Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Diệp Quang Ban (2003), Ngữ pháp tiếng Việt tập II, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt tập II |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
2. Diệp Quang Ban (2003), Giao tiếp, Văn bản, Mạch lạc, Liên kết, Đoạn văn, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giao tiếp, Văn bản, Mạch lạc, Liên kết, Đoạn văn |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
2003 |
|
3. Diệp Quang Ban (2003), Giao tiếp, Văn bản, Mạch lạc, Liên kết, Đoạn văn, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giao tiếp, Văn bản, Mạch lạc, Liên kết, Đoạn văn |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
2003 |
|
4. Diệp Quang Ban (1998), Văn bản và liên kết trong tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
5. Đỗ Hữu Châu (2003), Đại cương ngôn ngữ học tập 2, Ngữ dụng học, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương ngôn ngữ học tập 2 |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
7. Hồng Dân (chủ biên), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm (2001), Tiếng Việt 11 (Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt 11 (Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000) |
Tác giả: |
Hồng Dân, Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
8. Hữu Đạt (1999), Phong cách học tiếng Việt hiện đại, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng Việt hiện đại |
Tác giả: |
Hữu Đạt |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
9. Lê Anh Hiền, Cù Đình Tú, Võ Bình, Nguyễn Thái Hoà (1982), Phong cách học tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng Việt |
Tác giả: |
Lê Anh Hiền, Cù Đình Tú, Võ Bình, Nguyễn Thái Hoà |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1982 |
|
10. Nguyễn Văn Khang (1999), ngôn ngữ học xã hội, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ngôn ngữ học xã hội |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khang |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1999 |
|
11. Đinh Trọng Lạc (1999), Phong cách học tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng Việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
13. Đinh Trọng Lạc (1964), Giáo trình Việt ngữ tập III, Nxb Giáo dục, Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Việt ngữ tập III |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1964 |
|
15. Trần Ngọc Thêm (1985), Hệ thống liên kết văn bản, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống liên kết văn bản |
Tác giả: |
Trần Ngọc Thêm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1985 |
|
16. Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên), Nguyễn Văn Hiệp (1996), Tiếng Việt thực hành, Nxb ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt thực hành |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
17. Cù Đình Tú (1983), Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt, Nxb Đại học và THCN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Cù Đình Tú |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và THCN |
Năm: |
1983 |
|
6. Mai Ngọc Chừ, Đỗ Hữu Nghiệu, Cơ sở ngôn ngữ học, Nxb Giáo dục |
Khác |
|
12. Đinh Trọng Lạc (1995) 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt, Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Khác |
|
14. Phan Thị Thạch (2005), Những căn cứ để xác định giá trị tu từ của dấu câu trong tiếng Việt, HNKH Trường ĐHSP Hà Nội 2 |
Khác |
|
18. Từ điển tiếng Việt (2006), Nxb Đà Nẵng |
Khác |
|