Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Nguyễn Tiến Bân (1996), Hướng dẫn viết tắt tên tác giả và tài liệu thực vật, tr. 60, Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn viết tắt tên tác giả và tài liệu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Năm: |
1996 |
|
[2]. Nguyễn Tiến Bân (1997), Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam, 532 tr 398, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
[3]. Bộ Khoa học và Công nghệ (2008), Quy phạm soạn thảo Thực vật chí Việt Nam, 9 trang, Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy phạm soạn thảo Thực vật chí Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Nhà XB: |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật |
Năm: |
2008 |
|
[4]. Võ Văn Chi (1997), Từ điển cây thuốc Việt Nam, 2, tr. 415&737, Nxb Y học, Tp Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
1997 |
|
[5]. Trần Hợp (1971), Tài nguyên cây gỗ Việt Nam, tr. 553-555, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên cây gỗ Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Hợp |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1971 |
|
[6]. Nguyễn Hữu Hiến (2003), “141. Sabiaceae Blume, 1851. – Họ Thanh phong”, Danh lục các loài thực vật Việt Nam [Checkl. Pl. Sp. Vietn.], 2, tr. 1029- 1032, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
141. Sabiaceae Blume, 1851. – Họ Thanh phong”, "Danh lục các loài thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Hiến |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
[7]. Phạm Hoàng Hộ [Phamh.] (2003), “Sabiaceae”, Cây cỏ Việt Nam [Illustr. Fl. Vietn.], 2, tr. 337-340, Nxb Trẻ, Tp Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2003 |
|
[8]. Nguyễn Nghĩa Thìn (2007), Các phương pháp nghiên cứu thực vật, 171 tr., Nxb Đại học quốc gia Hà Nội.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp nghiên cứu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[9]. Backer C. A. [Back.] (1965),“Sabiaceae”, Flora of Java, 2, pp. 144-145, Netherlands |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flora of Java |
Tác giả: |
Backer C. A |
Nhà XB: |
Netherlands |
Năm: |
1965 |
|
[10]. Beusekom C.F. van & Th.P.M. van de Water (1989),“Sabiaceae”, Flora Malesiana, 10(4), pp. 690-715, Netherlands |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sabiaceae |
Tác giả: |
Beusekom C.F. van, Th.P.M. van de Water |
Nhà XB: |
Flora Malesiana |
Năm: |
1989 |
|
[11]. Beusekom C. F. van (1971),“Sabiaceae”, Blumea, 3, pp. 429-495 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sabiaceae”, "Blumea |
Tác giả: |
Beusekom C. F. van |
Năm: |
1971 |
|
[12]. F. S. P. N G , D. Phil (1989),“Sabiaceae”, Tree flora of Malaya [Tree Fl. Mal.], 4, pp. 426-431 , Longman, Malaysia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tree flora of Malaya |
Tác giả: |
F. S. P. N G, D. Phil |
Nhà XB: |
Longman, Malaysia |
Năm: |
1989 |
|
[13]. Hooker & Thomas Thomson [Hook. & Th.] (1855), Flora Indica [Fl. Ind.], 1, pp. 414-415, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flora Indica |
Tác giả: |
Hooker & Thomas Thomson |
Nhà XB: |
London |
Năm: |
1855 |
|
[14]. Huang Tseng-Chieng [Hua. Tse.-Chi.] (1993),“Sabiaceae”, Flora of Taiwan [Fl. Taiw.], 3, pp. 611-613, Taipei, Taiwan Roc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flora of Taiwan |
Tác giả: |
Huang Tseng-Chieng, Hua. Tse.-Chi |
Nhà XB: |
Taipei, Taiwan Roc |
Năm: |
1993 |
|
[16]. Lixiu Guo & Anthony R. Brach (2008), “Sabiaceae”, Flora of China [Fl. China], Vol. 12, pp. 32-42, Peikin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sabiaceae |
Tác giả: |
Lixiu Guo, Anthony R. Brach |
Nhà XB: |
Flora of China |
Năm: |
2008 |
|
[17]. M. S. M. Sosef, L. T. Hong and S. Prdwirohatmodjo (1998), Plant Resources of South – East Asia, 5(3), pp. 366-368, Pudoc, Wageningen, Indonesia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Plant Resources of South – East Asia |
Tác giả: |
M. S. M. Sosef, L. T. Hong, S. Prdwirohatmodjo |
Nhà XB: |
Pudoc |
Năm: |
1998 |
|
[18]. Takhtajan Armen L. [Takht.] (1997), “Sabiaceae”, Diversity and Classification of Flowesing Plants, pp 366-367, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Diversity and Classification of Flowesing Plants |
Tác giả: |
Takhtajan Armen L |
Nhà XB: |
New York |
Năm: |
1997 |
|
[19]. Takhtajan Armen L. [Takht.] (2009), “Sabiaceae”, Flowering Plants, ed. 2, pp. 366-367, Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flowering Plants |
Tác giả: |
Takhtajan Armen L |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2009 |
|
[20]. Wu Cheng-Yih et Chen Cheih, Chen Shu-kun [Wu Chen. et al.] (1986), “Sabiaceae”, Flora Yunna nica [Fl. Yun. nica], 4, pp. 301-322 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sabiaceae |
Tác giả: |
Wu Cheng-Yih, Chen Cheih, Chen Shu-kun |
Nhà XB: |
Flora Yunnanica |
Năm: |
1986 |
|
[21]. Wu Zhengyi and Peter H. Raven [Wu Zhen. & P. H. Raven] (1994), China Illustrations, 12, pp. 40-50, China.TIẾNG PHÁP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
China Illustrations |
Tác giả: |
Wu Zhengyi, Peter H. Raven |
Nhà XB: |
China |
Năm: |
1994 |
|