Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Đỗ Văn Lưu và Phan Huy Khải (2000), “Giải tích lồi”, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích lồi |
Tác giả: |
Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
[2] Lê Dũng Mưu và Nguyễn Văn Hiền (2000), “Nhập môn giải tích ứng dụng”, Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ.[B] Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn giải tích ứngdụng |
Tác giả: |
Lê Dũng Mưu và Nguyễn Văn Hiền |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ.[B] Tài liệu tiếng Anh |
Năm: |
2000 |
|
[3] Heinz H. Bauschke and Patrick L. Combettes (2011), " Con- vex Analysis and Monotone Operator Theory in Hilbert Space", Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Con- vex Analysis and Monotone Operator Theory in Hilbert Space |
Tác giả: |
Heinz H. Bauschke, Patrick L. Combettes |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2011 |
|
[4] M. Bounkhel (2012), "Regularity Concepts in Nonsmooth Analysis”, Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Regularity Concepts in Nonsmooth Analysis |
Tác giả: |
M. Bounkhel |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2012 |
|
[5] F. H. Clarke, Yu. S. Ledyaev , R. J. Stern and P. R. Wolenski (1998),”Nonsmooth Analysis and Control Theory”, Springer-Verlag, New York, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nonsmooth Analysis and Control Theory |
Tác giả: |
F. H. Clarke, Yu. S. Ledyaev, R. J. Stern, P. R. Wolenski |
Nhà XB: |
Springer-Verlag |
Năm: |
1998 |
|
[6] F. H. Clarke (1983), ”Optimization and Nonsmooth Analysis”, Wiley- Interscience, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Optimization and Nonsmooth Analysis |
Tác giả: |
F. H. Clarke |
Nhà XB: |
Wiley- Interscience |
Năm: |
1983 |
|