Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đặng Vũ Bình, Nguyễn Xuân Trạch (2002), Canh tác kết hợp nhằm phát triển nông thôn bền vững, Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật, Trung tâm nghiên cứu liên ngành phát triển nông thôn, trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội, Nxb Nông nghiệp Hà Nội, tr.77 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canh tác kết hợp nhằm phát triển nông thôn bền vững |
Tác giả: |
Đặng Vũ Bình, Nguyễn Xuân Trạch |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
3. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2001), 575 giống cây trồng mới, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
575 giống cây trồng mới |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
5. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2005), Kinh tế - chính sách Nông nghiệp và phát triển Nông thôn, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế - chính sách Nông nghiệp và phát triển Nông thôn |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2005 |
|
6. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2008), Cẩm nang sử dụng đất Nông nghiệp, Tập 2: Phân tích đánh giá đất đai, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang sử dụng đất Nông nghiệp, Tập 2: Phân tích đánh giá đất đai |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2008 |
|
8. Nguyễn Văn Bộ (2001), Nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam: Thách thức và cơ hội, Tiếp cận môi trường thương mại ở Việt Nam, Liên Hợp Quốc ấn hành, tr.183-188 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam: Thách thức và cơ hội |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bộ |
Nhà XB: |
Liên Hợp Quốc ấn hành |
Năm: |
2001 |
|
9. Lê Hữu Cần (1998), Nghiên cứu xây dựng hệ thống cây trồng hợp lý ở các |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống cây trồng hợp lý ở các |
Tác giả: |
Lê Hữu Cần |
Năm: |
1998 |
|
10. Trịnh Văn Chiến (1999), Nghiên cứu xây dựng mô hình canh tác thích hợp trên cơ sở đánh giá tài nguyên đất đai ở huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá, Luận án tến sĩ Nông nghiệp, Viện khoa học kỹ thuật Nông Nghiệp Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng mô hình canh tác thích hợp trên cơ sở đánh giá tài nguyên đất đai ở huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
Tác giả: |
Trịnh Văn Chiến |
Nhà XB: |
Viện khoa học kỹ thuật Nông Nghiệp Việt Nam |
Năm: |
1999 |
|
23. Trần Đức Hạnh, Đoàn Văn Điếm và Nguyễn Văn Viết (1997), Lý thuyết về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên khí hậu nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên khí hậu nông nghiệp |
Tác giả: |
Trần Đức Hạnh, Đoàn Văn Điếm, Nguyễn Văn Viết |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
25. Bùi Huy Hiền (2009), Phương pháp phân tích đất, Bộ khoa học và công nghệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phân tích đất |
Tác giả: |
Bùi Huy Hiền |
Nhà XB: |
Bộ khoa học và công nghệ |
Năm: |
2009 |
|
26. Nguyễn Huy Hoàng (2012), Bài giảng phương pháp thí nghiệm và thống kê sinh học nâng cao, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng phương pháp thí nghiệm và thống kê sinh học nâng cao |
Tác giả: |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nhà XB: |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Năm: |
2012 |
|
29. Võ Hùng (chủ biên) (1992), Chọn tạo và sản xuất giống cây trồng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 104 Trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn tạo và sản xuất giống cây trồng |
Tác giả: |
Võ Hùng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1992 |
|
31. Lê Văn Khoa (1999), Nông nghiệp và môi trường, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp và môi trường |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
34. Nguyễn Thị Lan, Phạm Tiến Dũng (2006), Giáo trình Phương pháp thí nghiệm, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Phương pháp thí nghiệm |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Lan, Phạm Tiến Dũng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
36. Vũ Biệt Linh, Nguyễn Ngọc Bình (1995), Các hệ nông lâm kết hợp ở Việt Nam, NXB nông nghiệp, Hà Nội, 160 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các hệ nông lâm kết hợp ở Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Biệt Linh, Nguyễn Ngọc Bình |
Nhà XB: |
NXB nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
43. Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền và Phùng Đăng Chinh (1987), Canh tác học, NXB Nông nghiệp, Hà Nội. tr. 8-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canh tác học |
Tác giả: |
Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền, Phùng Đăng Chinh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1987 |
|
45. Nguyễn Thị Nương (1997), Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng cơ cấu cây trồng ở tỉnh Cao Bằng, Luận án tiến sĩ Khoa học Nông nghiệp, Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng cơ cấu cây trồng ở tỉnh Cao Bằng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Nương |
Nhà XB: |
Luận án tiến sĩ Khoa học Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
46. Phạm Văn Phê, Nguyễn Thị Lan (2001), Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ Môi trường, Giáo trình Cao học nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái học Nông nghiệp và Bảo vệ Môi trường |
Tác giả: |
Phạm Văn Phê, Nguyễn Thị Lan |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
48. Phòng Kinh tế TP Thanh Hóa, Báo cáo tổng kết sản x u ấ t nông n g h i ệ p T P T h a n h H ó a các năm 2 0 0 5 - 2 0 1 1 , T P T h a n h H ó a |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết sản xuất nông nghiệp TP Thanh Hóa các năm 2005 - 2011 |
Tác giả: |
Phòng Kinh tế TP Thanh Hóa |
Nhà XB: |
TP Thanh Hóa |
|
49. Trần Duy Quý (2005), Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ phục vụ sản xuất nông nghiệp trong 20 năm đổi mới, Bộ NN và PTNT, Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới, Tập 1 Trồng trọt - Bảo vệ Thực vật, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ phục vụ sản xuất nông nghiệp trong 20 năm đổi mới |
Tác giả: |
Trần Duy Quý |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2005 |
|
41. Nguyễn Văn Luật (2009), Phát triển cây trồng thích nghi với biến đổi khí hậu, http://wwwl.baoh a ugi a ng.c o m .vn/d e tailvn. a spx ? ite m =13 5 31, Ngày cập nhật |
Link |
|