Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Arixtôt, Nghệ thuật thơ ca, Nxb Văn học nghệ thuật, Hà Nội, 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật thơ ca |
Tác giả: |
Arixtôt |
Nhà XB: |
Nxb Văn học nghệ thuật |
Năm: |
1984 |
|
2. Diệp Quang Ban, Ngữ pháp tiếng Việt – tập 2, Nxb Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt – tập 2 |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
3. Diệp Quang Ban – Hoàng Văn Thung, Ngữ pháp tiếng Việt – tập 1, Nxb Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt – tập 1 |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
4. Nguyễn Bao (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu), Toàn tập Xuân Diệu – tập 1, Nxb Văn học, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn tập Xuân Diệu – tập 1 |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
|
5. Lê Bảo, Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Xuân Diệu, Nxb Giáo dục, Hà Nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Xuân Diệu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
6. Lê Biên, Từ loại Tiếng Việt hiện đại, Nxb giáo dục, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ loại Tiếng Việt hiện đại |
Tác giả: |
Lê Biên |
Nhà XB: |
Nxb giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
7. Huy Cận – Hà Minh Đức, Nhìn lại một cuộc Cách mạng trong thi ca 60 năm phong trào thơ mới, Nxb Giáo dục, Hà Nội, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhìn lại một cuộc Cách mạng trong thi ca 60 năm phong trào thơ mới |
Tác giả: |
Huy Cận, Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
8. Huy Cận và Xuân Diệu, Hồi ký song đôi: Tuổi nhỏ Huy Cận – Xuân Diệu, Nxb Hội nhà văn, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hồi ký song đôi: Tuổi nhỏ Huy Cận – Xuân Diệu |
Tác giả: |
Huy Cận, Xuân Diệu |
Nhà XB: |
Nxb Hội nhà văn |
Năm: |
2002 |
|
9. Đỗ Hữu Châu, Các bình diện của từ và từ tiếng Việt, Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia |
|
10. Đỗ Hữu Châu, Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt, Nxb Giáo dục, 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
11. Nguyễn Đức Dân, Logich và tiếng Việt, Nxb Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logich và tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
12. Xuân Diệu,Tác phẩm Văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh, Nxb Văn học, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tác phẩm Văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
|
13. Lê Tiến Dũng, Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu giai đoạn 1932 – 1945, Nxb Giáo dục, Hà Nội, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu giai đoạn 1932 – 1945 |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
14. Lê Tiến Dũng, Xuân Diệu một đời người một đời thơ, Nxb Trẻ Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xuân Diệu một đời người một đời thơ |
Tác giả: |
Lê Tiến Dũng |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2002 |
|
15. Hữu Đạt, Ngôn ngữ thơ Việt Nam, Nxb Giáo dục, Hà Nội, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ thơ Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
16. Nguyễn Lâm Điền – Trần Văn Minh, Giáo trình Văn học Việt Nam 1945 – 1975, Trường Đại Học Cần Thơ, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Văn học Việt Nam 1945 – 1975 |
Tác giả: |
Nguyễn Lâm Điền, Trần Văn Minh |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Cần Thơ |
Năm: |
2004 |
|
17. Hà Minh Đức, Lí luận văn học, Nxb Giáo dục, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận văn học |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
18. Hà Minh Đức, Một thời đại trong thi ca về phong trào thơ mới, Nxb khoa học, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một thời đại trong thi ca về phong trào thơ mới |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb khoa học |
Năm: |
1998 |
|
19. Hà Minh Đức, Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại, Nxb Giáo dục, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
20. Hà Minh Đức, Thời gian và trang sách, Nxb Văn học, Hà Nội, 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thời gian và trang sách |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1987 |
|