1. Trang chủ
  2. » Kỹ Thuật - Công Nghệ

Bang ren (m inch)

2 582 2

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 2
Dung lượng 77,93 KB

Nội dung

Bảng ren M Ren hệ mét G (B.S.P) ren ống tiêu chuẩn Anh NPT Ren ống quốc gia (sử dụng chủ yếu tại Mỹ) UNF Ren chính xác (sử dụng chủ yếu ở các nước Anglo Saxon) Đường kớnh ngoài mm Đường kớnh trong mm Số rănginch Hay bướcc răng (với hệ met) Hệ met tương đương G (B.S.P) NPT 3.83.9 3.23.4 0.7 M4 4.04.2 3.43.6 36 4.64.8 4.04.2 32 4.84.9 4.14.3 0.8 M5 5.75.9 4.95.2 1.0 M6 7.77.9 6.97.2 1.0 M8x1 7.77.9 6.66.9 1.25 M8 7.77.9 6.87.1 24 Lớn nhất 7.9 Nhỏ nhất 6 27 116 9.59.7 8.58.8 28 G18 9.79.9 8.99.2 1.0 M10x1 9.79.9 8.68.9 1.25 M10x1.25 9.79.9 8.48.7 1.5 M10 Lớn nhất 10.3 Nhỏ nhất 8.3 27 18 10.911.1 9.710.0 20 11.711.9 10.610.9 1.25 M12x1.25 11.711.9 10.410.7 1.5 M12x1.5 11.611.9 10.110.4 1.75 M12 12.512.7 11.311.7 20 12.913.2 11.411.9 19 G14 Lớn nhất 13.7 Nhỏ nhất 10.7 18 14 15.715.9 14.414.7 1.5 M16x1.5 15.615.9 13.814.2 2.0 M16 15.715.9 14.414.7 16 16.416.7 14.915.4 19 G38 Lớn nhất 17.1 Nhỏ nhất 14.2 18 38 18.819.1 17.317.8 16 19.719.9 18.819.2 1.0 M 20x1 19.719.9 18.418.7 1.5 M 20x1.5 19.619.9 17.317.7 2.5 M20 20.720.9 18.619.2 14 G12 Lớn nhất 21.3 Nhỏ nhất 17.4 14 12 21.721.9 20.420.7 1.5 M 22x1.5 21.922.6 20.320.8 14 23.723.9 22.422.7 1.5 M 24x1.5 23.623.9 20.821.3 3.0 M 24 25.125.4 23.123.6 12 26.226.4 24.124.7 14 G34 26.626.9 24.825.2 2.0 M 27x2 Lớn nhất 26.7 Nhỏ nhất 22.5 14 34 28.328.6 26.326.8 12 29.729.9 28.428.7 1.5 M 30x1.5 31.531.7 29.530.0 12 32.933.2 30.330.9 11 G1 Lớn nhất 33.4 Nhỏ nhất 28.5 11 12 1 35.735.9 34.434.7 1.5 M 36x1.5 35.635.9 33.834.2 2.0 M 36x2 37.737.9 36.436.7 1.6 M 38x1.5 37.838.1 35.836.4 12 41.641.9 38.939.6 11 G1 14 41.741.9 40.440.7 1.5 M 42x1.5 41.641.9 39.840.2 2.0 M 42x2 Lớn nhất 42.2 Nhỏ nhất 37.0 11 12 1 14 44.744.9 43.443.7 1.5 M 45x1.5 47.447.8 44.845.5 11 G1 12 47.647.9 45.846.2 2.0 M 48x2 Lớn nhất 48.3 Nhỏ nhất 43.5 11 12 1 12 59.359.6 56.757.3 11 G2 59.759.9 58.458.7 1.5 M 60x1.5

THIẾT BỊ THỦY LỰC VÀ KHÍ NÉN Bảng ren M Ren hệ mét G (B.S.P) ren ống tiêu chuẩn Anh Đường kớnh mm Đường kớnh mm 3.8-3.9 4.0-4.2 4.6-4.8 4.8-4.9 5.7-5.9 7.7-7.9 7.7-7.9 7.7-7.9 Lớn 7.9 9.5-9.7 9.7-9.9 9.7-9.9 9.7-9.9 Lớn 10.3 10.9-11.1 11.7-11.9 11.7-11.9 11.6-11.9 12.5-12.7 12.9-13.2 Lớn 13.7 15.7-15.9 15.6-15.9 15.7-15.9 16.4-16.7 Lớn 17.1 18.8-19.1 19.7-19.9 19.7-19.9 19.6-19.9 20.7-20.9 Lớn 21.3 21.7-21.9 21.9-22.6 23.7-23.9 23.6-23.9 25.1-25.4 26.2-26.4 26.6-26.9 Lớn 26.7 28.3-28.6 29.7-29.9 31.5-31.7 32.9-33.2 Lớn 33.4 35.7-35.9 35.6-35.9 37.7-37.9 37.8-38.1 41.6-41.9 41.7-41.9 41.6-41.9 Lớn 42.2 44.7-44.9 47.4-47.8 47.6-47.9 Lớn 48.3 59.3-59.6 59.7-59.9 Lớn 60.3 79.7-79.9 3.2-3.4 3.4-3.6 4.0-4.2 4.1-4.3 4.9-5.2 6.9-7.2 6.6-6.9 6.8-7.1 Nhỏ 8.5-8.8 8.9-9.2 8.6-8.9 8.4-8.7 Nhỏ 8.3 9.7-10.0 10.6-10.9 10.4-10.7 10.1-10.4 11.3-11.7 11.4-11.9 Nhỏ 10.7 14.4-14.7 13.8-14.2 14.4-14.7 14.9-15.4 Nhỏ 14.2 17.3-17.8 18.8-19.2 18.4-18.7 17.3-17.7 18.6-19.2 Nhỏ 17.4 20.4-20.7 20.3-20.8 22.4-22.7 20.8-21.3 23.1-23.6 24.1-24.7 24.8-25.2 Nhỏ 22.5 26.3-26.8 28.4-28.7 29.5-30.0 30.3-30.9 Nhỏ 28.5 34.4-34.7 33.8-34.2 36.4-36.7 35.8-36.4 38.9-39.6 40.4-40.7 39.8-40.2 Nhỏ 37.0 43.4-43.7 44.8-45.5 45.8-46.2 Nhỏ 43.5 56.7-57.3 58.4-58.7 Nhỏ 55.0 78.4-78.7 NPT UNF Ren ống quốc gia (sử dụng chủ yếu Mỹ) Ren xác (sử dụng chủ yếu nước Anglo Saxon) Số răng/inch Hay bướcc (với hệ met) 0.7 36 32 0.8 1.0 1.0 1.25 24 27 28 1.0 1.25 1.5 27 20 1.25 1.5 1.75 20 19 18 1.5 2.0 16 19 18 16 1.0 1.5 2.5 14 14 1.5 14 1.5 3.0 12 14 2.0 14 12 1.5 12 11 11 1/2 1.5 2.0 1.6 12 11 1.5 2.0 11 1/2 1.5 11 2.0 11 1/2 11 1.5 11 1/2 1.5 Hệ met tương đương G (B.S.P) NPT M4 M5 M6 M8x1 M8 1/16 G1/8 M10x1 M10x1.25 M10 1/8 M12x1.25 M12x1.5 M12 G1/4 1/4 M16x1.5 M16 G3/8 3/8 M 20x1 M 20x1.5 M20 G1/2 1/2 M 22x1.5 M 24x1.5 M 24 G3/4 M 27x2 3/4 M 30x1.5 G1 M 36x1.5 M 36x2 M 38x1.5 G1 1/4 M 42x1.5 M 42x2 1/4 M 45x1.5 G1 1/2 M 48x2 1/2 G2 M 60x1.5 M 80x1.5 CÔNG TY CP MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONG (http://www.hydraulichl.com/ )

Ngày đăng: 18/05/2018, 11:11

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w