BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÀNH PHẨM Đơn vị đo : cm STT KÝ HIỆU VỊ TRÍ ĐO CỠ DUNG SAI + S M L XL XXL 1 A Rộng sống nón 7 7.4 7.8 8.2 8.6 0.2 2 B Rộng má nón ngoài ( từ đầu dây kéo đến sống nón ) 21.2 21.6 22 22.4 22.8 0.2 3 C Dài sống nón 38.5 39 39.5 40 40.5 0.2 4 D Dài má nón ngoài ( từ vành nón đến đường tra nón ) 30.5 31 31.5 32 32.5 0.2 5 E Rộng ngang nách thân trước ( từ đỉnh vai xuống 11 cm ) 32.5 33.5 34.5 35.5 36.5 0.5 6 F Rộng ngang ngực dưới nách 2 cm 40 41 42 43 44 0.5 7 G Rộng ngang lai 38 39 41 40 41 0.5 8 H Rộng miệng túi 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0.5
Trang 1BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÀNH PHẨM
KH : SPKT
MH : 16109149 Đơn vị đo : cm
STT
KÝ
HIỆU VỊ TRÍ ĐO
CỠ
DUNG SAI +/-
Rộng má nón ngoài ( từ đầu dây kéo đến sống
Dài má nón ngoài ( từ vành nón đến đường tra
Rộng ngang nách thân trước ( từ đỉnh vai xuống
9 I Dài áo đo từ giữa thân trước 45.5 46.5 47.5 48.5 49.5 1
Rộng ngang nách thân sau ( từ giữa cổ xúông 9
19 X Rộng bắp tay ( dưới nách 2 cm ) 15.5 16 16.5 17 17.5 0.2
Ngày 15 tháng 11 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên
Trang 2
adidas
adidas
adidas
fashion
M ADE I N VI ETNAM
L
A
D
B
C
11 cm
E
2 cm
F
G
H
I
K
M
L
N O
P
9 cm
Q
R
S
X
Y
Z W
Trang 3BẢNG KIỂM TRA MÃ HÀNG
KH : SPKT
MH : 16109149 Đơn vị đo :
cm ST
1 A Rộng sống nón
2 B Rộng má nón ngoài ( từ đầu dây kéo đến sống nón )
3 C Dài sống nón
4 D Dài má nón ngoài ( từ vành nón đến đường tra nón )
5 E Rộng ngang nách thân trước ( từ đỉnh vai xuống 11 cm )
6 F Rộng ngang ngực dưới nách 2 cm
7 G Rộng ngang lai
8 H Rộng miệng túi
9 I Dài áo đo từ giữa thân trước
10 K Dài áo thân trước
11 M Dài miệng túi
12 L Dài dây kéo
14 O Rộng vai con
15 P Rộng ngang nách thân sau ( từ giữa cổ xúông 9 cm )
16 Q Dài áo thân sau từ giữa cổ sau
17 R Dài áo thân sau
19 X Rộng bắp tay ( dưới nách 2 cm )
20 Y Rộng cửa tay
22 W Dài tay áo cả bo tay
Ngày 15 tháng 11 năm 2018
Người lập bảng
Ký tên