Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hà Thanh Mỹ Phương (2010), luận văn thạc sỹ “Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt không ion từ mỡ cá Tra, cá Basa”, Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt không ion từ mỡ cá Tra, cá Basa |
Tác giả: |
Hà Thanh Mỹ Phương |
Nhà XB: |
Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2010 |
|
2. Lương Thị Phương Hồng (2010), luận văn thạc sỹ “Nghiên cứu tổng hợp dẫn xuất monoglyceride từ mỡ cá Basa”, Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Nghiên cứu tổng hợp dẫn xuất monoglyceride từ mỡ cá Basa” |
Tác giả: |
Lương Thị Phương Hồng |
Năm: |
2010 |
|
3. Lương Thị Mỹ Tiên (2010), luận văn tốt nghiệp Đại Học, “Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn xuất monoglyceride từ acid béo”, Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn xuất monoglyceride từ acid béo” |
Tác giả: |
Lương Thị Mỹ Tiên |
Năm: |
2010 |
|
4. Louis Hồ Tấn Tài (1999), Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, Công ty LIKSIN-TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân |
Tác giả: |
Louis Hồ Tấn Tài |
Năm: |
1999 |
|
5. Nguyễn Hoàng Ly (2007), luận văn tốt nghiệp Đại Học, “Tổng hợp dầu diesel sinh học (biodiesel) từ dầu ăn đã qua sử dụng”, Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng hợp dầu diesel sinh học (biodiesel) từ dầu ăn đã qua sử dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Ly |
Nhà XB: |
Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2007 |
|
6. Nguyễn Kim Phi Phụng (2005), Phổ NMR sử dụng trong phân tích hữu cơ, NXB Đại học Quốc Gia – Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phổ NMR sử dụng trong phân tích hữu cơ |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Phi Phụng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia – Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
7. Nguyễn Trương Việt Thư (12/2008), luận văn tốt nghiệp Đại Học, “Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt sinh học cation từ mỡ cá Basa”, Đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Nghiên cứu tổng hợp chất hoạt động bề mặt sinh học cation từ mỡ cá Basa” |
|
8. Nguyễn Hà Diệu Trang (2008), “Chất nhũ hóa sử dụng trong sản phẩm sữa và sôcôla”, tạp chí khoa học – Công nghệ thủy sản – số 01/2008, trường Đại học Nha Trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất nhũ hóa sử dụng trong sản phẩm sữa và sôcôla”, "tạp chí khoa học – Công nghệ thủy sản – số 01/2008 |
Tác giả: |
Nguyễn Hà Diệu Trang |
Năm: |
2008 |
|
9. Thái Doãn Tĩnh (2006), Cơ sở hóa học hữu cơ – tập 2, NXB Khoa Học và Kỹ Thuật Hà Nội.Tài liệu tiếng anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở hóa học hữu cơ – tập 2 |
Tác giả: |
Thái Doãn Tĩnh |
Nhà XB: |
NXB Khoa Học và Kỹ Thuật Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
10. A. Gennadios, C. L. Weller, R. F. Testin (1993), Property modification property modification of edible wheat, gluten-based films. American Society of Agricultural Engineers, 465-470 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Property modification of edible wheat, gluten-based films |
Tác giả: |
A. Gennadios, C. L. Weller, R. F. Testin |
Nhà XB: |
American Society of Agricultural Engineers |
Năm: |
1993 |
|
12. Davies J.T.(1957), A quantitative kinetic theory of emulsion type, I. Physical chemistry of the emulsifying agent, Gas/Liquid and Liquid/Liquid Interface. Proceedings of the International Congress of Surface Activity, 426-438 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A quantitative kinetic theory of emulsion type, I. "Physical chemistry of the emulsifying agent |
Tác giả: |
Davies J.T |
Năm: |
1957 |
|
13. P.Michael Davidson, John NiKolaos Sofos, Alfred Larry Branen (2005), Antimicrobials in food, Technology & Engineering |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Antimicrobials in food |
Tác giả: |
P.Michael Davidson, John NiKolaos Sofos, Alfred Larry Branen |
Nhà XB: |
Technology & Engineering |
Năm: |
2005 |
|
14. Richard D. O’Brien (2009), Fats and oils formulating and processing for applications, Taylor & Francis Group, vol III, pp.314-316 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fats and oils formulating and processing for applications |
Tác giả: |
Richard D. O’Brien |
Nhà XB: |
Taylor & Francis Group |
Năm: |
2009 |
|
15. V. Guillard, B.Broyart, C.Bonazzi, S. Guilbert, and N. Gontard (2004), Effect of temperature on moisture barrier efficiency of monoglyceride edible films in cereal-based composite foods, American associatin of cereal chemists, 767-771 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effect of temperature on moisture barrier efficiency of monoglyceride edible films in cereal-based composite foods |
Tác giả: |
V. Guillard, B. Broyart, C. Bonazzi, S. Guilbert, N. Gontard |
Nhà XB: |
American Association of Cereal Chemists |
Năm: |
2004 |
|
16. Willi Fischer (1998), Production of High Concentrated Monoglyceride, Lecture given on occasion of the DGF-Symposium in Magdeburg / Germany.Tài liệu từ internet |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Production of High Concentrated Monoglyceride |
Tác giả: |
Willi Fischer |
Nhà XB: |
DGF-Symposium |
Năm: |
1998 |
|
11. David C. Herting, Stanley R. Ames, Melpomeni Koukides and Philip L |
Khác |
|