Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. IU. s. Pr õ l ô v , Đ . M . G ô l i t s ư n s k i , A. p. L ê d i a e v . C ô n g trìn h ịịít và d ư ờ n g tà u d iệ n Iiíịãm. N g ư ờ i d ị ch : N g u y ề n Đ ứ c N g u ô n . N h à x u ấ t b á n X â y d ự n g , H à Nội , 2 0 0 5 . 2. A. 11. /ỊpaHOBCKHíí. A. B. O a ; i 0 CB. IỈ()Ò3CMHbie coopy.M xniiơi 6’ npoM b iu u u io M uspíUietìaiiCKOM c m p o u n ic .ib c n u ie . H3J1. KasaiiCKoro viiHBepcMTGTci. 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình hạ tầng và đường tàu điện Iiíịãm |
Tác giả: |
IU. s. Pr õ l ô v, Đ . M . G ô l i t s ư n s k i, A. p. L ê d i a e v |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Xây dựng |
Năm: |
2005 |
|
14. N su y ề n Ba Kế. NíHivẻn Tich Chương, N g u y ẻn H iền, Trịnh Thành Huy. Mónsị nlỉủ cao khỉí>. K in h n ^ h ic n ì Ị ì ước tìiỉoàỉ. N h à xuất bán X â y đưrm. H à Nội , 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mónsị nlỉủ cao khỉí |
Tác giả: |
N su y ề n Ba Kế, N g u y ẻ n H iền, Trịnh Thành Huy |
Nhà XB: |
N h à xuất bán X â y đưrm |
Năm: |
2004 |
|
15. À. JI. Oi Li aro B H ;ip. Oỉihỉỉìì (U)ỉ(ỳcỏcỉti(H coopy.)fce.ỉiuìí MemoÒGM "CỈỈICỈUI <7 p p y ỉ i m e f\ B\OĨGe:ihỉ(ỉỉỊ<. Kììcb. 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
MemoÒGM |
Tác giả: |
À. JI. Oi Li aro B H, ip, Oỉihỉỉìì |
Năm: |
1981 |
|
16. Kai s. W o n u , D e e p e.xcavaĩioỊis m c la y. A Shor t c o u r s c , H à N ội , 2(301 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Deep Excavations in Clay |
Tác giả: |
Kai S. Won |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2(301 |
|
17. B. A. lỈGíixỉiiOK. í'm p o u m e : ih c n u ỉo li npoeK ỉììupooauc no()3CAíỉibiX lí 3as:iyô:ieỉiỉtbix coop\\)fceìiỉài. V h ; i AccoiiHaiiHH c iponr c^ hii MX BV30B, MocKBa. 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
í'm p o u m e : ih c n u ỉo li npoeK ỉììupooauc no()3CAíỉibiX lí 3as:iyô:ieỉiỉtbix coop\)fceìiỉài |
Tác giả: |
B. A. lỈGíixỉiiOK |
Nhà XB: |
V h ; i AccoiiHaiiHH c iponr c^ hii MX BV30B, MocKBa |
Năm: |
1999 |
|
22. T ổ n g cỏim ty X â y d ự n e Số 1, Bỏ X a y dựng. k ế t C('tiíỉ nghé ỉlìi côtỉíỊ tầỉH* h á m c ủ a nhà cao tiỉỉiạ. N eưừi biên soạn chính: N cu vẻn Khác Tuân. Thành p h ố H ồ C hí M inh, tháng 8 - i m2 3 . I l i l s k y . V . M ; S h a s h k i n A . G . (Ỉcolechỉìical siipcrYÌsion (>[ ur ban cansírucỊịon(Iỉìvcsỉỉ^aíì(^ỉ, cíiỉcỉilaíioỉì , \vorks implemcntaỉion, moniĩoriỉìỊ>) (iỉì Rỉissicui). A C B ,M o s c m v , 1 9 9 9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
kế t C('tiíỉ nghé ỉlìi côtỉíỊ tầỉH* h á m c ủ a nhà cao tiỉỉiạ |
Tác giả: |
N cu vẻn Khác Tuân, V. Il il sky, A. G. Shashkin |
Nhà XB: |
A C B |
Năm: |
1999 |
|
24. V. Á. I ỉ i c h c \ ; p. A. Konoval ov; N.s . N iki ĩor ova . P r c d ic ĩio n ()f d e ịb n n a ĩ i o ì ì s o ị Bnihimỵs siííUỉỉcd ỉìcar pìĩs opcỉìcd in C r a m p e d Iirbiỉii seuiniị xviỉhìn M os c ỉ n v - Soilm e c h a n i c s a n d P o u n d a t i o n E n d cr n e e r i ỉ m o ’ , v o l . 4 1 , N “ 4 , 2 0 0 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Proceedings of the International Conference on Soil Mechanics and Foundation Engineering |
Tác giả: |
V. Á. I ỉ i c h c, A. Konovalov, N.s. Nikiĭorova |
Nhà XB: |
International Conference on Soil Mechanics and Foundation Engineering |
Năm: |
2004 |
|
25. N a u y c n Việt T u à n . D ự h á o s ự d ịch c h u y ế n c ù a d ấ ĩ nên chung iỊỉiaììh h ò d à o . L u ậ n văn Ihạc sĩ Kỹ tluiật. Đại họ c Xây đ i n m I là Nòi, 2(XX) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự h á o s ự d ịch c h u y ế n c ù a d ấ ĩ nên chung iỊỉiaììh h ò d à o |
Tác giả: |
N a u y c n Việt T u à n |
Nhà XB: |
Đại họ c Xây đ i n m I là Nòi |
Năm: |
2(XX) |
|
26. Koeu Sokkork. D ư b í h ) cìm xêỉi vị cúi Ị côỉiiị ỉiiỉìlì làiì cận ho (lủo sàn. L u ậ n vãn thạc sĩ K ĩ t h u ậ t , Đ a i h ọ c X â v t l ự n u H à N ô i , 2 0 0 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
D ư b í h ) cìm xêỉi vị cúi Ị côỉiiị ỉiiỉìlì làiì cận ho (lủo sàn |
Tác giả: |
Koeu Sokkork |
Nhà XB: |
Đại học Xây dựng Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|