Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. A.A Nhichiporovich (1979), Đập bằng vật liệu địa phương, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đập bằng vật liệu địa phương |
Tác giả: |
A.A Nhichiporovich |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1979 |
|
2. A.B Fadeev (1995), Phương pháp phần tử hữu hạn trong địa cơ học, Nxb Gíáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phần tử hữu hạn trong địa cơ học |
Tác giả: |
A.B Fadeev |
Nhà XB: |
Nxb Gíáo dục |
Năm: |
1995 |
|
3. D.T Bergado, J.C Chai, M.C Alfaro, A.S Balasubramaniam (1996), Những biện pháp kỹ thuật mới cải tạo đất yếu trong xây dựng, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những biện pháp kỹ thuật mới cải tạo đất yếu trong xây dựng |
Tác giả: |
D.T Bergado, J.C Chai, M.C Alfaro, A.S Balasubramaniam |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1996 |
|
4. Pierre Lareal, Nguyễn Thanh Long, Lê Bá Lương, Nguyễn Quang Chiêu, Vũ Đức Lục (2001), Nền đường đắp trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam, Chương trình hợp tác Việt Pháp (1986 – 1989), Nxb Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền đường đắp trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam |
Tác giả: |
Pierre Lareal, Nguyễn Thanh Long, Lê Bá Lương, Nguyễn Quang Chiêu, Vũ Đức Lục |
Nhà XB: |
Nxb Xây dựng |
Năm: |
2001 |
|
5. L.M Smith, D.V Griffiths (1997), Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phần tử hữu hạn, Nxb Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phần tử hữu hạn |
Tác giả: |
L.M Smith, D.V Griffiths |
Nhà XB: |
Nxb Xây dựng |
Năm: |
1997 |
|
6. Lục Đỉnh Trung, Trình Gia Câu (1996), Công trình nền - mặt đường, Nxb Giao thông Vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình nền - mặt đường |
Tác giả: |
Lục Đỉnh Trung, Trình Gia Câu |
Nhà XB: |
Nxb Giao thông Vận tải |
Năm: |
1996 |
|
7. M.Boulon (1977), Tài liệu về phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng trong địa cơ với thuật toán phi tuyến, Đại học Kỹ Thuật, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu về phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng trong địa cơ với thuật toán phi tuyến |
Tác giả: |
M. Boulon |
Nhà XB: |
Đại học Kỹ Thuật |
Năm: |
1977 |
|
8. N.I Bedukhov (1974), Cơ sở lý thuyết đàn hồi - dẻo - từ biến, Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết đàn hồi - dẻo - từ biến |
Tác giả: |
N.I Bedukhov |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1974 |
|
9. R.R Tsugaev (1971), Cơ sở tính toán các công trình thủy lợi bằng đất, Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở tính toán các công trình thủy lợi bằng đất |
Tác giả: |
R.R Tsugaev |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1971 |
|
11. Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám (1997), Địa kỹ thuật thực hành, Nxb Xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa kỹ thuật thực hành |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám |
Nhà XB: |
Nxb Xây dựng |
Năm: |
1997 |
|
10. Viện Nghiên cứu nền và công trình ngầm, Viện Thiết Kế Móng, Nga do |
Khác |
|