Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê Văn Việt Mẫn, 2010. Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM, 338 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM |
|
2. Trương Thanh Long, 2008. Bài giảng môn bảo quản và chế biến trứng sữa. Khoa Công Nghệ Thực Phẩm, trường Đại học Nông Lâm TP.HCM, 70 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng môn bảo quản và chế biến trứng sữa |
|
3. Vương Thị Việt Hoa, 2009. Giáo trình vi sinh thực phẩm. Khoa Công Nghệ Thực Phẩm, trường Đại học Nông Lâm TP.HCM, trang 136 – 138 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình vi sinh thực phẩm |
|
4. Hà Duyên Tư, 2006. Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, 146 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
5. Nguyễn Trung Hậu, 2009. Bài giảng môn bao bì thực phẩm. Khoa Công Nghệ Thực Phẩm, trường Đại học Nông Lâm TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng môn bao bì thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Hậu |
Nhà XB: |
Khoa Công Nghệ Thực Phẩm, trường Đại học Nông Lâm TP.HCM |
Năm: |
2009 |
|
6. Hajime SUZUKI, 2006. Bài giảng năng suất và 5S bí mật sự thành công tại Nhật Bản, Trung tâm hợp tác nguồn nhân lực Việt Nam - Nhật Bản, 73 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng năng suất và 5S bí mật sự thành công tại Nhật Bản |
|
7. Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 147, 2006. Chất lượng nước – TCVN 5945 - 2005, Bộ Khoa học và Công Nghệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng nước – TCVN 5945 - 2005 |
|
8. Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12, 2002. Sữa và các sản phẩm sữa – TCVN 5539 – 2002. Bộ Khoa học và Công Nghệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sữa và các sản phẩm sữa – TCVN 5539 – 2002 |
|
9. Trần Vũ Huy ,2009. Bài giảng môn phân tích thực phẩm. Khoa Công Nghệ Thực Phẩm, trường Đại học Nông Lâm TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng môn phân tích thực phẩm |
|
11. Ban QA nhà máy sữa Thống Nhất, 2005. Qui định nhiệm vụ, trách nhiệm nhân viên QA. Nhà máy sữa Thống Nhất, công ty cổ phần sữa Việt Nam – Vinamilk |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qui định nhiệm vụ, trách nhiệm nhân viên QA |
Tác giả: |
Ban QA nhà máy sữa Thống Nhất |
Nhà XB: |
Nhà máy sữa Thống Nhất |
Năm: |
2005 |
|
1. Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12, Sữa và các sản phẩm sữa – TCVN 5539 – 2002, Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng, 2002. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2011.<http://www.spsvietnam.gov.vn/pages/ThucPham-SuaVaSanPhamSua.aspx> |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sữa và các sản phẩm sữa – TCVN 5539 – |
|
2. Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC147, Chất lượng nước – TCVN 5545 – 2005, Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng, 2006. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2011.<http://www.bmktcn.com/index.php?option=com_content&task=view&id=680&Itemid=198> |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng nước – TCVN 5545 – 2005 |
|