Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ban Điều phối các hoạt động hỗ trợ người tàn tật Việt Nam – NCCD (2010), Báo cáo năm 2010 về hoạt động hỗ trợ người khuyết tật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo năm 2010 về hoạt động hỗ trợ người khuyết tật |
Tác giả: |
Ban Điều phối các hoạt động hỗ trợ người tàn tật Việt Nam – NCCD |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
2. Bộ Lao động Thương binh và Xã hội (2016), Báo cáo tổng kết tình hình thi hành Pháp lệnh về người tàn tật và các văn bản liên quan/ Report on implementing the Ordinance of PWD and related social policies, MOLISA, Hanoi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết tình hình thi hành Pháp lệnh về người tàn tật và các văn bản liên quan |
Tác giả: |
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Nhà XB: |
MOLISA |
Năm: |
2016 |
|
3. Bộ LĐTBXH (2014), Kinh nghiệm đào tạo nghề các nước, http://www.molisa.gov.vn/vi/Pages/chitiettin.aspx?IDNews=19574 (truy cập ngày 20-12-2017) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm đào tạo nghề các nước |
Tác giả: |
Bộ LĐTBXH |
Năm: |
2014 |
|
4. Chính phủ (2012), Nghị định số 28/2012/NĐ-CP ngày 10/4/2012 của chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật NKT 5. Lê Thị Dung (2011), Công tác xã hội với người khuyết tật, Nhà xuất bản Laođộng xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công tác xã hội với người khuyết tật |
Tác giả: |
Lê Thị Dung |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Laođộng xã hội |
Năm: |
2011 |
|
6. Nguyễn Thị Kim Hoa (2014), giáo trình Công tác xã hội với người khuyết tật, Nhà xuất bản đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình Công tác xã hội với người khuyết tật |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
14. Nguyễn Việt Tuấn (2015), Giáo dục học nghề nghiệp, nhà xuất bản giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học nghề nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Việt Tuấn |
Nhà XB: |
nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
2015 |
|
15. UB Quốc gia về NKT Việt Nam (2016), Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về NKT, Nhà Xuất bản Lao động – Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về NKT |
Tác giả: |
UB Quốc gia về NKT Việt Nam |
Nhà XB: |
Nhà Xuất bản Lao động – Xã hội |
Năm: |
2016 |
|
16. Viện Nghiên cứu Khoa học dạy nghề - Tổng cục Dạy nghề (2015), Báo cáo dạy nghề Việt Nam giai đoạn 2013 – 2014, NXB. Lao động – Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo dạy nghề Việt Nam giai đoạn 2013 – 2014 |
Tác giả: |
Viện Nghiên cứu Khoa học dạy nghề - Tổng cục Dạy nghề |
Nhà XB: |
NXB. Lao động – Xã hội |
Năm: |
2015 |
|
17. Viện Nghiên cứu Phát triển xã hội (2008), Người khuyết tật ở Việt Nam, NXB Lao động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người khuyết tật ở Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Nghiên cứu Phát triển xã hội |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2008 |
|
18. Viện Nghiên cứu Phát triển xã hội (2011), Chi phí kinh tế của sống chung với khuyết tật và kỳ thị ở Việt Nam, NXB Lao động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chi phí kinh tế của sống chung với khuyết tật và kỳ thị ở Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Nghiên cứu Phát triển xã hội |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2011 |
|
19. Vietnam Busness Forum (2011), Kinh nghiệm từ mô hình đào tạo và dạy nghề ưu tú của Na UyTiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm từ mô hình đào tạo và dạy nghề ưu tú của Na Uy |
Tác giả: |
Vietnam Busness Forum |
Năm: |
2011 |
|
20. Anne-Lise Hứstmark Darrou (2003), Initial vocational training in Norway, Revue internationale d’éducation de Sèvres |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Initial vocational training in Norway |
Tác giả: |
Anne-Lise Hứstmark Darrou |
Năm: |
2003 |
|
21. Anne Sophie du Mortier và Stephanie Mailliot (2011), Métier une notion en transformation, MÉMO N° 51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Métier une notion en transformation |
Tác giả: |
Anne Sophie du Mortier và Stephanie Mailliot |
Năm: |
2011 |
|
22. Berliner, D. (2002), Educational research: The hardest science of all, Educational Researcher, Vol. 31/8, pp. 18-20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Educational research: The hardest science of all, Educational Researcher |
Tác giả: |
Berliner, D |
Năm: |
2002 |
|
23. Christine Kahlen (2010), Formation professionnelle en Allemagne, Institut de l’économie allemande de Cologne |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Formation professionnelle en Allemagne |
Tác giả: |
Christine Kahlen |
Năm: |
2010 |
|
24. La Treille G (1980), La naissance des métiers en France, 1950-75. Étude psycho sociale, Lyon, Presses Universitaires de Lyon |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
La naissance des métiers en France |
Tác giả: |
La Treille G |
Năm: |
1980 |
|
25. Franỗoise KBAYAA (2015), La formation professionnelle continue des personnes handicapées mentales, Unapei |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
La formation professionnelle continue des personnes handicapées mentales |
Tác giả: |
Franỗoise KBAYAA |
Năm: |
2015 |
|
26. Kumiko Tsukamoto (2016), Vocational Education and Training (VET) in Japan, https://internationaleducation.gov.au/International- |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vocational Education and Training (VET) in Japan |
Tác giả: |
Kumiko Tsukamoto |
Năm: |
2016 |
|
27. Jan Scheurer và Carey Curtis (2007), Accessibility Measures: Overview and Practical Applications, Curtin University of Technology |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Accessibility Measures: Overview and Practical Applications |
Tác giả: |
Jan Scheurer, Carey Curtis |
Nhà XB: |
Curtin University of Technology |
Năm: |
2007 |
|
28. John G. Nicholls (1984), Achievement Motivation: Conceptions of Ability, Subjective Experience, Task Choice, and Performance, Psychological Review, Vol. 91, No. 3, 328-346 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Achievement Motivation: Conceptions of Ability, Subjective Experience |
Tác giả: |
John G. Nicholls |
Năm: |
1984 |
|