Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bailey B. J. ,Johnson J.T. (2010), Head & Neck Surgery otolaryngolog, Williams & Wilkins II, pp.393-402 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Williams & Wilkins II |
Tác giả: |
Bailey B. J. ,Johnson J.T |
Năm: |
2010 |
|
4. Simmen D. ,Jones N. (2005), Manual of Endoscopic Sinus Surgery. and its Extended Applications, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Manual of Endoscopic Sinus Surgery and its Extended Applications |
Tác giả: |
Simmen D., Jones N |
Nhà XB: |
New York |
Năm: |
2005 |
|
5. Wald E. R. (1998), Microbiology of acute and chronic sinusitis in children and adults, Am J Med Sci, 316(1). 13-20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Am J Med Sci |
Tác giả: |
Wald E. R |
Năm: |
1998 |
|
6. Wagenmann M. ,Naclerio R. M. (1992), Complications of sinusitis, J Allergy Clin Immunol, 90(3 Pt 2). 552-554 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J Allergy Clin Immunol |
Tác giả: |
Wagenmann M. ,Naclerio R. M |
Năm: |
1992 |
|
7. Wagenmann M. ,Naclerio R. M. (1992), Anatomic and physiologic considerations in sinusitis, J Allergy Clin Immunol, 90(3 Pt 2). 419- 423 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J Allergy Clin Immunol |
Tác giả: |
Wagenmann M. ,Naclerio R. M |
Năm: |
1992 |
|
8. Shapiro G. G. ,Rachelefsky G. S. (1992), Introduction and definition of sinusitis, J Allergy Clin Immunol, 90(3 Pt 2). 417-418 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction and definition of sinusitis |
Tác giả: |
Shapiro G. G., Rachelefsky G. S |
Nhà XB: |
J Allergy Clin Immunol |
Năm: |
1992 |
|
9. Spector S. L. (1992), The role of allergy in sinusitis in adults, J Allergy Clin Immunol, 90(3 Pt 2). 518-520 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J Allergy Clin Immunol |
Tác giả: |
Spector S. L |
Năm: |
1992 |
|
10. Bathokédéou A., Yaotse D. A., Essobozou P. et al (2013), Profil bactériologique des sinusites maxillaires chroniques suppurées d'origine nasale de l'adulte au CHU Tokoin de Lomé, Pan Afr Med J, 16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Profil bactériologique des sinusites maxillaires chroniques suppurées d'origine nasale de l'adulte au CHU Tokoin de Lomé |
Tác giả: |
Bathokédéou A., Yaotse D. A., Essobozou P |
Nhà XB: |
Pan Afr Med J |
Năm: |
2013 |
|
15. Nguyễn Thị Quỳnh Lan (2004), Đặc điểm giải phẫu xoang sàng ứng dụng vào phẫu thuật nội soi mũi xoang, Y h ọc TP Hồ Chí Minh , 8(1).46-49 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm giải phẫu xoang sàng ứng dụng vào phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Nhà XB: |
Y học TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
17. Batra P. S., Manes R. P., Ryan M. W. et al (2011), Prospective evaluation of intraoperative computed tomography imaging for endoscopic sinonasal and skull-base surgery, Int Forum Allergy Rhinol, 1(6). 481-487 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Int Forum Allergy Rhinol |
Tác giả: |
Batra P. S., Manes R. P., Ryan M. W. et al |
Năm: |
2011 |
|
18. Terrier F., Weber W., Ruefenacht D. et al (1985), Anatomy of the ethmoid: CT, endoscopic, and macroscopic, AJR Am J Roentgenol, 144(3). 493-500 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
AJR Am J Roentgenol |
Tác giả: |
Terrier F., Weber W., Ruefenacht D. et al |
Năm: |
1985 |
|
19. Pherman H., Sauvaget E., Kacimi E.H. et al (2002), Chirurgie de l’ethmọde et du sphénọde, Elsevier SAS, 150(46) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Elsevier SAS |
Tác giả: |
Pherman H., Sauvaget E., Kacimi E.H. et al |
Năm: |
2002 |
|
21. Lan Nguy ễ n Th ị Qu ỳ nh (2005), Nghiên c ứu các điể m m ố c gi ả i ph ẫ u xoang sàng của người Việt Nam, ứng dụng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang. Trường Đại Học Y dược TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các điểm mốc giải phẫu xoang sàng của người Việt Nam, ứng dụng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Tác giả: |
Lan Nguyễn Thị Quỳnh |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Y dược TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
23. Henry Rouvière (2002), Humain Anatomie, Tome 1 ‘’Tête et Cou’, Mason III, 44-52 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Humain Anatomie, Tome 1 ‘Tête et Cou’ |
Tác giả: |
Henry Rouvière |
Nhà XB: |
Mason III |
Năm: |
2002 |
|
24. Bodino C., Jankowski R., Grignon B. et al (2004), Surgical anatomy of the turbinal wall of the ethmoidal labyrinth, Rhinology, 42(2). 73-80 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rhinology |
Tác giả: |
Bodino C., Jankowski R., Grignon B. et al |
Năm: |
2004 |
|
26. Dharambir S.S. (2006), Basic and Advanced Endoscopic sinus surgery techniques a laboratory dissection manual, Tuttlingen, Germany |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Basic and Advanced Endoscopic sinus surgery techniques a laboratory dissection manual |
Tác giả: |
Dharambir S.S |
Nhà XB: |
Tuttlingen, Germany |
Năm: |
2006 |
|
27. Tessema B. ,Meyers A.D. (2011), Nasal cavity anatomy, physiology, and anomalies on CT scan, Emedicine.medscape.com/ article |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nasal cavity anatomy, physiology, and anomalies on CT scan |
Tác giả: |
Tessema B., Meyers A.D |
Nhà XB: |
Emedicine |
Năm: |
2011 |
|
28. Nguy ễ n Th ị Trung, Ph ạ m Kiên H ữ u ,Nguy ễ n H ữ u Khôi (2004), Góp phần nghiên cứu một số mốc giải phẫu vùng mũi xoang ứng dụng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang, Y h ọc TP Hồ Chí Minh , 8(1). 10- 17 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Góp phần nghiên cứu một số mốc giải phẫu vùng mũi xoang ứng dụng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Tác giả: |
Nguy ễ n Th ị Trung, Ph ạ m Kiên H ữ u, Nguy ễ n H ữ u Khôi |
Nhà XB: |
Y h ọc TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
30. Klossek J.M., Dufour X., Desmons-Grohler C. et al (2000), Physiologie de la muqueuse respiratoire nasale et troubles fonctionnels, Oto-rhino-laryngologie, 20-290-A-210 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Physiologie de la muqueuse respiratoire nasale et troubles fonctionnels |
Tác giả: |
Klossek J.M., Dufour X., Desmons-Grohler C |
Nhà XB: |
Oto-rhino-laryngologie |
Năm: |
2000 |
|
31. Uzun L., Aslan G., Mahmutyazicioglu K. et al (2012), Is pneumatization of middle turbinates compensatory or congenital?, Dentomaxillofac Radiol, 41(7). 564-570 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dentomaxillofac Radiol |
Tác giả: |
Uzun L., Aslan G., Mahmutyazicioglu K. et al |
Năm: |
2012 |
|