TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN Tiết 1: 7h - 7h45' Tiết 2: 7h50' - 8h35' THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 12 Tiết 3: Tiết 4: 9h35' - 10h20' Tiết 5: 10h30' - 11h15h 8h45' - 9h30' Tiết 6: 11h20' - 12h05' Thực từ ngày 02/02/2015 Thứ Tiết 12A1 Toán 12A2 Toán 12A1 Tin 12A2 Tin 12A1 LÝ 12A2 LÝ 12A1 Hóa 12A2 Hóa 12A3 Hóa 12A1 Sinh 12A2 Sinh 12A1 CLC 12A2 CLC Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Văn - Vinh Đại - P.HùngLý - Thông Đại - V.HùngĐại - Huấn Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hóa - V.Trung TA - Hương Lý - Báu Hóa - Q.Trung Đại - Quốc Lý - B.Trung Văn - Vinh Đại - P.HùngLý - Thông Đại - Lương Đại - Huấn Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hóa - V.Trung TA - Hương Lý - Báu Hóa - Q.Trung Đại - Quốc Lý - B.Trung Đại - Quốc Văn - Vinh Đại - P.HùngHóa - Quyết Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Đại - Huấn TA - Hương Lý - Túc Lý - Báu Đại - V.HùngTA - Nga Đại - Lương Đại - Quốc Văn - Vinh Đại - P.HùngHóa - Quyết Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Đại - Huấn TA - Hương Lý - Túc Hóa - Q.Trung Đại - Lương TA - Nga Đại - Sâm Địa - Sinh Hóa - Q.Trung Hóa- Thọ Lý - Hưng Hình - Sơn Lý - Thanh TA - Trang Lý - Toản Hình - Lâm Lý - Nhật Văn - QuyênĐại - Huấn Văn - V.Nguyệt Hóa - QuyếtLý - B.Trung Hóa- Thọ Lý - Hưng Hình - Sơn Lý - Thanh TA - Trang Lý - Toản Hình - Lâm Lý - Nhật Văn - QuyênĐại - Huấn Văn - V.Nguyệt Hóa - QuyếtLý - B.Trung 3 Lý - Hưng Hóa - Thọ Hóa - Q.Trung Hình - Sơn Hóa - V.Trung TA - Trang Lý - Thanh Đại - Thắng Hóa - Văn Sinh - N.Vân TA - Nga Văn - Thúy Hóa - Duẩn Lý - Hưng Hóa - Thọ Hóa - Q.Trung Hình - Sơn Hóa - V.Trung TA - Trang Lý - Thanh Đại - Thắng Hóa - Văn Sinh - N.Vân TA - Nga Văn - Thúy Hóa - Duẩn Hình - Sơn Hình - Lâm Văn - QuyênTA - Nga Đại - Huấn Sinh - B.VânVăn - Thúy Hóa - V.Trung TD - Hải TA - Hương Sinh - N.VânLý - Nhật TA - Huyền Hình - Sơn Hình - Lâm Văn - QuyênTA - Nga Đại - Huấn Văn - Thúy Hóa - V.Trung Sinh - B.VânTA - Hương Sinh - N.VânLý - Nhật TA - Huyền TA - Xuân Văn - Vinh TA - Hòa Hóa - Quyết Lý - Toản Đại - Long TD - Thủy Lý - Túc Hóa - Q.Trung Hình - Lâm GDCD - Lan TA - Xn Văn - Vinh TA - Hòa Hóa - Quyết Lý - Toản Đại - Long Đại - Huấn Địa - Yến Lý - Túc GDCD - Lan Hóa - Q.Trung Hình - Lâm Sinh - B.Vân Văn - Vinh TA - Xuân Sinh - HuyềnVăn - Đ.Nguyệt GDCD - Lan Hóa - Duẩn TA - Hòa TA - Hương Đại - Long Đại - Huấn Lý - Túc Địa - Yến Hình - Lâm Văn - Vinh TA - Xuân Lý - Thông Văn - Đ.Nguyệt Sinh - B.VânHóa - Duẩn TA - Hòa TA - Hương Đại - Long Đại - Huấn Lý - Túc Sinh - HưngHình - Lâm Địa - Yến Sinh - B.VânLý - Thông TA - Nga TD - Thủy Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hình - Lâm TA - Hương Hóa - Q.Trung Đại - V.HùngHóa - QuyếtVăn - Thu Sinh - B.VânĐịa - Yến TA - Nga Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hình - Lâm TA - Hương Hóa - Q.Trung Đại - V.HùngHóa - QuyếtVăn - Thu TD - Chi Hóa - Thọ GDCD - Điểu Hóa - V.Trung Địa - Sinh Lý - Thanh Văn - V.Nguyệt Văn - QuyênTA - Hương Hình - Lâm GDCD - LanHóa - Duẩn GDCD - ĐiểuHóa - Thọ Đại - P.HùngTD - Chi Hóa - V.Trung Sử - Chung Lý - Thanh Văn - V.Nguyệt Văn - QuyênTA - Hương Hình - Lâm Sử - Oanh Hóa - Duẩn Hóa - Thọ GDCD - ĐiểuĐại - P.HùngLý - Thanh Văn - Đ.Nguyệt TD - Chi Văn - Thúy Đại - Thắng Hình - Lâm Hình - Lợi Lý - Túc Đại - Quốc TA - Huyền Hóa - Thọ Đại - P.HùngTD - Chi Lý - Thanh Văn - Đ.Nguyệt GDCD - ĐiểuVăn - Thúy Đại - Thắng Hình - Lâm Hình - Lợi Địa - Sinh Đại - Quốc TA - Huyền Đại - Quốc Đại - P.HùngVăn - QunGDCD - ĐiểuHÌnh - Lợi Hình - Lâm Địa - Sinh TD - Chi Hóa - Văn Văn - Hạnh GDCD - Lan Văn - Thúy Sử - Oanh Đại - Quốc Văn - QuyênSử - Chung HÌnh - Lợi Hình - Lâm GDCD - ĐiểuGDCD - Lan Hóa - Văn Văn - Hạnh TD - Chi Văn - Thúy Lý - Hưng TA - Xuân TA - Hòa Sinh - B.VânĐịa - Sinh Lý - Toản Đại - Lương Sử - Oanh Văn - Hạnh Văn - V.Nguyệt Đại - Sâm Lý - Hưng TA - Xuân TA - Hòa Địa - Sinh Sử - Chung Lý - Toản Sử - Oanh Lý - Nhật GDCD - Lan Văn - Hạnh Văn - V.Nguyệt TA - Nga Đại - Sâm TA - Xuân Sử - Chung Hóa - Q.Trung Văn - Đ.Nguyệt Lý - Toản TA - Trang TA - Hòa Lý - Nhật Đại - Long Sinh - Hương Sử - Oanh TA - Nga Văn - Thu TA - Xuân Lý - Hưng Hóa - Q.Trung Văn - Đ.Nguyệt Lý - Toản TA - Trang TA - Hòa Văn - V.Nguyệt Đại - Long Địa - Sinh Sinh - HươngLý - Nhật Văn - Thu Sử - Chung Lý - Hưng Địa - Sinh Đại - V.HùngTA - Trang Đại - Long Sinh - HuyềnVăn - V.Nguyệt Sử - Oanh TD - Thủy TA - Nga Lý - Nhật TD - Thư Sử - Chung Đại - V.HùngTA - Trang Đại - Long Sử - Oanh TA - Nga TD - Thủy Địa - Sinh TD - Thư Sinh - Huyền Phòng GVCN P201 N.chuyên T Quốc P202 N.chuyên C H Yến P204 N.chuyên T Thông P301 N.chuyên C Mai P302 N.chuyên C Trang P303 N.chuyên C Đ Nguyệt P401 N.chuyên T Duẩn P402 N.chuyên T V Trung P404 N.chuyên C.Hương P501 N.chuyên T Q Trung P503 N.chuyên T V Hùng P102 P103 Nhà tầng C3 Nhà tầng C3 C Hạnh C Lan TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 11 Tiết 1: 7h - 7h45' Tiết 2: 7h50' - 8h35' Tiết 4: 9h35' - 10h20' Tiết 5: 10h30' - 11h15h Tiết 3: 8h45' - 9h30' Tiết 6: 11h20' - 12h05' 11A1 Sinh Sinh hoạt Sinh - Huyền Sinh - Huyền Văn - Quyên Văn - Quyên 11A2 Sinh Sinh hoạt Văn - Quyên Văn - Quyên Sinh - Huyền Sinh - Huyền Văn - Quyên 11A1CLC Sinh hoạt Hóa - Thắng Hóa - Thắng Lý - Long Lý - Long Văn - L.Anh Hoa - Thức Hoa - Thức Đại - nguyên Đại - nguyên Sinh - Hương Đại - nguyên Hóa - Hằng Đại - nguyên Hóa - Hằng Thực từ ngày 02/02/2015 Thứ Tiết 2 3 4 5 6 Phòng GVCN 11A1 Toán Sinh hoạt 11A2 Toán Sinh hoạt Đại - Sâm Đại - Minh Đại - Sâm Đại - Minh Hóa - V.Trung Sử - Q.Anh Hóa - V.Trung GDCD - Lan TA - Phương Lý - Long 11A1 Tin Sinh hoạt TA - Nga TA - Nga HÌnh - Lợi HÌnh - Lợi 11A2 Tin Sinh hoạt Đại - Linh Đại - Linh 11A1 LÝ Sinh hoạt TA - Trang TA - Trang GDCD - Lan Lý - B.Trung Sử - Q.Anh Lý - B.Trung TA - Nga Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh Lý - Nam Sinh - Hưng Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh Lý - Nam Hình - Q.Hùng TA - Hương Lý - Nhật Hóa - Quyết Hình - Q.Hùng TA - Hương Lý - Nhật Hóa - Quyết Sử - Q.Anh Hình - Q.Hùng Sinh - Viển Địa - Hoa Hình - Q.Hùng Sinh - Viển Lý - Nam Lý - Nam Văn - N.Yến Văn - N.Yến Hóa - V.Trung Hóa - V.Trung Văn - N.Yến Văn - N.Yến Hoa - Thức Hoa - Thức Văn - N.Yến Lý - Long Đại - Minh GDCD - Lan Đại - Minh TD - Thư Văn - Thu Văn - Thu Đại - Sâm Đại - Sâm GDCD - Lan Đại - Linh Đại - Linh Lý - Nhật Lý - Nhật TA - Tuyết TA - Tuyết TA - Tuyết TD - Huy TA - Hương Văn - Thu Lý - Long Đại - Sâm Địa - Hoa Sinh - Hưng Lý - Long Đại - Sâm TA - Phương Hoa - Thức TA - Phương Hoa - Thức Đại - Sâm Đại - Sâm TD - Thủy Địa - Hoa Văn - N.Yến P41CT2 Nhà C3 T Sâm P47CT2 Nhà C3 T Minh Văn - L.Anh Văn - L.Anh Văn - L.Anh TD - Huy Hình - Mai Hình - Mai Tin - Mai Hóa - Quyết Tin - Mai Hóa - Quyết Địa - Hoa Tin - Mai Sử - Q.Anh Tin - Mai Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh P207CT1 Nhà C3 C Nga P206CT1 Nhà C3 C Linh Hóa - Thắng Hóa - Thắng Văn - L.Anh Văn - L.Anh TA - Trang Sử - Q.Anh 11A2 LÝ Sinh hoạt Hình - Sơn Hình - Sơn Đại - Tuấn Đại - Tuấn Văn - L.Anh Lý - Tới Lý - Tới Địa - Hoa 11A1 Hóa Sinh hoạt Hóa - Hằng Hóa - Hằng Đại - Minh Đại - Minh 11A2 Hóa Sinh hoạt Lý - Túc Lý - Túc Hình - Sơn Hình - Sơn GDCD - Lan TD - Chi Sử - Q.Anh Đại - V.Hùng Hình - V.Anh Đại - V.Hùng Hình - V.Anh Lý - Thịnh Hóa - Tuấn Lý - Thịnh Hóa - Tuấn Lý - Tới Hóa - Duẩn Lý - Tới Sinh - Hưng Hóa - Duẩn Sinh - Hưng Địa - Hằng Hóa - Hà Đại - Sâm Đại - Tuấn TD - Thư Đại - Sâm Đại - Tuấn TA - Huyền Hóa - Hà Hóa - Hằng Đại - V.Hùng Lý - Thịnh Đại - Tuấn TA - Huyền Hóa - Hằng Đại - V.Hùng Sinh - Hương Đại - Tuấn TA - Huyền GDCD - Lan Sinh - Hưng TA - Huyền Hoa - Thức Sinh - Hưng TD - Thủy TA - Huyền Hoa - Thức Địa - Hằng Hóa - Thắng Hình - Q.Hùng Lý - Túc Đại - Sâm Hóa - Thắng TA - Huyền Hình - Q.Hùng Lý - Túc Sử - Oanh Đại - Sâm Hình - Q.Hùng Hóa - Duẩn Lý - Tới Địa - Hằng Sử - Q.Anh Hình - Q.Hùng Hóa - Duẩn Lý - Tới Văn - Thu Địa - Hoa Lý - Tới Đại - Minh Hoa - Thức Lý - Tới Văn - Thu Đại - Minh Hoa - Thức TD - Thư Đại - Tuấn Văn - L.Anh Văn - N.Yến Sinh - Viển Sử - Q.Anh Hình - V.Anh TA - Nguyệt Sinh - Viển Hình - V.Anh Lý - Long Văn - Quyên Lý - Long Đại - Tuyết Địa - Hằng Sử - Oanh TD - Huy Lý - Long TA - Nguyệt TA - Nguyệt TA - Nguyệt TD - Thủy Địa - Hằng Hóa - Thắng Hóa - Thắng Lý - Long Lý - Long Hình - Mai Hình - Mai Sử - Q.Anh TA - Nguyệt GDCD - Hương TA - Nguyệt GDCD - Lan TD - Thư GDCD - Hương Hoa - Thức Đại - nguyên GDCD - Lan Văn - N.Yến TA - Phương TA - Nguyệt Hoa - Thức Đại - nguyên TA - Phương TA - Nguyệt Đại - nguyên GDCD - Lan TA - Phương TA - Nguyệt Đại - nguyên Đại - Tuấn Văn - L.Anh Lý - B.Trung Lý - B.Trung Văn - L.Anh Sử - Q.Anh Văn - N.Yến Văn - Thu Văn - Quyên P306CT1 Nhà C3 P305CT1 Nhà C3 P102 N.chuyên P103 N.chuyên P104 Nhà tầng C3 P105 Nhà tầng C3 C Hà C.Huyền C Quyên T B Trung 11A2CLC Sinh hoạt HÌnh - Lợi HÌnh - Lợi Văn - L.Anh TA - Trang Văn - L.Anh TA - Trang T Sơn C.Hằng P46CT2 Nhà C3 T Thắng Địa - Hằng Đại - Lương Lý - Nhật Lý - Nhật TD - Huy Đại - Tuyết Đại - Tuyết Lý - Nhật Lý - Nhật GDCD - Lan TA - Trang Văn - Quyên Văn - Quyên Hóa - Hằng Hóa - Hằng P52CT2 Nhà C3 C Q Anh TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 10 Tiết 1: 7h - 7h45' Tiết 2: 7h50' - 8h35' Tiết 4: 9h35' - 10h20' Tiết 5: 10h30' - 11h15h Tiết 3: 8h45' - 9h30' Tiết 6: 11h20' - 12h05' 10A1 Sinh Sinh hoạt Sinh - Hưng Sinh - Hưng Hóa - Hằng Hóa - Hằng 10A1CLC Sinh hoạt Thực từ ngày 02/02/2015 Thứ Tiết 2 3 4 5 6 Phòng GVCN 10A1 Tốn Sinh hoạt 10A2 Toán 10A1 Tin 10A2 Tin 10A1 LÝ Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Hình - Q.Hùng Văn - V.NguyệtHóa - Quyết TA - PhươngĐại - Tuấn Hình - Q.Hùng Văn - V.NguyệtHóa - Quyết Sử - Q.Anh Đại - Tuấn Văn - Thu Hóa - Thắng Hình - Q.Hùng Đại - Linh Văn - Hà Văn - Thu Hóa - Thắng Hình - Q.Hùng Đại - Linh Văn - Hà Đại - Quốc Đại - Minh Sử - Q.Anh Hình - Q.Hùng Lý - Hiếu Hình - Q.Hùng Lý - Hiếu Sinh - Vân TA - Tuyết 10A2 LÝ Sinh hoạt Văn - N.Yến Văn - N.Yến Đại - Tuyết Đại - Tuyết 10A1 Hóa 10A2 Hóa Sinh hoạt Sinh hoạt TA - Tuyết Đại - Tuyết TA - Tuyết Đại - Tuyết Văn - V.NguyệtTA - Tuyết Văn - V.NguyệtTA - Tuyết TA - Tuyết TD - Hải Văn - Thủy TD - Hải Văn - Thủy Lý - Toản Hóa - Tuấn GDCD - Hương Hóa - Tuấn Sinh - HươngĐại - V.Hùng Lý - Hiếu Lý - Toản Sử - Q.Anh Đại - V.Hùng TA - Nguyệt Lý - Thịnh TD - Chi Lý - Hiếu TA - Nguyệt Lý - Thịnh GDCD - Hương Sinh - Hương 10A2 Sinh Sinh hoạt Đại - Lương Đại - V.Hùng Sinh - Hưng Sinh - Hưng 10A2CLC Sinh hoạt Văn - L.Anh Văn - Hà Văn - L.Anh Văn - Hà Lý - Thông Lý - Thông TA - Phương TA - Phương Đại - Tuyết Văn - Thủy TA - Tuyết Hóa - Văn TA - Nguyệt Hóa - Văn TD - Chi Hình - Lợi Sinh - Hương TA - Tuyết Đại - Linh HÌnh - Lợi Hóa - Q.TrungSinh - Hương GDCD - Hương Đại - Linh Hóa - Q.TrungTD - Chi TA - Tuyết Đại - Lương TA - PhươngHóa - Thắng Hình - V.Anh Lý - Thông Lý - ĐỈnh Đại - Tuyết Đại - Huấn Đại - V.Hùng Đại - Minh Đại - Lương Địa - Hằng TA - PhươngHóa - Thắng TD - Thủy Lý - ĐỈnh Sinh - Hưng Đại - V.Hùng Hóa - V.Trung Hình - V.Anh Lý - Thơng Đại - Tuyết Đại - Lương Hóa - Thắng Hóa - Quyết Đại - Linh Hình - V.Anh Lý - Đỉnh TA - PhươngSinh - Hưng Hóa - V.Trung Lý - Quỳnh Lý - Toản Đại - Tuyết Hình - V.Anh Lý - Đỉnh TA - PhươngTD - Thư Lý - Quỳnh Hóa - Tuấn Hóa - Thắng Hóa - Quyết Đại - Linh Lý - Toản Đại - Tuyết Đại - Minh Hóa - Hằng Địa - Hằng GDCD - Hương Hình - V.AnhTD - Thư Đại - Minh TA - Phương Hóa - Tuấn Lý - Thịnh Đại - Linh Lý - Thịnh Hình - V.AnhTA - Phương Hóa - Hằng Văn - N.Yến GDCD - Hương Văn - Thủy Hình - V.Anh TA - Nguyệt Hóa - Văn Đại - Quốc Hình - Sơn Hoa - Thức Hóa - Tuấn Sử - Chung Địa - Sinh Sử - Q.Anh Địa - Hằng Hình - Sơn Hoa - Thức Hóa - Tuấn Văn - Thủy Địa - Hoa Hình - V.Anh TA - Nguyệt Hóa - Văn Đại - Quốc Địa - Sinh Đại - Minh TA - Hồi TA - Nguyệt Hình - Sơn Địa - Hằng Hóa - Văn Hình - V.AnhSử - Chung GDCD - HươngSử - Q.Anh Lý - Hiếu Văn - Thu Đại - Minh Hình - V.Anh Lý - Ánh GDCD - Hương Lý - Hiếu Văn - Hà Hình - Sơn Văn - V.NguyệtHóa - Văn Hóa - V.Trung Đại - Tuyết TA - Tuyết Hóa - V.TrungĐại - Tuyết Văn - V.NguyệtLý - Hiếu Hình - Sơn GDCD - Hương TA - Hoài Sử - Chung Địa - Hằng Lý - Ánh Địa - Hằng Địa - Sinh Lý - Hiếu Hình - Sơn TA - Tuyết Lý - Ánh Địa - Hoa GDCD - Hương Văn - Thủy Hóa - Hằng Hóa - Q.Trung Lý - Quỳnh Lý - Thơng Sử - Q.Anh Hóa - Thắng Lý - Thịnh Lý - Đỉnh TD - Thư TD - Thủy Sinh - Vân Hóa - Thắng Lý - Thịnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Hóa - Q.TrungĐại - Lương Lý - Quỳnh Lý - Thông Lý - Đỉnh Sinh - Vân Lý - Thịnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Đại - Tuấn Lý - Thông Địa - Sinh TA - Hoài Đại - V.Hùng Lý - Đỉnh Đại - Lương Văn - Hạnh TD - Thủy Lý - Thịnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Đại - Tuấn Sử - Chung Văn - Hạnh Lý - Thông Đại - Lương TA - Hoài Đại - V.Hùng Lý - Đỉnh Văn - Thủy Sinh - Hương Hoa - Thức Văn - L.Anh Văn - Hà Sử - Q.Anh Sinh - Vân TA - Hoài GDCD - Hương Văn - Hạnh TA - Huyền TA - Huyền TA - Huyền Hóa - Tuấn Hóa - Tuấn Hoa - Thức TA - Hoài P101 N.chuyên C.Thu P101 Hội trường Nhà tầng C3 Nhà C0 Hội trường Nhà C0 C V Nguyệt C Phương T Quyết Sinh - Hương Lý - Ánh GDCD - Hương Đại - Huấn TD - Hải Đại - Huấn Văn - Thủy Hóa - Văn Văn - Thủy Hóa - Văn P48+49CT2 Nhà C3 T P Tuấn P50+51CT2 Nhà C3 C N Yến TA - Tuyết Lý - Ánh Lý - Ánh GDCD - HươngSử - Q.Anh P42+43CT2 Nhà C3 C Vũ Tuyết P44+45CT2 Nhà C3 C B Tuyết P205CT1 Nhà C3 T Hưng P304CT1 Nhà C3 T Khánh P404CT1 Nhà C3 C L Anh P406-CT1 Nhà C3 C N Hà TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN Tiết 1: 7h - 7h45' Tiết 2: 7h50' - 8h35' THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 12 Tiết 3: Tiết 4: 9h35' - 10h20' Tiết 5: 10h30' - 11h15h 8h45' - 9h30' TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 11 Tiết 6: 11h20' - 12h05' ThựcThực hiệnhiện từtừ01/03/2011 ngày 02/02/2015 Thứ Tiết 12A1 Toán 12A2 Toán 12A1 Tin Sinh hoạt 12A2 Tin Sinh hoạt 12A1 LÝ 12A2 LÝ Sinh hoạt Sinh hoạt 12A2 Hóa 12A3 Hóa Sinh hoạt Sinh hoạt 12A1 Sinh Sinh hoạt Sinh hoạt Văn - Vinh Đại - P.HùngLý - Thông Đại - V.HùngĐại - Huấn Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hóa - V.Trung TA - Hương Lý - Báu Sinh hoạt Đại - P.HùngLý - Thông Đại - Lương Đại - Huấn Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hóa - V.Trung TA - Hương Lý - Báu 12A2 Sinh 12A1 CLC 12A2 CLC Sinh hoạt Sinh hoạt Hóa - Q.Trung Đại - Quốc Lý - B.Trung Văn - Vinh Đại - Quốc Văn - Vinh Đại - P.HùngHóa - Quyết Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Đại - Huấn TA - Hương Lý - Túc Lý - Báu Đại - Quốc Văn - Vinh Đại - P.HùngHóa - Quyết Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Đại - Huấn TA - Hương Lý - Túc Địa - Sinh Hóa - Q.Trung Đại - Lương TA - Nga Hóa - Q.Trung Hóa- Thọ Lý - Hưng Hình - Sơn Lý - Thanh TA - Trang Lý - Toản Hình - Lâm Lý - Nhật Văn - QuyênĐại - Huấn Văn - V.Nguyệt Hóa - Quyết Lý - B.Trung Hóa - Q.Trung Đại - Quốc Lý - B.Trung Hóa- Thọ Lý - Hưng Hình - Sơn Lý - Thanh TA - Trang Lý - Toản Hình - Lâm Lý - Nhật Văn - QuyênĐại - Huấn Văn - V.Nguyệt Hóa - Quyết Lý - B.Trung Đại - V.HùngTA - Nga Văn - Vinh TA - Hòa Hóa - Quyết Lý - Toản Đại - Long TD - Thủy Lý - Túc Văn - Vinh TA - Hòa Hóa - Quyết Lý - Toản Đại - Long Đại - Huấn Địa - Yến Lý - Túc Đại - Minh Sử - Q.Anh GDCD - Lan Văn - L.Anh TD - Chi Văn - Quyên Đại - V.Hùng Hình - V.Anh Lý - Long Văn - L.Anh Đại - V.Hùng Hình - V.Anh Lý - Long Sinh - Viển Lý - Thanh Văn - Đ.Nguyệt GDCD - ĐiểuVăn - Thúy Đại - Thắng Hình - Lâm Hình - Lợi Hình - Lâm GDCD - Lan Hóa - Duẩn Hình - Lâm Sử - Oanh Hóa - Duẩn Lý - Túc Đại - Quốc TA - Huyền Địa - Sinh Đại - Quốc TA - Huyền Hóa - Thọ Đại - Quốc Đại - P.HùngVăn - QuyênGDCD - ĐiểuHÌnh - Lợi Đại - Quốc Văn - QuyênSử - Chung HÌnh - Lợi Hình - Lâm Địa - Sinh TD - Chi Hóa - Văn Hình - Lâm GDCD - ĐiểuGDCD - Lan Hóa - Văn Văn - Hạnh GDCD - Lan Văn - Thúy Sử - Oanh TD - Chi Văn - Thúy Lý - Hưng Lý - Toản Văn - Hạnh Văn - V.Nguyệt Văn - Hạnh TA - Xuân TA - Hòa Sinh - B.VânĐịa - Sinh Lý - Hưng TA - Xuân TA - Hòa Địa - Sinh Lý - Nhật GDCD - Lan Văn - Hạnh TA - Xuân Sử - Chung Hóa - Q.Trung Văn - Đ.Nguyệt Lý - Toản TA - Trang TA - Hòa Lý - Nhật Đại - Long TA - Xuân Lý - Hưng TA - Trang TA - Hòa Văn - V.Nguyệt Đại - Long Sử - Chung Lý - Hưng TD - Thư Địa - Sinh Đại - V.HùngTA - Trang Đại - Long Sử - Chung Đại - V.HùngTA - Trang Đại - Long Sinh - HuyềnVăn - V.Nguyệt Sử - Oanh Sinh - Huyền P201 N.chuyên P204 N.chuyên P401 N.chuyên Văn - V.Nguyệt TA - Nga Sinh - Hương Sử - Oanh Đại - Sâm Đại - Sâm Hình - V.Anh TA - Nguyệt Sinh - Viển Hình - V.Anh Lý - Long Hình - Q.Hùng Sinh - Viển Sử - Q.Anh Đại - Tuấn Địa - Hằng Hóa - Hà Đại - Sâm Hoa - Thức Đại - nguyên Hóa - Hằng Lý - Thông TD - Thư Đại - Tuấn TA - Huyền Hóa - Hà Đại - Sâm Hoa - Thức Đại - ngun Hóa - Hằng Lý - Thơng Đại - Lương Hóa - Thắng Hóa - Quyết Đại - Linh Lý - Toản Lý - Toản T V Hùng C Hạnh Hoa - Thức Hoa - Thức Đại - Sâm Văn - L.Anh GDCD - Lan Sinh - Hưng TA - Huyền GDCD - Lan Sinh - Hưng TD - Thủy TA - Huyền Đại - Minh Lý - Nhật TA - Tuyết Hóa - Thắng GDCD - Lan Đại - Minh Lý - Nhật TA - Tuyết Hóa - Thắng TD - Huy TA - Hương Văn - Thu TA - Tuyết Hình - Q.Hùng Hóa - Duẩn Lý - Tới TA - Huyền Hóa - Thắng Hóa - Quyết Đại - Linh Hóa - Tuấn Lý - Thịnh Đại - Tuyết Sử - Q.Anh TA - Nguyệt Hình - Mai TD - Huy Hình - Q.Hùng Hóa - Duẩn Lý - Tới Địa - Hằng Địa - Hoa Hóa - Quyết Đại - Tuấn Lý - Tới Đại - Minh Văn - Thu Hoa - Thức Lý - Tới Đại - Minh Văn - Thu Hoa - Thức Văn - L.Anh Văn - N.Yến TA - Nguyệt Sử - Q.Anh TA - Nguyệt TD - Thư Văn - L.Anh Văn - N.Yến GDCD - Lan TD - Thư Văn - Thu Đại - Sâm Địa - Hoa Sử - Q.Anh Tin - Mai Lý - B.Trung GDCD - Lan Văn - N.Yến TD - Thư Địa - Sinh Văn - N.Yến P103 Nhà tầng C3 Phòng Văn - Thu Văn - Quyên T B Trung Lý - Nhật Đại - nguyên Văn - Quyên TA - Phương TA - Nguyệt Hoa - Thức Đại - nguyên Văn - Quyên T Sơn P102 N.chuyên C.Hằng P103 N.chuyên P104 Nhà tầng C3 P105 Nhà tầng C3 C Hà C.Huyền C Quyên Hóa - Hằng P46CT2 Nhà C3 T Thắng P52CT2 Nhà C3 C Q Anh Hóa - Hằng Hóa - Văn TA - Nguyệt Hóa - Văn Lý - Ánh Hình - Lợi TD - Chi Lý - Ánh HÌnh - Lợi Sinh - Hương Đại - Huấn TD - Chi Văn - Thủy Hóa - Q.TrungSinh - Hương Văn - Thủy Hóa - Q.TrungTD - Chi Hóa - Văn Sinh - Hương Hóa - Văn Lý - ĐỈnh Đại - Tuyết Đại - Huấn Lý - ĐỈnh Đại - Tuyết Sinh - Hưng Đại - V.Hùng Đại - V.Hùng Đại - Minh Hình - V.Anh Hóa - V.Trung Hình - V.Anh Đại - Tuyết Hình - V.Anh Lý - Đỉnh TA - PhươngSinh - Hưng Hóa - V.Trung Lý - Quỳnh Đại - Tuyết Hình - V.Anh Lý - Đỉnh TA - PhươngTD - Thư Địa - Hằng GDCD - Hương Hình - V.AnhTD - Thư Hình - V.AnhTA - Phương Văn - N.Yến Hóa - Hằng Văn - Thủy TA - Tuyết Đại - V.Hùng TD - Hải Đại - Quốc Hình - Sơn Hoa - Thức Hóa - Tuấn Sử - Chung Đại - Quốc Địa - Sinh Sử - Q.Anh Địa - Hằng Hình - Sơn Hoa - Thức Hóa - Tuấn Văn - Thủy Địa - Hoa Địa - Sinh Đại - Minh TA - Hoài Lý - Hiếu Văn - Thu Đại - Minh GDCD - Hương Lý - Hiếu Đại - Linh Lý - Thịnh GDCD - Hương Lý - Nhật TA - Nguyệt GDCD - Lan TA - Phương TA - Nguyệt Đại - nguyên P305CT1 Nhà C3 GDCD - Hương TA - Nguyệt TA - Trang GDCD - Hương Hoa - Thức TA - Phương TA - Nguyệt Đại - nguyên GDCD - Lan Hóa - Hằng Lý - B.Trung Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh C Linh Hóa - Tuấn TD - Huy Hình - Mai Hình - Mai C Nga Lý - Nhật Đại - Tuyết Tin - Mai T Minh Đại - Lương Lý - Nhật Địa - Hằng Hình - Mai Đại - Sâm Đại - Lương TA - PhươngHóa - Thắng Đại - Lương Địa - Hằng TA - PhươngHóa - Thắng TD - Thủy Sinh - Hương Hóa - Thắng Lý - Long Đại - Sâm T Sâm Địa - Hằng TA - Nguyệt Lý - Thịnh TA - Nguyệt Lý - Thịnh GDCD - Hương Hoa - Thức Lý - Long Lý - Long GVCN TA - Tuyết Lý - Long Sử - Q.Anh C Lan Hóa - Tuấn Sử - Oanh TA - Phương Hoa - Thức P306CT1 Nhà C3 Sử - Q.Anh Lý - Hiếu TD - Huy Địa - Hoa P206CT1 Nhà C3 Sinh - HươngĐại - V.Hùng GDCD - Hương Đại - Huấn Lý - Hiếu Đại - Sâm Sinh - Hưng Lý - Long P207CT1 Nhà C3 Văn - Thủy Lý - Toản Đại - Linh GDCD - Hương Đại - Linh Địa - Hằng P47CT2 Nhà C3 Sinh - Vân TA - Tuyết Hóa - Tuấn Đại - Sâm P41CT2 Nhà C3 TA - Tuyết TA - Huyền Lý - Toản Sinh hoạt Đại - Tuyết Văn - Thủy TA - Tuyết Sinh - Hương Lý - Ánh TA - Huyền Đại - Tuyết Hoa - Thức Hóa - Thắng GDCD - Hương Hóa - Tuấn Văn - Quyên Sử - Oanh Hình - Q.Hùng Lý - Túc Hình - Q.Hùng Lý - Túc Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh Đại - nguyên TD - Thủy TA - Tuyết Hóa - Tuấn Lý - Thịnh Lý - Thịnh Đại - Tuấn P102 Nhà tầng C3 Văn - Thủy TD - Hải Hóa - Tuấn Hóa - Tuấn Văn - L.Anh P503 N.chuyên TD - Hải Sử - Q.Anh Hóa - Quyết P501 N.chuyên TA - Phương Lý - Tới Tin - Mai Lý - Nhật TD - Thủy TA - Phương Lý - Thông Hóa - Duẩn Lý - Tới Sinh - Hưng Hóa - Duẩn Sinh - Hưng Tin - Mai TA - Nga TA - Nga Văn - L.Anh Văn - Hà Lý - Thông Sinh - Hưng Lý - Tới Địa - Hoa Sinh - HươngLý - Nhật Đại - V.Hùng Sinh - Hưng Hóa - Hằng Địa - Hoa TD - Thủy TD - Thủy Sử - Oanh Sinh - Hưng Hóa - Hằng Văn - V.NguyệtTA - Tuyết TA - Trang TA - Phương Hoa - Thức Địa - Sinh Đại - Tuyết Văn - V.NguyệtTA - Tuyết Đại - Tuyết Văn - L.Anh Hóa - V.Trung Lý - Long 10A2CLC Văn - L.Anh Văn - Hà Văn - N.Yến TA - Tuyết Đại - Tuyết Văn - L.Anh Văn - N.Yến 10A1CLC Sinh hoạt Đại - Tuấn Văn - Hà Địa - Hoa Hóa - V.Trung Văn - N.Yến 10A2 Sinh Đại - Lương Hóa - Quyết Văn - N.Yến Tiết 6: 11h20' - 12h05' 10A1 Sinh Sinh - Hưng Hóa - Quyết Tiết 4: 9h35' - 10h20' Tiết 5: 10h30' - 11h15h Tiết 3: 8h45' - 9h30' Đại - Tuyết Hình - Q.Hùng Sinh - Viển Tiết 1: 7h - 7h45' Tiết 2: 7h50' - 8h35' Văn - N.Yến TA - Tuyết Hình - Q.Hùng Lý - Hiếu Sinh hoạt 10A2 Hóa Sinh hoạt Hình - Q.Hùng Lý - Hiếu Sinh hoạt 10A1 Hóa Sinh hoạt Sử - Q.Anh Đại - Sâm TA - Huyền 10A2 LÝ Sinh hoạt Hình - Q.Hùng TA - Hương Lý - Nhật Văn - Thu Sinh hoạt Hình - Q.Hùng TA - Hương Lý - Nhật Lý - Long Sinh hoạt TA - Nga T Q Trung Đại - Quốc Sử - Q.Anh Sinh hoạt Hóa - Hằng Đại - V.Hùng Sinh - Hương Đại - nguyên Địa - Hằng Sinh hoạt Hóa - Hằng Đại - V.Hùng Lý - Thịnh C.Hương Văn - Hà TA - Huyền Văn - Thúy Đại - Thắng Hình - Lâm Hình - Lợi T V Trung Hóa - Thắng Hình - Q.Hùng Đại - Linh TA - Huyền Lý - Thanh Văn - V.Nguyệt Văn - QuyênTA - Hương T Duẩn Hóa - Thắng Hình - Q.Hùng Đại - Linh Văn - Thu Văn - L.Anh Đại - Tuấn Hóa - V.Trung Địa - Sinh C Đ Nguyệt Hình - Q.Hùng Văn - V.NguyệtHóa - Quyết Sử - Q.Anh Văn - Thu Văn - L.Anh Đại - Tuấn Hóa - V.Trung Sử - Chung Lý - Thanh Văn - V.Nguyệt Văn - QuyênTA - Hương C Trang Đại - Sâm GDCD - Điểu C Mai HÌnh - Lợi Sinh - Huyền Văn - L.Anh TA - Trang Văn - Thu Đại - P.HùngTD - Chi T Thơng Hóa - Thắng Sinh - Huyền Văn - L.Anh TA - Trang Văn - Quyên Hình - Lâm C H Yến Sinh - Huyền Văn - Quyên Văn - Quyên Đại - Linh T Quốc Hình - Sơn Đại - Linh GVCN Lý - Túc Hình - Sơn TD - Thư Sinh - Hưng Hình - Lâm P404 N.chuyên Đại - Minh Lý - Tới Hình - Q.Hùng Văn - V.NguyệtHóa - Quyết TA - PhươngĐại - Tuấn Văn - Thu Địa - Yến P402 N.chuyên Hóa - Hằng Đại - Minh Đại - Tuấn 10A1 LÝ Văn - N.Yến Lý - Túc P303 N.chuyên Hình - Sơn Đại - Tuấn Lý - B.Trung 10A2 Tin HÌnh - Lợi Văn - N.Yến Lý - Túc P302 N.chuyên TA - Trang Sử - Q.Anh 10A1 Tin Hóa - Thắng Lý - Nam Đại - Huấn P301 N.chuyên Đại - Linh GDCD - Lan Lý - B.Trung 10A2 Toán Sinh - Huyền Văn - Quyên Lý - Nam Đại - Huấn P202 N.chun THỜI KHĨA BIỂU - KHỐI 10 10A1 Tốn Sinh hoạt TA - Hương Đại - Long Phòng TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN Thứ Tiết TA - Hương Đại - Long Hóa - Q.Trung Văn - Đ.Nguyệt Lý - Toản TA - Nga HÌnh - Lợi 11A2CLC Sinh hoạt Hóa - Q.Trung Hình - Lâm GDCD - Lan Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hình - Lâm TA - Hương Hóa - Q.Trung Đại - V.HùngHóa - Quyết Văn - Thu Văn - Đ.Nguyệt Hóa - Duẩn Hình - Lâm TA - Hương Hóa - Q.Trung Đại - V.HùngHóa - Quyết Văn - Thu Sử - Oanh Đại - Minh 11A1CLC Sinh hoạt Hóa - Q.Trung Hình - Lâm Sinh - B.Vân Lý - Thơng Văn - Đ.Nguyệt Sinh - B.VânHóa - Duẩn TA - Hòa Đại - Lương Sử - Oanh Lý - Túc 11A2 Sinh Sinh hoạt GDCD - Lan Sinh - HuyềnVăn - Đ.Nguyệt GDCD - Lan Hóa - Duẩn TA - Hòa Sử - Chung Lý - Toản Hóa - Hằng Hóa - Thắng TA - Xuân Đại - P.HùngTD - Chi Hình - Sơn Hóa - Thắng TA - Xuân GDCD - ĐiểuĐại - P.HùngLý - Thanh Văn - Đ.Nguyệt TD - Chi TA - Trang TA - Nga Văn - Vinh Hóa - Thọ Đại - Linh Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh Địa - Yến Sinh - B.VânLý - Thông TA - Nga Sinh - B.VânĐịa - Yến TA - Nga Hóa - Thọ TA - Nga Sinh - Hưng Hóa - Q.Trung Lý - Thịnh Văn - Vinh TD - Chi Đại - Minh Lý - Nam GDCD - ĐiểuHóa - Thọ Đại - Sâm TA - Phương Lý - Long TA - Huyền TA - Huyền Lý - Nam Văn - Thúy Hóa - Duẩn Văn - Thúy Hóa - Duẩn TA - Xuân Sinh hoạt Sinh - N.Vân TA - Nga Sinh - N.Vân TA - Nga Tiết 6: 11h20' - 12h05' 11A1 Sinh Sinh hoạt Hóa - Q.Trung Hình - Sơn Hóa - V.Trung TA - Trang Lý - Thanh Đại - Thắng Hóa - Văn Hóa - Q.Trung Hình - Sơn Hóa - V.Trung TA - Trang Lý - Thanh Đại - Thắng Hóa - Văn Tiết 4: 9h35' - 10h20' Tiết 5: 10h30' - 11h15h Tiết 3: 8h45' - 9h30' Thực từ ngày 02/02/2015 11A2 Hóa Sinh hoạt Hóa - V.Trung GDCD - Lan HÌnh - Lợi Hóa - Thọ 11A1 Hóa Sinh hoạt Đại - Sâm Hóa - Thọ 11A2 LÝ Sinh hoạt Hóa - V.Trung Sử - Q.Anh Hình - Sơn Hình - Lâm Văn - QuyênTA - Nga Hình - Sơn Hình - Lâm Văn - QuyênTA - Nga TA - Xuân 11A1 LÝ Sinh hoạt Lý - Hưng 11A2 Tin Sinh hoạt Lý - Hưng 11A1 Tin Sinh hoạt Sinh - N.VânLý - Nhật Sinh - N.VânLý - Nhật 11A2 Toán Sinh hoạt Đại - Sâm 11A1 Toán Đại - Lương Đại - Huấn Sinh - B.VânVăn - Thúy Hóa - V.Trung TD - Hải TA - Hương Đại - Huấn Văn - Thúy Hóa - V.Trung Sinh - B.VânTA - Hương Thứ Tiết Sinh hoạt TD - Thủy Tiết 1: 7h - 7h45' Tiết 2: 7h50' - 8h35' Thực từ ngày 02/02/2015 12A1 Hóa Sinh hoạt Địa - Hằng Hóa - Văn Hình - V.AnhSử - Chung Văn - Hà Văn - V.NguyệtHóa - Văn Hình - V.Anh Lý - Ánh Hình - Sơn Hình - Sơn GDCD - Hương TA - Hoài Sử - Chung Lý - Hiếu Hình - Sơn Địa - Hằng TA - Tuyết TD - Thủy Sinh - Vân Lý - Quỳnh TA - Phương Hình - V.Anh TA - Nguyệt Hóa - Văn Hình - V.Anh TA - Nguyệt Hóa - Văn TA - Nguyệt Hình - Sơn Văn - V.NguyệtLý - Hiếu Đại - Minh Đại - Minh Địa - Hằng Lý - Ánh Lý - Ánh TA - Tuyết Địa - Hoa GDCD - HươngSử - Q.Anh Hóa - V.Trung Đại - Tuyết Hóa - V.TrungĐại - Tuyết Địa - Sinh GDCD - Hương Lý - Đỉnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Lý - Thơng TD - Thư Hóa - Thắng Lý - Thịnh Lý - Đỉnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Sinh - Vân Lý - Thịnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Đại - Tuấn TA - Hoài Đại - V.Hùng Lý - Đỉnh Đại - Lương Văn - Hạnh Lý - Thông Địa - Sinh TD - Thủy Lý - Thịnh Văn - Thủy Hóa - Hằng Đại - Tuấn TA - Hoài Đại - V.Hùng Lý - Đỉnh Sử - Chung Văn - Hạnh Lý - Thông Đại - Lương Sử - Q.Anh Sinh - Vân GDCD - Hương Văn - Hạnh Văn - L.Anh Văn - Hà Phòng GVCN Lý - Thơng P101 N.chun C.Thu Sử - Q.Anh Hóa - Thắng Lý - Thịnh TA - Hồi Văn - Thủy Sinh - Hương Hoa - Thức TA - Hoài Hoa - Thức P101 Hội trường Nhà tầng C3 Nhà C0 Hội trường Nhà C0 C V Nguyệt C Phương T Quyết P48+49CT2 Nhà C3 T P Tuấn P50+51CT2 Nhà C3 C N Yến Hóa - Q.Trung Lý - Quỳnh Hóa - Q.TrungĐại - Lương Lý - Quỳnh GDCD - HươngSử - Q.Anh P42+43CT2 Nhà C3 C Vũ Tuyết P44+45CT2 Nhà C3 C B Tuyết P205CT1 Nhà C3 T Hưng P304CT1 Nhà C3 T Khánh P404CT1 Nhà C3 C L Anh P406-CT1 Nhà C3 C N Hà ... nguyên Đại - nguyên Sinh - Hương Đại - nguyên Hóa - Hằng Đại - nguyên Hóa - Hằng Thực từ ngày 02/ 02 /2015 Thứ Tiết 2 3 4 5 6 Phòng GVCN 11A1 Toán Sinh hoạt 11A2 Toán Sinh hoạt Đại - Sâm Đại - Minh... Sinh Sinh hoạt Sinh - Hưng Sinh - Hưng Hóa - Hằng Hóa - Hằng 10A1CLC Sinh hoạt Thực từ ngày 02/ 02 /2015 Thứ Tiết 2 3 4 5 6 Phòng GVCN 10A1 Tốn Sinh hoạt 10A2 Toán 10A1 Tin 10A2 Tin 10A1 LÝ Sinh... KHTN THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 11 Tiết 6: 11h20' - 12h05' ThựcThực hiệnhiện từtừ01/03/2011 ngày 02/ 02 /2015 Thứ Tiết 12A1 Toán 12A2 Toán 12A1 Tin Sinh hoạt 12A2 Tin Sinh hoạt 12A1 LÝ 12A2 LÝ Sinh