TỒNG QUAN
LÝ DO HÌNH THÀNH ĐỀ TÀI
Công ty TNHH Kim Khí ThyssenKrupp Material Việt Nam được thành lập từ năm
Được thành lập vào năm 2007, công ty chúng tôi là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh nguyên vật liệu kim loại tại Việt Nam Chúng tôi cung cấp một hệ thống sản phẩm đa dạng, hoạt động như một siêu thị kim khí đầu tiên trong nước.
Triết lý kinh doanh của công ty hướng đến 3 phương châm lớn để trở thành là đối tác của các nhà sản xuất đó là:
Công ty ThyssenKrupp Material Việt Nam cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để cải thiện chất lượng dịch vụ, công ty luôn lắng nghe và tìm hiểu mong muốn của khách hàng, nhằm giảm thiểu phàn nàn và khiếu nại, từ đó nâng cao uy tín và thương hiệu Trong năm tài chính từ 01.10.2013 đến 30.09.2014, công ty ghi nhận 184 khiếu nại trong tổng số 2387 đơn hàng, bao gồm các ngành hàng Thép không rỉ, Kim loại màu và Thép đặc biệt.
Bảng 1: Thống kê số lượng và loại khiếu nài của khách hàng năm 2014
Số liệu thống kê số lượng và loại khiếu nại của khách hàng năm 2014
Ngành hàng Số đơn hàng
Số khiếu nại Hàng bị rỗ bọt
Giao hàng trễ do NCC
Giao hàng trễ do nội bộ
Hầu hết các khiếu nại của khách hàng liên quan đến chất lượng hàng hóa và giao hàng trễ, gây tổn thất về chi phí và uy tín cho doanh nghiệp Nguyên nhân sâu xa của vấn đề này xuất phát từ việc lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu chưa hiệu quả Đối với Công Ty ThyssenKrupp VN, việc tìm kiếm nhà cung cấp tốt là vô giá, vì họ đóng vai trò quan trọng trong thành công của doanh nghiệp Nhà cung cấp chất lượng giúp giảm chi phí khắc phục khiếu nại, tiết kiệm thời gian tìm hiểu nguyên nhân lỗi và nâng cao uy tín trong ngành Do đó, lựa chọn và quản lý nhà cung cấp tốt là điều kiện tiên quyết để đạt được sản phẩm, dịch vụ chất lượng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.
Đề tài này nhằm tìm hiểu các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp và phương pháp đánh giá phù hợp với các nhà cung cấp hiện tại của doanh nghiệp Mục tiêu là giải quyết vấn đề chưa chọn lựa được nhà cung cấp đúng, từ đó giảm thiểu khiếu nại và phàn nàn của khách hàng về chất lượng và giao hàng trễ Việc cải thiện quy trình này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí hoạt động và quản lý, nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường và cải thiện khả năng mua sắm trong tương lai.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Đề tài này nhắm đến các mục tiêu chính như sau:
Phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động mua hàng tại Công ty TNHH Kim Khí ThyssenKrupp Việt Nam là một bước quan trọng trong việc lựa chọn nhà cung cấp Hoạt động này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mua sắm mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ Thông qua việc đánh giá các nhà cung cấp, công ty có thể đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và đáng tin cậy, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ứ ng dụng mô hình AHP kết hợp với Phần mềm Exper Choice để đánh giá và chọn lựa các nhà cung cấp
Đ ề xuất cải tiến quy trình chọn lựa nhà cung cấp trong công tác mua hàng.
PHẠM VI VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá hiệu quả của hoạt động mua hàng, cũng như việc lựa chọn các nhà cung cấp nguyên liệu, nhấn mạnh vai trò của nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đánh giá vị thế mua hàng hiện tại của doanh nghiệp và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả trong việc lựa chọn nhà cung ứng.
- Đ ề tài được giới hạn trong phạm vi Công ty TNHH Kim Khí
ThyssenKrupp Việt Nam và các nhà cung cấp của công ty
- Nghiên cứu tập trung vào nghành hàng Nhôm Hợp Kim
- Đề tài được thực hiện chủ yếu tại khâu mua hàng
Thời gian thực hiện nghiên cứu: từ tháng 12/2014 đến tháng 4/2015
Các phương pháp nghiên cứu được thực hiện trong đề tài bao gồm:
Phương pháp phân tích và tổng hợp nhằm xác định rõ các vấn đề cần nghiên cứu, đánh giá về chất lượng và lựa chọn các nhà cung ứng
Nghiên cứu thuyết ra quyết định, các mô hình và phương pháp ra quyết định
Phương pháp AHP được ứng dụng hiệu quả trong việc lựa chọn nhà cung ứng, kết hợp với phần mềm Exper Choice để chuyển đổi thông tin định lượng thành số liệu cụ thể.
Phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phương pháp thống kê mô tả để nhận xét và chọn lựa các nhà cung cấp
1.3.3 Cơ sở dữ liệu của nghiên cứu:
Các nguồn dữ liệu sơ cấp được thu thập từ
Qua các hoạt động trải nghiệm thực tế tại nội bộ công ty
Các nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ
Các tài liệu thực tế của Công ty bao gồm file nội dung đánh giá, thông tin về lịch sử công ty, quy trình lựa chọn nhà cung cấp và các tài liệu liên quan khác.
Các số liệu từ khảo sát thống kê, phỏng vấn trực tiếp ban giám đốc và những người có liên quan
Các tài liệu của các nhà cung cấp bao gồm các file báo cáo cũ ghi nhận về Performance, về khiếu nại nhận được
Các bài báo, tạp chí khoa học có uy tín trên thế giới.
Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng và lợi ích của việc lựa chọn đúng nhà cung ứng trong bối cảnh hiện tại Đồng thời, nó cũng giúp đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động trong quy trình mua sắm, từ đó áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này.
Nghiên cứu này nhằm hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng tiêu chí đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí.
BỐ CỤC CỦA NGHIÊN CỨU
Luận án được chia thành năm chương:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Trình bày cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Giới thiệu về Công ty ThyssenKrupp Material Việt Nam
Chương 4: Phương pháp thực hiện
Chương 5: Phân tích kết quả thu được với phần mềm Exper Choice và đề xuất cải tiến quy trình mua hàng tại TKMV
Chương 6: Kết luận và kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
CÁC KHÁI NIỆM CĂN BẢN
2.1.1 Các khái niệm, lý luận về Purchasing
Mua sắm đề cập đến việc doanh nghiệp hoặc tổ chức tìm cách thu mua hàng hóa và dịch vụ nhằm đạt được các mục tiêu của mình Mặc dù nhiều tổ chức cố gắng thiết lập tiêu chuẩn cho quy trình mua sắm, nhưng cách thức thực hiện có thể khác nhau đáng kể giữa các đơn vị Cần lưu ý rằng thuật ngữ "mua sắm" không thể thay thế cho "cung ứng", vì "cung ứng" thường bao gồm các yếu tố như giám sát chất lượng nhà cung cấp, vận chuyển và logistics, được xem là phần bổ sung trong quá trình mua sắm.
Robert Monczka và các cộng sự đã phát triển khái niệm quá trình mua sắm thông qua mô hình sáu mục tiêu cho chức năng mua, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và chiến lược trong quy trình này.
Mục tiêu đầu tiên là vấn đề liệu purchasing có phải hỗ trợ cho các yêu cầu nhằm mục đích phục vụ cho các hoạt động (Monczka, 2005, tr.30-31)
Mục tiêu thứ hai cho chức năng purchasing là để quản lý quá trình mua sắm hiệu quả và gia tăng hiệu năng (Monczka, 2005, tr.31)
Mục tiêu thứ ba mà ê kíp Monczka đề cập liên quan đến việc cung cấp quản lý ở cấp cơ sở, bao gồm ba yếu tố khác nhau liên quan đến khả năng của các nhà cung cấp.
Để đảm bảo sức cạnh tranh của các nhà cung cấp hiện tại
Để xác định bất kỳ nhà cung cấp tiềm năng mới, những người muốn phát triển mối quan hệ thêm thân thiết
Để cải thiện sức cạnh tranh của các nhà cung cấp hiện tại (Monczka,
Mục tiêu thứ tư là sự cần thiết của purchasing để phát triển các mối quan hệ thân thiết với các nhóm chức năng khác (Monczka, 2005, tr.32)
Mục tiêu thứ năm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ các mục tiêu của tổ chức, với purchasing được xác định là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể Nếu purchasing thành công, nó sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho tổ chức, giúp họ đối phó hiệu quả với các đối thủ (Monczka, 2005, tr.32)
Mục tiêu thứ sáu của purchasing là phát triển các chiến lược mua tích hợp hỗ trợ các chiến lược của tổ chức (Monczka, 2005, tr.32-33)
Peter Baily và nhóm của ông đã mô tả trong quyển sách “Nguyên tắc Purchasing và
Quản lý một cách nhìn hiện đại hơn về purchasing” Baily đã đề cập rằng purchasing bao gồm năm điểm cơ bản như sau (Baily, 2005, tr.4)
Năm điểm cơ bản của Purchasing:
Cung cấp một dòng cung ứng nguyên vật liệu và dịch vụ cho tổ chức là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của nó Để đảm bảo tính liên tục và ổn định của nguồn cung, cần duy trì mối quan hệ hiệu quả với các nhà cung cấp hiện tại, đồng thời phát triển các nguồn cung cấp khác để tạo ra lựa chọn thay thế, đáp ứng nhu cầu bất chợt hoặc đã được lên kế hoạch.
Để mua một cách khôn ngoan và hiệu quả, có được giá trị tốt nhất cho mỗi đồng chi tiêu
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của tổ chức, việc duy trì hợp tác với các phòng ban khác là rất quan trọng Cung cấp thông tin và lời khuyên cần thiết sẽ góp phần nâng cao sự phối hợp và hiệu suất làm việc chung.
Phát triển nhân sự, các chính sách, thủ tục và tổ chức để đảm bảo đạt được các mục tiêu
Baily nhấn mạnh rằng ngoài năm mục tiêu chính đã nêu, còn có thể có những mục tiêu cụ thể khác, chẳng hạn như lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất và giám sát xu hướng thị trường cung ứng Tuy nhiên, năm mục tiêu chính này vẫn là quan trọng nhất và cần được chú trọng.
Leenders và các cộng sự đã chỉ ra rằng có chín mục tiêu chính mà bộ phận purchasing cần phải tập trung giải quyết.
Chín mục tiêu đó là:
Cung cấp dòng chảy liên tục về vật tư, nguyên vật liệu, và dịch vụ cần thiết để vận hành tổ chức
Giữ mức tồn kho hàng hóa và thất thoát ở mức tối thiểu
Duy trì và nâng cao chất lượng
Tìm và phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp có thẩm quyền lớn
Chuẩn hoá (nếu có thể) các mặt hàng đã mua
Mua các mặt hàng và dịch vụ cần thiết với tổng chi phí thấp nhất
Đạt được sự hài hòa, tạo ra các mối quan hệ sản xuất làm việc tốt với các phòng ban chức năng khác trong tổ chức
Hoàn thành các mục tiêu của purchasing ở mức thấp nhất có thể về các chi phí hành chính
Nâng cao vị thế cạnh tranh của tổ chức (Leenders, 2002, tr.41-43)
2.1.2 Vai trò và ý nghĩa của ‘’Purchasing’’ trong doanh nghiệp
Trong lịch sử đã ghi nhận vấn đề thu mua đóng một vai trò quan trọng trong việc
Mục tiêu đạt được mức giá thấp nhất thường phụ thuộc vào mối quan hệ tích cực với nhà cung cấp, mặc dù có thể phải hy sinh một phần chất lượng Qua thời gian, vai trò của bộ phận mua hàng đã chuyển mình thành chức năng tiết kiệm chi phí, trong đó mối quan hệ với các đối tác cung cấp ngày càng được củng cố Việc tiết kiệm chi phí thường xuất phát từ các quy trình cải tiến sản phẩm hoặc sự phát triển của các nhà cung cấp.
Ngày nay, mua hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí của tổ chức Nó đã trở thành năng lực cốt lõi của các công ty, với việc tìm kiếm và phát triển nhà cung cấp được đánh giá cao về giá trị Mua hàng chịu trách nhiệm cho hơn 50% chi tiêu từ doanh thu bán hàng, trong đó chi phí nguyên vật liệu thường cao hơn nhiều so với các chi phí khác, cụ thể là gấp 2.5 lần chi phí lao động Trong lĩnh vực dịch vụ, hàng triệu USD được chi cho marketing, pháp lý, công nghệ thông tin và logistics, tạo ra cơ hội tiết kiệm chi phí cho các tổ chức thông qua mua sắm dịch vụ Tuy nhiên, quy trình mua hàng trong lĩnh vực dịch vụ có sự khác biệt so với nguyên vật liệu.
Quản lý cung ứng có thể tăng doanh thu và giảm chi phí, ảnh hưởng tích cực đến thu nhập ròng và lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI), từ đó gia tăng giá trị cổ đông Việc giảm chi phí, một đặc trưng quan trọng của mua hàng, được thực hiện thông qua việc hợp tác với khách hàng nội bộ để cải tiến quy trình Đồng thời, mua hàng cũng làm việc với các nhà cung cấp để tối ưu hóa quy trình, tìm kiếm nguyên vật liệu thay thế và các phương thức vận tải khác nhau Tập trung vào cải thiện chi phí là một năng lực cốt lõi của mua hàng chuyên nghiệp.
Hình 2.1: Tác động của quản lý cung ứng trên’ both top and bottom line
Có nhiều cơ hội để tăng thị phần thông qua việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp Sự tham gia sớm của họ trong quá trình phát triển sản phẩm mới có thể giúp tiết kiệm hơn 20% chi phí sản xuất Quản lý nguồn cung ứng cần được đào tạo để nhận diện cơ hội thị trường, và việc thiết lập mối quan hệ đúng đắn với các nhà cung cấp không chỉ mang lại ý tưởng sáng tạo mà còn tạo ra những cơ hội kinh doanh tiềm năng Dave Nelson từng nói rằng, nếu phát triển mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể huy động được sức mạnh của hàng ngàn ý tưởng để cải thiện sản phẩm và tiết kiệm chi phí Điều này cho thấy tiềm năng to lớn mà các nhà quản lý có thể khai thác từ các đơn vị cung cấp.
Trong nghiên cứu của Axelsson và Hồkansson, purchasing được phân loại thành hai vai trò chiến lược chính: vai trò hợp lý hóa và vai trò phát triển (Hồkansson, 2001, tr.8).
Vai trò hợp lý hóa của các purchaser là rất quan trọng trong việc tiết giảm chi phí cho doanh nghiệp Họ không chỉ giới thiệu các giải pháp tiết kiệm chi phí từ góc độ kỹ thuật mà còn thảo luận về quy trình sản xuất và chuyển giao hàng hóa Trong vai trò này, các purchaser cần xem xét ba câu hỏi chính: những gì cần mua, nên mua hay có thể tự sản xuất? Đồng thời, họ cũng phải phản ứng kịp thời với những thay đổi trong phát triển và sản xuất.
Để tối ưu hóa quy trình mua sắm, các doanh nghiệp cần hợp lý hóa các dòng hậu cần, bao gồm việc sản xuất và phân phối sản phẩm đúng thời hạn Bên cạnh đó, việc phát triển thói quen mua sắm của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng Điều này không chỉ liên quan đến việc tối ưu hóa nhu cầu mua hàng đơn lẻ mà còn cần xem xét tổng quan các thói quen mua sắm của người tiêu dùng (Hồkansson, 2001, tr.8-9).
CÁC PHƯƠNG PHÁP RA QUYẾT ĐỊNH
Quá trình lựa chọn nhà cung cấp thuộc loại mô hình quyết định đa mục tiêu (MADM), giúp xác định lựa chọn tối ưu giữa các lựa chọn thay thế Nhiều mô hình MADM đã được áp dụng trong nghiên cứu đánh giá nhà cung cấp, như đã đề cập trong phần 2.1.4 Trong lý thuyết lựa chọn nhà cung cấp, hai phương pháp phổ biến là ANP và AHP, thuộc mô hình trọng số tuyến tính.
AHP, hay Phân tích Hiệp hội, là một phương pháp ra quyết định đa thuộc tính được phát triển bởi Saaty vào năm 1980, giúp các nhà ra quyết định thiết lập ưu tiên và đưa ra lựa chọn tốt nhất khi cần xem xét cả yếu tố định lượng và định tính Phương pháp này bao gồm ba chức năng chính: phân tích, đánh giá và tổng hợp, và được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như mua sắm, quản lý cung ứng, hậu cần, quản lý chuỗi cung ứng, tiếp thị, kỹ thuật, giáo dục và kinh tế, giúp giải quyết các quyết định phức tạp với nhiều tiêu chí.
Phương pháp phân tích thứ bậc là một kỹ thuật đánh giá đa tiêu chí, cho phép phân tách vấn đề cần đánh giá thành hai cấp độ: tiêu chí và phương án Phương pháp này thực hiện việc so sánh giữa các tiêu chí và phương án, từ đó tạo ra trọng số so sánh để hỗ trợ quá trình ra quyết định.
Sơ đồ cấu trúc thứ bậc bắt đầu với mục tiêu, phân tích qua các tiêu chí chính và phụ, kết thúc bằng các phương án lựa chọn Quá trình đánh giá sử dụng ma trận so sánh cặp với thang điểm 9, xác định trọng số dựa trên vector riêng tương ứng với giá trị riêng lớn nhất, và kiểm tra hệ số nhất quán Tất cả trọng số được tổng hợp để đưa ra quyết định tốt nhất, với quy trình phân tích AHP được mô tả chi tiết trong tài liệu tham khảo của Saaty Phương pháp này nổi bật ở khả năng thể hiện sự tương quan trong đánh giá, nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế.
Phương pháp chỉ dừng lại ở chỗ là xem xét trong mức một mức tiêu chí, không xuất hiện thêm mức con
Để khắc phục những hạn chế trong việc cung cấp thông tin về tiêu chí và phương án, có thể kết hợp phương pháp phân tích AHP với thuyết Dempster-Shafer, nhằm xem xét ý kiến của các chuyên gia trong tình huống thông tin không đầy đủ Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ứng dụng của AHP, như nghiên cứu của Saaty và Vargas (1994) về việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội và thiết kế kỹ thuật, bao gồm lựa chọn mẫu kiến trúc, chiến lược giá và marketing, cũng như lựa chọn công nghệ Hơn nữa, Saaty (1995) đã thảo luận về ứng dụng AHP trong lập kế hoạch, giải quyết xung đột, phân tích lợi ích/chi phí và phân bổ nguồn lực.
Liberatore và Nydick (2008) đã thực hiện một nghiên cứu tổng quan về ứng dụng của AHP trong 50 bài báo liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe Đồng thời, Vaidya và Kumar (2006) đã giới thiệu 150 bài báo về ứng dụng của AHP trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất, công nghiệp, giáo dục, ngân hàng, xã hội và chính trị Ngoài ra, Ho (2008) đã trình bày một tài liệu nghiên cứu về việc kết hợp AHP với các phương pháp khác, bao gồm các mô hình toán học, QFD, meta-heuristics, phân tích SWOT và DEA.
Ứ ng dụng AHP trong việc đánh giá và lựa chọn nhà cung ứng
AHP (Analytic Hierarchy Process) là phương pháp phổ biến trong việc lựa chọn nhà cung cấp Nghiên cứu đã tổng hợp 24 bài báo liên quan đến ứng dụng AHP trong lĩnh vực này, được phân loại thành 4 nhóm chính, như được trình bày trong bảng 1.
Nhóm xác định tiêu chí lựa chọn nhà cung ứng tập trung vào việc phân tích các tiêu chuẩn nhằm chọn ra nhà cung ứng tốt nhất Ngoài các chỉ tiêu thông dụng như giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng và độ linh hoạt, các bài báo còn xem xét các yếu tố môi trường, rủi ro liên quan đến việc chọn nhà cung ứng quốc tế, cũng như các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics.
Nhóm phát triển mô hình đánh giá nhà cung ứng đang nghiên cứu việc kết hợp phương pháp AHP với các kỹ thuật khác như thống kê, phân tích hiệu suất DEA và phân tích chi phí toàn bộ (TCO) để nâng cao hiệu quả trong việc đánh giá và lựa chọn nhà cung ứng.
Nhóm phân bổ đơn đặt hàng áp dụng phương pháp AHP kết hợp với các mô hình tuyến tính như quy hoạch mục tiêu (GP), quy hoạch tuyến tính nguyên (IP) và quy hoạch tuyến tính đa mục tiêu (MOIP, MOLP) nhằm giải quyết hai vấn đề chính: xác định nhà cung ứng và tối ưu hóa phân bổ đơn đặt hàng.
Bên cạnh đó, việc quản lý nhà cung ứng cũng được quan tâm
Bảng 2.5: Ứng dụng AHP trong lựa chọn nhà cung ứng
Vấn đề Vấn đề cụ thể Tác giả
Xác đinh tiêu chí lựa chọn nhà cung ứng
Cung cấp dịch vụ viễn thông Tam và Tummala (2001) Cung cấp thực phẩm Kahraman et al (2004)
Handfield et al (2002); Lu et al -2007
Nhà cung ứng nước ngoài
Cung cấp dịch vụ Logistic
Muralidharan et al.(2001); Liu và
Phát triển mô hình đánh giá nhà cung ứng
Wang et al (2004); Chen và Huang (2007); Xia và Wu (2007);
Phân bổ đơn đặt hàng tối ưu
Ting và Cho (2008); Kull và Talluri (2008);
Quản lý nhà cung ứng
Mối quan hệ giữa người bán và người mua được nghiên cứu bởi Lee et al (2001) và Lee (2009) cho thấy tầm quan trọng của phương pháp AHP trong quản lý chuỗi cung ứng Phương pháp AHP đã trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi để giải quyết các vấn đề quan trọng Nhiều nghiên cứu hiện nay đã kết hợp AHP với các công cụ và mô hình toán học khác nhằm nâng cao hiệu quả trong việc quản lý chuỗi cung ứng.
Quality Function Deployment và Metaheuristics đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp Bên cạnh đó, mô hình AHP đã được mở rộng với việc áp dụng lý thuyết mờ, nhằm cải thiện khả năng đánh giá trong các tình huống không chắc chắn, từ đó tăng cường sự tự tin cho người ra quyết định.
Phương pháp AHP nổi bật với nhiều ưu điểm so với các phương pháp ra quyết định đa mục tiêu khác, đặc biệt trong việc xác định trọng số cho từng tiêu chí AHP cho phép kết hợp linh hoạt với các phương pháp khác, tận dụng lợi thế của từng phương pháp trong giải quyết vấn đề Ngoài ra, AHP có khả năng kiểm tra tính nhất quán trong đánh giá của người ra quyết định, đồng thời quy trình phân tích theo thứ bậc dễ hiểu, giúp xem xét nhiều tiêu chí nhỏ cũng như phân tích cả yếu tố định tính và định lượng Hiện nay, AHP ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự hỗ trợ của phần mềm chuyên dụng Expert Choice.
C ác bước thực hiện AHP:
Phương pháp AHP được xử lý qua các bước như sau:
Bước 1: Nhận dạng vấn đề ra quyết địnhvà xây dựng cây thứ bậc
Xây dựng mô hình cây thứ bậc gồm 3 mức: mức mục tiêu, mức tiêu chí (bao gồm các tiêu chí phụ và mức thấp nhất là phương án
Bước 2: Xác định mục tiêu và tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
Từ bước nhận dạng vấn đề, ta cần xác định được mục tiêu và các tiêu chí đánh giá chính để lựa chọn nhà cung cấp
Bước 3: Xác định các tiêu chí phụ
Sau bước xác định được các tiêu chí chính, ta cần xác định thêm các tiêu chí phụ để đánh giá nếu có
Bước 4: Thu thập dữ liệu và xây dựng cấu trúc phân tầng
Sau khi xác định mục tiêu và tiêu chí đánh giá, chúng ta sẽ xây dựng mô hình cấu trúc phân tầng AHP Tiếp theo, tiến hành thu thập dữ liệu để phục vụ cho việc tính toán các tiêu chuẩn của AHP.
Bước 5: Tính toán Vector độ ưu tiên của các tiêu chí chính và tiêu chí phụ
Dựa trên việc xây dựng cây thứ bậc, chúng ta thiết lập các ma trận so sánh để đánh giá tầm quan trọng ở cấp độ tiêu chí và phương án trong từng tiêu chí.
Dữ liệu được thu thậptừ các chuyên giahoặccác nhà hoạch địnhtương ứng vớicấu trúccó thứ bậc, trong so sánhcặplựa chọn thay thếtrên thang điểmchất lượngnhưmô tả dưới đây
Hình 2.3: Các hình thức so sánh cặp
"X" trong cột được đánh dấu "Rất mạnh mẽ" chỉ ra rằng B là rất mạnh mẽ so với A về tiêu chí trên mà so sánh được thực hiện
Bước 6: Đo lường mức ưu tiên của các tiêu chí chính và các phương án theo từng tiêu chí
ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH ÁP DỤNG
Hiện nay, có nhiều mô hình ra quyết định đã được nghiên cứu và áp dụng trên toàn cầu, trong đó mô hình AHP (Phân cấp phân tích) đang được sử dụng phổ biến trong việc đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng Mô hình này, phát triển từ những năm 1970, cung cấp một phương pháp tiếp cận hệ thống cho việc ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và trực giác, đồng thời có nguồn gốc từ toán học AHP giúp giảm thời gian đầu tư và nâng cao chất lượng kết quả trong các quyết định phức tạp Mỗi mô hình đều có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy việc xác định rõ tiêu chí và phạm vi áp dụng là rất quan trọng để chọn lựa mô hình phù hợp.
Sau khi xem xét hai phương pháp cùng với ưu và nhược điểm của chúng, tôi đã chọn phương pháp AHP để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp cho công ty Kim Khí ThyssenKrupp Việt Nam AHP nổi bật với khả năng "đo lường và tổng hợp nhiều yếu tố trong hệ thống phân cấp", điều này rất quan trọng vì nhiều công cụ phân tích hiện có nhưng ít phương pháp có thể tổng hợp các phân tích một cách hiệu quả Ưu điểm lớn của AHP là nó hỗ trợ ra quyết định theo nhóm một cách khách quan, giúp tích hợp nhiều quan điểm và thông tin khác nhau, từ đó làm cho quá trình phân tích trở nên toàn diện hơn (Forman, 2008, tr.6).