5 bản vẽ về các cụm chi tiết của hệ thống làm mát động cơ 1TR-FE.... Giới thiệu chung Động cơ 1TR-FE: là loại động cơ xăng ;trục cam kép DOHC 16 xu páp dẫn động bằng xích và hệ thống
Trang 1ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA.
KHOA CƠ KHÍ GIAO THÔNG.
- -Giáo viên hướng dẫn : TS DƯƠNG VIỆT DŨNG
Giáo viên duyệt : KS NGUYỄN QUANG TRUNG
Sinh viên thực hiện : LÊ NGỌC NHẬT
Lớp : 03C4B
Đề tài:
2008
Trang 25 bản vẽ về các cụm chi tiết của hệ thống làm mát động cơ 1TR-FE.
Trang 31.1 Giới thiệu chung
Động cơ 1TR-FE: là loại động cơ xăng ;trục cam kép DOHC 16
xu páp dẫn động bằng xích và hệ thống van nạp biến thiên thông
minh VVT-i.
1 Giới thiệu khái quát về động cơ 1TR-FE.
Trang 4HTLM bằng nước được chia ra nhiều kiểu khác nhau như sau
Trang 51 11
10 8
7
1 2 3
4 5
6
7 8
9 10
2 Giới thiệu chung về các HTLM động cơ.
d.HTLM bằng nước cưỡng bức tuần hoàn hai vòng (hình 4)
c.HTLM bằng nước tuần hoàn cưỡng bức 1 vòng kín (hình 3)
Trang 62 3 4 5
7 1
p 2 , t ra
6
p 2 , t vaìo
Menu
2 Giới thiệu chung về các HTLM động cơ.
+HTLM cưỡng bức nhiệt độ cao kiểu bốc hơi bên ngoài e HTLM bằng nước ở nhiệt độ cao
Trang 72 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 16
2 Giới thiệu chung về các HTLM động cơ.
+HTLM cưỡng bức nhiệt độ cao có lợi dụng nhiệt
của hơi nước và nhiệt của khí thải.
Trang 81 2
a.HTLM bằng không khí kiểu tự nhiên.
b.HTLM bằng không khí kiểu cưỡng bức
(động cơ 4 cylinder).
Trang 93.Kết cấu các cụm chi tiết trong HTLM bằng nước.
a.Bơm ly tâm
3.1.Kết cấu bơm nước
Trang 104.Kết cấu các cụm chi tiết trong HTLM bằng
D
D
15 18
Trang 124 Khảo sát HTLM động cơ 1TR-FE.
14
1
8 6
4 3
4.1 Sơ đồ hệ thống làm mát động cơ 1TR-FE
Trang 134.1.Kết cấu các cụm chi tiết trong HTLM động cơ FE
Trang 14A
Trang 154 Khảo sát HTLM động cơ 1TR-FE.
d Kết cấu quạt gió.
Trang 16Menu Back
6 7
Van chính đóng
3 2
5 4
10 11 1
Van chính mở
6 12
e Kết cấu van hằng nhiệt.
Trang 17f Khớp chất lỏng.
B B
B
B
1
3 2 4
5 6
7
9
10 12 13
14
I II III
I II III
Ø 60
15
Trang 18n1(v/p) n(v/p)
4 Khảo sát HTLM động cơ 1TR-FE.
Trang 195 Tính toán HTLM động cơ 1TR-FE.
5.1 Xác định lượng nhiệt của động cơ truyền cho nước làm mát
Nhiệt lượng từ động cơ truyền cho nước làm mát có thể xác định bằng phương trình cân bằng nhiệt động cơ.
Trang 205.2 Kiểm nghiệm bơm.
Menu Back
) / (
58 ,
1
C
Q G
tn n
( 97 ,
298 ,
0
10 81 , 9
KW
H
G N
cg b
Trang 215.3 Tính kiểm nghiệm quạt gió
y
2R 2r l
Lưu lượng của quạt gió là:
34 ,
8
1000
.
.
KW
H Q
46 , 9
.
KW
N
a N
Trang 225.4.1 Tính các thông số của két nước.
Sơ đồ kết cấu ống nước.
5 Tính toán HTLM động cơ 1TR-FE.
Trang 235.4.2.Xác định lượng nhiệt truyền ra môi trương bên ngoài.
(W/m2.do) 43170,55
W/
( 63 ,
150 10
11,38ω kk 0 , 8 2
)
(
165 1
.
1
2 1
2 1
1 2
đô Wm
F
F F
Trang 248 Tính toán HTLM động cơ 1TR-FE.
quay định mức Điều này cho chúng ta biết sự thừa
khả năng này đảm bảo cho động cơ được làm mát tốt
ở mọi chế độ làm việc của động cơ
Trang 25The end
EM XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÍ THẦY CÔ GIÁO ĐÃ DẠY DỖ EM TRONG SUẤT THỜI GIAN QUA.
CHÂN THÀNH CẢM ƠN THẦY GIÁO HƯỚNG DẪN VÀ THẦY GIÁO DUYỆT ĐÃ GIÚP EM HOÀN THÀNH ĐỒ ÁN.
CẢM ƠN TẤT CẢ BẠN ĐÃ QUAN TÂM.
Trang 266 7 5
10 9
03C4B Lớp:
Tỷ lệ
16
1 4
ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
V?t li?u S?
KS.Ng-Q-Trung
Thép hợ p kim
Nhự a Thép tấ m
Thép hợ p kim Thép hợ p kim Thép hợ p kim Thép chịu nhiệ t
1
2 3 4
5 6 7
8 9
9
Ø86
16 16
1 1 1 1
Trang 276 7 5
12 11 10 9
2
Tỷ lệ
4 1 1
4 1
1 1 16 16
13
1
4 4 14
17 16 15
1 1 1
KHẢO SÁT HỆ THỐ NG LÀM MÁT ĐỘ NG CƠ 1TR-FE
ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
V?t li?u S?
Tên chi tiế t
Vị trí
Bánh đàÁo làm mát
Nắ p Dây điệ n Bôbin đánh lửa Trụ c cam Lò xo xupap Xupap Bugi Lưới lọ c dầ u Catte Trụ c khuỷu Puly trụ c khuỷu Puly bơm nước Bơm nước
Thép hợ p kim
Hợ p kim nhôm
Thép hợ p kim Thép hợ p kim
Thép Thép
Nhự a
Thép hợ p kim Thĩp lò xo
12
10
1314
Trang 286 7 5
12 11 10 9
1
03C4B Lớp:
1 1
1 1
1 1 1 1
1 1
1
1
1 1 1
1 1 1 1
18
15 13 14 16 17
22
1
1
1 1 1
1
1 1 1 1
28 29 27
34 33 32 31
35 36
21
19 20
37 38 39 40
1 1
1 1
Ghi chú S?
lu?ng V?t li?u
CÁC PHƯƠNG ÁN LÀM MÁT ĐỘ NG CƠ
ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
Thùng nhiên liệ u Nắ p máy Thân máy Cylinder Thanh truyề n Catte chứa dầ u Đường nước làm mát độ ng cơ Không khí làm mát Két nước Nắ p Két nước Đường nước vào két làm mát Quạ t gió
Nắ p quy lát Cylinder Thân máy Thân máy Nắ p máy
Ố ng dẫ n bọ t khí Van hằ ng nhiệ t Nắ p két nước Két nước Quạ t gió Puly bơm nước Đường dẫ n nước tắ t về bơm Đường nước làm mát độ ng cơ Bơm nước
Đường nước làm mát dầ u bôi trơn Đường phân phố i nước
Thép C45 Gang Hợ p kim nhôm Thép C45 Thép C45
Gang
TS D-V-Dũng KS.Ng-Q-Trung
Bơm nước Bình lọ c Lưới lọ c
Ố ng dẫ n
Ố ng dẫ n
Thùng ngưng tụ Nhiệ t kế
Ố ng dẫ n nước
Bình làm mát nước ngọ t
Bơm nước
Ố ng nước Van nước
Bình làm mát dầ u bôi trơn Van hằ ng nhiệ t Áp kế
1
1 1
1 1
41 42 43 44 45
17
18
19 20 21 22
23 24 25 26
27 28 29
31 32 33 34
35 36 37
M t
SO Đ? HTLM CU ? NG B? C TU? N HOĂN KÍN HAI VÒNG
HỆ THỐ NG LÀM MÁT KIỂ U BỐ C HƠI HỆ THỐ NG LÀM MÁT ĐỐ I LƯU TỰ NHIÊN
Khoang chứa nước bóc hơi
Trang 296 7 5
12 11 10 9
1
Tỷ lệ
1 1 1
1 1
1 1 1 1
1 1
1
1 1 1 1
1 1 1
13
21 19 20 22
1
1 1
CÁC PHƯƠNG ÁN LÀM MÁT
26 25 23 24 27
1 14
18 17 16 15
30 28 29
1
1 1 1 1
ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
V?t li?u S?
Bộ tăng nhiệ t cho nước trước khi vào bộ tách hơi
Van tiế t lưu Bộ tách hơi Van tiế t lưu Tuố c bin hơi Bộ ngưng tụ Bơm nước Thùng chứa nước Bơm nước Bơm nước Bơm nước
P2 ,t'ra
tra
t'ra
HỆ THỐ NG LÀM MÁT NHIỆ T ĐỘ CAO CÓ LƠI DỤ NG NHIỆ T
CỦA HƠI NƯỚC VÀ NHIỆ T CỦA KHÍ THẢI
Đường nước làm mát dầ u bôi trơn
Đường nước làm mát độ ng cơ
Độ ng cơ
9 10 11
14 15
Trang 306 7 5
12 11 9
1
03C4B Lớp:
Tỷ lệ
1 1 1
1 1
1 1 1
1 1 1
1
13
21 19 20 22
1
1
KẾ T CẤ U CÁC BƠM NƯỚC
23
14
18 17 16
1 1 1 1
ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
V?t li?u S?
Ổ bi Cửa thoát Rãnh xoắ n ố c Rãnh guồ ng Cánh guồ ng Cửa hút
Vỏ bơm Vòng phớt
Thép C45
KS.Ng-Q-Trung
Van nước
1 1
Bánh răng dẫ n độ ng Rãnh xoắ n ố c
Thép C45
Thép C45 Thép C45 Gang Hợ p kim nhôm Gang Gang Thép lò xo
Thép C45 Thép C45 Gang Thép C45 Thép C45 Thép C45
3
12
97
Trang 31BẢN VẼ CÂC BƠM NƯỚC
1 2
3
116
21
5436
11111
1
91011
78
12131415
111
11
11
121
17181920
2324
22
1
1111
111
TS D-V-Dũng
ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
V?t li?u S?
D D
15 18
22 24
D-D
13
14 15
Thép C45 Thép C45 Thép C45
Thép C45
Thép C45 Thép C45 Thép C45 Thép C45
Thép lưỡng kim Cao su
Cao su Cao su Thép lò xo
Thép lò xo Téc-to-lic
Ổ bi Thân bơm Vít cấ y Puly Then bán nguyệ t Trụ c bơm Vú mỡ Vòng chặ n Lò xo Bánh công tác Cửa hút nước vào Vỏ bơm Vòng chặ n nước Đệ m lót Vòng cao su Lò xo Đai ố c Then
Ổ bi Vành thăm dầ u Lò xo Cửa thoát Bánh răng bị độ ng
Bánh răng chủ độ ng
Trang 32Van hằng nhiệt
Thân van hằ ng nhiệ t Van hằ ng nhiệ t
12 10 11
Đường ố ng nước đi tắ t về bơm Hộ p xế p
HRC 40-45 Thép 65Mn
1
Ghi chúVật liệu
Tên gọi lượSống
Thép 45 Cao su
1 1
Gang xám
1
Thép 45
1 1 1
Gang xám
1
Gang xám
1 1
Gang
1
CÂC C? M CHI TI? T TRONG HTLM Đ? NG
(a,c): Trạ ng thái đóng; (b, d): Trạ ng thái mở
11 10
12 9
Trang 33Sơ đồ hệ thống lăm mât động cơ 1TR-FE
10 11 12 13
1 1
Ố ng chuyể n
Đường phân phố i
1 1 1 1
1 17
16 14 13 15 18
1 1 1 1
1 1
1 1 1 2
10 11 12
5
7 6
2 1 3 4
Ngày SVTH
Ố ng nhánh từ bộ tản nhiệ t
Ố ng nhánh nố i với bơm Catte chứa dầ u
Thép Nhôm Thép Nhự a Nhôm
Thép C45 Gang
Thép đúc Thép đúc Thép C45
SƠ ĐỒ HỆ THỐ NG LÀM MÁT ĐÔNG CƠ 1TR-FE
Trang 34Kết cấu van hằng nhiệt
4
6 5 3
VAN CHÍNH MỞ
9
1 2
7 8
CẤ U TẠ O VÀ NGUYÊN LÝ CỦA VAN HẰ NG NHIỆ T
9 10
VÁN CHÍNH ĐÓNG
1 1
1 1 1 1
10 11 12
5
7 6
2 1 3 4
Ngày SVTH
1
1 1
Ố ng nhánh nố i với bơm
Ố ng chuyể n Thân van hằ ng nhiệ t Van chuyể n Van chính
Ố ng nhánh từ bộ tản nhiệ t Lò xo van chính Lò xo van chuyể n Lỏi Sáp
Ố ng bọ c Đệ m cao su Cao su
Thép hợ p kim
Thép Thép hợ p kim Thép hợ p kim
Trang 35Kết cấu bơm nước
K? T C? U CÂC C? M CHI TI? T CHÍNH TRONG HTLM Đ? NG CO 1TR-FE
9
10
11
12 13
Số lượ ng Vậ t liệ u Ghi Chú
1 1
4 1
Thép
Lò xo Ph?t lăm kín
? bi c?a tr?c qu?t Chĩn ch?n
Bu?ng d?y 9
1
Mi?ng d?m
Puli Bom nu?c
Ðai ?c L? d? b?t bulong
Bulong 6
3 2 1
4 5
10
14 13 12 15
1
1 4
7
17 16
Bânh công tâc
1
Vú m?
Cao Su Gang
Thép C45 Thĩp Nh?a
Thđn bom
Thép C45
Then bân nguy?t
Bu?ng hút Tr?c bom Vòng ph?t
Thép C45
Trang 36ĐỒ ÁN TỐ T NGHIỆ P
KẾ T CÂU CÁC CỤ M CHI TIẾ T CHÍNH TRONG HTLM ĐỘ NG CƠ 1TR-FE
TS D-V-Dũng KS.Ng-Q-Trung
KÉT NƯỚC
3 2
Van Nạ p Không Khí Mở
21 20 19 18 17 16 15 14
13 12 11 10
9
SƠ ĐỒ KẾ T CẤ U KÉT NƯỚC
SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN KÉT NƯỚC
Trang 37Kết cấu khớp chất lỏng
50
B B
16
8
11 Ø 30 Ø 60
KHẢO SÁT HỆ THỐ NG LÀM MÁT ĐỘ NG CƠ TOYOTA 1TR-FE
Trang 38Kết cấu khớp chất lỏng
B B
B
1
3 2 4
5 6
7
9
10 12 13
14
I II III
I II III
30 60
15
10 6
I-I II-II
SƠ ĐỒ HTLM ĐỘ NG CƠ 1TR-FE
TS D-V-Dũng