzzy sets and fuzzy logic: Theory and Applications. Prentice Hall International Editions |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fuzzy sets and fuzzy logic: Theory and Applications |
Tác giả: |
George J.Klir, BoYuan |
Nhà XB: |
Prentice Hall International Editions |
Năm: |
1995 |
|
[11] Harvey J. Miller, Shih-Lung Shaw. GIS-T Data models |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
GIS-T Data models |
Tác giả: |
Harvey J. Miller, Shih-Lung Shaw |
|
[12] Keith C. Clarke. (1999). Getting started with geographic information systems. Prentice Hall International Editions |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Getting started with geographic information systems |
Tác giả: |
Keith C. Clarke |
Nhà XB: |
Prentice Hall International Editions |
Năm: |
1999 |
|
[15] Ravindra K. Ahuja, Thomas L. Magnanti, James B. Orlin. (1993). Network Flows: Theory, algorithms, and applications. Prentice-Hall International Editions |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Network Flows: Theory, algorithms, and applications |
Tác giả: |
Ravindra K. Ahuja, Thomas L. Magnanti, James B. Orlin |
Nhà XB: |
Prentice-Hall International Editions |
Năm: |
1993 |
|
[16] R.Narayanan, R.Udayakumar, K.Kumar, L.Subbaraj. Quantification of congestion using Fuzzy Logic and Network Analysis using GIS |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quantification of congestion using Fuzzy Logic and Network Analysis using GIS |
Tác giả: |
R. Narayanan, R. Udayakumar, K. Kumar, L. Subbaraj |
|
[17] Shinkoh Okada, Timothy Soper. (2000). A shortest path problem on a network with fuzzy arc lengths |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A" shortest path problem on "a |
Tác giả: |
Shinkoh Okada, Timothy Soper |
Năm: |
2000 |
|
[18] Slobodan P.Simonovic, Pat Prodanovic. (2001). Fuzzy Set Ranking Methods and Multiple Expert Decision Making. The University of Western Ontario |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fuzzy Set Ranking Methods and Multiple Expert Decision Making |
Tác giả: |
Slobodan P. Simonovic, Pat Prodanovic |
Nhà XB: |
The University of Western Ontario |
Năm: |
2001 |
|
[19] Trung Tran Vinh, Phuoc Tran Vinh. (2003). To apply the GIS for land-use and housing management in a district of Hochiminh city. Kỷ yếu hội thảo MapAsia 2003, trang 69 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
To apply the GIS for land-use and housing management in a district of Hochiminh city |
Tác giả: |
Trung Tran Vinh, Phuoc Tran Vinh |
Nhà XB: |
Kỷ yếu hội thảo MapAsia 2003 |
Năm: |
2003 |
|
[20] Yue – Hong Chou. (1997). Exploring Spatial Analysis. OnWord Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Exploring Spatial Analysis |
Tác giả: |
Yue – Hong Chou |
Nhà XB: |
OnWord Press |
Năm: |
1997 |
|
[24] Website: http://plato.stanford.edu/contents.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stanford Encyclopedia of Philosophy |
|
[22] Website: http://www.emsl.pnl.gov:2080/proj/neuron/fuzzy/what.html [23] Website: http://www.geog.ubc.ca |
Link |
|
[3] Nguyễn Cam, Chu Đức Khánh. (1999). Lý thuyết đồ thị. Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh |
Khác |
|
[5] Trần Vĩnh Phước. (2001). Một số vấn đề chọn lọc. Nhà xuất bản Giáo dục |
Khác |
|
[6] Asedine Boulmakoul. Fuzzy routing for telegeomatic transportation monitoring |
Khác |
|
[7] Bogdan. (2002). Comparing Fuzzy Numbers. Dr. Dobb's Journal |
Khác |
|
[13] Mario Binetti, Marco De Mitri. Traffic assignment model with fuzzy travel cost |
Khác |
|
[14] Praveen Kumar, Dhanunjaya Reddy, Varun Singh. Intelligent transport system using GIS |
Khác |
|