Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Võ Bình, Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hoà (1982), Phong cách học Tiếng Việt, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học Tiếng Việt |
Tác giả: |
Võ Bình, Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hoà |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1982 |
|
2. Nguyễn Bính (2000), Thơ tình Nguyễn Bính, NXB Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ tình Nguyễn Bính |
Tác giả: |
Nguyễn Bính |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
Năm: |
2000 |
|
4. Xuân Diệu (2006), Thơ tình Xuân Diệu, NXB Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ tình Xuân Diệu |
Tác giả: |
Xuân Diệu |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
Năm: |
2006 |
|
5. Hà Minh Đức (2003), Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
6. Bùi Công Hùng (2000), Tiếp cận nghệ thuật thi ca, NXB Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp cận nghệ thuật thi ca |
Tác giả: |
Bùi Công Hùng |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
Năm: |
2000 |
|
7. Mai Hương (2003), Thơ Tố Hữu và những lời bình, NXB Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ Tố Hữu và những lời bình |
Tác giả: |
Mai Hương |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
Năm: |
2003 |
|
8. Tố Hữu (2002), Thơ Tố Hữu, NXB Kim Đồng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ Tố Hữu |
Tác giả: |
Tố Hữu |
Nhà XB: |
NXB Kim Đồng |
Năm: |
2002 |
|
9. Đinh Trọng Lạc (2003), 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
10. Đinh Trọng Lạc (2006), Phong cách học Tiếng Việt, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học Tiếng Việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
11. Phong Lan - với sự cộng tác của Mai Hương (2002), Tố Hữu về tác gia, tác phẩm, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tố Hữu về tác gia, tác phẩm |
Tác giả: |
Phong Lan, Mai Hương |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
13. Lê Phương Nga, Nguyễn Trí (2006), Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 |
Tác giả: |
Lê Phương Nga, Nguyễn Trí |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
15. Nguyễn Khắc Phi, Lê Bá Hán, Trần Đình Sử (2007), Từ điển thuật ngữ văn học, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phi, Lê Bá Hán, Trần Đình Sử |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
17. Nguyễn Thu Quỳnh (2007), “Vai trò của vần bất thường trong thơ lục bát Tố Hữu”, Ngữ học trẻ 2007, trang 377 - 380 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của vần bất thường trong thơ lục bát Tố Hữu |
Tác giả: |
Nguyễn Thu Quỳnh |
Nhà XB: |
Ngữ học trẻ |
Năm: |
2007 |
|
19. Hoài Thanh (1997), Thơ Tố Hữu, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ Tố Hữu |
Tác giả: |
Hoài Thanh |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
20. Nguyễn Thị Phương Thuỳ (2004), “Vần, thanh điệu, nhịp trong thơ mới bẩy chữ của Xuân Diệu và Tố Hữu”, Ngôn ngữ (11), tr.16 – 17 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vần, thanh điệu, nhịp trong thơ mới bẩy chữ của Xuân Diệu và Tố Hữu |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Phương Thuỳ |
Nhà XB: |
Ngôn ngữ |
Năm: |
2004 |
|
3. Nguyễn Phan Cảnh (1987), Ngôn ngữ thơ Việt Nam, NXB ĐH và GDCN, Hà Nội |
Khác |
|
12. Vương Hữu Lễ - Hoàng Dũng (1994), Ngữ âm tiếng Việt, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
14. Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức (1971), Các thể thơ trong Văn học Việt Nam, NXB Khoa học và xã hội, Hà Nội |
Khác |
|
16. Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh (1997), Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Tố Hữu, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
18. Trần Đình Sử (2001), Thi pháp thơ Tố Hữu, NXB Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Khác |
|