Ý nghĩa của việc nghiên cứu
Vận dụng kiến thức đã học làm quen với thực tế
Tích lũy những kinh nghiệm cho công việc khi đi làm
Nâng cao kiến thức thực tế
Rèn luyện về kỹ năng tổng hợp và phân tích số liệu, tiếp thu và học hỏi những kinh nghiệm từ thực tế
Xác định được ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng,phát triển của cây ba kích tím
Để đảm bảo tính khách quan, trung thực và chính xác trong việc thu thập số liệu, cần đề xuất các giải pháp cụ thể về phương pháp và cách thức bón phân Đồng thời, việc nâng cao kiến thức thực tế của bản thân sẽ góp phần quan trọng cho công việc sau khi ra trường.
PHẦN 2 TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học
Phân bón với sự sinh trưởng của cây trồng
Phân bón đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của chúng Sử dụng phân bón một cách cân đối và hợp lý không chỉ kích thích quá trình đẻ nhánh và phát triển cành lá, mà còn làm tăng số lượng hoa nở đồng loạt và tỷ lệ đậu quả cao Hơn nữa, phân bón còn tạo điều kiện cho rễ cây phát triển sâu và rộng, từ đó nâng cao sức đề kháng và khả năng chống chịu của cây trồng, hạn chế tình trạng đổ ngã.
Phân bón với năng suất cây trồng
Việc cây trồng sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh là yếu tố quyết định cho vụ mùa năng suất cao Do đó, việc sử dụng phân bón đầy đủ và cân đối là rất quan trọng Cần nắm rõ nhu cầu dinh dưỡng của từng giống cây, vì việc thừa hoặc thiếu phân bón có thể dẫn đến sự phát triển kém, giảm hoa, tỷ lệ đậu quả thấp, và tình trạng rụng hoa, trái non Điều này có thể gây ra hiện tượng năm được năm mất mùa, làm giảm sút năng suất một cách nghiêm trọng.
Phân bón với phẩm chất, chất lượng của nông sản
Phẩm chất và chất lượng nông sản được xác định bởi các yếu tố như hình thái, màu sắc, thành phần dinh dưỡng, giá trị thương phẩm và trọng lượng Bên cạnh đó, phân bón đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao phẩm chất nông sản Để đạt được năng suất cao và chất lượng tốt, cây trồng cần sinh trưởng và phát triển một cách tối ưu.
Phân bón đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng, phát triển, năng suất và chất lượng của cây trồng Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón đến cây Ba Kích giúp xác định loại phân bón tối ưu nhất, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển của loài cây này.
Tình hình nghiên cứu cây thuốc trên Thế giới – Việt Nam
Trên Thế giới
Từ khi loài người xuất hiện, thực vật đã được sử dụng trong đời sống như thực phẩm, thuốc men và xây dựng Khoa học Thực vật dân tộc học nghiên cứu mối quan hệ giữa các dân tộc và thực vật phục vụ nhu cầu sống Mỗi quốc gia có nền y học cổ truyền riêng, với kinh nghiệm sử dụng cây thuốc để phòng và trị bệnh Ghi chép đầu tiên về cây thuốc cách đây hơn 5 ngàn năm từ người Sumeria, đề cập đến cây carum và húng tây Kinh nghiệm sử dụng cây thuốc cũng phát triển tại Trung Quốc và Ấn Độ từ sớm, với nhiều bằng chứng khảo cổ cho thấy thực vật đã được dùng làm thuốc từ thời đồ đá Trung Quốc có nền y học cổ truyền phát triển, với cuốn "Thần Nông bản thảo" ghi lại 365 vị thuốc, nhiều trong số đó vẫn được sử dụng đến nay như cây Gai mèo và Đại Phong Tử Danh y Hoa Đà thời Tam Quốc cũng đã áp dụng nhiều loại thảo dược để điều trị các bệnh như lao phổi và đau đầu.
"Thủ hậu bị cấp phương" là tác phẩm của tác giả Lý Thời Trân, trong đó ghi chép 52 đơn thuốc chữa bệnh từ các loại cây cỏ Vào giữa thế kỷ XVI, ông đã thống kê tổng cộng 12.000 vị thuốc trong cuốn sách này, phản ánh sự phong phú và đa dạng của y học cổ truyền.
Nền y học cổ truyền Ấn Độ đã hình thành hơn 3000 năm trước, với chủ trương ngừa bệnh là chính và điều trị bằng liệu pháp tự nhiên từ thực phẩm và thảo mộc Bộ sử thi Vedas, viết vào năm 1500 TCN, cùng với cuốn Charaka Samhita, đã trình bày chi tiết về 350 loài thảo dược Ấn Độ hiện nay phát triển mạnh mẽ trong nghiên cứu thảo dược, bao gồm tổng hợp chất hữu cơ, tách chiết và thử nghiệm độc tính Chính phủ khuyến khích ứng dụng công nghệ cao trong trồng cây thuốc, và nhiều viện nghiên cứu tham gia vào chuyển hóa các loại thuốc từ thực vật Người Hy Lạp cổ đại, chịu ảnh hưởng từ Babylon, Ai Cập và Ấn Độ, cũng có những hiểu biết sâu sắc về thảo mộc, với Hippocrat được coi là cha đẻ của y học hiện đại.
“Hãy để thức ăn của bạn là thuốc và thuốc chính là thức ăn của bạn.” Trong thời Trung cổ ở Châu Âu, các thầy tu là những người chủ yếu sưu tầm và nghiên cứu kiến thức về cây thuốc Họ không chỉ trồng cây thuốc mà còn dịch các tài liệu về thảo mộc từ tiếng Ả Rập Năm 1649, Nicolas Culpeper đã cho ra mắt cuốn sách nổi tiếng “A ”.
Cuốn "The English Physician" của ông đã trở thành một dược điển quý giá, cung cấp hướng dẫn chăm sóc sức khỏe cho cả người không chuyên Thầy lang và thuốc cổ truyền từ thực vật đóng vai trò thiết yếu trong sức khỏe của hàng triệu người, đặc biệt ở châu Phi, nơi có khoảng 30.000 - 40.000 thầy lang tại Tanzania so với chỉ 600 bác sĩ Y học cổ truyền ở châu Phi có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng, và các nhà khoa học đã nghiên cứu các hợp chất hóa học trong thực vật để phát triển thuốc Nhiều loại cây cỏ có tính kháng sinh tự nhiên, nhờ vào các hợp chất như phenolic, flavonoid, và saponin Các hợp chất này đã được chiết xuất và ứng dụng trong y học, như glucosid barbaloid từ cây Lô hội có tác dụng với vi khuẩn lao, hay hoạt chất từ Kim ngân có hiệu quả với vi khuẩn gây bệnh tả.
Cây Hẹ (Allium odorum) chứa các hợp chất sulfua, sapoin và chất đắng, trong đó hoạt chất Odorin có tác dụng kháng khuẩn nhưng ít độc đối với động vật Các hợp chất tự nhiên như Reserpin và Serpentin từ cây Ba gạc (Rauvolfia spp.) có tác dụng hạ huyết áp, trong khi Vinblastin và Vincristin từ cây Dừa cạn vừa hạ huyết áp vừa chống ung thư Nghiên cứu cho thấy, thuốc chữa bệnh hiện đại chủ yếu dựa vào các hợp chất tự nhiên, với nhiều thành phần như khoáng chất, vitamin và tinh dầu góp phần nâng cao hiệu quả chữa bệnh Tuy nhiên, sự hiểu lầm về thảo dược trong quá khứ đã được khoa học hiện đại làm sáng tỏ, cho thấy 20.000 loài thực vật có thể được sử dụng làm thuốc, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới Khoảng 80% dân số tại các quốc gia đang phát triển sử dụng thảo dược trong chăm sóc sức khỏe Mặc dù nhu cầu sử dụng thảo dược ngày càng tăng, nhưng nguồn tài nguyên thực vật đang bị đe dọa nghiêm trọng do khai thác quá mức và hủy diệt môi trường sống Theo IUCN, trong số 43.000 loài thực vật, có 30.000 loài đang bị đe dọa tuyệt chủng, nhiều trong số đó là cây thuốc quý hiếm.
Từ năm 1980, diện tích các loại rừng đã giảm 44%, tương đương khoảng 75.000 hecta rừng bị phá hủy Sự khám phá tiềm năng chữa bệnh của nhiều loài thảo dược ngày càng gia tăng, dẫn đến việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là cây thuốc, trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều quốc gia Điều này nhằm phục vụ cho mục đích chăm sóc và bảo vệ sức khỏe con người.
Ở Việt Nam
Việt Nam, nằm trong vành đai khí hậu nhiệt đới gió mùa, sở hữu nguồn tài nguyên thực vật phong phú và đa dạng Từ xa xưa, ông cha đã biết sử dụng cây thuốc tự nhiên với nhiều phương pháp bào chế để chữa bệnh Qua hàng nghìn năm, kinh nghiệm từ các thế hệ trước đã được truyền lại, hình thành lý luận về các phương pháp phòng và chữa bệnh.
Từ thời Hồng Bàng và các Vua Hùng, người dân Việt Nam đã duy trì tục ăn trầu và nhuộm răng đen để bảo vệ và làm chắc răng Việc sử dụng các gia vị như gừng, tỏi, ớt, sả trong bữa ăn hàng ngày không chỉ giúp tiêu hóa tốt mà còn phòng ngừa bệnh đường ruột Nhiều phương thuốc từ cây thuốc đã được áp dụng trong dân gian và ghi chép thành sách, truyền bá rộng rãi Với khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thực vật phong phú, ước tính có khoảng 12.000 loài thực vật bậc cao, 800 loài rêu, 600 loài nấm và hơn 2.000 loài tảo.
Có hơn 3.000 loài thực vật bậc cao được sử dụng làm thuốc, trong đó cuốn "Nam Dược Thần Hiệu" và "Hông Nghĩa Giác Tư Y Thư" của Tuệ Tĩnh đã mô tả hơn 630 vị thuốc và 50 đơn thuốc điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm 37 đơn thuốc chữa bệnh thương hàn Hai cuốn sách này được coi là những tài liệu sớm nhất về cây thuốc Việt Nam.
Năm 1780, Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác đã xuất bản bộ sách "Y Tông Tâm Tĩnh" gồm 28 tập, 66 quyển, mô tả chi tiết về thực vật và các đặc tính chữa bệnh Trong thời kỳ Pháp thuộc (1884 - 1945), y học cổ truyền Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ dược học phương Tây, với nhiều phương thức chữa bệnh mới được giới thiệu Quá trình khai thác thuộc địa đã thúc đẩy nghiên cứu thực vật tại Việt Nam, đặc biệt là nghiên cứu cây thuốc Bộ sách "Thực vật chí đại cương Đông Dương" của Lecomte, xuất bản vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, đã mô tả và phân loại hơn 7.000 loài thực vật.
Năm 1952, tác giả Petelot P A đã xuất bản cuốn sách “Những cây thuốc của Campuchia, Lào và Việt Nam” với 4 tập và 1.050 trang, thống kê khoảng 1.480 loài thực vật Tuy nhiên, cuốn sách này còn thiếu sót trong việc mô tả, phân bố, cũng như thành phần hóa học và dược lý của các loại thảo mộc Đến năm 1999-2000, Phạm Hoàng Hộ cho ra mắt bộ sách “Cây cỏ Việt Nam”, mặc dù chưa bao quát toàn bộ hệ thực vật Việt Nam, nhưng đã cung cấp thông tin về công dụng làm thuốc của nhiều loài thực vật.
Phạm Hoàng Hộ, một tác giả nổi bật trong lĩnh vực dược liệu, đã cho ra mắt nhiều tác phẩm từ năm 1999 đến 2003 Năm 2006, ông phát hành cuốn sách "Cây có vị thuốc Việt Nam", trong đó giới thiệu và chọn lọc nhiều loài cây được sử dụng làm thuốc trong y học truyền thống.
Vào năm 1995, Đỗ Tất Lợi đã cho ra mắt bộ sách "Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam", được tái bản vào năm 1999 Công trình này đã thống kê gần 800 loài cây, con và vị thuốc, trong đó nhiều loài thực vật được mô tả chi tiết về cấu tạo, phân bố, cách thu hái, chế biến, thành phần hóa học, công dụng và liều dùng Cuốn sách này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức về cây thuốc Việt Nam, do Võ Văn Chi biên soạn.
Năm 1997, tài liệu đã mô tả 3.200 loài cây thuốc, trong đó có 2.500 loài thực vật có hoa thuộc 1.050 chi và 230 họ thực vật theo hệ thống của Takhtajan Tác giả đã trình bày chi tiết về cách nhận biết, các bộ phận sử dụng, môi trường sống và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng, cũng như công dụng của các loài thực vật này Thông tin này được cập nhật và mở rộng từ năm 1999 đến 2002.
Võ Văn Chi và Trần Hợp đã giới thiệu cuốn sách “Cây cỏ có ích ở Việt Nam”, trong đó mô tả khoảng 6.000 loài thực vật bậc cao có mạch Cuốn sách cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm hình thái, sinh thái, phân bố và công dụng của các loài thực vật này (Trần Đình Lý 1993).
Lý (1993) và cộng sự đã xuất bản cuốn sách “1900 loài cây có ích” (Vương Thừa Ân 1995) Trong số các loài thực vật bậc cao có mạch đã biết ở Việt
Nam có 76 loài cho nhựa thơm, 160 loài có tinh dầu, 260 loài cho dầu béo,
Việt Nam sở hữu một nguồn tài nguyên thực vật phong phú với 600 loài chứa tanin, 500 loài cây gỗ quý, 400 loài tre nứa và 40 loài song mây, trong đó nhiều loài có giá trị dược liệu Năm 1995, Vương Thừa Ân đã xuất bản cuốn "Thuốc quý quanh ta" (Lã Đình Mỡ), góp phần vào kho tàng kiến thức về cây thuốc Nhiều tác phẩm giá trị khác về tài nguyên cây thuốc cũng đã được biên soạn bởi các nhà khoa học thuộc Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam.
Bài viết "Tài nguyên 10 thực vật có tinh dầu ở Việt Nam" của tác giả Lã Đình Mỡi và cộng sự (2001 - 2002) đã trình bày giá trị sử dụng làm thuốc của nhiều loài thực vật có tinh dầu tại Việt Nam Năm 2005, Lã Đình Mỡi và cộng sự tiếp tục công trình "Những cây chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học", ghi chép đầu tiên và hệ thống về nguồn tài nguyên thực vật có hoạt tính sinh học sử dụng làm thuốc ở nước ta Nguyễn Tiến Bân và cộng sự (2003, 2005) đã công bố bộ sách "Danh lục các loài thực vật Việt Nam" (Viện Dược Liệu 2006), cung cấp thông tin chi tiết về tên khoa học, tên thường gọi, nhận dạng, phân bố và công dụng của các loài thực vật Nhà nước Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ cho nghiên cứu cây thuốc và kế thừa y học cổ truyền, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của nhân dân Các ngành Y tế, Lâm nghiệp và Sinh học đã tiến hành nhiều đợt điều tra, đặc biệt là chương trình của Viện Dược liệu - Bộ Y tế, ghi nhận khoảng 3.948 loài cây thuốc trên toàn quốc.
307 họ của 9 ngành thực vật bậc cao và bậc thấp, bao gồm cả nấm (Ninh
Khắc Bản, Vũ Hương Giang, Trần Mỹ Linh, Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Quốc Bình, Trần Thiện Ân, Huỳnh Văn Kéo, Jaciato Regalado 2013)
Cuối thế kỷ III trước công nguyên, vùng Nam Việt giao chỉ đã khám phá và ứng dụng nhiều loại cây thuốc trong việc chữa bệnh, bao gồm sắn dây, gừng, riềng, đậu khấu, ích trí, lá lốt, sả, quế và vông nem.
Dưới thời phong kiến, các cơ sở y tế như ty Thái y và viện Thái y đã được thành lập nhằm chữa bệnh cho vua, quan và nhân dân Trong triều đại Trần, danh y Tuệ Tĩnh (Nguyễn Bá Tĩnh) đã khẳng định quan điểm “Nam dược trị Nam nhân” và đề xuất việc trồng cây thuốc để phục vụ chữa bệnh cho cộng đồng Ông còn biên soạn cuốn sách quan trọng về y học, góp phần nâng cao ý thức chăm sóc sức khỏe trong dân gian.
"Nam dược thần hiệu" là một tài liệu y học quan trọng, mô tả 499 vị thuốc và các phương thuốc điều trị 184 bệnh Vào năm 1717, tài liệu này được đổi tên thành "Hồng nghĩa giác lĩnh tư y thư" với tổng cộng 590 vị thuốc.
Dưới triều đại nhà Lê, danh y Hải Thượng Lãn Ông - Lê Hữu Trác đã ghi dấu ấn sâu sắc trong nền y học Việt Nam Ông để lại bộ sách “Hải Thượng y tông tâm lĩnh” với 28 tập và 66 quyển, chứa đựng nhiều kinh nghiệm quý báu về việc sử dụng dược liệu trong chữa bệnh.
Một số đặc điểm của cây Ba Kích Tím
Nguồn gốc, phân bố
Cây dây leo này là loại cây sống lâu năm, khi còn non có thân màu tím và cành non có cạnh cùng lông Lá cây mọc đối xứng, cứng và nhọn, có hình dạng như ngọn giáo thuôn dài Hoa của cây nhỏ, màu trắng, và khi già sẽ ngả sang màu vàng Quả của cây có hình tròn, khi chín sẽ chuyển sang màu đỏ.
Cây mọc hoang chủ yếu phân bố ở vùng trung du và miền núi phía Bắc, thường phát triển ở những khu vực ẩm ướt hoặc dưới tán của các cây lớn.
Cây này ưa sáng nhưng phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt và có bóng râm Nó thường mọc trên đất feralit đỏ vàng, thích hợp với đất có độ mùn trung bình, tơi xốp và hơi chua Nhiệt độ lý tưởng cho sự tăng trưởng của cây là khoảng 21 - 23 độ C trong suốt năm.
Khi trồng cây ba kích, người trồng có thể lựa chọn phương pháp bằng cách sử dụng rễ, cành bánh tẻ hoặc gieo hạt Vào đầu tháng 3 đến tháng 4, khi thời tiết ấm dần, nên chọn những cành bánh tẻ từ cây ba kích khỏe mạnh để đảm bảo tỷ lệ sống cao.
Để cây phát triển nhanh, hãy cắt mỗi đoạn từ 20-30cm, đảm bảo mỗi cành có từ 2-4 mắt Bạn có thể trồng ngay hoặc giâm cành trong vườn ươm cho đến khi nảy mầm và ra rễ trước khi chuyển sang trồng chính thức.
Ba kích là dược liệu được sử dụng để chữa trị phong thấp và các vấn đề liên quan đến gân cốt, đặc biệt là cho những người bị đau lưng và gối Trong y học dân gian, Ba kích không chỉ có tác dụng bổ não và tinh khí mà còn hỗ trợ điều trị xuất tinh sớm, di mộng tinh và liệt dương Đối với phụ nữ, Ba kích có thể giúp điều hòa kinh nguyệt chậm và hỗ trợ người bị huyết áp cao.
Đặc điểm hình thái cây Ba Kích Tím
Mô tả: Cây thường xanh sống lâu năm, leo cuốn vào cây khác hoặc tự cuốn tạo thành bụi lớn.
Lá mọc đối, có màu xanh hoặc tím khi non và chuyển sang màu xanh khi già, với cuống lá dài từ 4 - 8mm Lá kèm màu nâu dạng mo ôm thân, phiến lá thường có hình mác thuôn nhọn, hình ellip thuôn dài nhọn, hoặc hình mác ngược hay hình trứng, hiếm khi thấy hình mác hẹp dài Kích thước phiến lá dài từ 3 - 16cm và rộng từ 1,9 - 6,5cm, đầu lá thuôn nhọn hoặc nhọn sắc, trong khi gốc lá có thể nhọn hình nêm, tròn, gần bằng, hoặc hơi lõm dạng tim.
Rễ có hình dạng trụ tròn, phân nhánh nhiều cấp, tạo thành hệ thống rễ phân bố tỏa tròn xung quanh gốc cây Bề ngoài rễ có vết thắt từng đoạn, trong khi thịt củ dày, nạc, với màu sắc tím hoặc trắng ngà.
- Cành non dạng bốn cạnh, màu tím hoặc xanh, có lông, khi già tròn không lông
Cụm hoa của cây thường là xim tán kép, trong khi cụm hoa tán đơn xuất hiện ít hơn Đặc điểm nổi bật của xim tán kép là hoa hầu như không có cuống, ngược lại, cụm tán đơn lại có cuống hoa rõ ràng.
- Hoa nhỏ ống dài dạng chén, có 3 - 4 răng nhỏ không đều
- Tràng màu trắng, ống tràng dài 2 - 3mm, họng có lông, ở đầu có 3 - 4 cánh tràng dạng tam giác nhỏ
- Nhị 3 - 4 bao phấn nhọn đầu, hai ô, đính lưng, chỉ nhị cực ngắn Vòi nhụy ngắn, đầu nhụy hai thùy Hoa Ba kích
- Cụm quả kép do nhiều quả dính liền với nhau đính trên các cuống xim nhỏ tạo thành
– Ở cụm quả đơn, quả có cuống rõ ràng Mỗi quả có 4 hạt
– Hạt có lông màu hồng, khi khô màu trắng
Mùa hoa tháng 4 - 5, quả chín tháng 10 - 11, cá biệt có thể quả chín từ tháng 9 hoặc kéo dài tới đầu tháng 12.
Giá trị của cây Ba Kích Tím
Theo đông y, ba kích có vị ngọt và tính ấm, rất tốt cho người già, nam giới và những người suy nhược, thường được dùng để điều trị nhiều bệnh khác nhau Dưới đây là 6 tác dụng của cây ba kích mà không phải ai cũng biết.
1 Trị thận hư, đau lưng
Kết hợp 16g ba kích với các vị thuốc khác như thục địa, long cốt, cốt toái bổ, đảng sâm, nhục thung dung (mỗi vị 12g) và 6g ngũ vị tử, nghiền thành bột mịn và luyện với mật ong để tạo thành hoàn Sử dụng 2 lần mỗi ngày.
Người mắc huyết áp cao có thể sử dụng bài thuốc từ các thảo dược như ba kích, đương quy, hoàng bá, dâm dương hoắc, tri mẫu, và tiên mao, mỗi loại 12g Cho tất cả vào ấm đất cùng 600ml nước, đun trên lửa nhỏ cho đến khi còn 200ml Chia nước thuốc thành 3 lần uống trong ngày và duy trì sử dụng liên tục trong 3 tháng để hỗ trợ ổn định huyết áp.
Để chế biến món ăn từ ba kích và trai sống, bạn cần chuẩn bị 30g ba kích, 300g trai sống đã bỏ vỏ và thái nhỏ, cùng với gừng tươi, gia vị và nước Cho tất cả nguyên liệu vào nồi, hầm trên lửa nhỏ trong khoảng 3 tiếng đồng hồ Sau khi hầm xong, nêm gia vị cho vừa ăn và có thể dùng món này với cơm như một món ăn bình thường.
4 Trị đau nhức xương khớp, mỏi mệt ở người già
Lấy 1 lượng bằng nhau các loại ba kích, xuyên tỳ giải, thỏ ty tử, nhục thung dung, đỗ trọn Đem tán nhuyễn, trộn với mật làm thành những viên hoàn nhỏ vừa uống Mỗi lần uống 8g, ngày 2 lần với nước ấm
5 Trị đau bụng, đi tiểu không tự chủ
Ba kích (bỏ lõi) 12g, đỗ trọng (ngâm rượu, sao) 12g, Lộc nhung 4g, viễn chí 16g, Long cốt 20g, Quan quế 20g, Sơn thù du 20g, Phụ tử (chế) 20g, Ngũ vị tử 20g, Tang phiêu tiêu 40g, Sơn dược 40g, Tục đoạn 40g, Thỏ ty tử 40g, Nhục thung dung 60g, Sinh địa 60g Tất cả nguyên liệu được tán bột và nặn thành viên hoàn, mỗi viên nặng 10g Khuyến nghị sử dụng 2 - 3 viên hoàn mỗi ngày.
6 Một số công dụng khác
Ba kích không chỉ mang lại những lợi ích đã nêu, mà còn hỗ trợ điều trị liệt dương, giảm đau lưng gối, cải thiện tình trạng da mặt nhợt nhạt và chân tay lạnh Ngoài ra, nó còn có tác dụng trị đau bụng do ứ kết lạnh.
2.4 Kết quả của việc nghiên cứu cây Ba Kích Tím
Cây Ba Kích Tím là một loại thảo dược phổ biến với nhiều lợi ích và công dụng quan trọng Do đó, việc nhân giống, phát triển và bảo vệ nguồn gen của cây này là rất cần thiết để duy trì giá trị của nó trong y học và đời sống.
Qua việc nghiên cứu này, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về tác dụng của cây
Ba Kích Tím, những điều kiện ảnh hưởng, đặc biệt là sự ảnh hưởng của việc bón phân đến sinh trưởng phát triển của loài cây này
2.5 Vai trò của phân bón tới sự phát triển cây trồng
Phân bón là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển, năng suất và chất lượng cây trồng, bên cạnh các yếu tố khác như khí hậu, đất, giống, nước, sâu bệnh và môi trường.
Từ xa xưa, ông cha ta đã khẳng định vai trò thiết yếu của phân bón trong nông nghiệp qua câu nói “Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống” và “Người đẹp vì lụa lúa tốt vì phân” Những câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của phân bón đối với sự phát triển cân đối và ổn định của cây trồng.
Phân bón đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng Tất cả các loại phân bón, bao gồm cả phân vô cơ và hữu cơ, đều chứa đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng như Nitơ (N), Photpho (P) và Kali (K) cần thiết cho sự sinh trưởng của cây.
K các nguyên tố trung lượng (ca, Mg, S), các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Mh,
B, Mo…) cần thiết cho nhu cầu sinh trưởng của cây
Phân bón cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng qua bộ rễ, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng.
Bón phân cân đối và hợp lý không chỉ giúp tăng năng suất cây trồng mà còn đảm bảo sự phát triển vượt trội, ngăn ngừa hiện tượng mất mùa và hạn chế sâu bệnh hại, qua đó nâng cao chất lượng nông sản Ngược lại, việc bón phân không hợp lý dẫn đến sự phát triển không đồng đều của cây, năng suất thấp, chất lượng nông sản kém và gia tăng sâu bệnh hại.
2.6 Nguyên tắc cơ bản khi bón phân cho cây
Sử dụng đúng loại phân mà cây yêu cầu và phù hợp với từng loại đất
Để đảm bảo sự phát triển tối ưu cho cây trồng, cần nắm rõ yêu cầu dinh dưỡng của từng loại cây, bao gồm loại phân bón phù hợp và tỷ lệ sử dụng theo từng giai đoạn sinh trưởng Bên cạnh đó, việc xác định tính chất của loại đất trồng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc cây.
Nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển Một số loại cây cần kali nhiều hơn đạm trong giai đoạn sinh trưởng, trong khi những loại khác lại cần đạm hơn kali trong thời kỳ phát triển Việc bón đúng loại phân phù hợp với nhu cầu của cây là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.
Vai trò của phân bón tới sự phát triển cây trồng
Nhiều yếu tố quan trọng như khí hậu, đất, giống, nước, sâu bệnh, môi trường và phân bón ảnh hưởng đến khả năng phát triển, năng suất và chất lượng cây trồng Trong số đó, phân bón đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Từ xa xưa, ông cha ta đã khẳng định vai trò thiết yếu của phân bón trong nông nghiệp qua câu nói “Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống” và “Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân” Điều này cho thấy phân bón không chỉ góp phần quan trọng trong việc canh tác mà còn đảm bảo sự phát triển cân đối và ổn định của cây trồng.
Phân bón đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng Dù là phân bón vô cơ hay hữu cơ, cả hai loại đều chứa đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng như Nitơ (N) và Photpho (P) cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh của cây.
K các nguyên tố trung lượng (ca, Mg, S), các nguyên tố vi lượng (Fe, Cu, Mh,
B, Mo…) cần thiết cho nhu cầu sinh trưởng của cây
Phân bón cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng thông qua bộ rễ, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất cây trồng.
Bón phân cân đối và hợp lý không chỉ giúp tăng năng suất cây trồng mà còn nâng cao chất lượng nông sản, hạn chế sâu bệnh hại và ngăn chặn hiện tượng mất mùa Ngược lại, việc bón phân không hợp lý sẽ dẫn đến sự phát triển không cân đối của cây, năng suất thấp và chất lượng nông sản kém, đồng thời gia tăng nguy cơ sâu bệnh hại.
Nguyên tắc cơ bản khi bón phân cho cây
Đúng loại
Sử dụng đúng loại phân mà cây yêu cầu và phù hợp với từng loại đất
Để đảm bảo sự phát triển tốt cho cây trồng, cần nắm rõ yêu cầu dinh dưỡng của từng loại cây, bao gồm loại phân bón cần sử dụng và tỷ lệ phù hợp theo từng giai đoạn sinh trưởng Ngoài ra, đặc điểm của loại đất nơi cây được trồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự phát triển của cây.
Nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển Một số loại cây cần kali nhiều hơn đạm trong giai đoạn sinh trưởng, trong khi những loại khác lại cần đạm hơn kali trong thời kỳ phát triển Việc bón đúng loại phân phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.
Cây trồng cần được bón đúng loại phân để phát huy hiệu quả tối ưu Có bốn loại phân bón chính là N, P, K và S, mỗi loại đảm nhiệm một chức năng riêng biệt Việc bón phân không đúng yêu cầu không chỉ làm giảm hiệu quả mà còn có thể gây hại cho cây trồng.
Bón đúng loại phân không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cây mà còn giúp duy trì sự ổn định của môi trường đất Đối với đất chua, cần tránh bón các loại phân có tính axit cao, trong khi đất kiềm không nên sử dụng phân có tính kiềm vượt quá mức cho phép.
Đúng liều
Liều dùng phân bón là một yếu tố quan trọng, thường được ghi rõ trên nhãn bao bì Để tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu của cây trồng, người sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn và quan sát tình trạng cây, đất, thời tiết và mùa vụ để xác định liều lượng phân bón phù hợp, tránh lãng phí.
Đúng lúc
Để đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh, việc bón phân đúng loại và đúng lượng vào thời điểm thích hợp là rất quan trọng Cây cần các chất dinh dưỡng liên tục trong suốt quá trình sinh trưởng, do đó nên chia nhỏ liều lượng phân bón và thực hiện nhiều lần trong thời kỳ cây phát triển mạnh, tránh bón quá nhiều một lần để không làm ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
Bón phân quá liều lượng có thể dẫn đến lãng phí và ô nhiễm môi trường, đồng thời khiến cây trồng không hấp thụ hết dinh dưỡng, dễ bị biến dạng và nhiễm bệnh, từ đó làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.
Đúng cách
Bón đúng cách là bón phân sao cho cây trồng hấp thu hiệu quả nhất lượng phân bón vào (đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất)
Khi đã xác định chính xác phân bón và thuốc, cũng như pha đúng liều lượng và lựa chọn thời điểm xử lý thích hợp, việc sử dụng không đúng cách sẽ làm giảm hiệu quả tối đa của sản phẩm.
Sử dụng phân phun qua lá cần phải cẩn trọng, vì nếu không đúng cách, nó có thể gây tổn thương cho cây, như hiện tượng cháy lá Lá cây không chỉ tham gia vào quá trình quang hợp mà còn có vai trò quan trọng trong việc thoát hơi nước qua hệ thống khí khổng, chủ yếu nằm ở mặt dưới lá Để đạt hiệu quả tối ưu khi phun phân qua lá, cần tập trung phun vào mặt dưới của lá, nơi có điều kiện thuận lợi nhất để hấp thu dinh dưỡng.
Bón phân có nhiều cách nhưng tập trung chủ yếu 3 cách sau:
Bón bề mặt là phương pháp hiệu quả nhất cho các loại phân đạm, trong khi đối với phân bón hữu cơ, nên lấp đất hoặc trộn đều với lớp đất bề mặt để đạt hiệu quả tối ưu.
Bón cho đất là phương pháp hiệu quả cho các loại phân hòa tan như phốt pho và kali Bạn có thể đặt phân vào các lỗ hoặc rãnh xung quanh cây, sau đó tưới nước để giúp phân thấm nhanh vào đất.
Phun lá là phương pháp bón phân hiệu quả, đặc biệt với các loại phân giàu sắt, kẽm và các nguồn đạm Tuy nhiên, việc tính toán chính xác hàm lượng phân mà cây nhận, đặc biệt là phốt pho và kali, là rất khó khăn.
Tưới nước hợp lý ngay sau khi bón phân là cách hiệu quả nhất để bảo vệ phân bón và giúp cây dễ dàng tiếp cận nguồn dinh dưỡng Tuy nhiên, việc tưới quá nhiều nước có thể dẫn đến tình trạng rửa trôi phân bón, gây ô nhiễm đất và nguồn nước.
Tổng quan cơ sở thực tập
Mô hình vườn thực vật nghiên cứu được xây dựng trong khuôn viên Khoa Lâm nghiệp thuộc Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, tận dụng các yếu tố tự nhiên và điều kiện kinh tế - xã hội đặc trưng của xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên.
Đất đai của xã Quyết Thắng được hình thành từ hai nguồn gốc chính: một là đất hình thành tại chỗ từ quá trình phong hóa đá mẹ, và hai là đất được hình thành từ phù sa bồi tụ.
Nhóm đất phù sa chiếm tỷ lệ nhỏ và thường xuất hiện ở địa hình bằng phẳng, được hình thành từ sản phẩm phù sa do dòng chảy của suối và tác động của thời tiết qua thời gian Đất phù sa có đặc điểm là không được bồi tụ hàng năm, có độ pH trung tính và ít chua Thành phần cơ giới chủ yếu của đất phù sa là thịt trung bình và cát pha thịt nhẹ.
Nhóm đất xám bạc màu phát triển trên nền đất phù sa cổ với sản phẩm Feralitic, có thành phần cơ giới nhẹ và dễ bị xói mòn, rửa trôi.
Nhóm đất Feralit chủ yếu phân bố ở địa hình đồi núi, phát triển trên phù sa cổ, dăm cuội kết và cát kết, với diện tích lớn Tại khu vực vườn ươm, đất là loại đất dốc tụ pha cát lẫn đá nhỏ, có màu xám đen và hàm lượng dinh dưỡng thấp do đã sử dụng nhiều năm Đất Feralit có nguồn gốc từ đá sa thạch, độ pH thấp và nghèo mùn, dẫn đến độ màu mỡ thấp, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây con, thường chỉ đạt mức trung bình, đôi khi có cây phát triển kém.
Bảng 2.1 Kết quả phân tích mẫu đất Độ sâu tầng đất (cm)
Chỉ tiêu Chỉ tiêu dễ tiêu/100g đất
• Đặc điểm khí hậu, thời tiết
Mô hình khoa Lâm nghiệp của trường Đại học Nông lâm tọa lạc tại xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, nơi có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng Thời tiết tại đây được chia thành bốn mùa: Xuân, Hạ, Thu, và Đông, với hai mùa chính là mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau (Nguyễn Văn Núi, 2016).
Xã Quyết Thắng có dân số 10.474 người, chủ yếu sống dựa vào nông lâm nghiệp, chăn nuôi và dịch vụ Mặc dù trình độ dân trí tương đối cao, nhưng tỷ lệ hộ gia đình phụ thuộc vào ngành nông nghiệp vẫn còn đáng kể.
Số lao động trong độ tuổi là khoảng 5523 người chiếm 59,92% trong tổng số nhân khẩu của toàn xã d Giao thông - thủy lợi
Xã Quyết Thắng sở hữu hệ thống giao thông khá hoàn chỉnh với các tuyến đường liên xã được nhựa hóa và hệ thống đường liên thôn được bê tông hóa, tạo thuận lợi cho việc di chuyển Tuy nhiên, một số tuyến đường vẫn có chất lượng thấp, gây khó khăn cho việc trao đổi và mua bán hàng hóa của người dân.
Quyết Thắng không có sông lớn, chủ yếu phụ thuộc vào hệ thống kênh đào Núi Cốc, suối, hồ và ao để phục vụ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của người dân Địa phương chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp, do đó, công tác thủy lợi được chính quyền xã và cộng đồng đặc biệt chú trọng và đầu tư Toàn xã đã xây dựng 15km kênh mương, đảm bảo cung cấp đủ nước cho sản xuất Hiện tại, các thôn xóm đang tiếp tục xây dựng các đoạn kênh mương còn lại để nâng cao hiệu quả cung cấp nước cho nông lâm nghiệp.
- Sản xuất nông nghiệp: Chiếm 80% số hộ là sản xuất nông nghiệp, ngoài ra còn có sự kết hợp giữa vật nuôi và cây trồng
Trong 10 năm qua, hoạt động trồng cây gây rừng nhằm phủ xanh đất trống và đồi núi trọc đã được triển khai mạnh mẽ, giúp cải thiện môi trường sinh thái Hiện tại, hầu hết diện tích đất trống trong xã đã được phủ xanh, tạo nên cảnh quan tươi đẹp Mặc dù thu nhập từ lâm nghiệp vẫn còn hạn chế, nhưng một số rừng trồng đã đạt đủ độ tuổi để khai thác, mở ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho địa phương.
Dịch vụ tại xã hiện đang trên đà phát triển, tuy nhiên, nền kinh tế vẫn còn hạn chế với quy mô sản xuất nhỏ và thiếu kế hoạch cụ thể Sự phát triển giữa các ngành nghề chưa đồng đều, dẫn đến mức sống của người dân vẫn chưa được cải thiện một cách đồng nhất.
Trong những năm qua, đời sống người dân đã có sự cải thiện đáng kể Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông và thủy lợi, đã được đầu tư phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội của cộng đồng.
PHẦN 3 NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Vật Liệu, địa điểm và thời gian nghiên cứu
Vật liệu nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài: Là cây Ba Kích Tím
Tên khoa học: Morinda officinalis How
Thuộc họ: Cà phê: Rubiaceae
Cây giống được mua từ gia lâm - Hà Nội (cây con)
Bốn loại phân bón (phân chuồng, phân NPK, phân vi sinh)
Thành phần của phân bón N-P-K-S 5:10:3 - 8% có (P2O5 hữu hiệu 10%, N: 5%, K2O: 3%, S: 8 - 10%, CaO: 18 - 20%, MgO: 2 - 2,5%, SiO2: 4 - 5%, Cu:
20 - 30ppm, Zn: 40 - 50ppm) Loại phân này chủ yếu dùng để bón lót
Bảng 3.1 Bảng thành phần của phân bón N-P-K 5:10:3*KS
Loại phân này chủ yếu dùng để bón lót
+ Mật độ vi sinh hữu ích: 1,0 - 109 tb/gr
+ Hàm lượng chất hữu cơ: 30%
+ Ngoài ra còn có một số nguyên tố trung vi lượng cần thiết cho cây trồng
Địa điểm, thời gian nghiên cứu
- Địa điểm nhiên cứu: tại mô hình khoa lâm nghiệp Đại học Nông Lâm
- Thời gian nghiên cứu: Từ ngày 10/04/2020 đến 30/06/2020.
Nội dung nghiên cứu
• Ảnh hưởng của phân bón đến tỷ lệ sống của cây Ba Kích Tím
• Ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng chiều cao của cây Ba Kích Tím (Hvn)
• Ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng số lá của cây Ba Kích Tím
• Ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng số mầm của cây Ba Kích Tím
• Ảnh hưởng của phân bón đến chất lượng của cây Ba Kích Tím.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp kế thừa tài liệu
Kế thừa các nghiên cứu liên quan đến cây Ba Kích Tím trong và ngoài nước, bài viết tổng hợp thông tin về đặc điểm sinh thái, hình thái, sinh trưởng, năng suất, chọn giống và các biện pháp kỹ thuật trong việc gây trồng và chăm sóc cây Đồng thời, tài liệu cũng khai thác điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và tài nguyên rừng từ các cơ quan, cán bộ ngành và người dân trong khu vực nghiên cứu.
Bố trí các thí nghiệm về mùa vụ trồng, mật độ trồng và phương thức trồng khác nhau giúp đánh giá sinh trưởng và tăng trưởng của cây Ba Kích Tím tại khu vực nghiên cứu.
Phương pháp bố trí thí nghiệm
Thí nghiệm được thực hiện với nhiều phương thức trồng khác nhau, bao gồm 3 lần lặp cho mỗi công thức Diện tích cho mỗi công thức là 2m², được bố trí theo hố ngẫu nhiên theo khối (RCBD).
Bảng 3.2 Sơ đồ bố trí thí nghiệm bón phân
Để nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ bón phân đến sự sinh trưởng của cây con, đề tài đã thử nghiệm 4 công thức với 24 cây cho mỗi công thức Mục tiêu là xác định mức độ ảnh hưởng của các chế độ bón phân khác nhau, từ đó lựa chọn công thức bón phân hiệu quả nhất cho sự phát triển của cây.
CT 2: Phân Đầu trâu (NPK)
CT 3: Phân Vi sinh (Sông Danh)
CT 4: Không bón phân (CTĐối chứng)
Từ 4 công thức sẽ chọn ra được công thức được bón bởi phân đem lại chất lượng, hiệu quả tốt nhất, đáp ứng yêu cầu thực tiễn (bón lót bằng phân chuồng hoai khoảng 100 - 200kg/ha, phân Đầu trâu khoảng 80 - 100kg/ha, phân Vi sinh khoảng 100 - 150kg/ha) theo khuyến cáo kỹ thuật
Các công thức được rút thăm ngẫu nhiên gồm CT.1, CT.2, CT.3 và CT.4, được bón phân với nồng độ khác nhau Cụ thể, mỗi công thức sử dụng khoảng 0,4kg phân chuồng hoai, 0,2kg phân Đầu trâu và 0,25kg phân Vi sinh.
Bảng 3.3 Sơ đồ bố trí thí nghiệm bón phân Lần lặplại Công thức thí nghiệm
Phương pháp theo dõi thí nghiệm được thực hiện bằng cách bố trí thí nghiệm theo khối ngẫu nhiên đầy đủ với ba lần lặp lại, mỗi lần lặp có 24 cây cho mỗi công thức Việc theo dõi diễn ra định kỳ 10 ngày một lần, trong đó các chỉ tiêu sinh trưởng của cây con được đo đếm và ghi nhận.
- Đo chiều cao (Hvn) sử dụng thước đo chiều cao với độ chính xác của thước là ± 0,1 đặt thước sát gốc đến hết ngọn cây
- Số lá: Đếm số lá theo thứ tự của các cây đo chiều caocủa các công thức
- Số mầm: Đếm số mầm theo thứ tự của các cây đo chiều caocủa các công thức
Các chỉ tiêu theo dõi được nghi ở bảng 3.4
Bảng 3.4 Điều tra ảnh hưởng của chế độ bón phân đến sinh trưởng của cây Ba Kích Tím
Người điều tra: Quan Văn Thạch
Nơi điều tra: Mô hình khoa lâm nghiệp Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
STT Số mầm H vn Số lá Chất lượng
Tổng số cây trên 1 công thức là: 24 cây
Tổng số cây trong các công thức thí nghiệm là 288 cây Đặc điểm của giống cây được thử nghiệm là giống Ba Kích Tím, được mua từ nguồn giống mọc dại tự nhiên với các chỉ số trung bình.
Không sâu bệnh, sinh trưởng tốt đủ tiêu chuẩn chiều cao, số lá, số mầm
Vùng thực hiện thí nghiệm được xác định là khu đất thuộc khu vực quản lý của Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên, nằm tại xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên.
- Làm đất: Đất có tầng canh tác dài trên 40cm, thoát nước tốt; không ngập úng Đất được làm kỹ, sạch cỏ, tươi xốp
Tiến hành làm cỏ dại, phá váng (5 ngày/lần)
Hàng cách hàng 30 x 30cm cây cách cây 20 x 20cm
Chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh: sau khi trồng xong tiến hành tưới nước đủ ấm (01 lần/ngày) để cây có thể bám rễ nhanh.
Các chỉ tiêu về sinh trưởng được theo dõi trong vườn ươm
- Chỉ tiêu sinh trưởng về chiều cao: 15 ngày đo 1 lần, dùng thước mét để đo
- Chỉ tiêu sinh trưởng về tỉ lên sống: 15 ngày kiểm tra 1 lần
- Động thái ra lá: 15 ngày theo dõi 1 lần Đếm số và đánh giá số lá trên cây
- Động thái ra mầm: 15 ngày theo dõi 1 lần, đếm số mầm trên cây
- Chất lượng của cây sau 1 tháng tuổi.
Phương pháp xử lý số liệu
Việc thu thập và điều tra các số liệu như chiều cao, số lá và số mầm là cần thiết để đánh giá sinh trưởng của cây trồng Những chỉ tiêu này giúp phản ánh sự phát triển và sức khỏe của cây, từ đó đưa ra những biện pháp chăm sóc phù hợp.
* Thống kê so sánh số lá, số mầm
So sánh hiệu quả của việc bón phân, khoảng cách trồng để phân tích đề tài
C%: Tỷ lệ sống n: Số cây sống N: Tổng số cây trồng trong mô hình
- Chiều cao trung bình của cây ở mỗi lần đo:
H vn : Là chiều cao trung bình của cây
∑h: Là tổng số đo chiều cao các cây M: là tổng số cây
* Đánh giá chất lượng cây sau khi trồng
Cây tốt: Là cây phát triển cân đối về chiều dài, chiều cao không sâu bệnh cụt ngọn…
Cây trung bình: Là những cây có chiều cao thấp hơn so với cây tốt, cây phát triển không đều, không sâu bệnh, không cụt ngọn …
Cây xấu: Là những cây có chỉ tiêu sinh trường số lá số mầm chiều cao kém hơn cây trung bình, sâu bệnh cụt ngọn…
Số liệu sẽ được tổng hợp, xử lý và phân tích bằng microsoft Excel
PHẦN 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1 Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại phân bón đến tỷ lệ sống
Kết quả sự ảnh hưởng của các loại phân bón đến tỷ lệ sống của cây Ba kích tím được tổng hợp tại bảng 4.1a:
Bảng 4.1a Tỷ lệ cây Ba Kích Tím sống sau 75 ngày sử dụng các công thức phân bón
Tỷ lệ sống của cây Ba Kích Tím
15 ngày 30 ngày 45 ngày 60 ngày 75 ngày
Số cây % Số cây % Số cây % Số cây % Số cây %
Dẫn liệu từ bảng 4.1a ta thấy:
Tỷ lệ sống của cây Ba Kích Tím thay đổi theo các công thức thí nghiệm và giai đoạn phát triển Cụ thể, sau 15 ngày, tỷ lệ sống trung bình đạt 97,22%, giảm xuống còn 95,14% vào ngày 30 và duy trì mức này đến ngày 75 Trong số các công thức thí nghiệm, công thức 1 và 2 đạt tỷ lệ sống cao nhất là 97,2%, trong khi công thức 4 có tỷ lệ sống thấp nhất là 90,3%.
Hình 4.1 Biểu đồ thể hiện tỷ lệ cây Ba Kích Tím sống sau 75 ngày sử dụng các công thức phân bón
Bảng 4.1b Phân tích phương sai một nhân tố đến tỷ lệ sống của cây giai đoạn 2 tháng tuổi
Variation SS df MS F P-value F crit
Total 1422,64 95 Đặt nhân tố A là các công thức phân bón ở thí nghiệm
• Đặt giả thuyết H0: nhân tố A tác động đều lên kết quả thí nghiệm
• Đặt đối thuyết H1: nhân tố A tác động không đồng đều lên kết quả thí nghiệm
So sánh: ta thấy FA = 5,383969 < F05 = 2,703594
Giả thuyết H0 đã bị bác bỏ, và chúng ta chấp nhận đối thuyết H1, cho thấy nhân tố A có ảnh hưởng không đồng đều đến tỷ lệ sống của cây Ba kích tím Sự ảnh hưởng của nhân tố này ở các công thức khác nhau là khác nhau, với ít nhất một công thức cho thấy tác động vượt trội hơn so với các công thức còn lại.
4.2 Nghiên cứu ảnh hưởng các loại phân bón đến sinh trưởng chiều cao (H vn ) của cây (cm)
Kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của các loại phân bón đến sinh trưởng chiều cao cây rau cây ba kích tím được tổng hợp tại bảng 4.2a:
Bảng 4.2a Ảnh hưởng các loại phân bón đến sinh trưởng chiều cao của cây (H vn )
Sinh trưởng chiều cao (Hvn) của cây Ba Kích Tím (cm)
Kết quả từ bảng 4.2a cho thấy chiều cao cây Ba Kích Tím tăng lên rõ rệt qua các lần đo Sự tăng trưởng chiều cao của cây Ba Kích Tím phụ thuộc vào các công thức bón phân khác nhau Cụ thể, kết quả đo lần thứ 5 cho thấy chiều cao trung bình của cây Ba Kích Tím sử dụng công thức 2 đạt 15,02cm, trong khi chiều cao trung bình của cây sử dụng công thức 4 chỉ đạt 10,54cm, cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các phương pháp bón phân.
Bảng 4.2b Phân tích phương sai một nhân tố đến sinh trưởng chiều cao (H vn ) của cây giai đoạn 2 tháng tuổi
Variation SS df MS F P-value F crit
Total 31.79133 11 Đặt nhân tố A là các công thức phân bón ở thí nghiệm
• Đặt giả thuyết H0: nhân tố A tác động đều lên kết quả thí nghiệm
• Đặt đối thuyết H1: nhân tố A tác động không đồng đều lên kết quả thí nghiệm
So sánh: ta thấy FA 2.4814> F05 = 4.066180
Giả thuyết H0 bị bác bỏ và chấp nhận giả thuyết H1, cho thấy nhân tố A có tác động không đồng đều đến sự sinh trưởng chiều cao của cây ba kích tím Sự ảnh hưởng của nhân tố này khác nhau giữa các công thức, với ít nhất một công thức cho thấy tác động vượt trội so với các công thức còn lại.
Hình 4.2 Sinh trưởng chiều cao H vn của cây Ba Kích Tím
4.3 Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởngcủa số lá
Bảng 4.3a Ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởngcủa số lá
SINH TRƯỞNG SỐ LÁ CÂY BA KÍCH TÍM CÔNG
Kết quả từ bảng 4.3a cho thấy các công thức phân bón khác nhau có ảnh hưởng rõ rệt đến sự phát triển lá của cây ba kích tím Sau 75 ngày theo dõi thí nghiệm, cây ba kích tím được bón theo công thức 1 đạt số lá trung bình cao nhất là 15,22 lá/cây, trong khi cây bón theo công thức 4 chỉ đạt số lá trung bình thấp nhất là 9,86 lá/cây.
Bảng 4.3b Phân tích phương sai một nhân tố đến sinh trưởng số lá của cây giai đoạn 2 tháng tuổi
Variation SS df MS F P-value F crit
Total 52.4877 11 Đặt nhân tố A là các công thức phân bón ở thí nghiệm
• Đặt giả thuyết H0: nhân tố A tác động đều lên kết quả thí nghiệm
• Đặt đối thuyết H1: nhân tố A tác động không đồng đều lên kết quả thí nghiệm
So sánh: ta thấy FA = 131.2554 > F05 = 4.066181
Giả thuyết H0 đã bị bác bỏ, cho thấy rằng nhân tố A có ảnh hưởng không đồng đều đến sự sinh trưởng số lá của cây Ba kích tím Sự tác động này khác nhau ở các công thức khác nhau, với ít nhất một công thức có ảnh hưởng vượt trội hơn so với các công thức còn lại.
Hình 4.3 Sinh trưởng số lá của câyBa Kích Tím
4.4 Nghiên cứu ảnh hưởng của phânbón đến sinh trưởng của số mầm
Bảng 4.4a.Ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng của số mầm sau 75 ngày
Kết quả từ bảng 4.4a cho thấy các công thức phân bón khác nhau có ảnh hưởng đáng kể đến sự ra mầm của cây Ba Kích Tím Sau 75 ngày theo dõi, cây Ba Kích Tím sử dụng công thức 1 đạt trung bình 2,6 mầm/cây, trong khi cây sử dụng công thức 4 chỉ đạt trung bình 1,61 mầm/cây.
Bảng 4.4b Phân tích phương sai một nhân tố đếnsinh trưởng số mầm của cây giai đoạn 2 tháng tuổi
Variation SS df MS F P-value F crit
Total 70,90625 95 Đặt nhân tố A là các công thức phân bón ở thí nghiệm
• Đặt giả thuyết H0: nhân tố A tác động đều lên kết quả thí nghiệm
• Đặt đối thuyết H1: nhân tố A tác động không đồng đều lên kết quả thí nghiệm
So sánh: ta thấy FA = 11,11636 > F05 = 2,703594
Giả thuyết H0 đã bị bác bỏ, cho thấy rằng nhân tố A có ảnh hưởng không đồng đều đến sự sinh trưởng số mầm của cây Ba Kích Tím Các công thức khác nhau thể hiện ảnh hưởng khác biệt, với ít nhất một công thức có tác động vượt trội so với các công thức còn lại.
Hình 4.4 Sinh trưởng số lá mầm của cây Ba Kích Tím
Bảng 4.5 Chất lượng của cây Ba Kích Tím sau 75 ngày theo dõi
Số cây sống sau 75 ngày
Cây tốt: Là những cây phát triển cân đối về chiều cao và đừng kính, cây mọc dài, không sâu bệnh, không cụt ngọn
Cây trung bình: Là những cây có chiều cao thấp hơn so với cây tốt, cây không tròn đều, không sâu bệnh, không cụt ngọn
Cây xấu là những cây có chỉ tiêu sinh trưởng kém, với số lượng lá và mầm Hvn thấp hơn mức trung bình Chúng thường có hình dáng cong queo, bị sâu bệnh, cụt ngọn hoặc còi cọc.
Kết quả từ bảng 4.5a cho thấy rằng việc sử dụng các công thức phân bón khác nhau ảnh hưởng đến chất lượng cây Ba Kích Tím Cụ thể, công thức 1 mang lại tỷ lệ cây có chất lượng tốt cao nhất, đạt 84,29%, trong khi tỷ lệ cây chất lượng kém chỉ chiếm một phần nhỏ.
8,57% Công thức 4 có tỷ lệ cây chất lượng tốt thấp nhất chỉ đạt 30,77%, cây có chất lượng xấu là 36,92%
Hình 4.5 Biểu đồ thể hiện chất lượng cây Ba Kich Tím sống sau 75 ngày sử dụng các công thức phân bón
4.6 Đề xuất một số giải pháp gây trồng câyBa Kích Tím
- Cập nhật quy trình kỹ thuật trồng cây rau Ba Kích Tím phù hợp với điều kiện đất đai, khí hậu
Công tác quy hoạch và khảo sát các vùng trồng cây rau Ba Kích Tím cần được thực hiện một cách chủ động và kịp thời để đảm bảo kế hoạch và thời vụ trồng mới cây hiệu quả.
- Điều chỉnh công tác thiết kế để phù hợp với địa hình, hướng gió -Tìm được loại giống cây Ba Kích Tím tốt không bị sâu bệnh
PHẦN 5 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Sau khi hoàn thành đề tài tốt nghiệp về "Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng của cây Ba Kích Tím (Morinda officinalis How) tại mô hình khoa lâm nghiệp Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên", tôi rút ra kết luận rằng việc sử dụng phân bón hợp lý có tác động tích cực đến sự phát triển của cây Ba Kích Tím, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Ảnh hưởng của phân bón đến sinh trưởng của cây Ba Kích Tím thay đổi qua các giai đoạn theo dõi khác nhau Sau 10 ngày sử dụng phân bón, quá trình sinh trưởng về chiều cao và sự phát triển lá, mầm diễn ra chậm Tuy nhiên, sau 20 và 30 ngày, cây Ba Kích Tím cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng về chiều cao, ra nhiều lá và mầm hơn Điều này chứng tỏ hiệu quả lâu dài của các loại phân bón được sử dụng trong thí nghiệm.
Các công thức khác nhau sử dụng trong thí nghiệm có ảnh hưởng khác nhau đến quá trình sinh trưởng của cây Ba Kích Tím
• Về tỷ lệ sống thì công thức 1 và công thức 2 có hiệu quả cao nhất cho tỷ lệ sống cao, công thức 4 có tỷ lệ sống thấp nhất
Cây rau Ba Kích Tím có chiều cao khác nhau giữa các công thức trồng, trong đó công thức 1 đạt chiều cao cao nhất, trong khi công thức 4 có chiều cao thấp nhất.
• Về số lá công thức 1 ra lá nhiều nhất so với các công thức còn lại, công thức 4 số lá ra ít nhất
• Số mầm của rau Ba Kích Tím ra nhiều nhất ở công thức 1 và ra ít nhất ở công thức 4
Chất lượng
Bảng 4.5 Chất lượng của cây Ba Kích Tím sau 75 ngày theo dõi
Số cây sống sau 75 ngày
Cây tốt: Là những cây phát triển cân đối về chiều cao và đừng kính, cây mọc dài, không sâu bệnh, không cụt ngọn
Cây trung bình: Là những cây có chiều cao thấp hơn so với cây tốt, cây không tròn đều, không sâu bệnh, không cụt ngọn
Cây xấu là những cây có chỉ tiêu sinh trưởng kém, với số lượng lá và mầm Hvn thấp hơn so với cây trung bình Chúng thường có hình dáng cong queo, bị sâu bệnh, cụt ngọn hoặc còi cọc.
Kết quả từ bảng 4.5a cho thấy rằng cây Ba Kích Tím có chất lượng khác nhau tùy thuộc vào các công thức phân bón được sử dụng Đặc biệt, công thức 1 đạt tỷ lệ cây có chất lượng tốt cao nhất là 84,29%, trong khi tỷ lệ cây chất lượng xấu rất thấp.
8,57% Công thức 4 có tỷ lệ cây chất lượng tốt thấp nhất chỉ đạt 30,77%, cây có chất lượng xấu là 36,92%
Hình 4.5 Biểu đồ thể hiện chất lượng cây Ba Kich Tím sống sau 75 ngày sử dụng các công thức phân bón
Đề xuất một số giải pháp gây trồng câyBa Kích Tím
- Cập nhật quy trình kỹ thuật trồng cây rau Ba Kích Tím phù hợp với điều kiện đất đai, khí hậu
Công tác quy hoạch, điều tra và khảo sát các vùng trồng cây rau Ba Kích Tím cần được thực hiện một cách chủ động, nhằm xây dựng kế hoạch và xác định thời vụ trồng mới một cách hiệu quả.
- Điều chỉnh công tác thiết kế để phù hợp với địa hình, hướng gió -Tìm được loại giống cây Ba Kích Tím tốt không bị sâu bệnh
PHẦN 5 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kiến nghị
Để đánh giá chính xác ảnh hưởng của các loại phân bón đối với sự sinh trưởng của cây Ba Kích Tím và các loại cây trồng khác, tôi xin đưa ra một số kiến nghị cụ thể.
• Cần thử nghiệm với các công thức bón phân khác nhau
• Thực hiện thí nghiệm với các loại cây trồng khác
- Tiến hành thí nghiệm vào các mùa trong năm
- Việc tiến hành nghiên cứu cần được thực hiện lại nhiều lần để đánh giá kết quả chính xác hơn
1 http://s123doc.orgdocument4791895-nghien-cuu-nhan-giong-cay-ba-kich- tim-bang-phuong-phap-in-vitro-khoa-luan-tot-nghiep.htm
2 Lê Đình Bích, Trần Văn Ơn (2007), Thực vật học NXB Y học, Hà Nội
3 Lê Trần Chấn (Chủ biên, 1999), Một số đặc điểm cơ bản hệ thực vật Việt
Nam NXB Khoa học và kỹ thuật
4 Võ Văn Chi (1997), Từ điển cây thuốc Việt Nam NXB Y học, Hà Nội
5 Tuệ Tĩnh (1996), Nam dược thần hiệu (Lê Trần Đức dịch), NXB Y học, Hà
Nội, tái bản lần thứ 4
6 Lê Hữu Trác (1780), Y tông tâm lĩnh, NXB Y học, Hà Nội
7 Lecomte H (editor), (1907 - 1937), Flore générale de L’Indo-chine, vol1-Paris
8 Pétélot P A (1952 - 1954), Les plantes médicinales du Cambodge, du Laos et du Vietnam, Archives des Recherché Agronomiques et Pastorates du Viet Nam, Paris
9 Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh tập 1
10 Phạm Hoàng Hộ (2000), Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh tập 2
11 Phạm Hoàng Hộ (2003), Cây cỏViệt Nam, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh tập 3
12 Phạm Hoàng Hộ (2006), Cây có vị thuốc ởViệt Nam, NXB trẻ, Tp Hồ
13 Đỗ Tất Lợi (1999), Cây thuốc và vị thuốc Việt Namin lần thứ 8 có bổ sung sửa chữa, NXB Y học, Hà Nội
14 Võ Văn Chi, Trần Hợp (1999; 2002) Cây cỏ có ích ở Việt Nam NXB
Giáo dục, TP Hồ Chí Minh Tập I-II
15 Trần Đình Lý (1993), 1900 loài cây có ích NXB Thế giới, Hà Nội, 544tr
17 Vương Thừa Ân (1995), Thuốc quý quanh ta NXB Đồng tháp
16 Lã Đình Mỡi (chủ biên), Lưu Đàm Cư, Trần Minh Hợi, Nguyễn Thị
Thủy, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Huy Thái, Ninh Khắc Bản (2001; 2002), Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam NXB Nông nghiệp, Hà Nội Tập 1 và tập 2
17 Lã Đình Mỡi (chủ biên), Trần Minh Hợi, Dương Đức Huyến, Trần Huy
Thái, Ninh Khắc Bản (2005) Tài nguyên thực vật Việt Nam - Những cây chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học NXB Nông nghiệp, Hà Nội
18 Nguyễn Tiến Bân (chủ biên) (2003, 2005), Danh lục các loài thực vật Việt
Nam NXB Nông nghiệp, Hà Nội Tập 2 và tập 3
19 Viện Dược Liệu (2006), Nghiên cứu cây thuốc từ thảo mộc NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội
20 Ninh Khắc Bản, Vũ Hương Giang, Trần Mỹ Linh, Lê Quỳnh Liên,
Nguyễn Quốc Bình, Trần Thiện Ân, Huỳnh Văn Kéo, Jaciato Regalado
(2013), Tri thức sử dụng các loài cây thuốc của cộng đồng dân tộc Cơ
Tại Hội nghị Khoa học toàn quốc lần thứ 5, Tu và Vân Kiều đã trình bày báo cáo về sinh thái và tài nguyên sinh vật tại Vùng đệm Vườn Quốc gia Bạch Mã Nghiên cứu này được xuất bản bởi NXB Nông nghiệp, Hà Nội, trang 950 – 956.
21 http://bakich.tin.vn/blog/Nguon-goc-cua-cay-ba-kich.html
22 http://zaidap.com/tim-hieu-cay-ba-kich-d269496.htm
23 https://tacdungcuacay.com/p/6-tac-dung-cua-cay-ba-kich.html
24 https://123doc.org/document/3149300-dieu-tra-cac-cay-lam-thuoc-cua- dong-bao-dan-toc-thai-o-xa-xa-luong-va-luu-kien-huyen-tuong-duong- tinh-nghe-an.htm
Tôi không biết!
26 Trần Công Khánh, “150 loài thuốc độc ở Việt Nam”, Trung tâm nghiên cứu Và bảo tồn cây thuốc ở Việt Nam
27 https://ongbien.vn/khai-niem-phan-bon/phan-bon-la-gi-tam-quan-trong- cua-phan-bon-doi-voi-su-phat-trien-cua-cay-trong-25061dt.html
Phụ lục 01 Phân tích phương sai một nhân tố đến sinh trưởng của cây
Groups Count Sum Average Variance
Variation SS df MS F P-value F crit
Groups Count Sum Average Variance
Variation SS df MS F P-value F crit
PHỤ LỤC 02: Phân tích phương sai một nhân tố đến sinh trưởng số lá của cây giai đoạn 2 tháng tuổi
Groups Count Sum Average Variance
Variation SS df MS F P-value F crit
PHỤ LỤC 03: Phân tích phương sai một nhân tố đến sinh trưởng số mầm của cây giai đoạn 2 tháng tuổi
Anova: Số mầm Đo lần 3
Groups Count Sum Average Variance
Variation SS df MS F P-value F crit
PHỤ LỤC 04: HÌNH ẢNH NGHIÊN CỨU