Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Hoàng Đình Tiến. Địa chất dầu khí và các phương pháp tìm kiếm, thăm dò theo dõi mỏ, Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia, Thành phố Hồ Chí Minh, 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa chất dầu khí và các phương pháp tìm kiếm, thăm dò theo dõi mỏ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia |
|
[2] Hoàng Đình Tiến, Nguyễn Việt Kỳ. Địa Hóa Dầu Khí, Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia, Thành Phố Hồ Chí Minh, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa Hóa Dầu Khí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia |
|
[3] Nguyễn Hiệp. Địa Chất và Tài Nguyên Dầu Khí Việt Nam, Nhà xuất bản Khoa Học Kỹ Thuật, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa Chất và Tài Nguyên Dầu Khí Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Hiệp |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
2007 |
|
[5]. Bùi Thị Luận. “Đ c Đi Đị Ho Đ M Trong Hai L và B, Bồn T ng ng Hồng,” H i Nghị D u hí Quốc Tế, ng Tàu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ c Đi Đị Ho Đ M Trong Hai L và B, Bồn T ng ng Hồng |
Tác giả: |
Bùi Thị Luận |
Nhà XB: |
H i Nghị D u hí Quốc Tế |
|
[11]. Vietnam Petroleum Institute. Geochemical Report of 106-HR-2X Well, Hanoi, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Geochemical Report of 106-HR-2X Well |
Tác giả: |
Vietnam Petroleum Institute |
Nhà XB: |
Hanoi |
Năm: |
2010 |
|
[16]. G. R. Beardsmore, J. P. Cull. Crustal heat flow, Cambridge Unversity Press, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Crustal heat flow |
Tác giả: |
G. R. Beardsmore, J. P. Cull |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
2001 |
|
[6]. Vietnam Petroleum Institute. Geochemical Modeling for Blocks 102 & 106 Song Hong (Red River) Basin, Hanoi, 2004 |
Khác |
|
[7]. Idemitsu Haiphong Oil Exploration Co., Ltd. 102-CQ-1X Composite Log, Vietnam, 1994 |
Khác |
|
[8]. Total Vietnam. Final Well Report 103T-G-1X, Vietnam, 1990 |
Khác |
|
[9]. Total Vietnam. Sedimentological, Petrographic, Stratigraphic and Geochemical Study of Exploration Well 103T-H-1X, Vietnam, 1990 |
Khác |
|
[10]. OMV. Final Well Report 104-QN-1X, Vietnam, 1996 |
Khác |
|
[12]. Petronas. 106-HR-1X Composite Log, Vietnam, 2008 |
Khác |
|
[14]. iện D u hí iệt N B o C o Đị Ho iếng ho n -B - , Hà N i |
Khác |
|
[15]. Total Vietnam. 107T-PA-1X Composite Final Log, Vietnam, 1991 |
Khác |
|