Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Vũ Thị Hồng Ân (2008), Cảm biến sinh học trên cơ sở composite polypyrrole và ống nanocacbon ứng dụng xác định GOx và AND, Luận văn Thạc sĩ Hóa lý thuyết – Hóa lý, Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cảm biến sinh học trên cơ sở composite polypyrrole và ống nanocacbon ứng dụng xác định GOx và AND |
Tác giả: |
Vũ Thị Hồng Ân |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
2. Nguyễn Hải Bình (2011) Nghiên cứu chế tạo cảm biến miễn dịch điện hóa với sự làm giàu nồng độ bằng hạt nano từ ứng dụng xác định hàm lượng thuốc trừ sâu atrazine . Báo cáo thực hiện nhiệm vụ nghiên cứu khoa học công nghệ thường xuyên năm 2011 cấp cơ sở. CSTX 11.01 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chế tạo cảm biến miễn dịch điện hóa với sự làm giàu nồng độ bằng hạt nano từ ứng dụng xác định hàm lượng thuốc trừ sâu atrazine |
|
3. Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh (2005), “Công nghệ nanô điều khiển đến từng phân tử nguyên tử”, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tr. 124-138 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ nanô điều khiển đến từng phân tử nguyên tử”, "Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Tác giả: |
Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
4. Vũ Ngọc Minh (2007), Tổng hợp điện hóa và nghiên cứu hình thái cấu trúc bề mặt của màng polyaniline cấu trúc bởi các sợi nano có chứa các nano cluster kim loại, Luận văn Thạc sĩ Công nghệ Hóa học, Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng hợp điện hóa và nghiên cứu hình thái cấu trúc bề mặt của màng polyaniline cấu trúc bởi các sợi nano có chứa các nano cluster kim loại |
Tác giả: |
Vũ Ngọc Minh |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
5. Nguyễn Lê Huy (2010), Nghiên cứu phát triển polyaniline/ống nanocacbon ứng dụng trong cảm biến sinh học, Luận văn Thạc sĩ Hóa phân tích, Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu phát triển polyaniline/ống nanocacbon ứng dụng trong cảm biến sinh học |
Tác giả: |
Nguyễn Lê Huy |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
6. Nguyễn Đức Nghĩa, Bán dẫn hữu cơ polyme. Công nghệ chế tạo, tính chất, ứng dụng, .2007: Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bán dẫn hữu cơ polyme. Công nghệ chế tạo, tính chất, ứng dụng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
|
9. Bhaviripudi , S., Jia, X., Dresselhaus, M. S., and Kong, J., 2010, Role of Kinetic Factors in Chemical Vapor Deposition Synthesis of Uniform Large Area Graphene Using Copper Catalyst, Nano Letters, 10(10), pp.4128-4133 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Role of Kinetic Factors in Chemical Vapor Deposition Synthesis of Uniform Large Area Graphene Using Copper Catalyst |
Tác giả: |
Bhaviripudi, S., Jia, X., Dresselhaus, M. S., Kong, J |
Nhà XB: |
Nano Letters |
Năm: |
2010 |
|
12. Donald E. Tillitt , Diana M. Papoulias, Jeffrey J. Whyte, Catherine A. Richter, Atrazine reduces reprodution in fathead minnow ( Pimephales promelas), Aquatic Toxicology, 99 (2), pp. 149-159 (2010) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Atrazine reduces reproduction in fathead minnow (Pimephales promelas) |
Tác giả: |
Donald E. Tillitt, Diana M. Papoulias, Jeffrey J. Whyte, Catherine A. Richter |
Nhà XB: |
Aquatic Toxicology |
Năm: |
2010 |
|
13. Futado, C. A., Kim, U. J., Gutierrez, H. R., Pan, L., Dickey, E. C., and Eklund, P. C., 2004, Debundling and Dissolution of Singgle-Walled Carbon Nanotubes in Amide Solvents, Journal of the American Chemical Society, 126(19), pp. 6095-6105 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Debundling and Dissolution of Single-Walled Carbon Nanotubes in Amide Solvents |
Tác giả: |
Futado, C. A., Kim, U. J., Gutierrez, H. R., Pan, L., Dickey, E. C., Eklund, P. C |
Nhà XB: |
Journal of the American Chemical Society |
Năm: |
2004 |
|
14. Hernandez, Y., Nicolosi, V., Lotya, M., Blighe, F. M., Sun, Z., De, S., McGovern, I. T., Holland, B., Byrne, M., Gun’Ko, Y . K., Boland, J. J., and Coleman, J. N., 2008, High –yield production of graphene by liquid- phase exfoliation of graphite, Nat Nano, 3(9), pp. 563-568 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
High –yield production of graphene by liquid- phase exfoliation of graphite |
Tác giả: |
Hernandez, Y., Nicolosi, V., Lotya, M., Blighe, F. M., Sun, Z., De, S., McGovern, I. T., Holland, B., Byrne, M., Gun’Ko, Y. K., Boland, J. J., Coleman, J. N |
Nhà XB: |
Nat Nano |
Năm: |
2008 |
|
15. Iijima S. (1991), “Helical microtubules of graphitic carbon”, Nature 354, pp. 56-58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Helical microtubules of graphitic carbon |
Tác giả: |
Iijima S |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1991 |
|
16. Iijima S., and Ichihashi T. (1993), “Single-shell carbon nanotubes of 1-nm diameter”, Nature 363, pp. 603-605 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Single-shell carbon nanotubes of 1-nm diameter |
Tác giả: |
Iijima S., and Ichihashi T |
Năm: |
1993 |
|
20. IUPAC, Recommended Definitions and Classification. Pure Appl. Chem., 1999. 71(12): p. 2333-2348 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Recommended Definitions and Classification |
Tác giả: |
IUPAC |
Nhà XB: |
Pure Appl. Chem. |
Năm: |
1999 |
|
21. Jiao, L., Zhang, L., Wang, X., Diankov, G., and Dai, H., 2009, Narrow graphene nano-ribbons from carbon nanotubes, Nature, 458(7240), pp.877-880 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Narrow graphene nano-ribbons from carbon nanotubes |
Tác giả: |
Jiao, L., Zhang, L., Wang, X., Diankov, G., Dai, H |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
2009 |
|
(1990), “ Solid C60: a new form of carbon”, Nature 347, pp. 354-358 25. Kosynkin, D. V., Higginbotham, A. L., Sinitskii, A., Lomeda, J. R.,Dimiev, A., Price, B. K., and Tour, J. M., 2009, Longitudinal unzipping of carbon nanotubes to from graphene nano-ribbons, Nature, 458(7240), pp. 872-876 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Solid C60: a new form of carbon |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1990 |
|
27. Lung-Hao Hu*, Feng-Yu Wu*, Cheng-Te Lin, Andrei N. Khlobystov and Lain-Jong Li, Graphene-modified LiFePO4 cathode for lithium ion battery beyond theoretical capacity, nature communication(4:1687)doi:10.1038/ncomms2705 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Graphene-modified LiFePO4 cathode for lithium ion battery beyond theoretical capacity |
Tác giả: |
Lung-Hao Hu, Feng-Yu Wu, Cheng-Te Lin, Andrei N. Khlobystov, Lain-Jong Li |
Nhà XB: |
nature communication |
|
31. Lam, T. D. (2003), Direct Electrochemical AND biosensor based on novel conducting polymes. Ph. D Thesis, University Paris VII |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Direct Electrochemical AND biosensor based on novel conducting polymes |
Tác giả: |
Lam, T. D |
Nhà XB: |
University Paris VII |
Năm: |
2003 |
|
33. M.G. Paulino, M.M. Sakuragui, M.N. Fernandes, Effects of atrazine on the gill cells and ionic balance in a neotropical fish, prochilodus lineatus, Chemosphere, 86 (1), pp. 1-7 (2012) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effects of atrazine on the gill cells and ionic balance in a neotropical fish, prochilodus lineatus |
Tác giả: |
M.G. Paulino, M.M. Sakuragui, M.N. Fernandes |
Nhà XB: |
Chemosphere |
Năm: |
2012 |
|
38. Rowell M W, Topinka M A, McGehee M D, Prall H J, Dennler G, Sariciftci N S, Hu L and Gruner G 2006 Appl Phys. Lett. 88 233506 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Appl Phys. Lett |
Tác giả: |
Rowell M W, Topinka M A, McGehee M D, Prall H J, Dennler G, Sariciftci N S, Hu L, Gruner G |
Năm: |
2006 |
|
40. Renee M. Zaya, Zakariya Amini, Ashley S. Whitaker, Steven L. Kohler, Charles F. Ide, Atrazine exposure affects growth, body condition and liver health in xenopus laevis tadpoles, Aquatic Toxicology, 104 ( 3–4), pp.243-253 (2011) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Atrazine exposure affects growth, body condition and liver health in xenopus laevis tadpoles |
Tác giả: |
Renee M. Zaya, Zakariya Amini, Ashley S. Whitaker, Steven L. Kohler, Charles F. Ide |
Nhà XB: |
Aquatic Toxicology |
Năm: |
2011 |
|