Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[7]. Bộ Giáo dục - Đào tạo và Quỹ dân số Liên hợp quốc (UNFPA). Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số – Dự án VIE/01/P09 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số – Dự án VIE/01/P09 |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục - Đào tạo, Quỹ dân số Liên hợp quốc (UNFPA) |
|
[9]. Nguyễn Hữu Dũng - Lê Thống. Dân số - Môi trường - Tài nguyên. NXB Giáo dục, Hà Nội, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dân số - Môi trường - Tài nguyên |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Dũng, Lê Thống |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
[10]. Phạm Văn Đồng – Nguyễn Thị Thiến. Giáo trình thống kê dân số học. Hà Nội, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình thống kê dân số học |
Tác giả: |
Phạm Văn Đồng, Nguyễn Thị Thiến |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
[11]. Nguyễn Thị Thu Hợi. Luận văn tốt nghiệp. 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn tốt nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Hợi |
Năm: |
2006 |
|
[12]. Nguyễn Minh Huệ - Nguyễn Văn Lê. Dân số học đại cương. NXB Đại học quốc gia, Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dân số học đại cương |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Huệ, Nguyễn Văn Lê |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
[13]. Dương Toàn Thắng. Luận văn tốt nghiệp. 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn tốt nghiệp |
Tác giả: |
Dương Toàn Thắng |
Năm: |
2005 |
|
[14]. Nguyễn Văn Tuyên. Sinh thái và môi trường. NXB giáo dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái và môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuyên |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[1]. Mác - Ănghen tuyển tập 6. NXB Sự Thật |
Khác |
|
[2]. Ban DS - GĐ&TE – Báo cáo thực hiện công tác DS - GĐ&TE các năm từ 2002 - 2006 |
Khác |
|
[3]. Ban DS - GĐ&TE - Báo cáo kết quả thực hiện xây dựng phường phù hợp với trẻ em năm 2005 |
Khác |
|
[4]. Báo gia đình và xã hội tháng 04/2006 |
Khác |
|
[5]. Chiến lược dân số Việt Nam giai đoạn 2001- 2010 |
Khác |
|
[6]. Văn kiện Đại hội Đảng khoá VII, VIII, IX |
Khác |
|
[8]. Tạp chí báo chí và tuyên truyền số 2. Học viện chính trị quốc gia, 2006 |
Khác |
|