Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ khoa học và công nghệ (2009); TCVN 7046: 2009 Thịt tươi- Yêu cầu kỹ thuật 2. Nguyễn Thị Đoàn (2010), Giáo trình Phân tích và đánh giá thực phẩm, TrườngĐại Học Nông Lâm Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Phân tích và đánh giá thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Đoàn |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên |
Năm: |
2010 |
|
3. Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ, Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y, NXB Nông Nghiệp Hà Nội (2012) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2012 |
|
4. Nguyễn Duy Hoan (1998), Chăn nuôi gia cầm, NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăn nuôi gia cầm |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Hoan |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
5. Hoàng Thùy Long (1991), Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật y học, NXB Văn hóa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật y học |
Tác giả: |
Hoàng Thùy Long |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa |
Năm: |
1991 |
|
7. Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương (1998), Giáo trình Vi sinh vật thú y, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Visinh vật thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
8. Phan Hoàng Thi, Đoàn Thị Ngọt (1990), Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo quản và chế biến sản phẩm độngvật |
Tác giả: |
Phan Hoàng Thi, Đoàn Thị Ngọt |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
10. Nguyễn Phùng Tiến, Nguyễn Lân Dũng, Đoàn Xuân Mượi, Đặng Đức Trạch, Phạm Văn Ty (1995), Vi sinh vật thú y, tâp I, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật thú y, tâp I |
Tác giả: |
Nguyễn Phùng Tiến, Nguyễn Lân Dũng, Đoàn Xuân Mượi, Đặng Đức Trạch, Phạm Văn Ty |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
11. Nguyễn Ngọc Tuân, Lê Thanh Hiền (2004), Chế biến bảo quản thịt và sữa, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chế biến bảo quản thịt và sữa |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tuân, Lê Thanh Hiền |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
12. Phạm Thị Vinh (2017), Giáo trình Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm, Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thựcphẩm |
Tác giả: |
Phạm Thị Vinh |
Năm: |
2017 |
|
13. Phạm Xuân Vượng (2007), Kiểm tra chất lượng thực phẩm, NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm tra chất lượng thực phẩm |
Tác giả: |
Phạm Xuân Vượng |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
14. Trần Công Xuân, Thống kê sản lượng thịt gia cầm giai đoạn 2003-2010 - Hiệp hội chăn nuôi gia cầm Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thống kê sản lượng thịt gia cầm giai đoạn 2003-2010 |
Tác giả: |
Trần Công Xuân |
Nhà XB: |
Hiệp hội chăn nuôi gia cầm Việt Nam |
|
9. Thông tư số 25/2015/TT- BNNPTNT ngày 01/07/2015 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam |
Khác |
|