Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Tạp chí thơng mại số 6, 7, 8, 9, 11, 21, 25, 27, 35, 58, 64, 65, 66, 71 n¨m 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí thơng mại |
Năm: |
2003 |
|
2. Thông tin chiến lợc chính sách công nghiệp- Viện nghiên cứu chiến lợc chính sách công nghiệp số 2, 4, 9 năm 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tin chiến lợc chính sách công nghiệp |
Nhà XB: |
Viện nghiên cứu chiến lợc chính sách công nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
3. Thời báo kinh tế Việt Nam số 128, 152, 145, 154 năm 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thời báo kinh tế Việt Nam |
Năm: |
2003 |
|
4. Tạp chí kinh tế Châu á Thái Bình Dơng số 42 năm 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí kinh tế Châu á Thái Bình Dơng |
Năm: |
2002 |
|
6. Tạp chí Doanh nghiệp thơng mại số 166, 167 năm 2002, số 172, 175, 187 n¨m 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Doanh nghiệp thơng mại |
Năm: |
2002, 2003 |
|
10. Tạp chí Kinh tế và phát triển số 59, 68 năm 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Kinh tế và phát triển |
Năm: |
2003 |
|
11. Tạp chí Ngoại thơng số 9, 11, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 27, 29, 30, 31, 32 n¨m 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Ngoại thơng |
Năm: |
2003 |
|
1. Tạp chí Con số và sự kiện số 1-2 năm 2002, số 2-3, 7, 11 n¨m 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Con số và sự kiện |
Năm: |
2002, 2003 |
|
2. Tạp chí Công nghiệp Việt Nam số 12, 14, 23, 31 năm 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Công nghiệp Việt Nam |
Năm: |
2003 |
|
11. Báo cáo của JETRO (http://www.jetro.go.jp) (Trang Web của tổ chức xúc tiến thơng mại Nhật Bản) |
Link |
|
5. Tạp chí Kinh tế đối ngoại số 1 năm 2002 |
Khác |
|
7. Tạp chí Thơng nghiệp thị trờng Việt Nam số tháng 5, tháng 10, tháng 11 năm 2002 |
Khác |
|
8. Xuất nhập khẩu hàng hoá Việt Nam 2001, 2002- Tổng cục Thống kê |
Khác |
|
9. Báo Đầu t số 65 năm 2002, số 66 (30/5/2003) |
Khác |
|
6. Thời báo kinh tế Sài Gòn 13/2/2003 |
Khác |
|
7. Báo cáo kinh doanh xuất khẩu cuối năm của Tổng công ty Dệt may Việt Nam các năm: 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003(9 tháng đầu năm) |
Khác |
|
9. Niên giám thống kê 1999, 2000, 2001, 2002 |
Khác |
|