Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ ngoại giao (2005), C c tổ c ức quốc tế v V ệt Nam NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C c tổ c ức quốc tế v V ệt Nam |
Tác giả: |
Bộ ngoại giao |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2005 |
|
2. Phạm Đ nh C ng (22/11/2010), “Hậu cuộc chiến” ở Ápkhadia và Nam Ôxéttia (k 2), B o T ờ na , số 91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hậu cuộc chiến ở Ápkhadia và Nam Ôxéttia (k 2) |
Tác giả: |
Phạm Đ nh C ng |
Nhà XB: |
B o T ờ na |
Năm: |
2010 |
|
3. La Côn (2012), To n cầu óa - bắt đầu m t c u kỳ mớ , NXB Chính trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
To n cầu óa - bắt đầu m t c u kỳ mớ |
Tác giả: |
La Côn |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2012 |
|
4. Đặng Minh Đ c (chủ iên) (2011), C n đồn c c quốc a đ c lập (SNG): n ữn vấn đề k n tế - c ín trị nổ bật, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C n đồn c c quốc a đ c lập (SNG): n ữn vấn đề k n tế - c ín trị nổ bật |
Tác giả: |
Đặng Minh Đ c |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2011 |
|
5. Đỗ Hồng Huyền (2008), S mở rộng của NATO và c c t c ộng của nó, T/c N ên cứu C âu Âu, số 117 (110) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S mở rộng của NATO và c c t c ộng của nó |
Tác giả: |
Đỗ Hồng Huyền |
Nhà XB: |
T/c N ên cứu C âu Âu |
Năm: |
2008 |
|
6. Phan Đ c Minh (20/11/2012), ASEAN lại chia rẽ trong lúc ối diện Trung Quốc về Biển Đ ng, B o T ờ na , số 90 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ASEAN lại chia rẽ trong lúc ối diện Trung Quốc về Biển Đ ng |
Tác giả: |
Phan Đ c Minh |
Nhà XB: |
B o T ờ na |
Năm: |
2012 |
|
7. Đ c Minh - Hoài Phương (2008), T Kosovo và Montenegro ến Nam Ossetia và A khazia cùng những khu v c ly khai kh c, Tạp c í Nghiên cứu c âu Âu số 9 (96), Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T Kosovo và Montenegro ến Nam Ossetia và A khazia cùng những khu v c ly khai kh c |
Tác giả: |
Đ c Minh, Hoài Phương |
Nhà XB: |
Tạp c í Nghiên cứu c âu Âu |
Năm: |
2008 |
|
8. Thu Nga (22/11/2010), NATO thỏa thuận nhiều mục tiêu chiến lư c, B o T ờ na , số 91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NATO thỏa thuận nhiều mục tiêu chiến lư c |
Tác giả: |
Thu Nga |
Nhà XB: |
B o T ờ na |
Năm: |
2010 |
|
9. Kim Ngọc, (2000), Liên minh châu Âu, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 10. Mai Lý Qu ng (Chủ iên) (2004), a tr m n m mươ quốc a vvùn lãn t ổ trên t ế ớ , NXB Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Liên minh châu Âu |
Tác giả: |
Kim Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
11. Phạm Quang (2008), S mở rộng Liên minh Ch u Âu và t c ộng của nó, Tạp c í N ên cứu C âu Âu, số 10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S mở rộng Liên minh Ch u Âu và t c ộng của nó |
Tác giả: |
Phạm Quang |
Nhà XB: |
Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu |
Năm: |
2008 |
|
12. Nguyễn Anh Th i (1999) Lịc sử t ế ớ ện đạ từ 9 5 đến 1995, NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịc sử t ế ớ ện đạ từ 9 5 đến 1995 |
Tác giả: |
Nguyễn Anh Th i |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
13. T Thiên T n, Lương Chí Minh (2002), Lịc sử t ế ớ tập 6 t ờ đươn đạ ( 9 5-2000), NXB Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịc sử t ế ớ tập 6 t ờ đươn đạ ( 9 5-2000) |
Tác giả: |
T Thiên T n, Lương Chí Minh |
Nhà XB: |
NXB Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2002 |
|
14. Nguyễn Quang Thu n (chủ iên) (2007) C n đồn c c quốc a đ c lập qu trìn ìn t n v p t tr ển, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C n đồn c c quốc a đ c lập qu trìn ìn t n v p t tr ển |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thu n |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2007 |
|
15. Võ Anh Tu n (2004), ệ t ốn L ên ợp quốc, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ệ t ốn L ên ợp quốc |
Tác giả: |
Võ Anh Tu n |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
16. PGS, TS Trương Thành Trung (Chủ iên), (2011), Sự t ật vấn đề dân c ủ v n ân qu ền tron c ến lược d ễn b ến o bìn của p ươn Tâ , NXB Chính trị Quốc Gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự t ật vấn đề dân c ủ v n ân qu ền tron c ến lược d ễn b ến o bìn của p ươn Tâ |
Tác giả: |
TS Trương Thành Trung |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc Gia |
Năm: |
2011 |
|
17. Đinh C ng Tu n (2003), Quan hệ Nga - Mỹ trong v n ề Chesnia, T/c N ên cứu C âu Âu, số 117, 10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan hệ Nga - Mỹ trong v n ề Chesnia |
Tác giả: |
Đinh C ng Tu n |
Nhà XB: |
T/c N ên nghiên cứu C âu Âu |
Năm: |
2003 |
|
18. Đinh Mạnh Tu n (2003), Hoạt ộng ngoại giao của c c nước SNG trong những năm ầu thế kỉ XXI, Tạp c í N ên cứu c âu Âu, số 2 (50), Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoạt ộng ngoại giao của c c nước SNG trong những năm ầu thế kỉ XXI |
Tác giả: |
Đinh Mạnh Tu n |
Nhà XB: |
Tạp chí Nghiên cứu châu Âu |
Năm: |
2003 |
|
19. Vũ Quốc Vinh (2006), V n ề năng lư ng trong quan hệ Nga - EU, T/c Nghiên c u Ch u Âu, T/c N ên cứu C âu Âu, số 4B. TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
V n ề năng lư ng trong quan hệ Nga - EU |
Tác giả: |
Vũ Quốc Vinh |
Nhà XB: |
T/c Nghiên c u Ch u Âu |
Năm: |
2006 |
|
20. Budapest Summit marks change from CSCE to OSCE (Report), Factsheet (OSCE document), http://www.osce.org/mc/58703, (5/12/1994 ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Budapest Summit marks change from CSCE to OSCE |
Nhà XB: |
OSCE |
Năm: |
1994 |
|
56. Ngoại trưởng OSCE th o luận c c xung ột kéo dài, TTXVN http://www.tinmoi.vn/ngoai-truong-osce-thao-luan-cac-xung-dot-keo-dai-01665475.html (06/12/2011 ) |
Link |
|