Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Anakalo Shitandi and Milcah Mwangi, 2004. Occurrence of multiple antimicrobial resistance among Staphylococcus aureus isolates from Kenyan Milk. The journal of food technology in Africa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Staphylococcus aureus |
|
2. Bertschinger, H. U. 1992. Introducton. Chapter 39: Escherichia coli Infections. Diseases of swine. 7 Edition, p: 487 – 488 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Diseases of swine |
Tác giả: |
Bertschinger, H. U |
Năm: |
1992 |
|
4. Bùi Thị Tho, 2003. Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng trong chăn nuôi, 323 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng trong chăn nuôi |
Tác giả: |
Bùi Thị Tho |
Năm: |
2003 |
|
5. Bùi Thị Tho, Nguyễn Thanh Hà, 2007. Kiểm tra tính mẫn cảm, kháng sinh của vi khuẩn E. coli và Salmonella phân lập từ phân chó bị tiêu chảy cấp tính. Ứng dụng điều trị trong lâm sàng. Tạp chí Khoa Học Kỹ Thuật Thú Y – Tập XIV, trang 42 – 49 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm tra tính mẫn cảm, kháng sinh của vi khuẩn E. coli và Salmonella phân lập từ phân chó bị tiêu chảy cấp tính |
Tác giả: |
Bùi Thị Tho, Nguyễn Thanh Hà |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa Học Kỹ Thuật Thú Y |
Năm: |
2007 |
|
7. CDC, 2002. Staphylococcus aureus Resistant to Vancomycin – United States |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Staphylococcus aureus |
|
8. Cù Hữu Phước và ctv, 2003. Kết quả điều tra tình hình tiêu chảy của lợn con theo mẹ tại một số trại lợn miền Bắc Viêt Nam, xác định tỷ lệ kháng kháng sinh và các yếu tố gây bệnh của các chủng E. coli phân lập được |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả điều tra tình hình tiêu chảy của lợn con theo mẹ tại một số trại lợn miền Bắc Viêt Nam, xác định tỷ lệ kháng kháng sinh và các yếu tố gây bệnh của các chủng E. coli phân lập được |
Tác giả: |
Cù Hữu Phước, ctv |
Năm: |
2003 |
|
9. David G. White, Sherry Ayers, John J. Maurer, Stephan G. Thayer, Charles Hofacre, 2002. Antimicrobial Susceptibilities of Staphylococcus aureus Isolated fromCommercial Broilers in Northeastern Georgia. Pp 203-210 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Antimicrobial Susceptibilities of Staphylococcus aureus Isolated from Commercial Broilers in Northeastern Georgia |
Tác giả: |
David G. White, Sherry Ayers, John J. Maurer, Stephan G. Thayer, Charles Hofacre |
Năm: |
2002 |
|
10. Đào Trọng Đạt, và ctv, 1999. Bệnh ở heo nái và heo con. NXB Nông Nghiệp Hà Nội. trang:57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh ở heo nái và heo con |
Tác giả: |
Đào Trọng Đạt, ctv |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
12. ESCMID, 2006. Increasing Candida spp. as a cause of nosocomial urinary tract infections |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Increasing Candida spp. as a cause of nosocomial urinary tract infections |
Tác giả: |
ESCMID |
Năm: |
2006 |
|
13. JIA Jie, SU Lin – Guang và MO Cheng – jin ,2004. Monitoring of resistance of Staphylococcus aureus to meticillin. http://www.cqvip.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monitoring of resistance of Staphylococcus aureus to meticillin |
Tác giả: |
JIA Jie, SU Lin, Guang, MO Cheng |
Năm: |
2004 |
|
14. Kaufman, F. 1947. The serology of the E. coli group. Journal of immunology, 57: 71- 100 |
Sách, tạp chí |
|
15. KMbase, 2007. Studies on the Antibiotic Sensitivity of Escherichia coli Isolated from a Doctorless Area and Seoul National University Hospital |
Sách, tạp chí |
|
16. Kulwichit, Wanla và ctv, 2005. Drug – resistant nontyphoidal Salmonella bacteremia Thailand |
Sách, tạp chí |
|
17. Matsue Ogasawara, Trần Thị Phận, Lý Thị Liên Khai, Alexandre Tomomitsu Okatani and Tomoko Horisaka, 2001. Antimicrobial susceptibilities of Salmonella spp from domestic animal, food, and human in Mekong Delta, Vietnam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Antimicrobial susceptibilities of Salmonella spp from domestic animal, food, and human in Mekong Delta, Vietnam |
Tác giả: |
Matsue Ogasawara, Trần Thị Phận, Lý Thị Liên Khai, Alexandre Tomomitsu Okatani, Tomoko Horisaka |
Năm: |
2001 |
|
18. Levin, M. M. 1987. Escherichia coli that cause diarrhea: enterotoxin, enteropathogenic, enteroinvasive, enterohemorrhagic and enteroadherent. Journal of Infectious Diseases 155: 377- 389 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Escherichia coli |
|
19. Leslie A. Meyn 1 and Sharon L. Hillier, 1994. Ampicillin susceptibilities of vaginal and placental isolates of group B Streptococcus and Escherichia coli obtained between 1992 and 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ampicillin susceptibilities of vaginal and placental isolates of group B Streptococcus and Escherichia coli obtained between 1992 and 1994 |
Tác giả: |
Leslie A. Meyn, Sharon L. Hillier |
Năm: |
1994 |
|
20. Lê Văn Tạo, 2006. Bệnh do vi khuẩn Escherichia coli gây ra ở lợn. Khoa học kỹ thuật Thú Y. Tập XIII - Số3. trang 75-84 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Escherichia coli |
|
23. Mayumi Kijima-Tanaka và ctv, 2002. A national surveillance of antimicrobial resistance in Escherichia coli isolated from food-producing animals in Japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A national surveillance of antimicrobial resistance in Escherichia coli isolated from food-producing animals in Japan |
Tác giả: |
Mayumi Kijima-Tanaka, ctv |
Năm: |
2002 |
|
24. Michael. P. Doyle and Dean. O. Cliver, 1990. Foodborne Disease |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foodborne Disease |
Tác giả: |
Michael P. Doyle, Dean O. Cliver |
Năm: |
1990 |
|
25. Molla B, Berhanu A, Muckle A, Cole L, Wilkie E, Kleer J and Hildebrandt G, 2005. Multidrug Resistance and Distribution of Salmonella Serovars in Slaughtered Pigs |
Sách, tạp chí |
|