THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 44 |
Dung lượng | 285,88 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 29/05/2018, 21:16
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[1] Nguyễn Xuân Liêm (1995), Giải tích hàm, NXB Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[6] Charles Dimminie, Edward Andalafte, Raymond Freese (1988), Generalized Angles and a Charactecrization of Inner Product Spaces, Houston Journal of Mathematics 14, N o.4, pp457 − 480 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[7] Dekster, B.V. (2004), An angle in Minskowski Spaces, J. Geom.80(2), pp. 31-47 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[2] Hoàng Tụy(2005), Hàm thực và Giải tích hàm, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.[B] Tài liệu tiếng Anh | Khác | |||||||||
[3] Bliss, G.A. (1905), A generalization of the notion of angle, Trans.Amer. Math. Soc. 7(2), pp. 184-196 | Khác | |||||||||
[4] Busemann, H. (1949), Angular measure and integral curvature, Canad. J. Math. 1, pp. 279-296 | Khác | |||||||||
[5] Charles Dimminie, Edward Andalafte, Raymond Freese (1986), An- gles in normed linear spaces and a charactecrization of real inner product spaces, Mathematische Nachrichten 129, pp197 − 204 | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN