Chương 1 giới thiệu tổng quan về hệ điều hành Linux. Trong chương này người học sẽ tìm hiểu một số nội dung cơ bản như: Linux là gì? Lịch sử phát triển Linux, những đặc điểm chính của Linux, những mặt hạn chế của Linux, kiến trúc hệ thống Linux, các bản phân phối Linux,...và một số nội dung khác. Mời các bạn cùng tham khảo.
Trang 1Ch ươ ng 1
Gi i thi u t ng quan ớ ệ ổ
Trang 3Là m t h đi u hành độ ệ ề ược phát tri n d a trên h ể ự ệ
đi u hành Minix b i Linus Torvalds năm 1991ề ở
Là h đi u hành tệ ề ương t Unix, t do:ự ự
Mi n phí (n u có thì cũng là m t kho n phí khiêm ễ ế ộ ả
t n)ố
S d ng t do.ử ụ ự
Là h đi u hành thông d ng có kh năng ch y đệ ề ụ ả ạ ược trên h u h t các thi t b ph n c ng chính.ầ ế ế ị ầ ứ
Trang 5Nh ng đ c đi m chính ữ ặ ể
Là h đi u hành mã ngu n m , mi n phí.ệ ề ồ ở ễ
Đa người dùng (multiuser)
Trang 7Ki n trúc h th ng Linux ế ệ ố
Trang 8Kernel là trung tâm đi u khi n c a h đi u hành ề ể ủ ệ ề
Linux, ch a các mã ngu n đi u khi n ho t đ ng ứ ồ ề ể ạ ộ
c a toàn b h th ng.ủ ộ ệ ố
Kernel Hardware
o Là c u n i gi a ch ầ ố ữ ươ ng trình
đ i (swap space) đ l u tr d ổ ể ư ữ ữ
li u x lý c a ch ệ ử ủ ươ ng trình.
Trang 9Cung c p t p l nh cho ngấ ậ ệ ười dùng thao tác v i ớ
kernel đ th c hi n công vi c.ể ự ệ ệ
Có nhi u lo i shell trong Linux:ề ạ
Trang 10 Các s a đ i c a riêng nhà s n xu t ử ổ ủ ả ấ
Tài li u h ệ ướ ng d n, h tr ng ẫ ỗ ợ ườ i dùng
Trang 11M t s Linux distro chính ộ ố
Trang 13Cài đ t h đi u hành Linux ặ ệ ề
Trang 16Khái ni m phân vùng ệ
Đĩa c ng đ ứ ượ c phân ra nhi u vùng khác nhau g i là ề ọ
partition.
Ví d : Tên phân vùng trên MSDOS/Windows: ụ C:, D:, E:
M i đĩa ch chia đ ỗ ỉ ượ ố c t i đa 4 partition chính (Primary)
Trang 18Ký hi u đĩa ệ
M i đĩa đ ỗ ổ ượ c khai báo trong th m c : ư ụ /dev/
Ký hi u đĩa : ệ ổ
Đĩa m m : fd ề đ ượ c khai báo /dev/fd0
Đĩa c ng : hd ứ đ ượ c khai báo /dev/hda
Đĩa SCSI : sd đ ượ c khai báo /dev/sda
Ký t a, b, c đ xác đ nh các đĩa cùng lo i khác nhau ự ể ị ổ ạ
Trang 19 Partition chính g m : hda1 và hda2 ồ
Partition m r ng hda3 có 2 partition logic g m : ở ộ ồ hda5 và hda6
Trang 21B ướ c 1 : Tùy ch n cài đ t ọ ặ
Trang 22B ướ c 2 : Ki m tra đĩa CD ể
Trang 23B ướ c 3 : Màn hình welcome
Trang 24B ướ c 4 : Language Selection
Trang 25B ướ c 5 : Keyboard Configuration
Trang 26B ướ c 7 : Mouse configuration
Trang 27B ướ c 8 : Installation Type
Trang 28B ướ c 9 : Disk Partitioning Setup
Trang 29B ướ c 10 : Disk Setup
Trang 30B ướ c 10.1 : Thêm hê thô ng file “/” ̣ ́
Size (MB): Nê u chon phân vu ng cho ́ ̣ ̀ Swap va ̀
Boot, thi chon size t ng ng̀ ̣ ươ ư ́ (Swap = 2 lâ n ̀
Ram, Boot th ươ ̀ ng khoang 100 MB ̉ ).
Additional Size Options: Chon ̣ Fill to maximum
allowable size (toa n bô phâ n đi a co n lai).̀ ̣ ̀ ̃ ̀ ̣
Nhâ n OK ́
Trang 31B ướ c 10.1 : Thêm hê thô ng file “/” ̣ ́
Trang 32B ướ c 10.2 : Thêm h th ng file /boot ệ ố
Thêm hê thô ng file ̣ ́ /boot
Nhâ n va o nu t ́ ̀ ́ New lâ n n a đê xuâ t hiên ̀ ư ̃ ̉ ́ ̣
Trang 33B ướ c 10.3 : Thêm h th ng file Swap ệ ố
Thêm hê thô ng file ̣ ́ Swap
Nhâ n va o nu t ́ ̀ ́ New lâ n n a đê xuâ t hiên ̀ ư ̃ ̉ ́ ̣
Trang 34B ướ c 10.4 : Disk Setup (tt)
Trang 35B ướ c 11 : Boot Loader
Configuration
Trang 36B ướ c 12 : Network Configuration
Trang 37B ướ c 13 : Firewall Configuration
Trang 38B ướ c 14 : Additional Language Support
Trang 39B ướ c 15 : Time Zone Selection
Trang 40B ướ c 17 : Authentication Configuration
Trang 41B ướ c 16 : Set Root Password
Trang 42B ướ c 18 : Package Group Selection
Trang 43B ướ c 19 : About to Install
Trang 44B ướ c 20 : Boot Diskette Creation
Trang 45Kh i đ ng h th ng ở ộ ệ ố
Bước 1: PC kh i đ ng.ở ộ
Bước 2: BIOS tìm đĩa ch a trình kh i đ ng.ứ ở ộ
Bước 3: Và chuy n quy n đi u khi n cho MBR.ể ề ề ể
Bước 4: MBR n p trình qu n lý kh i đ ng (init) và ạ ả ở ộchuy n quy n đi u khi n cho trình qu n lý.ể ề ề ể ả
Bước 5: Init kh i đ ng OS Kernel.ở ộ
Trang 46 3 : chế độ multiuser và có mạng ở giao diện text
4 : chế độ chưa được xác định (unused)
5 : chế độ multiuser và có mạng ở giao diện đồ họa
6 : chế độ khởi động lại
Dùng l nh ệ Init đ chuy n đ i các m c ho t đ ng ể ể ổ ứ ạ ộ
Thi t l p runlevel m c đ nh: ế ậ ặ ị id: X :initdefault:
Tham khảo thêm :
http://linux.about.com/od/commands/l/blcmdl5_inittab.htm
Trang 49Phím đi u khi n terminal ề ể
^K xoá lùi đ n cu i dòngế ố
Arrow Up di chuy n trên dòng l nhể ệ
Trang 50M t s l nh c b n ộ ố ệ ơ ả
Date Hiển thị ngày giờ hệ thống
Who Cho biết người dùng đang đăng ký
Tty Hiển thị tên của cửa sổ dòng lệnh mà trên đó lệnh được
dùng
Cal Hiển thị lịch
Finger Hiển thị thông tin người dùng (họ tên, địa chỉ, điện thoại, )
Chfn Thay đổi thông tin người dùng
Head Xem nội dung từ đầu tập tin
Tail Xem nội dung từ cuối tập tin
Hostname Xem, đổi tên máy
Passwd Đổi mật khẩu cho user
Trang 51Tr giúp v l nh ợ ề ệ
man hướng d n dòng l nh (manual)ẫ ệ
info manual d ng Infoở ạ
Trang 52 D ng ạ $ cho ng ườ i dùng th ườ ng.
D ng ạ # cho ng ườ i dùng qu n tr (root) ả ị
Thoát kh i user hi n hành : ỏ ệ exit ho c ặ logout
Trang 55B ướ c 1 : Ph c h i m t kh u ụ ồ ậ ẩ
• Kh i đ ng máy ở ộ
Trang 56B ướ c 2 : Ph c h i m t kh u ụ ồ ậ ẩ
Ch n m c kernel /boot… ọ ụ
Sau đó b m phím ấ e đ edit m c này. ể ụ
Thêm t khóa ừ s đ vào runlevel 1 ể
Enter đ ti p t c ể ế ụ
Trang 58Tìm hi u Boot loader ể
Boot loader là m t ph n m m nh đ ộ ầ ề ỏ ượ c ch y ạ
lúc kh i đ ng và qu n lý vi c kh i đ ng c a các ở ộ ả ệ ở ộ ủ
h đi u hành ệ ề
GRUB boot loader
LILO boot loader
Trang 59 GRUB là trình kh i đ ng máy tính, có nhi m v t i ở ộ ệ ụ ả
nhân và kh i đ ng h th ng Linux ở ộ ệ ố
Đ c đi m ặ ể
H tr nhi u h đi u hành b ng cách kh i đ ng ỗ ợ ề ệ ề ằ ở ộ
tr c ti p nhân ho c b ng cách n p chu i (chain ự ế ặ ằ ạ ỗ
loading)
H tr nhi u h th ng t p tin : DOS FAT16 và ỗ ợ ề ệ ố ậ
FAT32, Minix fs, Linux ext2fs và ext3fs, …
H tr giao di n dòng l nh l n giao di n menu ỗ ợ ệ ệ ẫ ệ
T p tin c u hình: ậ ấ /etc/grub/grub.conf
Trang 62LILO là m t boot manager n m tr n gói chung v i ộ ằ ọ ớ
các b n phát hành RedHat, và là boot manager ả
m c đ nh cho RedHat 7.1 tr v trặ ị ở ề ước
LILO được c u hình đ kh i đ ng m t đo n thông ấ ể ở ộ ộ ạ
tin trong t p tin c u hình cho t ng h đi u hành.ậ ấ ừ ệ ề
T p tin c u hình: ậ ấ /etc/lilo.conf