Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. B.an Chấp lỉành I nine I m u Đ àn g C ộng Sàn Việt Nam. N ghị ({tuyết xổ ¡ 6-NQ/TWvc nhicni vụ chu \ ( II của công tác lư lương, lý luận trong linh hình nuh Ngày 18-3-2002, Hội nghị lần thứ nãirn Han Chấp hành Trunti ương Dàng khoa IX |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N ghị ({tuyết xổ ¡ 6-NQ/TWvc nhicni vụ chu \"( II của công tác lư lương, lý luận trong linh hình nuh |
|
6. C apitonov L Xà hội học thể k i X X L ịch s u và công nghệ. Nguyền 0u> Thanh biên dịch. NXB NXB ĐHQG Hà Nội 21000 ; 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xà hội học thể k i X X L ịch s u và công nghệ |
Tác giả: |
C apitonov L |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
7. i )ỗ Loin.. Dư luận Xà hòi trong đời sống đô thị. Tạp chí Xã hiội học. số 3, năm 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dư luận Xà hòi trong đời sống đô thị |
Tác giả: |
i )ỗ Loin |
Nhà XB: |
Tạp chí Xã hiội học |
Năm: |
1984 |
|
9. Helmut Kromrcy. Xã hội học thực nghiêm NXB The (iiơi. Hà Nội. 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học thực nghiêm |
Tác giả: |
Helmut Kromrcy |
Nhà XB: |
NXB The |
Năm: |
1999 |
|
10. Hồ Chí Minh. Bài nới chuyện lai hội nghi luyen giáo miền núi. Hồ Chí Minh, tập 11. năm 1963 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài nới chuyện lai hội nghi luyen giáo miền núi |
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
Hồ Chí Minh, tập 11 |
Năm: |
1963 |
|
11. Kim Ngọc Huynh chú biên. Dài ỊỊÌàníỊ vù bài tập iliõ iiỊỉ Ẩ<:. NXB ĐI ỉ và GDCN.l992. Tr.269-315 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dài ỊỊÌàníỊ vù bài tập iliõ iiỊỉ Ẩ< |
Tác giả: |
Kim Ngọc Huynh |
Nhà XB: |
NXB ĐI ỉ và GDCN |
Năm: |
1992 |
|
12. L. Therese Baker. Thực hành nghiên cứu xã hòi. NXB CTQG.1998. Tr. 241-279. Tài liệu dich |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành nghiên cứu xã hòi |
Tác giả: |
L. Therese Baker |
Nhà XB: |
NXB CTQG |
Năm: |
1998 |
|
13. Lê Ngọc Hùng. Xã hội học hành chính: Nghiên cửu giao tiếp và dư luận xã hội trong cái cách hành chính. NXB Lý luận Chính tri, Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học hành chính: Nghiên cửu giao tiếp và dư luận xã hội trong cái cách hành chính |
Tác giả: |
Lê Ngọc Hùng |
Nhà XB: |
NXB Lý luận Chính tri |
Năm: |
2004 |
|
14. Lưu Minh Trị (chù biên) cùng nhiều tác giá. Một số vấn đè vê công tác tư tưởng và nghiên cứu DLXH trên địa bàn HÌ 1 Nội. Nhà xuất bàn Chính trị Quốc gia, 1997. 456 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đè vê công tác tư tưởng và nghiên cứu DLXH trên địa bàn HÌ 1 Nội |
Tác giả: |
Lưu Minh Trị |
Nhà XB: |
Nhà xuất bàn Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
17. Mai Quỳnh Nam. Mấy vấn đề dư luận xã hội trong 8Ộng cuộc đoi mới. Tạp chí Xã hội học, số 2, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mấy vấn đề dư luận xã hội trong 8Ộng cuộc đoi mới |
Tác giả: |
Mai Quỳnh Nam |
Nhà XB: |
Tạp chí Xã hội học |
Năm: |
1996 |
|
18. Mai Quỳnh Nam. Nghiên cửu dư luận xà hội vẻ hoạt ÍỈỘHÌỊcủa Quốc hội. Trang thông tin diện tử cùa Tạp chí Nghiêncứu Lập pháp Văn phòng Quốc hội(http://vvvvu.nclp.org.vn/Nevvs/tliongtinquochoi/2006/03/10 62.aspx) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cửu dư "luận "xà hội "vẻ hoạt "ÍỈỘHÌỊ"của Quốc hội |
|
19. Mai Quỳnh Nam. Truyền thông đại chúng và dư luận xà hội. Tạp chí Xã hội học, số 1, năm 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông đại chúng và dư luận xà hội |
Tác giả: |
Mai Quỳnh Nam |
Nhà XB: |
Tạp chí Xã hội học |
Năm: |
1996 |
|
20. Mai Q u ỳ n h N;im ỉ mv.T; llìộng dại cỊtúnụ và Đir luận xà hội. l ạp chi xà hội hoc >1. 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
llìộng dại cỊtúnụ và Đir luận xà hội |
Tác giả: |
Mai Q u ỳ n h N, im ỉ mv.T |
Nhà XB: |
l ạp chi xà hội hoc |
Năm: |
1996 |
|
21. Mai Quýnh Nam Má> .111 dỏ vO dư luận xả hội trong còng cuộc dôi mới. lạp chi X.I hội học. năm 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
dỏ vO dư luận xả hội trong còng cuộc dôi mới |
Tác giả: |
Mai Quýnh Nam |
Nhà XB: |
lạp chi X.I hội học |
Năm: |
1996 |
|
22. N g u y ề n Ọuý Thanh. Phạm Ọuyét. Phương pháp nghiên cứ uxà hội học. N XR Đ H Q G Hà Nội 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu xã hội học |
Tác giả: |
N g u y ề n Ọuý Thanh, Phạm Ọuyét |
Nhà XB: |
N XR Đ H Q G Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
25. Phạm Tất Doniĩ. I è Nị\>c I lùng, Niỉuyễn Quý Thanh, Phạm Văn Ọuyết, Hoàng Bá Thịnh (2001). Xă hội học. Phạm Tất Dong, Lê Ngọc I lùne (dong chù biên) NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xă hội học |
Tác giả: |
Phạm Tất Doniĩ, Niỉuyễn Quý Thanh, Phạm Văn Ọuyết, Hoàng Bá Thịnh, Phạm Tất Dong, Lê Ngọc I lùne |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
27. Tăng Van Khiên. Bài giáng: Một sổ vấn clé điều tra chọn mầu. NXB; Thống kẽ, 1997.94 Tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giáng: Một sổ vấn clé điều tra chọn mầu |
Tác giả: |
Tăng Van Khiên |
Nhà XB: |
NXB |
Năm: |
1997 |
|
3(). Trần rtiị :Minh Dức (chủ hiên), Hoàng Mộc Lan. Lê Ngọc Hùng, Ngiuycn Ọuý Phanh. Nguyền Đinh Xuân. Tâm lý học xả hội. NXBCÌI). 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học xả hội |
Tác giả: |
Minh Dức, Hoàng Mộc Lan, Lê Ngọc Hùng, Ngiuycn Ọuý Phanh, Nguyền Đinh Xuân |
Nhà XB: |
NXBCÌI |
Năm: |
1995 |
|
1. )-xi-pôp chú bien. Những cư sớ nghiên cứu xã hội học. NiXBTiến bộ Matxcơva, 1988. Tr 258 299 |
Khác |
|
3. A lan Agresti, Barbara Finlay. Statistical Methods for S o cia l sciences. Prentice H all, inc, 1997. pp. 12-35 |
Khác |
|