Bài tập đạo hàm
Quy tắc tính đạo hàm
1) (c)’ = 0 (c = const) 2) (xn)’ = nxn-1 3) (u ± v)’ = u’ ± v’± w’ 4) (u.v)’ = u’v + uv’
'
' '
v
uv v u v
(v ≠ 0) 6) (ku)’ = ku’ 7) y’x = y’u.u’x 8) limsin 1
x
x
( u, v là các hàm số; c, k: hằng số)
BẢNG ĐẠO HÀM
u = f(x) 1
( )x n �nx n
2
�
� �
� �
� �
1
2
x
x
�
1 ( )u n �nu n.u�
2
� �
� �
� �
2u
u
u
�
�
(sinx)’ = cosx (cosx)’ = -sinx
1
t anx
cos x
�
(cotx)’ = -
x
2 sin 1
(sinu)’ = u’.cosu (cosu)’ = -u’.sinu
t anu 2
cos
u u
�
�
(cotu)’ = -
u
u
2
' sin
B BÀI TẬP
Bài : Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a) y 4x3 5x2 7x 3 11
x
3
y x x x x c) y(2x2 x 1)( 3x 2) d)
2
4 1
y
x
2 ( 3 4 6)(7 1)
2
y
x
g) y ( 4x22x3)( 2 x 4)(3x1) h) 3 ( 2 1)
y
x
(4 1)( 2 3)
x y
j) y = (x - 3x + 3)(2 x +2x-1)2 k) y = 1
x
� � l) y = 3 x 2 1 3 x2 3x
m) y = (1+ x )(1+ 2x )(1+ 3x ) n) y = 1 x
1 2x
3 3
1 2x
1 2x
Bài : Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a) y(3x5)6 b)
10 2
4
7
5 1
x y x
�� �� d) 2 4 3
Bài : Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a) y 3x24x5 b) 3 2
1
x y x
1
y
d)
2
2 1
y
x
Bài: Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a) y x 3 2x24 b) y (x 2) x21 c) 2 2 1
1
x y x
x y
x
e) y = x 1
x 1
2 2
1 x
1 x
y
1
Trang 2Bài tập đạo hàm
h) y x x2 1 i)
3
2
x y
x
a) y3cos 2x tại
6
x
b) sin
2
x
y tại 2
3
Bài : Tìm đạo hàm của các hàm số
a) y3cosx2sinx d) y sin 12
x
e) ysin 3 os2x c x g) 3sin 2 2cos 2
sin 2 os2
y
h) sin 3
cos os2
x y
Bài : Tìm đạo hàm của các hàm số
b) sin 3 os tan
2
x
y x c x c) y sin(x2 5x 1) tana
x
2