Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 47 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
47
Dung lượng
1,77 MB
Nội dung
MẶTPHẲNGTRONGKHÔNGGIAN Dạng 101 Vectơ pháp tuyến mặtphẳngCâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x − y + = Vectơ vectơ pháp tuyến mặtphẳng ( P ) ? A n = ( 2; −1; 1) B n = ( 2; −1; ) C n = ( 2; 0; −1) D n = ( 2; −1; 5) Lờigiải tham khảo Một vectơ pháp tuyến mặtphẳng ( P ) n = ( 2; −1; ) CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x − z + z + 2017 = Vectơ vectơ pháp tuyến mặtphẳng ( P ) ? A n = (1; −2; ) B n = (1; −1; ) C n = ( −2; 2; −1) D n = ( 2; 2; 1) Lờigiải tham khảo Một vectơ pháp tuyến mặtphẳng ( P ) n = ( −2; 2; −1) BÀI TẬP TỰ LUYỆN ✓ CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : −2 y + z – = Vectơ vectơ pháp tuyến mặtphẳng ( P ) ? A n = ( −2; 1; −3 ) B n = ( 0; 1; −3 ) C n = ( 0; −2; −3) D n = ( 0; −2; 1) http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu filewordCâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng (P) qua ba điểm A ( 1; 2; ) , B ( 0; 1; 1) , C ( 1; 0; ) Vectơ vectơ pháp tuyến mặtphẳng (P) ? A n = (1; 3; −2 ) B n = ( −1; 3; −2 ) C n = (1; −3; −2 ) D n = (1; −3; ) CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng (P) qua ba điểm A ( 1; 2; 1) , B ( 2; 0; 1) C ( 0; 1; ) Vectơ vectơ pháp tuyến mặtphẳng ( P ) ? A n = ( 2; −1; −3) B n = ( 2; 1; 1) C n = ( 2; 1; ) D n = ( −2; −1; 1) http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword Dạng 102 Phương trình mặtphẳng qua điểm CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm M ( 5; 1; ) , N ( 1; 6; ) , P ( 2; 0; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm M , N , P ? A 4x + y + 19z – 84 = B 4x − y + 19z – 84 = C 4x + y − 19z – 84 = D 4x + y + 19z + 84 = Lờigiải tham khảo MN = ( −4; 5; −1) , MP = ( −3; −1; 1) , MN , MP = ( 4; 7; 19 ) Phương trình mp ( MNP ) : ( x − ) + ( y − 1) + 19 ( z − ) = x + y + 19 z − 84 = CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A( 3;0;0) , B ( −1;1;1) , C ( −3;1;2) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A 2x + y + 2z − = B x + y + 2z − = C x + 2y + z − = D x + 2y + 2z − = Lờigiải tham khảo AB = ( −4;1;1) ; AC = ( −6;1; ) AB, AC = (1; 2; ) Phương trình mặtphẳng ( ABC ) có dạng: x − + 2z + 2y = x + 2y + 2z − = CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( −1; 2; ) , B ( 2; −4; ) , C ( 4; 5; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A 6x + 3y − 13z + 39 = B 6x + 3y − 13z + 39 = C −6x + 3y − 13z + 39 = D 6x + 3y − 13z = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu filewordLờigiải tham khảo Ta có AB = ( 3; −6; ) , AC = ( 5; 3; 3) n = AB; AC = ( −18; −9; 39 ) = −3 ( 6; 3; −13 ) Do mp ( ABC ) qua A ( −1; 2; ) nhận vectơ n1 = ( 6; 3; −13 ) làm VTPT nên có phương trình: ( x + 1) + ( y − ) − 13 ( z − ) = x + y − 13 z + 39 = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword BÀI TẬP TỰ LUYỆN ✓ CâuTrongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 1; 6; ) , B ( 5; 1; ) , C ( 4; 0; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A 14x + 13y + 9z + 110 = B 14x + 13y + 9z − 110 = C 14x − 13y + 9z − 110 = D 14x + 13y − 9z − 110 = Câu 10 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 1; 1; 1) , B ( 4; 3; ) , C ( 5; 2; 1) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A x − 4y + 5z + = B x + 4y + 5z − = C x − 4y − 5z − = D −x + 4y − 5z + = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu filewordCâu 11 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 1; 0; ) , B ( 0; 2; ) , C ( 0; 0; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A x + 2y + 3z − = B x y z + + = C 6x + 3y + 2z − = D x y z + + = Câu12Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 1; 0; 1) , B ( 1; 1; ) , C ( 2; 1; 1) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A x − y + z – = B – x + y + z = C x + y – z = D x – y + z – = Câu 13 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm M ( 1; 2; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C hình chiếu vng góc điểm M lên trục tọađộ Ox, Oy, Oz http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword x y z + + = A 6x + 3y + 2z − = B C 2x + y − z + = D x = Câu 14 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 1; 0; ) , B ( 0; −2; ) , C ( 0; 0, ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua ba điểm A, B, C ? A x − 2y + 3z = C x y z + + = −1 −3 B x y z + + = −2 D 6x − 3y + 2z = Dạng 103 PT mặtphẳng qua điểm vng góc với đường thẳng (mặt phẳng) cho trước http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu filewordCâu 15 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 2; 1; −1) , B ( −1; 0; ) , C ( 0; −2; −1) Phương trình phương trình mặtphẳng qua A vng góc với đường thẳng BC ? A x – 2y – 5z + = B x – y – 5z = C x – 2y – 5z − = D 2x – y + 5z − = Lờigiải tham khảo BC (1; −2; −5 ) Mặtphẳng vng góc với BC có dạng x – y – 5z +c = qua điểm A ( 2; 1; −1) Nên – 2.1 − ( −1) + c = c = −5 Vậy phương trình mặtphẳng cần tìm là: x – 2y – 5z − = Câu 16 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba điểm A ( 1; 0; ) , B ( 3; 1; ) , C ( 1; 2; −1) Phương trình phương trình mặtphẳng qua điểm C vng góc với AB ? A 2x + y + 2z – = B 2x + y + 2z – 15 = C 2x + y + 2z – = D y − 3z – = Lờigiải tham khảo AB = ( 2; 1; ) , mp ( P ) vng góc AB qua C có phương trình: 2x + y + 2z – = Câu 17 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hai điểm A ( 1; 2; ) B ( 2; −1; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua A vng góc với đường thẳng AB ? A x − 3y − z + = B x − 3y – z + = C x + y − 2z + = D x + y − 2z − = Lờigiải tham khảo http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu filewordMặtphẳng ( P ) qua A ( 1; 2; ) nhận AB (1; −3; −1) làm vecto pháp tuyến nên phương trình mặtphẳng ( P ) là: x − 3y − z + = Câu 18 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hai điểm A ( −1; 0; 1) B ( 2; 1; ) Phương trình phương trình mặtphẳng qua A vng góc AB ? A ( P ) : 3x + y − z + = B ( P ) : 3x + y − z − = C ( P ) : x + y − z = D ( P ) : x + y − z + = Lờigiải tham khảo AB = ( 3; 1; −1) , ( P ) nhận AB = ( 3; 1; −1) làm vector pháp tuyến nên ( P ) : 3x + y − z + = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword BÀI TẬP TỰ LUYỆN ✓ Câu 19 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hai điểm A ( 2; 1; 1) B ( 0; −1; ) Phương trình phương trình mặtphẳng trung trực đoạn AB ? A x + y – z + = B −2x – 2y + 2z + = C x + y – z + = D 2x + 2y – 2z – = Câu 20 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hai điểm A ( 1; 0; 1) B ( 2; 1; 1) Phương trình phương trình mặtphẳng qua B vng góc với AB ? A x + y – = B x + y – = C x + y + = D x + y + = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 10 Câu 64 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtcầu (S ) : x + y + ( z – 1) = Phương trình phương trình mặtphẳngcó véc tơ pháp tuyến n = ( 2; 1; ) tiếp xúc với mặtcầu ( S ) ? A 2x + y + 2z + 10 = 0; 2x + y + 2z – 14 = B 2x + y + 2z – = 0; 2x + y + 2z + = C 2x + y + 2z – = 0; 2x + y + 2z + 10 = D 2x + y + 2z + = 0; 2x + y + 2z – 14 = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 33 Dạng 107 Vị trí tương đối mặtphẳng với đường thẳng, mặtphẳng với mặtcầuCâu 65 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm A ( −1; 2; 1) hai mặtphẳng ( P ) : 2x + y − 6z − = 0, (Q ) : x + y − 3z = Mệnh đề sau đúng? A ( Q ) qua A song song với mặtphẳng ( P ) B ( Q ) không qua A song song với mặtphẳng ( P ) C ( Q ) qua A không song song với mặtphẳng ( P ) D ( Q ) không qua A không song song với mặtphẳng ( P ) Lờigiải tham khảo Mp ( Q ) qua A song song với mp ( P ) Câu 66 Trongkhônggian với hệ tọa Oxyz , độ cho hai mặtphẳng (P) : nx + y − 6z + = 0, (Q) : 3x + my − 2z − = Tìm tất giá trị m, n cho hai mặtphẳng ( P ) (Q ) song song với A m = ; n = B m = 9; n = C m = ;n = D m = ;n = Lờigiải tham khảo n −6 n = = −2 Để mặtphẳng ( P ) // ( Q ) thì: m − m = = −6 Câu 67 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , Cho ( P ) : 3x − y + mz − = 0, (Q ) : 2x + ny + 2z − = Tìm tất giá trị phẳng ( P ) ( Q ) song song với hai mặtphẳng m n để hai mặt http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 34 A m = 3; n = B m = −3; n = C m = 3; n = − D m = −3; n = − Lờigiải tham khảo m = 3 −1 m = Hai mặtphẳng ( P ) ( Q ) song song = 2 n n = − Câu 68 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( ) : mx + y − z − = mặtphẳng ( ) : x + y + nz − = Tìm tất giá trị m n để hai mặtphẳng ( ) ( ) trùng A m = 18, n = − B m = 18, n = C m = −18, n = 1 D m = −18, n = − 3Lờigiải tham khảo m m = 18 = Ta có: − n = − =3 n Câu 69 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hai mặtphẳng ( P ) : x + y − mz − = ( Q ) : x + ( 2m + 1) y + z + = Tìm tất giá trị m để hai mặtphẳng ( P ) (Q ) vng góc với nhau? A m = −1 B m = C m = D m = Lờigiải tham khảo ( P ) ⊥ (Q ) + ( 2m + 1) − m = m = −1 Câu 70 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho đường thẳng ( ) : mặtphẳng ( P ) : x + y − z + m = Tìm tất giá trị m để x −1 y + z +1 = = −1 () song song với (P) A m B m R C m = D m Lờigiải tham khảo http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 35 Đường thẳng ( ) có u = (2; −1; 1) M ( 1; −2; −1) Mặtphẳng ( P ) có nP = (1; 1; −1) +) Kiểm tra điều kiện cần: / /( P) u nP = (đúng) +) Điều kiện đủ: M ( P) − − ( −1) + m m BÀI TẬP TỰ LUYỆN ✓ Câu 71 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x + my + nz − = , m n tham số thực đường thẳng ( d ) : x+3 y−2 z+3 = = Tìm tất giá trị m 2 n để mặtphẳng ( P ) vng góc với đường thẳng ( d ) n = A m = n = B m = C m = 12 n = 11 D m = −2 n = Câu 72 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho đường thẳng d : x y −1 z + = = mặt −1 phẳng ( P ) : x + my + 3z + = Tìm tất giá trị m để d vng góc với ( P ) A m = B m = C m = −1 D m = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 36 Câu 73 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho đường thẳng : x +1 y + z −1 = = , 1 mặtphẳng ( P ) : x + y + mz + = 0, m tham số thực Tìm tất giá trị m để mặtphẳng ( P ) vng góc với đường thẳng B m = A m = C m = D m = −20 Câu 74 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x + y + 12 = mặtcầu (S ) : x2 + y + ( z − ) = Mệnh đề đúng? A ( P ) qua tâm mặtcầu ( S ) B ( P ) tiếp xúc với mặtcầu ( S ) C ( P ) cắt mặtcầu ( S ) theo đường tròn mặtphẳng ( P ) không qua tâm ( S ) D ( P ) khơngcó điểm chung với mặtcầu ( S ) http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 37 Câu 75 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho ba mặtphẳng ( ) : x + y + z + = 0, ( ) : x + y − z + = 0, ( ) : x − y + = Mệnh đề sai? A ( ) ⊥ ( ) B ( ) ⊥ ( ) C ( ) / / ( ) D ( ) ⊥ ( ) Dạng 108 Tọađộ điểm, khoảng cách, góc (mặt phẳng) Câu 76 Trongkhơnggian với hệ tọađộ Oxyz , tìm tọađộhình chiếu điểm M ( 3; −3; ) mặtphẳng ( P ) : x – y + z − = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 38 B H ( 2; 1; ) A H ( 1; 1; ) C H ( 0; 0; 1) D H ( 3; −3; ) Lờigiải tham khảo Tọađộ ( 1; 1; ) thuộc mp ( P ) ; HM = ( 2; −4; ) phương với n = (1; −2; 1) với H ( 1; 1; ) Vậy tọađộhình chiếu M mp ( P ) H ( 1; 1; ) Câu 77 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x + y – z + = Tìm giá trị t cho khoảng cách từ M ( t ; 2; −1) đến mặtphẳng ( P ) t = −14 B t = − A t = −8 C t = −14 t = −20 D t = − Lờigiải tham khảo Chọn đáp án B d ( M ,( P) ) = t + 11 t = −8 =1 t = −14 Câu 78 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm M ( 1; 2; ) Tìm tọađộ điểm M đối xứng với M qua mặtphẳng ( Oxz ) A M ( 1; −2; ) B M ( 1; 0; ) C M ( 1; 2; ) D M ( 0; 0; ) Lờigiải tham khảo Hình chiếu điểm M mặtphẳng ( Oxz ) cótọađộ M ( 1; 0; ) Khi tọađộ điểm đối xứng M qua mp ( Oxz ) M ( 1; −2; ) Câu 79 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , Tìm tọađộ điểm M trục Ox cho M cách hai mặtphẳng x + 2y − z + = mặtphẳng 2x + y + z − = A M ( −4; 0; ) B M ( 7; 0; ) C M ( −6; 0; ) D M ( 6; 0; ) Lờigiải tham khảo Ta có M ( a; 0; ) , a + = 2a − a = M ( 6; 0; ) http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 39 BÀI TẬP TỰ LUYỆN ✓ Câu 80 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x + y − z + = điểm M ( 1; 1; ) Gọi N điểm đối xứng M qua mặtphẳng ( P ) Tìm tọađộ điểm N 1 8 A N − , , 3 3 1 8 B N − , − , 3 3 1 8 1 8 C N − , , − D N , , 3 3 3 3 Câu 81 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hai mặtphẳng ( P ) : x + y + z – = (Q ) : 2x + y + 2z + = Tính khoảng cách d hai mặtphẳng ( P ) (Q ) A B C D http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 40 Câu 82 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , (P) : cho điểm M ( 2; 1; ) mặtphẳng x – y – z – = Tính khoảng cách d từ điểm M đến mặtphẳng ( P ) A B −2 D −6 C Câu 83 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm A ( 1; 1; ) mặtphẳng ( ) : mx + y − ( m + 1) z − = Tìm giá trị m để khoảng cách từ ( ) A m = B m = C m = A đến mặtphẳng D m = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 41 Câu 84 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm M ( 1; −1; −1) Gọi ( P ) mặtphẳng chứa trục Ox, ( Q ) mặtphẳng chứa trục Oz Tính góc tạo hai mặtphẳng ( P ) , ( Q ) qua M A 300 B 600 D 450 C 900 Dạng 109 Bài toán diện tích, thể tích (mặt phẳng) Câu 85 Trongkhơnggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm A ( 1; 2; ) , B ( 0; 0; ) , C ( 1; 0; ) , D ( 0; −1; ) Tính thể tích V khối tứ diện ABCD A V = B V = C V = D V = Lờigiải tham khảo VABCD = 1 BC ; BD BA 6 http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 42 Ta có: BC = (1; 0; −2 ) ; BD = (0; −1; −2); BA = (1; 2; 1) 1 BC; BD = ( −2; 2; −1) V = ( −2; 2; −1) (1; 2; 1) = ABCD 6 Câu 86 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm không đồng phẳng A ( −2; 1; −1) ; B ( 0; 2; −1) ; C ( 0; 3; ) ; D (1; 0; a ) Tìm a để VABCD = A a = C a = −3 B a = D a = −4 Lờigiải tham khảo AB = ( 2; 1; ) AB; AC = ( 1; −2; ) AC = ( 2; 2; 1) AD = ( 3; −1; a + 1) AB; AC AD = + ( a + 1) a = 1 VABCD = AB; AC AD = + ( a + 1) = 6 a = −8 Câu 87 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , tính thể tích V tứ diện OABC với A, B , C giao điểm mặtphẳng 2x − 3y + 5z − = với trục Ox, Oy , Oz A V = 78 B V = 120 C V = 91 D V = 150 Lờigiải tham khảo Ta có A ( 15; 0; ) , B ( ; −10; ) , C ( 0; 0; ) Diện tích tam giác OBC S = Thể tích khối tứ diện : V = 1 OB.OC = 10.6 = 30; 2 30.15 = 150 Câu 88 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho điểm A ( 0; 0; ) , B ( 1; 1; ) , C ( −3; 0; ) , D ( 0; −3; ) Tính diện tích S tam giác ABC A S = B S = C S = D S = Lờigiải tham khảo http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 43 Ta có AC = ( −3; 0; −3) , AD = ( 0; −3; −3 ) AC; AD = ( −9; −9; ) Do đó: SADC = AC ; AD = Câu 89 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho mặtphẳng ( P ) : x + y + z − = cắt trục tọađộ A, B, C Tính diện tích S tam giác OAB ( với O gốc tọa độ) A S = C S = B S = D S = Lờigiải tham khảo x y z + + =1 A ( 1; 0; ) , B ( 0; 2; ) SOAB = OA.OB = 6x + 3y + 2z − = Câu 90 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho bốn điểm A ( 3; 0; ) , B ( 0; 3; ) , C ( 0; 0; ) , D ( 4; 4; ) Tính độ dài đường cao h hạ từ D tứ diện ABCD A h = B h = 3 C h = D h = Lờigiải tham khảo Mặtphẳng ( ABC ) : x + y + z − = 0, h = d ( D,( ABC ) ) = = 3 BÀI TẬP TỰ LUYỆN ✓ http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 44 Câu 91 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ với A ( 0; 0; ) , B ( a; 0; ) , D ( 0; a; ) , A ’ ( 0; 0; a ) , a Gọi M , N trung điểm cạnh B’C ’ CD Mệnh đề đúng? A AM ⊥ BN B AM = BN C AM = BN D AM / / BN Câu 92 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho năm điểm A ( 1; 2; ) , B ( 0; 0; ) , C ( 1; 0; ) , D(0; −1; 0), E ( 2015; 2016; 2017 ) Hỏi từ năm điểm tạo thành mặt phẳng? A B C D 10 Câu 93 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho bốn điểm A ( 1; 0; ) , B ( 0; 1; ) , C ( 0; 0; 1) ; D ( −2; 1; −2 ) Hỏicó tất mặtphẳng cách điểm đó? A mặtphẳng B mặtphẳng C mặtphẳng D Có vơ số mặtphẳng http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 45 Câu 94 Trongkhônggian với hệ tọađộ Oxyz , cho tứ diện ABCD với A ( 0; 0; 1) , B ( 0; 1; ) , C ( 1; 0; ) D ( −2; 3; −1) Tính thể tích V tứ diện ABCD A V = B V = C V = D V = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 46 ĐÁP ÁN MẶTPHẲNGTRONGKHÔNGGIAN 1B 2C 3D 4A 5B 6A 7D 8A 9B 10D 11C 12D 13A 14D 15C 16C 17A 18A 19A 20B 21A 22C 23D 24A 25B 26C 27A 28C 29A 30C 31C 32A 33C 34D 35C 36A 37A 38B 39D 40A 41A 42C 43C 44A 45D 46D 47A 48D 49A 50A 51C 52A 53A 54A 55A 56A 57C 58C 59C 60D 61A 62A 63A 64B 65A 66D 67C 68A 69A 70A 71B 72C 73A 74D 75C 76A 77B 78A 79D 80A 81B 82A 83A 84B 85B 86B 87D 88A 89A 90B 91A 92D 93B 94B http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu fileword 47 ... mặt phẳng qua ba điểm A, B, C ? A 6x + 3y − 13z + 39 = B 6x + 3y − 13z + 39 = C −6x + 3y − 13z + 39 = D 6x + 3y − 13z = http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word Lời. .. có: AB = ( 3; 3; ) n(P) = (1; 3; 2) AB, n(P) = ( 0; 8; 12 ) Chọn n(Q) = (0; 2; 3) Phương trình mặt phẳng ( Q ) : y + 3z − 11 = Câu 33 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho... liệu file word A 15 [ơ Dạng 105 PT mặt phẳng qua điểm vng góc với đường thẳng (mặt phẳng) cho trước Câu 32 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A ( 2; 4; 1) , B ( −1; 1; ) mặt phẳng