Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Hoàng Long JOC. Các báo cáo kết thúc giếng khoan mỏ Tê Giác Trắng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các báo cáo kết thúc giếng khoan mỏ Tê Giác Trắng |
Tác giả: |
Hoàng Long |
|
[2]. Hoàng Long JOC, 2007. Báo cáo trữ lượng mỏ Tê Giác Trắng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo trữ lượng mỏ Tê Giác Trắng |
Tác giả: |
Hoàng Long |
Năm: |
2007 |
|
[3]. Hoàng Long JOC, Báo cáo phát triển mở đại cương mỏ Tê Giác Trắng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo phát triển mở đại cương mỏ Tê Giác Trắng |
Tác giả: |
Hoàng Long JOC |
|
[4]. Hoàng Long JOC, 2014. Báo cáo phát triển mỏ Tê Giác Trắng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo phát triển mỏ Tê Giác Trắng |
Tác giả: |
Hoàng Long JOC |
Năm: |
2014 |
|
[5]. Ngô Thường San, Nguyễn Hiệp, Trần L Đông và nnk. Địa chất và tài nguyên dầu khí Việt Nam - Tập đoàn ầu khí Việt Nam, Hà Nội 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa chất và tài nguyên dầu khí Việt Nam |
Tác giả: |
Ngô Thường San, Nguyễn Hiệp, Trần L Đông, nnk |
Nhà XB: |
Tập đoàn ầu khí Việt Nam |
Năm: |
2007 |
|
[6]. Hoàng Đình Tiến, 2006. Giáo trình địa chất dầu khi và phương pháp tìm kiếm, thăm dò, theo dõi mỏ, Nx ĐHQG TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình địa chất dầu khi và phương pháp tìm kiếm, thăm dò, theo dõi mỏ |
Tác giả: |
Hoàng Đình Tiến |
Nhà XB: |
Nx ĐHQG TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2006 |
|
[7]. Mai Cao Lân, 2006. Bài giảng Địa thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Địa thống kê |
Tác giả: |
Mai Cao Lân |
Năm: |
2006 |
|
[10]. Phan Vương Trung, 2015. Ứng dụng mô hình thuộc tính tầng Miocen mỏ Tê Giác Trắng bồn trũng Cửu Long phục vụ đánh giá trữ lượng dầu tại chỗ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng mô hình thuộc tính tầng Miocen mỏ Tê Giác Trắng bồn trũng Cửu Long phục vụ đánh giá trữ lượng dầu tại chỗ |
Tác giả: |
Phan Vương Trung |
Năm: |
2015 |
|
[11]. Walker. R. G and James. N. P (1992), Facies models, Geological Association of Canada, p. 47 – 70 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Facies models |
Tác giả: |
Walker, R. G, James, N. P |
Nhà XB: |
Geological Association of Canada |
Năm: |
1992 |
|
[12]. PhD. Alister MacDonald, Roxar, January 2009. 3D Reservoir Uncertainty Modelling - Workflow, product and benifits, The Geomodelling Network, www.blueback-reservoir.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
3D Reservoir Uncertainty Modelling - Workflow, product and benifits |
Tác giả: |
Alister MacDonald |
Nhà XB: |
The Geomodelling Network |
Năm: |
2009 |
|
[13]. R.Hauge and R.Syverveen, and A.C.MacDonald, 2003. Modelling Facies Bodies and Petrophysical Trends in turbidite Reservoirs |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Modelling Facies Bodies and Petrophysical Trends in turbidite Reservoirs |
Tác giả: |
R. Hauge, R. Syverveen, A. C. MacDonald |
Năm: |
2003 |
|
[14]. Gaussian Simulation for Facies Modelling, www.GLSIB.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gaussian Simulation for Facies Modelling |
|
[15]. Reineck. H. E and Singh. I. B (1980), Depositional sedimentary environments, Tidal flats, p. 430 – 455 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Depositional sedimentary environments, Tidal flats |
Tác giả: |
Reineck, H. E, Singh, I. B |
Năm: |
1980 |
|
[16]. Oberto Serra, 1989. Sedimentary environments from wireline logs |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sedimentary environments from wireline logs |
Tác giả: |
Oberto Serra |
Năm: |
1989 |
|
[17]. PVEP (2004), Study of Gross depositional Environments of the Northern Cuu Long Basin and their impact on Hydrocarbon System, Ho Chi Minh City |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Study of Gross depositional Environments of the Northern Cuu Long Basin and their impact on Hydrocarbon System |
Tác giả: |
PVEP |
Nhà XB: |
Ho Chi Minh City |
Năm: |
2004 |
|
[18]. PVEP (2005),TG-1X Well Evaluation Report, Ho Chi Minh City |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TG-1X Well Evaluation Report |
Tác giả: |
PVEP |
Nhà XB: |
Ho Chi Minh City |
Năm: |
2005 |
|
[19]. PVEP (2006),TG-2X Well Evaluation Report, Ho Chi Minh City |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TG-2X Well Evaluation Report |
Tác giả: |
PVEP |
Năm: |
2006 |
|
[20]. H.G. Reading, “Sedimentary Environments: Processes, Facies and Stratigraphy”, Department of Earth Sciences, University of Oxford, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Sedimentary Environments: Processes, Facies and Stratigraphy” |
|