Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ajzen, I, 1991, ‘The theory of planned behavior’, Organizational Behavior and Human Decision Processes, Vol. 50, issue 2, pp. 179-211 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The theory of planned behavior |
Tác giả: |
Ajzen, I |
Nhà XB: |
Organizational Behavior and Human Decision Processes |
Năm: |
1991 |
|
2. Ajzen & Fishbein's, 1980, Theory of reasoned action (TRA), IGI Global |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Theory of reasoned action (TRA) |
Tác giả: |
Ajzen, Fishbein |
Nhà XB: |
IGI Global |
Năm: |
1980 |
|
3. Adejumo et al, 2014, ‘Factors Influencing Choice of Pesticides Used by Grain Farmers in Southwest Nigeria’, Journal of Biology, Agriculture and Healthcare, Vol.4, No.28, 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Factors Influencing Choice of Pesticides Used by Grain Farmers in Southwest Nigeria |
Tác giả: |
Adejumo et al |
Nhà XB: |
Journal of Biology, Agriculture and Healthcare |
Năm: |
2014 |
|
4. Hair, J.F, Anderson, R.E., Tatham, R.L. và Black, W.C., 1998, Multivariate data analysis, 5 th ed, NY: Prentice Hall International |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multivariate data analysis |
Tác giả: |
Hair, J.F, Anderson, R.E., Tatham, R.L., Black, W.C |
Nhà XB: |
Prentice Hall International |
Năm: |
1998 |
|
6. HyeonJin Soh (2006), Measuring Trust In Advertising: Development and Validation of the Adtrust Scale, The University of Georgia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring Trust In Advertising: Development and Validation of the Adtrust Scale |
Tác giả: |
HyeonJin Soh |
Nhà XB: |
The University of Georgia |
Năm: |
2006 |
|
7. Jessica R.Braunstein-Minkove at el (2011), “Athlete endorser effectiveness: model development and analysis” Sport, Business and Management: An International Journal, (Vol 1 ISS 1), pp:93-114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Athlete endorser effectiveness: model development and analysis |
Tác giả: |
Jessica R. Braunstein-Minkove, et al |
Nhà XB: |
Sport, Business and Management: An International Journal |
Năm: |
2011 |
|
8. Jillian C.Sweeney, Geoffrey N.Soutar (2001), “Consumer perceived value: The development of a multiple item scale”, Journal of Retaiding, 77, pp:203-220 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer perceived value: The development of a multiple item scale |
Tác giả: |
Jillian C. Sweeney, Geoffrey N. Soutar |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
2001 |
|
10. Rossi, Vittoria, Caff Trro and Salinari Francesca, 2012, Helping farmers face the increasing complexity of decision-making for crop protection, Phytopathologia Mediterranea, Vol 51.3 , p. 457-479 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Helping farmers face the increasing complexity of decision-making for crop protection |
Tác giả: |
Rossi, Vittoria, Caff Trro, Salinari Francesca |
Nhà XB: |
Phytopathologia Mediterranea |
Năm: |
2012 |
|
11. Werner, P., 2004, Reasoned Action and Planned Behavior, Middle Range Theories: Application to Nursing Research, Lippincott Williams & Wilkins, Philadelphia, p. 125-147.Tiếng Việt |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Middle Range Theories: Application to Nursing Research |
Tác giả: |
P. Werner |
Nhà XB: |
Lippincott Williams & Wilkins |
Năm: |
2004 |
|
1. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008, Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
2. Kotler và Amstrong, 2005, nguyên lý tiếp thị, Nhà xuất bản lao động xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nguyên lý tiếp thị |
Tác giả: |
Kotler, Amstrong |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản lao động xã hội |
Năm: |
2005 |
|
4. Lê Thanh Phương, 2012, xây dựng chính sách marketing cho sản phẩm phân bón NPK của công ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bình Định, luận văn thạc sỹ, Đại học Kinh tế quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
xây dựng chính sách marketing cho sản phẩm phân bón NPK của công ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bình Định |
Tác giả: |
Lê Thanh Phương |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2012 |
|
5. Nguyễn Trần Oánh và cộng sự, 2007, giáo trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, Hà Nội: Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Trần Oánh, cộng sự |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
5. Hmni Niyarepola, 2009, ‘Insecticide buying behavior of paddy farmers’, Journal of Social Sciences and Humanities [E-journal], Avaiable at: Digital RUSL database, accessed 26/10/2017 |
Khác |
|
9. Rathore, S and Panwar, A, 2015, Capturing, Analyzing, and Managing Word -of- Mouth in the Digital Marketplace, Hershey PA: Business Science Reference |
Khác |
|
3. Lê Nhựt Thăng, 2008, Tìm hiểu thực trạng và xây dựng chiến lược marketing mix cho sản phẩm phân bón ure của công ty TNHH Hoà Phát ở thị trường An Giang, Khoá luận tốt nghiệp, Đại học An Giang |
Khác |
|