Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Phan Thị Cúc (2006), Quản trị ngân hàng thương mại, Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Phan Thị Cúc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Năm: |
2006 |
|
3. Hồ Diệu (2002) Quản Trị Ngân Hàng, NXB Thống kê, Hà Nội 4. Lâm Chí Dũng (2011), Bài giảng Quản trị NH thương mại |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản Trị Ngân Hàng", NXB Thống kê, Hà Nội 4. Lâm Chí Dũng (2011) |
Tác giả: |
Hồ Diệu (2002) Quản Trị Ngân Hàng, NXB Thống kê, Hà Nội 4. Lâm Chí Dũng |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2011 |
|
5. Nguyễn Văn Dung (2008), Quản lý Quan hệ Khách hàng, NXB Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý Quan hệ Khách hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
2008 |
|
7. Nguyễn Thị Minh Hiền (2004), Giáo trình marketing ngân hàng, Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình marketing ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2004 |
|
8. Học Viện Ngân Hàng (2003), Giáo trình Marketing Ngân Hàng, NXB Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Giáo trình Marketing Ngân Hàng |
Tác giả: |
Học Viện Ngân Hàng |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2003 |
|
10. Lê Đăng Lăng, (2005), Kỹ năng và quản trị bán hàng, NXB Thống kê TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng và quản trị bán hàng |
Tác giả: |
Lê Đăng Lăng |
Nhà XB: |
NXB Thống kê TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
14. Philip Kotler (2000), Quản trị Marketing, NXB thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2000 |
|
15. Peter.S.Rose (2001), Quản trị ngân hàng thương mại, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Peter.S.Rose |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài chính |
Năm: |
2001 |
|
18. Nguyễn Hữu Tiến, Đặng Xuân Nam (2004), 50 ý tưởng mạnh để chăm sóc khách hàng, NXB thống kê, Hà Nội.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), 50 ý tưởng mạnh để chăm sóc khách hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tiến, Đặng Xuân Nam |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2004 |
|
21. Rusell S.Winer (2001), A Framework for Customer Relationship Management WEBSITE |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Framework for Customer Relationship Management |
Tác giả: |
Rusell S.Winer |
Năm: |
2001 |
|
23. Website:www.tinhgiac.com/bai giang –crm 24. http://vinabac.com/node/78 |
Link |
|
1. Phạm Vũ Cầu (2009), Công nghệ chăm sóc khách hàng, NXB Lao động |
Khác |
|
6. TS. Lê Thế Giới, TS. Nguyễn Xuân Lãn, (1999), Quản trị Marketing, NXB giáo dục |
Khác |
|
9. JILL DYCHÉ (2009), Cẩm nang Quản lý mối quan hệ khách hàng |
Khác |
|
11. Ngân Hàng Nhà Nước Việt nam, Quyết định số 493/2005/QQĐ-NHNN ngày 22/04/2005 về phân loại nợ trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của TCTD |
Khác |
|
12. Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam- Quận Cẩm Lệ (2016-2018), Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh năm 2016-2018 |
Khác |
|
13. Quách Thu Nguyệt (2008), Chăm sóc Khách hàng phát huy lợi thế cạnh tranh, NXB trẻ, Tp Hồ Chí Minh |
Khác |
|
19. Payne, A., & Frow, P. (2005). A strategic framework for customer relationship 20. Kumar, V. (2010). Customer relationship management.John Wiley & Sons,Ltd |
Khác |
|