Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng K im Anh, Hoàng Nghĩa Sơn, Lê Chiến Phương – Phan Văn Dân (2006), nghiên c ứu tạo chế phẩm glucoamylase từ nấm mốc Asp.kawasaki và kiểm tra tính ổn định của chế phẩm , Vi ện Sinh Học Nhiệt Đới |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nghiên cứu tạo chế phẩm glucoamylase từ nấm mốc Asp.kawasaki và kiểm tra tính ổn định của chế phẩm |
Tác giả: |
Hoàng K im Anh, Hoàng Nghĩa Sơn, Lê Chiến Phương, Phan Văn Dân |
Nhà XB: |
Viện Sinh Học Nhiệt Đới |
Năm: |
2006 |
|
2. Hoàng Kim Anh, Ngô K ế Sương, Nguyễn Xích Liên, Tinh b ột sắn và nh ững sản phẩm từ tinh bột sắn , NXB Khoa H ọc Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tinh b ột sắn và nh ững sản phẩm từ tinh bột sắn |
Tác giả: |
Hoàng Kim Anh, Ngô K ế Sương, Nguyễn Xích Liên |
Nhà XB: |
NXB Khoa H ọc Kỹ Thuật |
|
3. Ph ạm Văn Biên và Hoàng Kim (2001), S ắn Việt Nam trong vùng sắn Châu Á: Cơ hội và thách thức mới trước thế kỉ 21 , báo cáo t ại Hội Thảo sắn Thành Ph ố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sắn Việt Nam trong vùng sắn Châu Á: Cơ hội và thách thức mới trước thế kỉ 21 |
Tác giả: |
Phạm Văn Biên, Hoàng Kim |
Nhà XB: |
báo cáo t ại Hội Thảo sắn Thành Ph ố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2001 |
|
4. Nguy ễn Cảnh (2004), Quy ho ạch thực nghiệm, NXB Đại Học Quốc Gia TP.H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy ho ạch thực nghiệm |
Tác giả: |
Nguy ễn Cảnh |
Nhà XB: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.H ồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
5. Ph ạm Thị Thanh Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007), Công Ngh ệ Sinh Học , t ập 3, Enzyme và ứng dụng , NXB giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công Nghệ Sinh Học |
Tác giả: |
Phạm Thị Thanh Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
6. Nguy ễn Đức Lượng (chủ biên) và các cộng sự (2004), Công ngh ệ enzyme, NXB Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ enzyme |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lượng, các cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
7. Nguy ễn Văn Mùi (2001), Th ực hành hóa sinh học , NXB Khoa H ọc và K ỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành hóa sinh học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mùi |
Nhà XB: |
NXB Khoa Học và Kỹ Thuật |
Năm: |
2001 |
|
8. Lê Phi Nga, Th ực tập chuyên đề enzyme, Đại Học Khoa Học Tự Nhiên, TP. H ồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực tập chuyên đề enzyme |
|
9. Ngô Đại Nghiệp, Ezyme h ọc, Đại Học Khoa Học Tự Nhiên, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
|
10. Võ Vi ết Phi (2006), Nghiên c ứu thu nhận glucoamylase từ Aspergillus kawasaki , ĐH Bách Khoa, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thu nhận glucoamylase từ Aspergillus kawasaki |
Tác giả: |
Võ Viết Phi |
Nhà XB: |
ĐH Bách Khoa, TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2006 |
|
11. Đồng Thị Thanh Thu (2002) , Sinh hóa ứng dụng, NXB ĐH Khoa Học T ự Nhiên, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh hóa ứng dụng |
Tác giả: |
Đồng Thị Thanh Thu |
Nhà XB: |
NXB ĐH Khoa Học T ự Nhiên |
Năm: |
2002 |
|
12. . Cao Lê H ải Yến (2003), T ối ưu hóa quá trình sản xuất tinh bột biến tính- Dextrin DE12 b ằng phương pháp enzyme , lu ận văn tốt nghiệp, ĐH. Bách Khoa Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tối ưu hóa quá trình sản xuất tinh bột biến tính- Dextrin DE12 bằng phương pháp enzyme |
Tác giả: |
Cao Lê H ải Yến |
Năm: |
2003 |
|
13. T ổng Cục Thống Kê (2004), Niêm giám th ống kê , NXB th ống kê Hà Nội (5/2004) trang 115 – 120 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niêm giám thống kê |
Tác giả: |
T ổng Cục Thống Kê |
Nhà XB: |
NXB thống kê Hà Nội (5/2004) trang 115 – 120 |
Năm: |
2004 |
|
14. Ashok Pandy (1994). Solid State Fermentation. Wiley Eastern Limited New Age International Publisher |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Solid State Fermentation |
Tác giả: |
Ashok Pandy |
Nhà XB: |
Wiley Eastern Limited |
Năm: |
1994 |
|
15. Dr. Ashok Pandy, P. Selvakumar, Calos R.Soccol and Poonam Nigam, Solid State Fermentation for the production of industrial enzymes |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Solid State Fermentation for the production of industrial enzymes |
Tác giả: |
Dr. Ashok Pandy, P. Selvakumar, Calos R.Soccol, Poonam Nigam |
|
16. Balagopalan C and Padmaja G (1988) Cassava in Food, Feed and industry CRC press Inc, Boca Raton, Florida |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cassava in Food, Feed and industry |
Tác giả: |
Balagopalan C, Padmaja G |
Nhà XB: |
CRC press Inc |
Năm: |
1988 |
|
17. Mathew J. Harrison et al. (1998), Modified glycosylation of cellobiohydrolase I from at high cellulose-producing mutant strain of Trichoderma reesei, Eur. J. Biochem |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Modified glycosylation of cellobiohydrolase I from at high cellulose-producing mutant strain of Trichoderma reesei |
Tác giả: |
Mathew J. Harrison, et al |
Nhà XB: |
Eur. J. Biochem |
Năm: |
1998 |
|
18. Raimbault Maurice (1998), General and microbiological aspects of solid substrate, EJB Electronic Journal of Biotechnology |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
General and microbiological aspects of solid substrate |
Tác giả: |
Raimbault Maurice |
Nhà XB: |
EJB Electronic Journal of Biotechnology |
Năm: |
1998 |
|
19. Smits J.P. (1998), Solid-state fermentation, modeling fungal growth and activity, The Doctor Thesis |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Solid-state fermentation, modeling fungal growth and activity |
Tác giả: |
Smits J.P |
Nhà XB: |
The Doctor Thesis |
Năm: |
1998 |
|