Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 41 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
41
Dung lượng
5,74 MB
Nội dung
LỚP C1 TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG - ENGLISH FORFUN C1 CLASS’ TEACHER Vũ Thị Kim Oanh Vũ Thị Bình Đỗ Thị Quỳnh Trang For you … Weather (thời tiết) Sunny (có nắng) Rainy (Có mưa) • Sentence: How’s the weather?/ It’s + … Insect (côn trùng) (a) bee (Con ong) (a) fly (con ruồi) (a) butterfly (con bướm) (a) spider (con nhÖn) (an) ant (Con kiến) * Sentence: - What is it? - It’s a… Food (thức ăn) (a) cake (bánh ngọt) (a) sandwich (bánh sandwich) (a) candy (kẹo ngọt) Rice (gạo) Soup (cháo) Bread (Bánh mì) * Sentences: - What is this?/ It’s a +…(cake,sandwich, candy) - What is this?/ It’s …(rice, bread, soup) - What are they?/ They are… Mid autumn (trung thu) The moon (mặt trăng) Lantern (đèn lồng) Moon cake (Bánh trung thu) * Sentences: - What is it?/ It is… - What are they?/ They are… Family (gia đình) Father(bố) Mother (mẹ) Brother (anh ) Sister (chị) * Sentences: - Who is she/He? - She/He is the/ my… Parts of the house (các phần nhà ) Window(cửa sổ) house(ngôi nhà) door(cửa vào) * Sentences: - What is it? - It is a… 10 (a)Lotus (hoa sen) (a)Tulip (hoa lip) Fruits (qu¶) (an) apple (quả táo) 27 (an) orange (quả cam) (a) banana (quả chuèi) * Sentences - What is it?/ It is a… - What are they?/ They are… - What you like?/ I like 28 SHAPES(hình dạng) (a) square (hình vuông) (a) circle (hình tròn) (a) triangle (hình tam giác) (a) Rectangle (hình chữ nhật) 29 (a) star (hình sao) Vegetable(rau) (a) carrot( củ cà rốt) 30 (a) tomato (quả cà chua) (a) cucumber (quả da chuột) 31 (a) pea (quả đậu hà lan) (a) potato (củ khoai tây) * Sentences: - What is it? It is a… - What are they? They are… - How many ….? 32 Domestic animals (động vật nuôi gia đình) (a) dog (con chã) (a) cat (con mÌo) 33 (a) cow (con bß) (a) rabbit (con thá) (a) pig (con lỵn) 34 * Sentences - What is it?/ It is a… - What are they?/ They are… - What you like?/ I like… Wild animals (®éng vËt hoang d·) (a) lion (con s tư) (a) tiger (con hỉ) 35 (an) elephant (con voi) (a) bear (con gÊu) (a) monkey (con khØ) * Sentences 36 - What is it?/ It is a… - What are they?/ They are… Birds (hä nhµ chim) (a)Bird (con chim) (a) chicken (con gµ) 37 (a) duck (con vÞt) * Sentences - What is it?/ It is a… - What are they?/ They are’… Aquatic animals (®éng vËt díi níc) (a) dolphin (con heo) (a) shark (con c¸ mËp) 38 (a) fish (con c¸) * Sentences - What is it?/ It is a… - What are they?/ They are’… - Where does the fish /… live? - The fish/… lives in the sea/water/ ocean Numbers(sè ®Õm) One (một) 39 Two (hai) Three (ba) Four (bốn) 40 Five (năm) 41 ... They are… 13 Kitchen items (đồ dùng bếp) (a)Pan (cái chảo) (a)Pot (cái nồi) (a)Spoon (cái thìa) (a)Fork (cái dĩa) 14 (a) Bowl (cái bát) (a) Plate (cái đĩa) * Sentences: - What is it?/ It is a… -