Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Văn Thơ , Nguy ễ n Ng ọ c Phúc (2013), Cơ học đất - 1 , NXB Xây d ự ng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất - 1 |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thơ, Nguyễn Ngọc Phúc |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2013 |
|
[2] Tr ầ n Th ị Thanh, Nguy ễ n Ng ọ c Phúc (2014), Cơ học đất - 2 , NXB Xây d ự ng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất - 2 |
Tác giả: |
Tr ầ n Th ị Thanh, Nguy ễ n Ng ọ c Phúc |
Nhà XB: |
NXB Xây d ự ng |
Năm: |
2014 |
|
[3] Châu Ng ọ c Ẩ n (2016), Cơ học đất , Nhà xu ấ t b ản Đạ i h ọ c Qu ố c gia Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất |
Tác giả: |
Châu Ng ọ c Ẩ n |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
2016 |
|
[6] Chu Tu ấ n H ạ (2011), Nghiên c ứu phân tích mô hình đất nền Hà Nội cho hố đào sâu, Lu ậ n án ti ến sĩ Kỹ thu ật, trường Đạ i h ọ c Ki ế n trúc Hà N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu phân tích mô hình đất nền Hà Nội cho hố đào sâu |
Tác giả: |
Chu Tuấn Hạ |
Nhà XB: |
trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
[7] Nguy ễn Trườ ng Huy (2015), Nghiên c ứu điều kiện kỹ thuật phục vụ thiết kế thi công h ố đào sâu , Lu ậ n án ti ến sĩ Kỹ thu ậ t, vi ệ n Khoa h ọ c Công ngh ệ Xây d ự ng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu điều kiện kỹ thuật phục vụ thiết kế thi công hố đào sâu |
Tác giả: |
Nguy ễn Trườ ng Huy |
Năm: |
2015 |
|
[8] Tr ầ n Quang H ộ (2016), Công trình trên n ền đất yếu , NXB Đạ i h ọ c Qu ố c gia tp. H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình trên n ền đất yếu |
Tác giả: |
Tr ầ n Quang H ộ |
Nhà XB: |
NXB Đạ i h ọ c Qu ố c gia tp. H ồ Chí Minh |
Năm: |
2016 |
|
[9] Nguy ễ n Bá K ế (2012), Thi ết kế và thi công hố móng sâu , NXB Xây d ự ng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế và thi công hố móng sâu |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kế |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2012 |
|
[11] Nguy ễ n Xuân Tr ọ ng (2004), Thi công h ầm và công trình ngầm , NXB Xây d ự ng Hà N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi công hầm và công trình ngầm |
Tác giả: |
Nguy ễ n Xuân Tr ọ ng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[12] N.A. Xutôvich (1987), Cơ học đất (bản dịch) , NXB Nông nghi ệ p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất (bản dịch) |
Tác giả: |
N.A. Xutôvich |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1987 |
|
[13] Lee, C. J., and Bing-Ru WU, and Shean-Yau CHIOU, Soil Movements Around a Tunnel in Soft Soils, Proc. Natl. Sci. Counc. ROC (A), Vol. 23, No. 2, 1999, pp.235-247 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil Movements Around a Tunnel in Soft Soils |
|
[14] A.P. Moser. (2001), Burried pipe Design (2 nd edition) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Burried pipe Design (2"nd |
Tác giả: |
A.P. Moser |
Năm: |
2001 |
|
[15] G.E. Exadaktylos, M.C. Stavropoulou, International Journal of Rock Machanics & Mining Sciences 39 (2002). A closed-form elastic solution for stresses and displacements around tunnels |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A closed-form elastic solution for stresses and displacements around tunnels |
Tác giả: |
G.E. Exadaktylos, M.C. Stavropoulou |
Nhà XB: |
International Journal of Rock Mechanics & Mining Sciences |
Năm: |
2002 |
|
[16] Dimitrios Kylympas (2003), Tunelling and Tunnel Mechanics – A Rational Approach to Tunnelling, Springer |
Khác |
|