Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Trần Minh Đức, Ảnh hưởng của phương pháp tưới và dung dịch đến mòn và tuổi bền của dao khi tiện cắt đứt, Tạp chí khoa học và công nghệ các trường đại học kỹ thuật số 67, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của phương pháp tưới và dung dịch đến mòn và tuổi bền của dao khi tiện cắt đứt |
Tác giả: |
Trần Minh Đức |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học và công nghệ các trường đại học kỹ thuật số |
Năm: |
2008 |
|
[2]. Trần Minh Đức, Phạm Quang Đồng, Ảnh hưởng của phương pháp tưới dung dịch đến mòn, tuổi bền của dao và nhám bề mặt khi phay rãnh bằng dao phay ngón, Tạp chí khoa học và công nghệ các trường đại học kỹ thuật số 65, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của phương pháp tưới dung dịch đến mòn, tuổi bền của dao và nhám bề mặt khi phay rãnh bằng dao phay ngón |
Tác giả: |
Trần Minh Đức, Phạm Quang Đồng |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học và công nghệ các trường đại học kỹ thuật số |
Năm: |
2008 |
|
[3]. Trần Văn Địch, Nguyên lý cắt kim loại, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà nội, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý cắt kim loại |
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2006 |
|
[5]. Nghiêm Hùng, Vật liệu học cơ sở, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà nội, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu học cơ sở |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
[6]. C.V. A-vơ-ru-chin (Nguyễn Bá Toàn dịch), Kỹ thuật phay (tập II), Nhà xuất bản công nghiệp, Hà nội, 1962 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật phay (tập II) |
Tác giả: |
C.V. A-vơ-ru-chin |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản công nghiệp |
Năm: |
1962 |
|
[9]. Zhang Dongkun, Li Changhe, Jia Dongzhou, Zhang Yanbin, Zhang Xiaowei, “Specific grinding energy and surface roughness of nanoparticle jet minimum quantity lubrication in grinding”, 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Specific grinding energy and surface roughness of nanoparticle jet minimum quantity lubrication in grinding |
Tác giả: |
Zhang Dongkun, Li Changhe, Jia Dongzhou, Zhang Yanbin, Zhang Xiaowei |
Năm: |
2014 |
|
[10]. M. Sayuti & Ahmed A. D. Sarhan & M. Hamdi, “An investigation of optimum SiO2 nanolubrication parameters in end milling of aerospace Al6061-T6 alloy”, 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An investigation of optimum SiO2 nanolubrication parameters in end milling of aerospace Al6061-T6 alloy |
Tác giả: |
M. Sayuti, Ahmed A. D. Sarhan, M. Hamdi |
Năm: |
2012 |
|
[11]. R. Padmini, P. Vamsi Krishna, G. Krishna Mohana, “Effectiveness of vegetable oil based nanoíluids as potential cutting íluids in turning AISI 1040 Steel”, 2015 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effectiveness of vegetable oil based nanoíluids as potential cutting íluids in turning AISI 1040 Steel |
Tác giả: |
R. Padmini, P. Vamsi Krishna, G. Krishna Mohana |
Năm: |
2015 |
|
[12]. Bizhan Rahmati & Ahmed A. D. Sarhan & M. Sayuti, “Investigating the optimum molybdenum disulfide (MoS2) nanolubrication parameters in CNC milling of AL6061-T6 alloy”, 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Investigating the optimum molybdenum disulfide (MoS2) nanolubrication parameters in CNC milling of AL6061-T6 alloy |
Tác giả: |
Bizhan Rahmati, Ahmed A. D. Sarhan, M. Sayuti |
Năm: |
2013 |
|
[13] GS.TSKH Bành Tiến Long, PGS.TS Trần Thế Lục, PGS.TS Trần Sĩ Túy; Nguyên lý gia công vật liệu; Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật; Hà Nội – 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý gia công vật liệu |
Tác giả: |
GS.TSKH Bành Tiến Long, PGS.TS Trần Thế Lục, PGS.TS Trần Sĩ Túy |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
[14] Ac-xi-nôp V. A., G. A. A-lếch-xây-ép (1961), Cắt gọt kim loại tập 1, Nguyễn Tiến Đạt dịch, Nxb Công nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cắt gọt kim loại tập 1 |
Tác giả: |
Ac-xi-nôp V. A., G. A. A-lếch-xây-ép |
Nhà XB: |
Nxb Công nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1961 |
|
[17] Doyle E. D. Home J. C. and Tabor D. (1979), ‘’Frictional Interaction beween Chip Land Rake Face in Continuous Chip Formation’’, Proceeding of Royal Society Lodon, A. 336, pp. 173-183 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Frictional Interaction beween Chip Land Rake Face in Continuous Chip Formation |
Tác giả: |
Doyle E. D., Home J. C., Tabor D |
Nhà XB: |
Proceeding of Royal Society London |
Năm: |
1979 |
|
[18] Li K. M., Liang S. Y. (2007), “Performance profiling of minimum quantity lubrication in machining”, International Journal of Advance Manufacturing Technology, Vol. 35, pp. 226–233 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Performance profiling of minimum quantity lubrication in machining |
Tác giả: |
Li K. M., Liang S. Y |
Nhà XB: |
International Journal of Advance Manufacturing Technology |
Năm: |
2007 |
|
[19] Li K. M., Liang S. Y. (2007), “Performance profiling of minimum quantity lubrication in machining”, International Journal of Advance Manufacturing Technology, Vol. 35, pp. 226–233 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Performance profiling of minimum quantity lubrication in machining |
Tác giả: |
Li K. M., Liang S. Y |
Nhà XB: |
International Journal of Advance Manufacturing Technology |
Năm: |
2007 |
|
[20] Khan M.M.A., Mithu M.A.H., Dhar N.R. (2009), “Effects of minimum quantity lubrication on turning AISI 9310 alloy steel using vegetable oil-based cutting fluid”, Journal of Materials Processing Technology , Vol.209, Issues 15–16, pp. 5573-5583 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effects of minimum quantity lubrication on turning AISI 9310 alloy steel using vegetable oil-based cutting fluid |
Tác giả: |
Khan M.M.A., Mithu M.A.H., Dhar N.R |
Nhà XB: |
Journal of Materials Processing Technology |
Năm: |
2009 |
|
[21] Trần Minh Đức, Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Đăng Hòe, Phan Quang Thế, Nguyễn Văn Hùng (2007), Nghiên cứu ứng dụng công nghệ bôi trơn-làm nguội tối thiểu trong gia công cắt gọt, Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ trọng điểm, Mã số: B2005-01-61TD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ bôi trơn-làm nguội tối thiểu trong gia công cắt gọt |
Tác giả: |
Trần Minh Đức, Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Đăng Hòe, Phan Quang Thế, Nguyễn Văn Hùng |
Nhà XB: |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ trọng điểm |
Năm: |
2007 |
|
[22] Sharma V. S., Dogra M., Suri N. M. (2009), “Cooling techniques for improved productivity in turning”, International Journal of Machine Tools& Manufacture, Vol. 49, pp. 435-453 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cooling techniques for improved productivity in turning |
Tác giả: |
Sharma V. S., Dogra M., Suri N. M |
Nhà XB: |
International Journal of Machine Tools & Manufacture |
Năm: |
2009 |
|
[23] Schneider M., Abt C. and Klein F. (2008), “Grinding With internal cooling lubricant supply”, 6th International DAAAM Baltic Conference , Industrial Engineering, 24-26 April 2008, Tallinn, Estonia, pp. 281-283 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Grinding With internal cooling lubricant supply |
Tác giả: |
Schneider M., Abt C., Klein F |
Nhà XB: |
6th International DAAAM Baltic Conference |
Năm: |
2008 |
|
[24] Penalva M. L., Arizmendi M., Diaz F., Fernandez J. (2002), “Effect of tool wear on roughness in hard turning”, Annals of the CIRP, Vol. 51, pp. 57-60 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effect oftool wear on roughness in hard turning |
Tác giả: |
Penalva M. L., Arizmendi M., Diaz F., Fernandez J |
Năm: |
2002 |
|
[25] Chou Y. K. and Song H. (2004), “Tool nose radius effects on finish hard turning”, Journal of Materials Processing Technology, Vol. 148, pp. 259-268 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tool nose radius effects on finish hard turning |
Tác giả: |
Chou Y. K., Song H |
Nhà XB: |
Journal of Materials Processing Technology |
Năm: |
2004 |
|