THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 102 |
Dung lượng | 20,17 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 20/11/2017, 09:52
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[3] Phan Đức Chính, Phạm Văn Điều, Đỗ Văn Hà, Phan Văn Hạp, Phạm Văn Hùng, Phạm Đăng Long, Nguyễn Văn Mậu, Đỗ Thanh Sơn, Lê Đình Thịnh (1998), Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp (Tập 3) , NXB Giáo dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[5] Nguyễn Hữu Điển (2010), Olympic toán năm 2000 - 52 đề thi và lời giải (tập 1), NXB Giáo dục Việt Nam | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[6] Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Xoa (2006), Tuyển tập Đề thi tuyển sinh Trung học phổ thông Chuyên môn Toán , NXB Giáo dục Việt Nam | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[18] Prasolov V. (2006), Problems in Plane and Solid Geometry , Translated and edited by Dimitry Leites, Moscow textbooks | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[1] Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng (1999), 360 bài toán chọn lọc hình học không gian , NXB Đồng Nai | Khác | |||||||||
[2] Lê Hải Châu (1992), Thi vô địch toán quốc tế , NXB thành phố Hồ Chí Minh | Khác | |||||||||
[4] Nguyễn Quý Dy (chủ biên), Nguyễn Văn Nho, Vũ Văn Thoa (2009), Tuyển tập 200 bài toán vô địch toán (tập 3), NXB Giáo dục Việt Nam | Khác | |||||||||
[8] Trần Minh Quang, Trần Phương, Hoàng Minh Tuệ (2015), Tuyển tập các chuyên đề toán trung học phổ thông, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội | Khác | |||||||||
[9] Đoàn Quỳnh (Chủ biên), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương, Nguyễn Đăng Phất, Lê Bá Khánh Trình (2010), Tài liệu chuyên toán Hình học 11, NXB Giáo dục Việt Nam | Khác | |||||||||
[10] Sharygin I.F. (1998), Tuyển tập 340 bài toán hình học không gian (Problems in Solid Geometry), NXB thành phố Hồ Chí Minh | Khác | |||||||||
[11] Nguyễn Quang Sơn (2014), Chuyên đề trọng điểm Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học không gian, NXB Đai học Quốc gia Hà Nội | Khác | |||||||||
[12] Vũ Dương Thụy (chủ biên), Nguyễn Văn Nho (2001), 40 năm Olympic Toán học quốc tế, NXB Giáo dục Việt Nam | Khác | |||||||||
[13] Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Tấn Siêng, Nguyễn Văn Bình (2014), Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hình học không gian, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội | Khác | |||||||||
[14] Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 – Toán 11 (2014), NXB Đại học quốc gia Hà Nội | Khác | |||||||||
[15] Tuyển tập tạp chí Toán học và Tuổi trẻ , NXB Giáo dục Việt Nam.Tiếng Anh | Khác | |||||||||
[16] Andreescu T., Feng Z. (2004), 103 Trigonometry Problems: From the Training of the USA IMO Team, Birkh¨ auser Boston | Khác | |||||||||
[17] Coxeter H.S.M., Greitzer S.L. (1967), Geometry revisited, The Mathematical Association of America | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN