PERIOD TESTING - INFORMTICS for 10th Grade ÂÃƯ KIÃØM TRA HC K I - LÅÏP 10 Män : TIN HC. Thåìi gian: 45 phụt. M säú: INF-01.0607.10D TRÀÕC NGHIÃÛM KHẠCH QUAN: Chn cáu tr låìi âụng Cáu 1. Thäng tin vãư mäüt thỉûc thãø l: A. Hçnh nh, ám thanh B. Vàn bn C. Hiãøu biãút vãư thỉûc thãø âọ. D. Dỉỵ liãûu â âỉåüc âỉa vo mạy tênh Cáu 2. Âäúi tỉåüng ca ngnh tin hc l: A. Pháưn cỉïng v pháưn mãưm B. Thäng tin v mạy tênh âiãûn tỉí C. Thäng tin v dỉỵ liãûu D. Mạy tênh âiãûn tỉí v Internet Cáu 3. Cäng củ ca ngnh tin hc l: A. Pháưn cỉïng v pháưn mãưm B. Thäng tin v mạy tênh âiãûn tỉí C. Thäng tin v dỉỵ liãûu D. Mạy tênh âiãûn tỉí v Internet Cáu 4. Peter âang xem TV chỉång trçnh nhảc giao hỉåíng. Âáy l thäng tin dảng gç: A. Hçnh nh B. Hçnh nh v ám thanh C. Vàn bn v hçnh nh D. Ám thanh Cáu 5. Hng âang xem truûn tranh "THẠM TỈÍ CONAN". Âáy l thäng tin dảng gç: A. Hçnh nh B. Hçnh nh v ám thanh C. Vàn bn v hçnh nh D. Ám thanh Cáu 6. Âån vë cå såí âo thäng tin l: A. BYTE B. KILOBYTE C. BIT D. MEGABYTE Cáu 7. Mäüt Kilobyte (KB) l : A. 1024 BIT (B) B. 1000 BYTE (B) C. 8 BYTE (B) D. 1024 BYTE (B) Cáu 8. Mäüt Megabyte (MB) l : A. 1024 BIT (B) B. 1024 BYTE (B) C. 1024 GB D. 1024 KILOBYTE (KB) Cáu 9. Trong bng m ASCII, kê tỉû A cọ dy bit: 0100 0001, váûy kê tỉû C l: A. 0100 0011 B. 0100 0101 C. 0110 0011 D. 1000 0101 Cáu 10. Âàûc âiãøm bäü nhåï trong: A. Dung lỉåüng låïn hån so våïi bäü nhåï ngoi B. Lỉu trỉỵ láu di thäng tin C. Täúc âäü truy cáûp thäng tin låïn hån so våïi bäü nhåï ngoi D. L bäü nhåï chè âc Cáu 11. Âàûc âiãøm bäü nhåï ngoi: A. Dung lỉåüng bẹ hån so våïi bäü nhåï RAM B. Lỉu trỉỵ láu di thäng tin C. Täúc âäü truy cáûp thäng tin låïn hån so våïi bäü nhåï trong D. L bäü nhåï chè âc Cáu 12. Âàûc âiãøm ROM: A. Dung lỉåüng låïn B. Xỉí l dỉỵ liãûu C. Cọ thãø ghi dỉỵ liãûu D. L bäü nhåï chè âc Cáu 13. Chn thiãút bë l Thiãút bë vo (INPUT DEVICE) : A. Mn hçnh, bn phêm, scanner B. Âéa cỉïng, webcam, bn phêm C. Bn phêm, chüt, micro D. Mạy chiãúu, MODEM, bn phêm Cáu 14. Chn nhọm thiãút bë l Thiãút bë ra (OUTPUT DEVICE) : A. Mn hçnh, bn phêm, scanner B. Âéa cỉïng, webcam, bn phêm C. Bn phêm, chüt, micro D. Mạy chiãúu, MODEM, bn phêm Cáu 15. Âàûc trỉng ca 1 ä nhåï l âëa chè ä nhåï v näüi dung lỉu trỉỵ, chn phạt biãøu âụng: A. Âëa chè v näüi dung cọ thãø thay âäøi B. Âëa chè cọ thãø thay âäøi v näüi dung cäú âënh C. Âëa chè v näüi dung âãưu cäú âënh D. Âëa chè cäú âënh v näüi dung cọ thãø thay âäøi Number FOUR Page - 1 PERIOD TESTING - INFORMTICS for 10th Grade Cáu 16. Khäúi chỉïc nàng no ca Mạy tênh nháûn thäng tin tỉì CPU: A. Bäü nhåï v thiãút bë vo B. Thiãút bë vo, thiãút bë ra v bäü nhåï C. Bäü nhåï v thiãút bë ra D. Thiãút bë ra Cáu 17. Cháút lỉåüng hçnh nh ca mn hçnh (MONITOR) phủ thüc vo úu täú no: A. Âäü phán gii B. Chãú âäü mu C. Âäü phán gii v Chãú âäü mu D. Mn hçnh Cáu 18. Thiãút bë no khäng phi l bäü nhåï ngoi: A. CD (Compact Disk) B. USB Flash C. ÄØ âéa mãưm (FDD)D. Âéa cỉïng (HD) Cáu 19. Thiãút bë no khäng phi l bäü nhåï ngoi: A.Scanner B. USB Flash C. DVD D. Âéa cỉïng (HD) Cáu 20. M họa nhë phán cạc dảng thäng tin l: A. Chuøn âäøi thäng tin thnh mäüt dy bêt B. Bng m UNICODE C. Âäøi säú hãû 10 thnh hãû 2 D. Dỉỵ liãûu âỉåüc sao chẹp. Cáu 21. Mäüt ám thanh âỉåüc m họa bàòng thäng säú l: A. Cao âäü B. Cao âäü v trỉåìng âäü C. Ám lỉåüng D. Trỉåìng âäü v ám vỉûc Cáu 22. Bng m ASCII m hoạ 1 kê tỉû thnh 1 dy cọ máúy bêt: A. 8 bit B. 16 bit C. 32 bit D. 10 bit Cáu 23. CPU cọ 2 bäü pháûn chênh, âọ l bäü pháûn no: A. ROM v RAM B. CU v ALU C. FDD v HDD D. CD v DVD Cáu 24. Säú 29 hãû 10 âäøi sang hãû 2 ta âỉåüc: A. 10101 2 B. 10111 2 C. 11101 2 D. 10100 2 Cáu 25. Säú AE9 hãû 16 âäøi sang hãû 10 ta âỉåüc: A. 2793 B. 2809 C. 2973 D. 2792 Cáu 26. Säú 57 hãû 10 âäøi sang hãû 2 ta âỉåüc: A. 111001 2 B. 11010101 2 C. 111010 2 D. 100111 2 Cáu 27. Säú 11001010 hãû 2 âäøi sang hãû 10 ta âỉåüc: A. 313 B. 202 C. 204 D. 198 Cáu 28. Säú 47 hãû 10 âäøi sang hãû 16 ta âỉåüc: A. 3D 16 B. 2E 16 C. 3F 16 D. 2F 16 Cáu 29. Ann âang ngàõm bỉïc ha Mona Lisa ca Leonard da Vince. Âáy l thäng tin dảng gç: A. Hçnh nh B. Hçnh nh v ám thanh C. Vàn bn, hçnh nh D. Ám thanh Cáu 30. Khäúi LOGIC trong lỉu âäư âỉåüc mä t nhu thãú no : A. Hçnh thoi, 1 cung vo, 2 cung ra B. Hçnh chỉỵ nháût, 1 cung vo, 2 cung ra C. Hçnh thoi, 2 cung vo, 1 cung ra D. Hçnh thoi, 1 cung vo, 1 cung ra Cáu 31. Khäúi TÊNH TOẠN trong lỉu âäư âỉåüc mä t nhỉ thãú no: A. Hçnh thoi, 1 cung vo, 2 cung ra B. Hçnh chỉỵ nháût, 1 cung vo, 2 cung ra C. Hçnh thoi, 2 cung vo, 1 cung ra D. Hçnh thoi, 1 cung vo, 1 cung ra Cáu 32. Ngän ngỉỵ mạy(NN mạy) l gç?: A. Gáưn våïi ngän ngỉỵ tỉû nhiãn B. Mạy cọ thãø trỉûc tiãúp hiãøu âỉåüc, cạc lãûnh l dy bit C. Sỉí dủng tỉì tiãúng Anh âãø diãùn t D. Ngän ngỉỵ mạy l håüp ngỉỵ Cáu 33. Chỉång trçnh dëch cọ chỉïc nàng gç?: (NNLT: Ngän ngỉỵ láûp trçnh; NN: Ngän ngỉỵ) A. Dëch ngän ngỉỵ mạy sang håüp ngỉỵ B. Dëch håüp ngỉỵ sang NNLT báûc cao C. Dëch håüp ngỉỵ sang ngän ngỉỵ mạy D. Dëch NNLT báûc cao v håüp ngỉỵ sang NN mạy Cáu 34. Khi viãút chỉång trçnh , ngỉåìi láûp trçnh khäng nháút thiãút phi lm gç? Number FOUR Page - 2 PERIOD TESTING - INFORMTICS for 10th Grade A. V så âäư khäúi B. Dng cạc cáu lãûnh âãø mä t cạc thao tạc C. Täø chỉïc dỉỵ liãûu vo/ra D. Thỉåìng xun kiãøm tra, phạt hiãûn v sỉía läùi. Cáu 35. Bi toạn: Tênh diãûn têch ca tam giạc khi biãút säú âo 3 cảnh a,b,c. Hy xạc âënh Input, Output ca bi toạn. A. Input: Säú âo 3 cảnh a,b,c ; Output: Diãûn têch tam giạc B. Input: Diãûn têch tam giạc ; Output: Säú âo 3 cảnh a,b,c C. Input: Toả âäü 3 âènh A,B,C ; Output: Diãûn têch tam giạc D. Input: Säú âo cảnh âạy a v chiãưu cao h ; Output: Diãûn têch tam giạc Cáu 36. Chè ra pháưn mãưm no l pháưn mãưm hãû thäúng? A. Turbo Pascal 7.0 B. Microsoft Windows XP C. Microsoft Access D. Norton Antivirus Cáu 37. Chè ra pháưn mãưm no l pháưn mãưm tiãûn êch? A. BKAV925 B. Microsoft Visual Foxpro 9.0 C. Microsoft PowerPoint D. Microsoft Internet Explorer Cáu 38. Viãûc lm no sau âáy khäng bë phã phạn? A. Cäú lm nhiãùm virus vo cạc mạy tênh åí phng mạy tênh ca trỉåìng B. B khoạ pháưn mãưm, phạ máût kháøu âäüt nháûp vo chỉång trçnh qun l hc sinh C. Truy cáûp vo cạc trang web xáúu, phạt tạn nh âäưi tru lãn mảng D. Tham gia vo låïp hc tỉì xa âàng k qua mảng (E-learning) Cáu 39. Hãû âiãưu hnh Microsoft Windows l hãû âiãưu hnh? A. Âån nhiãûm 1 ngỉåìi dng B. Âa nhiãûm 1 ngỉåìi dng C. Âån nhiãûm nhiãưu ngỉåìi dng D. Âa nhiãûm nhiãưu ngỉåìi dng Cáu 40. Hãû âiãưu hnh l loải pháưn mãưm no? A. Pháưn mãưm hãû thäúng B. Pháưn mãưm tiãûn êch C. Pháưm mãưm ỉïng dủng D. Pháưn mãưm cäng củ Cáu 41. Chỉïc nàng no sau âáy khäng phi l ca hãû âiãưu hnh? A. Khåíi âäüng mạy B. Cung cáúp ti ngun cho chỉång trçnh C. Tảo vàn bn v tênh toạn D. Täø chỉïc lỉu trỉỵ trãn bäü nhåï ngoi Cáu 42. Tãûp (FILE) l gç? A. l âån vë qun l thäng tin trãn bäü nhåï ngoi do hãû âiãưu hnh qun l B. l mäüt vàn bn âỉåüc tảo tỉì Word v lỉu trãn âéa mãưm hy USB Flash C. l táûp håüp cạc thäng tin trãn bäü nhåï ngoi tảo thnh mäüt âån vë lỉu trỉỵ do HÂH qun l D. l táûp håüp cạc thäng tin trong RAM tảo thnh mäüt âån vë lỉu trỉỵ do HÂH qun l Cáu 43. Hy chn phạt biãøu vãư âàût tãn tãûp khäng håüp lãû trong WINDOWS: A. Tãn tãûp khäng âỉåüc chỉïa mäüt trong cạc k tỉû sau: \ / : * ? " < > | B. Tãn chênh v tãn phủ khäng quạ 512 kê tỉû C. Tãn chênh cọ thãø cọ nhiãưu tỉì. D. Tãn phủ khäng nháút thiãút phi cọ. Cáu 44. Chè ra tãn tãûp bë Sai trong hãû âiãưu hnh Windows XP? A. VU KHUC CON CO. AVI B. BAO GIO CHO DEN THANG 10 - 2007 C. INDEX.HTML D. <KHONG THE VA CO THE>.MP3 Cáu 45. Chè ra tãn tãûp Âụng trong MS-DOS? A. IN DIA.DOC B. HOTHIENNGA.DAT C. BAI_LAM.PAS D. PRN Cáu 46. Chãú âäü no khäng thãø ra khi hãû thäúng? A. SHUTDOWN B. RESTART C. STAND BY D. HIBERNATE Cáu 47. Hãû thäúng qun l tãûp khäng thãø lm viãûc gç? A. Tảo thỉ mủc B. Sao chẹp tãûp v thỉ mủc C. Xoạ tãûp v thỉ mủc D. Soản tho vàn bn Cáu 48. Âéa khåíi âäüng (cn gi l âéa hãû thäúng) l gç? A. Âéa cọ chỉïa cạc chỉång trçnh phủc vủ viãûc nảp hãû âiãưu hnh B. Âéa cọ chỉïa cạc chỉång trçnh phủc vủ qun l tãûp v thỉ mủc Number FOUR Page - 3 PERIOD TESTING - INFORMTICS for 10th Grade C. Âéa cọ chỉïa cạc chỉång trçnh phủc vủ viãûc diãût virus v chäúng b khoạ D. Âéa cỉïng C: hồûc CD hồûc âéa mãưm A: Cáu 49. Cho thût toạn : Bỉåïc 1: I 1, S 0 Bỉåïc 2: Nãúu I > 10 thç sang Bỉåïc 4 ngỉåüc lải 2.1: S S + 1 2.2: I I + 1 Bỉåïc 3: Quay lải Bỉåïc 2 Bỉåïc 4: In säú S. Dỉìng Khi kãút thục giạ trë ca S l : A. 1 B. 15 C.10 D.20 Cáu 50. Cho thût toạn : Bỉåïc 1: A 10 Bỉåïc 2: Nãúu A > 5 thç A A+2 ngỉåüc lải A A - 2 Bỉåïc 4: In säú A. Dỉìng Khi kãút thục giạ trë ca A l : A. 8 B. 12 C.10 D. 14 Cáu 51. Cho thût toạn : Bỉåïc 1: I 1, S 0 Bỉåïc 2: Nãúu I >10 thç in ra giạ trë S Bỉåïc 3: 3.1 : Nãúu I khäng chàơn thç S S+I 3.2 : I I+1, quay lải Bỉåïc 2 Bỉåïc 4: Dỉìng Khi kãút thục giạ trë ca S l : A. 30 B. 20 C.25 D.15 Cáu 52. Trong MS-Windows, khi chn mäüt lãûnh trong menu con cọ dáúu , thç s: A. Xút hiãûn 1 menu con B. Chuøn trảng thại tàõt/måí (off/on) C. Xút hiãûn 1 häüp âäúi thoải D. Khäng chn âỉåüc Cáu 53. Trong MS-Windows, thanh cäng củ (Toolbar) ca cỉía säø dng âãø hiãøn thë : A. Cạc nụt cäng củ B. Tãn chỉång trçnh hồûc ti liãûu âang måí C. Cạc mủc chn ca menu chênh D. Tãn chỉång trçnh v trảng thại lm viãûc Cáu 54. Trong MS-Windows, khi chn mäüt lãûnh trong menu con cọ dáúu , thç s: A. Chuøn trảng thại tàõt/måí (off/on) B. Xút hiãûn 1 menu con C. Xút hiãûn 1 häüp âäúi thoải D. Khäng chn âỉåüc Cáu 55. Trong MS-Windows, thanh menu (Menu bar) ca cỉía säø hiãøn thë : A. Cạc mủc chn ca menu chênh v menu con B. Tãn chỉång trçnh v cạc menu con C. Cạc mủc chn ca menu chênh D. Tãn chỉång trçnh v trảng thại lm viãûc Cáu 56. Trong häüp âäúi thoải, cọ mäüt nhọm lỉûa chn nhỉ sau A B C : A. Chn âỉåüc c 3 mủc: A v B v C B. Cọ thãø khäng chn mủc no C. Cọ thãø chn 2 mủc: A v B, hồûc B v C D. Phi v chè chn 1 mủc l A hồûc B hồûc C Cáu 57. Trong bng m ASCII, kê tỉû J cọ m nhë phán l 0100 1010, viãút trong hãû 16 l: A. 112 B. 4A C. 410 D. A4 Number FOUR Page - 4 PERIOD TESTING - INFORMTICS for 10th Grade Cỏu 58. Trong baớng maợ ASCII, kờ tổỷ E coù maợ thỏỷp phỏn laỡ 69, vióỳt trong hóỷ 2 laỡ: A. 0110 1001 B. 1001 0110 C. 0100 0101 D. 0100 0101 Cỏu 59. Haợy choỹn phaùt bióứu vóử õỷt tón tóỷp khọng hồỹp lóỷ trong DOS: A. Tón tóỷp khọng õổồỹc chổùa mọỹt trong caùc kyù tổỷ sau: \ / : * ? " < > | B. Tón phuỷ 1 tổỡ khọng quaù 3 kờ tổỷ C. Tón chờnh coù thóứ coù nhióửu tổỡ. D. Tón phuỷ khọng nhỏỳt thióỳt phaới coù. Number FOUR Page - 5 . 57 hãû 10 âäøi sang hãû 2 ta âỉåüc: A. 11 10 01 2 B. 11 010 1 01 2 C. 11 1 010 2 D. 10 011 1 2 Cáu 27. Säú 11 0 010 10 hãû 2 âäøi sang hãû 10 ta âỉåüc: A. 313 B. 202. DVD Cáu 24. Säú 29 hãû 10 âäøi sang hãû 2 ta âỉåüc: A. 10 1 01 2 B. 10 111 2 C. 11 1 01 2 D. 10 100 2 Cáu 25. Säú AE9 hãû 16 âäøi sang hãû 10 ta âỉåüc: A. 2793