Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Trần Thị Thu Trà (2007), Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực, T.1- Bảo quản lương thực, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực, T.1- Bảo quản lương thực |
Tác giả: |
Trần Thị Thu Trà |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2007 |
|
[3] Nguyễn Đức Lượng (1998), Thực phẩm lên men truyền thống – tập 3 – Công nghệ vi sinh vật, NXB ĐH Quốc gia Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực phẩm lên men truyền thống – tập 3 – Công nghệ vi sinh vật |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lượng |
Nhà XB: |
NXB ĐH Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
1998 |
|
[4] Hoàng Hải Hà, Ngô Xuân Mạnh, “Kết quả điều tra một số loại gạo được dùng trong chế biến bún, bánh phở tại miền Bắc Việt Nam và đặc tính chất lượng của chúng” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả điều tra một số loại gạo được dùngtrong chế biến bún, bánh phở tại miền Bắc Việt Nam và đặc tính chấtlượng của chúng |
|
[7] Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (2002), về ngành nghề nông thôn, Danh mục các làng nghề Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh mục các làng nghề Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
[8] Chỉ tiêu của nước sử dụng trong ăn uống (1329/2002/BYT-QĐ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ tiêu của nước sử dụng trong ăn uống |
Năm: |
2002 |
|
[9] Lê Ngọc Tú và cộng sự( 2000), Biến hình sinh học các sản phẩm từ hạt, NXB Khoa học Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biến hình sinh học các sản phẩm từ hạt |
Tác giả: |
Lê Ngọc Tú, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[10] Băng Sơn, Mai Khôi (2002), Văn hóa ẩm thực Việt Nam, Các món ăn miền Bắc, NXB Thanh niên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa ẩm thực Việt Nam, Các món ăn miền Bắc |
Tác giả: |
Băng Sơn, Mai Khôi |
Nhà XB: |
NXB Thanh niên |
Năm: |
2002 |
|
[11] Lê Tân, Văn hóa ẩm thực Trà Vinh. Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2003.Tài liệu nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa ẩm thực Trà Vinh |
Tác giả: |
Lê Tân |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin |
Năm: |
2003 |
|
[12]Tongdang, T.(2001), Molecular structure of native and processed rice, PhD, University of Nottingham, Nottingham |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Molecular structure of native and processed rice |
Tác giả: |
Tongdang, T |
Nhà XB: |
University of Nottingham |
Năm: |
2001 |
|
[13] Owen R. Fennema, Food chemistry, Marcel Dekker, Inc, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food chemistry |
Tác giả: |
Owen R. Fennema |
Nhà XB: |
Marcel Dekker, Inc |
Năm: |
1996 |
|
[14] Souci, S. W, Fanchmann, Kraut, Food composition and nutrition tables, 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food composition and nutrition tables |
Tác giả: |
Souci, S. W, Fanchmann, Kraut |
Năm: |
1981 |
|
[2] Lê Ngọc Tú và cộng sự (2000), Hóa sinh công nghiệp, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội |
Khác |
|
[5] Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm, 2008, Bộ Y tế, NXB Hà Nội |
Khác |
|
[6] Nguyễn Hoàng Dũng (2005), Giáo trình kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm, Trường ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
Khác |
|