CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MÔ HÌNH SCP
Mô hình S-C-P (Structure-Conduct-Performance) được giới thiệu bởi Bailn (1959) nêu rõ rằng cấu trúc thị trường được xác định bởi số lượng các chủ thể kinh tế tham gia mua bán Nếu thị trường có ít người bán, sẽ xuất hiện dấu hiệu độc quyền bán, khiến người bán có quyền lực lớn trong việc định giá Ngược lại, khi thị trường có ít người mua, sẽ có dấu hiệu độc quyền mua, cho phép người mua áp đặt giá lên người bán Thị trường chỉ thực sự cạnh tranh khi có sự hiện diện của nhiều người mua và người bán.
Các rào cản gia nhập ngành, khả năng đa dạng hóa, mức độ liên kết dọc và loại thị trường đều ảnh hưởng đến cấu trúc thị trường Khi rào cản gia nhập ngành cao, các doanh nghiệp hiện có sẽ có quyền lực lớn hơn trong việc áp đặt giá, vì họ không phải lo lắng về sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp mới gia nhập.
Khả năng đa dạng hóa sản phẩm trong ngành là yếu tố quan trọng hạn chế quyền lực thị trường của các doanh nghiệp Những doanh nghiệp yếu thế hơn có thể chuyển sang cung ứng các sản phẩm khác, từ đó nâng cao vị thế thị trường của mình.
Liên kết dọc mạnh trong chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp nắm giữ quyền lực thị trường lớn hơn, tạo điều kiện thuận lợi để chiếm lĩnh toàn bộ chuỗi giá trị Ngược lại, khi liên kết dọc yếu, quyền lực thị trường của doanh nghiệp sẽ bị suy giảm, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường.
Các thị trường với tốc độ tăng trưởng cầu nhỏ và chi phí đầu tư lớn sẽ tạo ra lợi thế cho các doanh nghiệp hiện tại, khiến ít doanh nghiệp mới tham gia vào ngành Ngược lại, những ngành có tốc độ tăng trưởng cầu lớn và chi phí đầu tư nhỏ sẽ thu hút nhiều doanh nghiệp gia nhập, làm suy yếu vị thế của các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực đó.
Mỗi doanh nghiệp trong ngành sẽ có những hành xử khác nhau về giá cả, đầu tư cho R&D, quảng cáo và tìm kiếm liên minh với các doanh nghiệp khác, tùy thuộc vào cấu trúc thị trường và vị trí của mình trong cấu trúc đó Ví dụ, trong các ngành có cấu trúc độc quyền nhóm, các doanh nghiệp chiếm thị phần lớn có khả năng liên kết với nhau để củng cố vị thế cạnh tranh.
ÁP DỤNG MÔ HÌNH SCP VÀO PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG NGÀNH DẦU KHÍ
Khái quát về ngành dầu khí Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành quá trình phát triển
Ngành dầu khí Việt Nam bắt đầu từ năm 1945 với những khảo sát và tìm kiếm thăm dò Đến năm 1969, Liên đoàn Địa chất 36 được thành lập nhằm xây dựng và quy hoạch nghiên cứu tìm kiếm dầu mỏ và khí đốt trong nước Năm 1975, Tổng cục Dầu mỏ và Khí đốt Việt Nam ra đời từ Liên đoàn Địa chất 36 và một bộ phận thuộc Tổng cục Hóa chất Năm 1976, dòng khí thiên nhiên đầu tiên được phát hiện tại huyện Tiền Hải - Thái Bình, đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành Xí nghiệp Liên doanh Dầu khí Việt-Xô (Vietsovpetro) cũng được thành lập trong giai đoạn này.
Năm 1984, tại mỏ Bạch Hổ, Việt Nam hạ thủy chân đế giàn khoan dầu khí đầu tiên (MSP-1) Đến ngày 26/6/1986, Việt Nam chính thức gia nhập danh sách các quốc gia khai thác và xuất khẩu dầu thô toàn cầu Tháng 4/1990, Tổng cục Dầu khí Việt Nam được sáp nhập vào Bộ Công nghiệp nặng, và tháng 6/1990, Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam được tổ chức lại từ các đơn vị cũ Đến tháng 5/1992, Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam trở thành Tổng công ty Dầu khí quốc gia, có tên giao dịch quốc tế là Petrovietnam Năm 1993, Luật Dầu khí được ban hành, và vào ngày 29/5/1995, Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập Tổng Công ty Nhà nước với tên giao dịch quốc tế là Petrovietnam Cuối năm 2005, nhà máy lọc dầu Dung Quất được khởi công xây dựng với vốn đầu tư 2,5 tỷ USD, đánh dấu bước tiến quan trọng của ngành dầu khí Việt Nam.
Nam được Thủ tướng Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam quyết định là Công ty mẹ - Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, với tên giao dịch quốc tế là VIETNAM OIL AND GAS GROUP, viết tắt là Petrovietnam hoặc PVN Vào tháng 7/2010, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam đã chuyển đổi thành Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu.
2.1.2 Đặc điểm ngành dầu khí
Dầu khí là nguồn năng lượng có hạn và không thể tái tạo Trên toàn cầu, khu vực Trung Đông chiếm khoảng 2/3 trữ lượng dầu khí, nhưng đây lại là vùng đất có tình hình chính trị không ổn định.
Dầu khí chủ yếu nằm sâu dưới lòng đất và lòng biển, khiến việc thăm dò và khai thác trở nên khó khăn Để sử dụng dầu thô, cần phải qua quá trình chế biến, do đó yêu cầu công nghệ lọc dầu tiên tiến Ngoài ra, ngành dầu khí có mối liên hệ chặt chẽ với tình hình kinh tế, vì khủng hoảng năng lượng thường dẫn đến khủng hoảng kinh tế.
2.1.3 Các lĩnh vực hoạt động chính của ngành dầu khí Việt Nam
2.1.3.1 Tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí
Với sự hỗ trợ chủ yếu từ Liên Xô, hoạt động tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí của Petrovietnam đã bắt đầu từ năm 1961 Sau chính sách đổi mới năm 1986 và Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987, công tác này được đẩy mạnh, đặc biệt trên thềm lục địa Nhiều công ty quốc tế như Total, Shell, ONGC và BP đã phát hiện ra các mỏ dầu khí quan trọng ở vùng vịnh Bắc Bộ, biển miền Trung và bể trầm tích Nam Côn Sơn.
Trong giai đoạn đầu, Petrovietnam chỉ đầu tư khi có phát hiện thương mại, trong khi hoạt động tìm kiếm chủ yếu do các công ty dầu khí nước ngoài thực hiện Hiện nay, Petrovietnam đã tự thực hiện tìm kiếm thăm dò dầu khí, hợp tác với đối tác nước ngoài, không chỉ ở các lô gần bờ mà còn cả tại các lô nước sâu Nhờ đó, hàng năm, Petrovietnam ghi nhận sự gia tăng trữ lượng dầu khí, đặc biệt từ năm 2010 đến 2015, với trữ lượng tăng lần lượt là 43; 35,6; 48,32; và 40,5 triệu tấn quy dầu.
Việt Nam bắt đầu khai thác khí từ năm 1981 với mỏ khí Tiền Hải C - Thái Bình và khai thác dầu cùng với khí đồng hành từ năm 1986 tại mỏ Bạch Hổ ở thềm lục địa phía Nam Từ đó, Việt Nam đã có tên trong danh sách các nước khai thác, xuất khẩu dầu thô trên thế giới Tính đến ngày 31/12/2015, toàn ngành dầu khí đã khai thác được 352,68 triệu tấn dầu và 114,03 tỷ m3 khí cộng dồn, trong đó các mỏ dầu trong đá móng chiếm tới 80% trữ lượng và sản lượng khai thác dầu của Việt Nam.
Năm 2013, sản lượng khai thác dầu và khí của Việt Nam đã tăng đáng kể, đạt trên 16 triệu tấn dầu thô và hơn 7 tỷ m³ khí, tương ứng với 0,5% sản lượng dầu thô và 0,2% tổng sản lượng khí toàn cầu Đến năm 2014, Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam đã khai thác 17,39 triệu tấn dầu thô và 10,21 tỷ m³ khí Năm 2015, sản lượng dầu thô tiếp tục tăng lên 18,75 triệu tấn, trong khi sản lượng khí khai thác cũng đạt 10,67 tỷ m³.
Chế biến dầu khí là một trong những lĩnh vực hoạt động chính, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị tài nguyên dầu khí, tiết kiệm ngoại tệ và đảm bảo an ninh năng lượng Hoạt động này góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và nâng cao vị thế cạnh tranh của ngành dầu khí Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Năm 2001, Petrovietnam bắt đầu xây dựng các nhà máy đạm, và đến năm 2004, nhà máy đạm Phú Mỹ đã đi vào hoạt động, đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp phân bón Tiếp theo, nhà máy đạm Cà Mau với công suất 800 nghìn tấn/năm được xây dựng và chính thức hoạt động vào năm 2012, góp phần nâng cao năng lực sản xuất phân bón của Petrovietnam.
Năm 2009, Petrovietnam đã đạt được bước tiến quan trọng trong ngành chế biến dầu khí khi nhà máy lọc dầu Dung Quất, nhà máy đầu tiên của Việt Nam, chính thức đi vào hoạt động với công suất 6,5 triệu tấn/năm Nhà máy này bắt đầu vận hành thử vào tháng 2/2009 và sản phẩm thương mại ra mắt từ tháng 5/2010, giúp Petrovietnam hoàn thiện chuỗi giá trị dầu khí từ tìm kiếm, thăm dò đến chế biến Hiện tại, nhà máy lọc dầu Nghi Sơn với công suất 10 triệu tấn/năm cũng đang được xây dựng và dự kiến hoạt động từ năm 2017, đáp ứng khoảng 60% nhu cầu trong nước Ngoài ra, Petrovietnam còn triển khai nhiều dự án mới về lọc dầu, hóa dầu và nhiên liệu sinh học, cùng với việc nâng cấp nhà máy Dung Quất để đáp ứng nhu cầu xăng dầu và nguyên liệu hóa dầu trong cả nước.
Dịch vụ dầu khí là lĩnh vực quan trọng của Petrovietnam, với các hoạt động ngày càng mở rộng và phát triển công nghệ nhằm phục vụ cho các công trình dầu khí trong và ngoài nước Petrovietnam cung cấp đa dạng dịch vụ dầu khí, bao gồm khảo sát địa vật lý, khoan, kỹ thuật giếng, xuất nhập khẩu và cung cấp vật tư, thiết bị dầu khí, cũng như vận chuyển, tàng trữ và phân phối sản phẩm dầu khí Ngoài ra, công ty còn thực hiện bảo trì, bảo dưỡng các công trình dầu khí, cung cấp dịch vụ xử lý tràn dầu, thiết kế và xây lắp công trình, vận tải biển và hậu cần Petrovietnam cũng cung cấp dịch vụ tài chính như bảo hiểm, tín dụng cho dự án đầu tư, cùng với các dịch vụ nghiên cứu khoa học và đào tạo, bao gồm tư vấn công nghệ và chuyển giao kỹ thuật trong khai thác dầu khí.
Tổng doanh thu từ dịch vụ của Petrovietnam giai đoạn 2011 - 2015 đạt 1.114 nghìn tỷ đồng, chiếm 31,7% tổng doanh thu toàn Petrovietnam Ngành dịch vụ dầu khí ghi nhận mức tăng trưởng nhanh và bền vững, với doanh thu lần lượt đạt 207,8; 234; 236,3; 240,7 nghìn tỷ đồng từ năm 2011 đến 2014 Tuy nhiên, từ năm 2015, doanh thu dịch vụ dầu khí giảm xuống còn 196 nghìn tỷ đồng, giảm 19% so với năm 2014, do tác động của suy giảm giá dầu, khiến nhà thầu cắt giảm công việc và yêu cầu giảm giá dịch vụ, cùng với các khó khăn về cạnh tranh và rào cản thương mại.
Áp dụng mô hình SCP phân tích thị trường ngành dầu khí Việt Nam
2.2.1.1 Các chủ thể tham gia thị trường
Ngành dầu khí Việt Nam được quản lý bởi Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PetroVietnam) và chịu sự giám sát của Bộ Công Thương Tất cả các hoạt động sản xuất dầu khí trong nước đều do các công ty con thượng nguồn của PetroVietnam, như Tổng công ty Thăm dò Khai thác Khí Việt Nam (PVEP), thực hiện hoặc thông qua các liên doanh và hợp đồng phân chia sản phẩm (PSC), trong đó PetroVietnam nắm giữ ít nhất 20% cổ phần.
PetroVietnam, thông qua Tổng công ty dầu Việt Nam (PV Oil), tham gia vào hoạt động hạ nguồn Vietsovpetro (VSP), liên doanh giữa PetroVietnam và Zarubezhneft của Nga, là công ty sản xuất dầu lớn nhất Việt Nam, hiện đang khai thác các mỏ Bạch Hổ, Rồng và Rồng Đông Nam Hai tập đoàn đã gia hạn quan hệ đối tác thêm 20 năm từ năm 2011 Trong lĩnh vực khí thiên nhiên, PetroVietnam hợp tác với nhiều đối tác quốc tế như TNK-BP, Chevron, KNOC, Gazprom, Petronas, PTTEP Thailand, Talisman, ExxonMobil, Total và Neon Energy Shell cũng bày tỏ sự quan tâm đến thị trường khí thượng nguồn và hạ nguồn tại Việt Nam, đặc biệt là khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), và đang trong quá trình ký kết biên bản ghi nhớ PetroVietnam và Gazprom đã thành lập liên doanh Vietgazprom để thăm dò các mỏ khí chưa được khai thác Trong hạ nguồn, PVN và Petrolimex chiếm thị phần chính, nhưng Petrolimex hiện chỉ tập trung vào vận chuyển và phân phối, trong khi PVN hoạt động trong cả sản xuất và phân phối Ngoài ra, còn có các công ty khác hoạt động trong lĩnh vực hạ nguồn, được chia thành ba nhóm: tư nhân, nhà nước và liên doanh nước ngoài.
Nhu cầu về dầu khí tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ, với nhiều cá nhân và doanh nghiệp cần sử dụng nguồn năng lượng này trong hoạt động kinh doanh và sản xuất Các chủ thể trong thị trường dầu khí đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu này.
2.2.1.2 Hình thức tham gia thị trường
Các công ty trong ngành dầu khí tham gia thị trường thông qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm xuất khẩu, nhượng quyền thương hiệu, liên doanh, đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.
Các công ty dầu khí nước ngoài không trực tiếp tham gia vào thị trường dầu khí Việt Nam, mà thay vào đó, một công ty Việt sẽ đứng ra làm trung gian nhập khẩu dầu khí và các sản phẩm dầu từ công ty mẹ, sau đó phân phối tại thị trường Việt Nam.
PV Oil là một trong những công ty xuất khẩu dầu khí chủ yếu tại Việt Nam, với nguồn nhập khẩu chủ yếu từ Singapore, Trung Quốc, Thái Lan và Nga Trong bốn tháng đầu năm 2012, Việt Nam đã nhập khẩu 1,2 triệu tấn sản phẩm dầu khí từ Singapore, chiếm 42,4% tổng lượng nhập khẩu, tương đương 1,2 tỷ USD Trung Quốc đứng thứ hai với 390,2 nghìn tấn và kim ngạch 414,2 triệu USD Ngoài ra, Việt Nam còn nhập khẩu từ Thái Lan (219,4 triệu USD), Malaysia (101,5 triệu USD) và Nga (40,5 nghìn USD) Để khai thác và chế biến dầu khí, Việt Nam kêu gọi đầu tư trực tiếp từ các công ty nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh trữ lượng dầu khí đang cạn kiệt và các mỏ tiềm năng nằm xa đất liền, đòi hỏi vốn lớn và công nghệ cao.
Liên doanh nước ngoài giữa các công ty trong nước và nước ngoài giúp thâm nhập thị trường và tăng cường sức mạnh cạnh tranh, đặc biệt trong lĩnh vực dầu khí, đồng thời tuân thủ quy định của Luật Dầu khí Việt Nam 1993 Công ty TNHH Dầu khí Idemitsu Q8 là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài đầu tiên được cấp giấy chứng nhận đầu tư tại thị trường dầu khí Việt Nam Đầu tư gián tiếp qua cổ phiếu dầu khí hiện đang là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư, với mức PE trung bình là 14.3 lần, PB 1.6x và ROE trung bình 27.5% Trong hai tuần qua, giá cổ phiếu ngành dầu khí đã tăng trung bình khoảng 10%, cho thấy đây là một hình thức thâm nhập thị trường hiệu quả mà nhiều công ty nước ngoài đang áp dụng tại Việt Nam.
Nhượng quyền thương hiệu là một hình thức đã tồn tại lâu đời trên thị trường dầu khí Việt Nam Nhiều thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực này, như Castrol và Total, đã áp dụng hình thức nhượng quyền để thâm nhập vào thị trường hiệu quả.
2.2.1.3 Mức độ tập trung a) Một số khái niệm và chỉ số đo mức độ tập trung
Tập trung thị trường đề cập đến mức độ mà sản xuất trong một thị trường cụ thể được kiểm soát bởi một số ít công ty lớn Ngành có mức độ tập trung hóa cao sẽ bị chi phối bởi vài hãng, dẫn đến việc sức mạnh thị trường của các công ty này trở nên mạnh mẽ hơn Khi nói về trình độ tập trung hóa của một ngành, chúng ta đang nói đến mức độ tập trung thị trường của ngành đó Mức độ tập trung thị trường phản ánh sức mạnh của các hãng lớn, nghĩa là ngành càng tập trung thì các công ty lớn càng có sức mạnh thị trường cao và ngược lại.
Chỉ số HHI (Hirchman-Herfindahl Index)
Chỉ số HHI là tổng bình phương thị phần của tất cả các doanh nghiệp trong cùng một ngành công nghiệp, được sử dụng để đánh giá mức độ cạnh tranh của thị trường, từ đó xác định xem thị trường đó có tính cạnh tranh hoàn hảo hay độc quyền cao.
Với Si = Qi Q (𝑠𝑖 là thị phần của doanh nghiệp 𝑖 trên thị trường)
- HHI nằm trong khoảng từ 1/N đến 1
Chỉ số HHI nhỏ cho thấy không có doanh nghiệp nào chiếm ưu thế trên thị trường, trong khi chỉ số HHI lớn cho thấy mức độ tập trung cao trong ngành, với quyền lực tập trung vào một số doanh nghiệp nhất định.
- Thông qua chỉ số HHI, thị trường sẽ được phân loại mức độ cạnh trang dựa trên cơ sở sau:
HHI dưới 0.01 thể hiện thị trường có tính cạnh tranh cao.
HHI dưới 0.15 thể hiện không có tập trung ở thị trường.
HHI nắm giữa khoảng 0.15 tới 0.25 thể hiện mức độ tập trung vừa phải ở thị trường.
HHI trên 0.25 thể hiện mức độ tập trung cao ở thị trường và có xu hướng độc quyền.
Chỉ số CR (Concentration Ratio)
Chỉ số tập trung thị phần nhóm (CR) đo lường tổng thị phần của các doanh nghiệp lớn nhất trong một ngành Chỉ số này giúp đánh giá mức độ tập trung thị phần, xác định xem có sự thống trị của một số doanh nghiệp hay không, và cung cấp thông tin về quy mô cũng như số lượng của các doanh nghiệp trong ngành.
(𝑠𝑖 là thị phần của doanh nghiệp 𝑖 trên thị trường)
Chỉ số CR cao cho thấy thị trường ngày càng bị chi phối bởi một số ít doanh nghiệp, dẫn đến mức độ tập trung thị trường gia tăng.
- Dựa vào các mức độ tập trung, có thể phân loại thị trường thành các dạng như sau:
Cạnh tranh hoàn hảo, với tỷ lệ tập trung rất nhỏ
Cạnh tranh một cách tương đối, CR < 65%,mức độ tập trung trung bình
Độc quyền nhóm hoặc có vị trí thống lĩnh thị trường, CR > 65%,mức độ tập trung cao
Độc quyền, CR xấp xỉ 100% c) Tính toán chỉ số HHI và CR ngành dầu khí Việt Nam
Thông tin về các doanh nghiệp trong ngành
Mã số thuế Tên doanh nghiệp Loại hình doanh nghiệp
100681592 Tập Đoàn Dầu Khí Việt
DN nhà nước trung ương
Thăm dò, khai thác dầu khí
3500411853 Công Ty Trách Nhiệm
Hữu Hạn Một Thành Viên Điều Hành Thăm Dò Khai Thác Dầu Khí Trong Nước - PVEP POC
Công ty TNHH nhà nước trung ương
Thăm dò, khai thác dầu khí
DN nhà nước liên doanh với nước
Thăm dò, khai thác dầu khí
DN nhà nước liên doanh với nước ngoài
Tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí
Tính toán chỉ số HHI, CR4
Nhận xét chỉ số HHI và so sánh
HHI (2009) = 0.572561: cho thấy trong năm 2009 thị trường ngành dầu khí có mức độ tập trung cao.
HHI (2010) = 0.594397: cho thấy trong năm 2010 thị trường ngành dầu khí có mức độ tập trung cao.
Từ năm 2009 đến năm 2010, chỉ số HHI tăng nhẹ từ 0.015836, cho thấy mức độ tập trung thị trường vẫn cao với HHI đều lớn hơn 0.25 Năm 2009, 73,77% thị phần thuộc về doanh nghiệp Petrovietnam (mã số 100681592), trong khi 26,23% còn lại chia cho 4 doanh nghiệp khác Đến năm 2010, chỉ số HHI tiếp tục tăng nhẹ, phản ánh sự gia tăng mức độ tập trung thị trường, khi thị phần của Petrovietnam đạt 75,59%, còn 24,41% thuộc về 4 doanh nghiệp còn lại.
Nhận xét chỉ số CR4 và so sánh
CR4(2009)= 0.991: cho thấy tổng thị phần của 4 doanh nghiệp lớn nhất (PETROVIETNAM, PV Vietnam Limited, PVEP POC, JVPC) trong ngành năm
2009 chiếm khoảng 99.1% thị phần của ngành trong năm đó
CR4(2010)= 0.981: cho thấy tổng thị phần của 4 doanh nghiệp lớn nhất (PETROVIETNAM, PV Vietnam Limited, PVEP POC, JVPC) trong ngành năm
2010 chiếm khoảng 98.1% thị phần của ngành trong năm đó
Từ năm 2009 đến 2010, chỉ số CR4 giảm nhẹ 0.01, cho thấy mức độ tập trung thị trường trong ngành dầu thô tại Việt Nam rất cao Sự tập trung sản xuất chủ yếu nằm trong tay bốn doanh nghiệp hàng đầu: PETROVIETNAM, PV Vietnam Limited, PVEP POC và JVPC Điều này cho thấy ngành khai thác dầu thô ở Việt Nam chỉ được phân phối bởi một số ít doanh nghiệp, với tổng cộng chỉ có năm doanh nghiệp hoạt động, dẫn đến việc các doanh nghiệp lớn này nắm giữ sức mạnh thị trường đáng kể.