THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 43 |
Dung lượng | 516,1 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 30/06/2020, 20:27
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[2]. Văn Như Cương (chủ biên), Hình học 10 (nâng cao), Sách bài tập, Nxb Giáo dục, 2007 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[3]. Tô Xuân Giáp, Phương tiện dạy học, Nxb Giáo dục, 2000 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[4]. Đỗ Tấn Đạt (chủ biên), Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên (đổi mới PPDH môn toán tiểu học), Nxb Giáo dục, 2006 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[5]. Nguyễn Văn Hà, Ứng dụng CNTT trong dạy học ở trường THPT theo phương pháp tích cực, Tạp chí khoa học trường ĐHSP Hà Nội 2, Số 06- 2009 ( Tr 50- Tr 57) | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[6]. Nguyễn Mộng Hy (chủ biên), Hình học 10, Sách giáo khoa, Nxb Giáo dục, 2007 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[7]. Nguyễn Bá Kim (chủ biên), Phương pháp dạy học môn toán, Nxb Giáo dục, 2002 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[8]. Trần Thanh Long, Trình diễn báo cáo bằng PowerPoint, Chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright, Phòng máy tính, 2004 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[1]. Văn Như Cương (chủ biên), Hình học 10 (nâng cao), Sách giáo khoa, Nxb Giáo dục, 2007 | Khác | |||||||||
[9]. Phạm Thanh Phương, Dạy và học toán với phần mềm Cabri, Nxb Giáo dục, 2006 | Khác | |||||||||
[10]. Đoàn Quỳnh (chủ biên), Tài liệu bồi dưỡng giáo viên ( Toán học nâng cao), Nxb Giáo dục, 2006 | Khác |
HÌNH ẢNH LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN