Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
12. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2014), Thông tư 36/2014/TT-NHNN quy định giới hạn, tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư 36/2014/TT-NHNN quy định giới hạn, tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
13. Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (2010 - 2012), Báo cáo thường niên, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010 - 2012 |
|
14. Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (2013), Quy trình nghiệp vụ bảo lãnh đối với khách hàng số 5521A/2013/QT-LienVietPostBank,Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình nghiệp vụ bảo lãnh đối với khách hàng số 5521A/2013/QT-LienVietPostBank |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2013 |
|
15. Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (2014), Quy trình nghiệp vụ thư tín dụng dự phòng đối với khách hàng số 2631/2014/QT- LienVietPostBank, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình nghiệp vụ thư tín dụng dự phòng đối với khách hàng số 2631/2014/QT- LienVietPostBank |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
16. Lê Nguyên (1997), Bảo lãnh ngân hàng và tín dụng thư dự phòng, NXB Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo lãnh ngân hàng và tín dụng thư dự phòng |
Tác giả: |
Lê Nguyên |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
1997 |
|
17. Phòng Tổng hợp Thanh toán Vietcombank (2010), Những thay đổi chính thức của URDG 758, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những thay đổi chính thức của URDG 758 |
Tác giả: |
Phòng Tổng hợp Thanh toán Vietcombank |
Năm: |
2010 |
|
23. Trường Đại học Luật Hà Nội (2013), Giáo trình Luật Ngân hàng, NXB Công an nhân dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Luật Ngân hàng |
Tác giả: |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Công an nhân dân |
Năm: |
2013 |
|
24. Lê Văn Tề, Ngô Hướng, Đỗ Linh Hiệp, Hồ Diệu, Lê Thẩm Dương (2007), Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại, NXB Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Lê Văn Tề, Ngô Hướng, Đỗ Linh Hiệp, Hồ Diệu, Lê Thẩm Dương |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2007 |
|
25. Đoàn Ngọc Thắng (2013), Luận bàn về điều khoản phi chứng từ Non- Documentary Conditions, http://bank.hvnh.edu.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận bàn về điều khoản phi chứng từ Non- Documentary Conditions |
Tác giả: |
Đoàn Ngọc Thắng |
Năm: |
2013 |
|
26. Trương Đức Thanh (2008), “Vai trò của nhân viên pháp chế trong hoạt động ngân hàng”, Tạp chí Ngân hàng, (5) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của nhân viên pháp chế trong hoạt động ngân hàng |
Tác giả: |
Trương Đức Thanh |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngân hàng |
Năm: |
2008 |
|
27. Nguyễn Thị Hồng Trinh (2010), “Nguyên tắc tự do chọn luật cho hợp đồng từ Công ước Rome 1980 đến quy tắc Rome I và nhìn về Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, (6) (167), tháng 3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên tắc tự do chọn luật cho hợp đồng từ Công ước Rome 1980 đến quy tắc Rome I và nhìn về Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hồng Trinh |
Nhà XB: |
Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp |
Năm: |
2010 |
|
28. Đỗ Minh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Hạnh (2012), “Hoàn thiện một số quy định của quy chế bảo lãnh ngân hàng”, Dân chủ và pháp luật, (8) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện một số quy định của quy chế bảo lãnh ngân hàng”, "Dân chủ và pháp luật |
Tác giả: |
Đỗ Minh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Năm: |
2012 |
|
30. Bundestag (1949), German Civil Code section 648a Builder’s security, Bonn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
German Civil Code section 648a Builder’s security |
Tác giả: |
Bundestag |
Nhà XB: |
Bonn |
Năm: |
1949 |
|
31. International Chamber of Commerce (1991), The Uniform Rules for Demand Guarantee, publication No 458, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Uniform Rules for Demand Guarantee, publication No 458 |
Tác giả: |
International Chamber of Commerce |
Năm: |
1991 |
|
32. International Chamber of Commerce (2010),The Uniform Rules for Demand Guarantee, publication No 758, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Uniform Rules for Demand Guarantee |
Tác giả: |
International Chamber of Commerce |
Nhà XB: |
International Chamber of Commerce |
Năm: |
2010 |
|
33. International Chamber of Commerce (1998), The International Standby Practice Rules, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The International Standby Practice Rules |
Tác giả: |
International Chamber of Commerce |
Nhà XB: |
Paris |
Năm: |
1998 |
|
34. International Chamber of Commerce (2006), The Uniform Customs and Practice for Documentary Credits, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Uniform Customs and Practice for Documentary Credits |
Tác giả: |
International Chamber of Commerce |
Nhà XB: |
Paris |
Năm: |
2006 |
|
35. International Chamber of Commerce (2007), The International Standard Banking Practice for the Examination of Documents under Documentảy Credits subject to UCP 600, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The International Standard Banking Practice for the Examination of Documents under Document Credits subject to UCP 600 |
Tác giả: |
International Chamber of Commerce |
Nhà XB: |
International Chamber of Commerce |
Năm: |
2007 |
|
36. Monia Dobrescu (2012), Guarantees under the New Civil Code, partner Musat & Asociatii, Romania. www.musat.ro |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guarantees under the New Civil Code |
Tác giả: |
Monia Dobrescu |
Năm: |
2012 |
|
37. The European Parliament and of the Council (1980), Convention on the law applicable to contractual obligations (Rome Convention), Rome |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Convention on the law applicable to contractual obligations (Rome Convention) |
Tác giả: |
The European Parliament and of the Council |
Năm: |
1980 |
|