Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Khánh (2008), Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực, Nxb Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực |
Tác giả: |
Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Khánh |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2008 |
|
2. Vũ Cao Đàm ( 1999), Phương Pháp luận nghiên cứu khoa học, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương Pháp luận nghiên cứu khoa học |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
|
3. Nguyễn Long Giao (2011), Nguồn nhân lực chất lượng cao thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa, Tạp chí Khoa học xã hội, Số 6(154), tr. 71-74 4. Mai Hà (2017), Bài giảng Hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ,Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Khoa học xã hội", Số 6(154), tr. 71-74 4. Mai Hà (2017), "Bài giảng Hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ |
Tác giả: |
Nguyễn Long Giao (2011), Nguồn nhân lực chất lượng cao thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa, Tạp chí Khoa học xã hội, Số 6(154), tr. 71-74 4. Mai Hà |
Năm: |
2017 |
|
5. Phạm Minh Hạc (2001), Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
6. Võ Tuấn Nhân (2001), Di động xã hội của cộng đồng khoa học ở khu vực Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi: Luận án Tiến sĩ, Thư viện Quốc gia, Hà Nội 7. Nguyễn Hữu Quỳnh (1998), Đại từ điển Kinh tế thị trường, Viện nghiêncứu và phổ biến tri thức bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Võ Tuấn Nhân (2001), "Di động xã hội của cộng đồng khoa học ở khu vực Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi: "Luận án Tiến sĩ, Thư viện Quốc gia, Hà Nội 7. Nguyễn Hữu Quỳnh (1998), "Đại từ điển Kinh tế thị trường |
Tác giả: |
Võ Tuấn Nhân (2001), Di động xã hội của cộng đồng khoa học ở khu vực Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi: Luận án Tiến sĩ, Thư viện Quốc gia, Hà Nội 7. Nguyễn Hữu Quỳnh |
Năm: |
1998 |
|
8. Lê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh (2008), Giáo trình quản trị nhân lực, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản trị nhân lực |
Tác giả: |
Lê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
9. Phạm Huy Tiến (2009), “Bàn về thu hút nhân tài”, Tạp chí Hoạt động Khoa học (5/2009), tr. 22-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phạm Huy Tiến (2009), “Bàn về thu hút nhân tài”, "Tạp chí Hoạt động Khoa học |
Tác giả: |
Phạm Huy Tiến |
Năm: |
2009 |
|
10. Nguyễn Tiệp (2005), Giáo trình Nguồn nhân lực, Nxb Lao động xã hội 11. Đào Thanh Trường (2016), Di động xã hội của nhân lực khoa học và công nghệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Nguồn nhân lực", Nxb Lao động xã hội 11. Đào Thanh Trường (2016) |
Tác giả: |
Nguyễn Tiệp (2005), Giáo trình Nguồn nhân lực, Nxb Lao động xã hội 11. Đào Thanh Trường |
Nhà XB: |
Nxb Lao động xã hội 11. Đào Thanh Trường (2016) |
Năm: |
2016 |
|
13. Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam ( Báo cáo hoạt động năm 2012, 2013,2014,2015,2016): Phần phụ lục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo hoạt động năm 2012, 2013,2014,2015,2016) |
|
16. Richard T. Schaefer (2013), Sociology: A Brief intronduction, Edition Mc Graw Hill, NewYork |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sociology: A Brief intronduction |
Tác giả: |
Richard T. Schaefer |
Năm: |
2013 |
|
17. Werther W.B. & Davis K. (1996), Human Resources and Personel Management, 5 th edition, McGraw- Hill, Irvine |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Human Resources and Personel Management |
Tác giả: |
Werther W.B. & Davis K |
Năm: |
1996 |
|
18. Immigrants play increasing role in US science and engineering workforce. https://www.nsf.gov/news/news_summ.jsp?cntn_id=136430.Truy cập ngày 29/05/2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immigrants play increasing role in US science and engineering workforce |
|
20. OECD (2002), Fracasti Manual: Proposed standard practice for survey on research and exprimential development.http://www.tubitak.gov.tr/tubitak_content_files/BTYPD/kilavuzlar/Frascati.pdf . Ngày truy cập, 10/06/2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fracasti Manual: Proposed standard practice for survey on research and exprimential development. "http://www.tubitak.gov.tr/tubitak_content_files/BTYPD/kilavuzlar/Frascati.pdf |
Tác giả: |
OECD |
Năm: |
2002 |
|
21. .UNESCO (1984), Manual for Startistics on Scientific and Technological Activitíe. http://uis.unesco.org/sites/default/files/documents/manual-for-statistics-on-scientific-and-technological-activities-historical-1984-en.pdf.Truy cập ngày 10/07/2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Manual for Startistics on Scientific and Technological Activitíe |
Tác giả: |
UNESCO |
Năm: |
1984 |
|
14. Quy hoạch tổng thể phát triển Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030. http://www.vast.ac.vn/gioi- thieu-chung/chien-luoc-quy-hoach-phat-trien. Truy cập ngày 10/07/2017 15. David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbush (2008), Economics, McGraw-Hill Higher Education, NewYork |
Link |
|
19. Mobility, Social, Online Oxford Reference http://www.oxfordreference.com/view/10.1093/oi/authority.20110803100202881. Truy cập ngày 17/5/2017 |
Link |
|