Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Albert Ainstein, Thế giới như tôi đã thấy, Đinh Bá Anh, Nguyễn Vũ Hào, Trần Tiến Cao Dũng dịch năm 2006, Nxb. Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thế giới như tôi đã thấy |
Nhà XB: |
Nxb. Tri thức |
|
[2]. Toan Ánh (2005), Nếp cũ – Hội hè đình đám (quyển thượng, quyển hạ) (tái bản), Nxb. Trẻ, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nếp cũ – Hội hè đình đám (quyển thượng, quyển hạ) (tái bản) |
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà XB: |
Nxb. Trẻ |
Năm: |
2005 |
|
[3]. Toan Ánh (2005), Nếp cũ – Tín ngưỡng Việt Nam (quyển thượng, quyển hạ) (tái bản), Nxb. Trẻ, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nếp cũ – Tín ngưỡng Việt Nam |
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà XB: |
Nxb. Trẻ |
Năm: |
2005 |
|
[4]. Bảo tàng Hải Phòng (1962), Hồ sơ khoa học di tích đình Hàng Kênh, Nxb. Hải Phòng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hồ sơ khoa học di tích đình Hàng Kênh |
Tác giả: |
Bảo tàng Hải Phòng |
Nhà XB: |
Nxb. Hải Phòng |
Năm: |
1962 |
|
[5]. Phan Kế Bình (2005), Việt Nam phong tục (tái bản), Nxb. Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Việt Nam phong tục |
Tác giả: |
Phan Kế Bình |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
Năm: |
2005 |
|
[6]. Phan Thanh Bình chủ biên (2006), Lý luận giáo dục học Việt Nam, Nxb. Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận giáo dục học Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Thanh Bình |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[7]. Hoàng Chí Bảo (2011), Văn hóa đạo đức Hồ Chí Minh, Nxb. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa đạo đức Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Hoàng Chí Bảo |
Nhà XB: |
Nxb. Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
[8]. Nguyễn Đổng Chi (1995), Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, Viện Văn học xuất bản, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Đổng Chi |
Nhà XB: |
Viện Văn học xuất bản |
Năm: |
1995 |
|
[9]. Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Văn Huyên (chủ biên) (2002), Giá trị truyền thống trước những thách thức của toàn cầu hóa, Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giá trị truyền thống trước những thách thức của toàn cầu hóa |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Văn Huyên (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
[10]. Nguyễn Văn Cương (2006), Mỹ thuật đình làng đồng bằng Bắc Bộ, Nxb. Văn hóa - Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ thuật đình làng đồng bằng Bắc Bộ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Cương |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hóa - Thông tin |
Năm: |
2006 |
|
[11]. Ngô Thị Kim Doan (2003), Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu, Nxb. Văn hóa – Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu |
Tác giả: |
Ngô Thị Kim Doan |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hóa – Thông tin |
Năm: |
2003 |
|
[12]. Nguyễn Anh Dũng chủ biên (2014), Lịch sử & Địa lí lớp 5, Nxb. Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử & Địa lí lớp 5 |
Tác giả: |
Nguyễn Anh Dũng |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2014 |
|
[13]. Nguyễn Đăng Duy (2005), Một số vấn đề văn hóa Việt Nam truyền thống và hiện đại, Nxb. Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề văn hóa Việt Nam truyền thống và hiện đại |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Duy |
Nhà XB: |
Nxb. Lao động |
Năm: |
2005 |
|
[14]. Phạm Văn Đồng (1969), Tổ quốc ta, nhân dân ta, sự nghiệp ta và người nghệ sĩ , Nxb. Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổ quốc ta, nhân dân ta, sự nghiệp ta và người nghệ sĩ |
Tác giả: |
Phạm Văn Đồng |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
Năm: |
1969 |
|
[15]. Nguyễn Đức Giang, Trịnh Minh Hiên, Đồng Hồng Hoàn sưu tầm và biên soạn (2013), Thành Hoàng làng Hải Phòng, Nxb. Từ điển Bách Khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành Hoàng làng Hải Phòng |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Giang, Trịnh Minh Hiên, Đồng Hồng Hoàn |
Nhà XB: |
Nxb. Từ điển Bách Khoa |
Năm: |
2013 |
|
[17]. Hoàng Quốc Hải (2005), Văn hóa phong tục, Nxb. Phụ nữ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa phong tục |
Tác giả: |
Hoàng Quốc Hải |
Nhà XB: |
Nxb. Phụ nữ |
Năm: |
2005 |
|
[18]. Thuận Hải biên soạn (2006), Bản sắc văn hóa lễ hội, Nxb. Giao thông vận tải Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bản sắc văn hóa lễ hội |
Tác giả: |
Thuận Hải biên soạn |
Nhà XB: |
Nxb. Giao thông vận tải Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[19]. Nxb. Hải Phòng (2006), Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng |
Nhà XB: |
Nxb. Hải Phòng |
Năm: |
2006 |
|
[21]. Nxb. Khoa học Xã hội (1993), Đại Việt sử ký toàn thư, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại Việt sử ký toàn thư |
Tác giả: |
Nxb. Khoa học Xã hội |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học Xã hội (1993) |
Năm: |
1993 |
|
[22]. Nguyễn Duy Hinh (1996), Tín ngưỡng thành hoàng Việt Nam, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tín ngưỡng thành hoàng Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Hinh |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học xã hội |
Năm: |
1996 |
|