Quyết định phê duyệt danh mục các Tạp chí khoa học chuyên ngành được tính điểm công trình khoa học quy đổi khi xét điều...
Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÀN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: J0 3 /QĐ-ĐHCT Cần Thơ, ngày.2 3 tháng Ê năm 2014
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phê duyệt Danh mục các tạp chí khoa học chuyên ngành
—— oo ET tinh điêm công trình khoa học quy đồi khi xét điêu kiện
MA bảo vệ luận án về số lượng bài báo khoa học công bố
|
_ HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG DAI HQC CAN THƠ Căn cứ Điều 36, Chương VIII của "Điều lệ trường đại học" ban hành kèm theo Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg, ngày 22/9/2010 của Thủ tướng Chính phủ quy định
về quyên hạn và trách nhiệm của hiệu trưởng trường đại học;
Căn cứ Quy chế đào tạo trình độ tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tư số 10/2009/TT-
BGD&ĐT, ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Dao tao:
Căn cứ Thông tư số 05/2012/TT-BGDĐT ban hành ngày 15 tháng 02 năm 2012
về việc sửa đổi, bô sung một số điều của Quy chế đào tạo trình độ tiễn sĩ ban hành kèm theo Thông tư sô 10/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục va Dao tao
Căn cứ Quy định đào tạo trình độ tiến sĩ của Trường Đại học Cần Thơ ban hành
kèm theo Quyét định sô 2979/QĐ-ĐHCT ngày 01 tháng 8 năm 2013 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Cân Thơ;
Căn cứ Danh mục các tạp chí khoa học chuyên ngành được tính điểm công trình
khoa học quy đôi khi xét công nhận đạt tiêu chuân chức danh giáo sư, phó giáo sư năm
2013;
Căn cứ Biên bản số 743/BB-DHCT-HĐKHĐT của Thường trực Hội đồng Khoa
học và Đào tạo Trường Đại học Cân Thơ họp ngày 13 tháng 5 năm 2014;
Xét đề nghị của ông Trưởng Khoa Sau đại học Trường Đại học Cần Thơ,
QUYÉT ĐỊNH:
Điều 1 Nay ban hành Danh mục các tạp chí khoa học chuyên ngành được tính điểm công trình khoa học quy đổi khi xét điều kiện bảo vệ luận án về số lượng bài báo khoa học công bố áp dụng cho nghiên cứu sinh đang đào tạo tại Trường (danh sách kèm theo)
Điều 2 Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thủ trưởng các đơn vị đào tạo
rà soát, cập nhật và đề nghị Ban Giám hiệu bo sung các tạp chí khoa học trong và ngoài nước có uy tín ban hành hàng năm
Điều 3 Các ông (bà) Trưởng Khoa Sau dai học, thủ trưởng các đơn vị có đào tạo
trình độ tiến sĩ, người hướng dẫn và nghiên cứu sinh đàng đào tạo tại Trường chịu
St HIEU TRUONG 7
⁄ a Thanh Toan
Trang 2BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HOI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
-DANH MỤC TẠP CHÍ KHOA HỌC CHUYÊN NGÀNH
Được công nhận xét đủ điều kiện bảo vệ luận án cho NCS áp dụng từ năm 2014
(Ban hành kèm theo Quyết định số3)#/QĐÐ- ĐHCT ngày^3 tháng G năm 2014)
(Tt | Tên tạp chí Chỉ số - [ssn | Cơ quan xuất bản
1 Cac tap chi khoa học nước ngoài bằng
| tiéng Anh có mã số ISSN
2 Kỷ yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh)
có phản biện độc lập, có mã số ISBN
(trừ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
3 | Tap chi Khoa học Trường Đại học Cần | 1859-2333 Truong Dai hoc Can Tho
Tho
4 Tap chí Nông nghiệp và Phát triển 0866-7020 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển
5| Tạp chí Bảo vệ thực vật 0868-2801 ¡Cục Bảo vệ thực vật -
Tạp chí Khoa học Đại học Huế 1859-1388 | Đại học Huế
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại 1859-2171 Đại học Thái Nguyên
học Thái Nguyên
lk) Tạp chí Khoa học kỹ thuật nông lâm 1859-1523 | Trường Đại học Nông Lâm
9 Tạp chí Khoa học và Phát triển 1859-0004 | Trường Đại học Nông nghiệp
Hà Nội
101 Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông | 1859-1558 | Viện Khoa học Nông nghiệp
i Tap chi Sinh hoc 0866-7160 | Viện Hàn lâm Khoa học va
Công nghệ Việt Nam
12 | Tạp chí Công nghệ Sinh học 1811-4989 | Viện Hàn lâm Khoa học và
13 Tap chí Khoa học Công nghệ Việt 1859-4794 | Bộ Khoa học và Công nghệ
14 | Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm 0868-3719 | Trường Đại học Sư phạm TH |
15 | Tạp chí Khoa học Trường Đại học 1849-2228 | Trường Đại học Vinh
Vinh
16 | Tạp chí Di truyền và Ứng dụng 0886-8566 | Hội di truyền học Việt Nam |
UF Tap chi Sinh ly hoc 1859-2376 | Hội Sinh lý học
18 Tap chi Phan tich Hoa, Ly va Sinh hoe | 0868-3224 | Hội Khoa học Kỹ thuật
Phan tich Hoa, Ly va Sinh
se
Trang 3
19 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ các 0868-3980 | Trường Đại học Bách khoa
Cửu Long
2 Ap dụng đối với ngành: BỆNH LÝ HỌC VÀ CHỮA BỆNH VẬT NUÔI
1 Các tạp chí khoa học nước ngoài bằng
tiếng Anh có mã số ISSN
2 Kỷ yêu Hội nghị quốc tê (tiêng Anh)
có phản biện độc lập, có mã số ISBN
(trừ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
3 Tạp chí Khoa học Trường Đại học 1859-2333 | Trường Đại học Cần Thơ
Can Thơ
4 Tap chí Nông nghiệp và Phát triển 0866-7020 | Bộ Nông nghiệp và Phát
5 Tap chi Tha y 1859-4751 | Hội Thú y Việt Nam
6 Tạp chí Chăn nuôi 0868-3417 | Hội Chăn nuôi Việt Nam I7 Tạp chí Khoa học và phát triên 1859-0004 | Trường Đại học Nông
| Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội nghiệp Hà Nội
(8 Tạp chí Khoa học kỹ thuật nông lâm 1859-1523 | Trường Đại học Nông Lâm
19 Tap chí Khoa học Đại học Huê 1859-1388 | Dai hoc Hué
(10 Tap chi Khoa hoc va Céng nghé Dai 1859-2171 | Dai hoc Thai Nguyén
| hoc Thai Nguyén
11 Tap chí Khoa học và Công nghệ chăn 1859-0802 | Viện Chăn nuôi
nuôi
12 Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông 1859-1558 | Viện Khoa học Nông
13 Tạp chí Sinh học 0866-7160 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
14 Tạp chí Công nghệ Sinh học 1811-4989 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
15 Tap chi Khoa hoc Céng nghé Viét 1859-4794 | Bộ Khoa học và Công nghệ
16 'Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm 0868-3719 ' Trường Đại học Sư phạm
{17 Tap chi Khoa hoc Dai hoc Vinh 1849-2228 | Trường Dai hoc Vinh
18 | Tạp chí Sinh lý học 1859-2376 | Hội Sinh lý học
3 Áp dụng đối với ngành: CHĂN NUÔI
tiếng Anh có mã số ISSN
Trang 4
TT | Ten tape
2 Ky yêu Hội nghị quôc tê (tiếng Anh)
có phản biện độc lập, có mã sô ISBN
“(trừ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
3 Tap chí Khoa học Trường Đại học 1859-2333 | Trường Đại học Cần Thơ
Can Tho
4 Tạp chí Nông nghiệp và Phát trién 0866-7020 | Bộ Nông nghiệp và Phát
học Thái Nguyên
9 Tap chi Khoa hoc va Phat trién 1859-0004 | Trường Đại học Nông
nghiệp Hà Nội
10 Tạp chí Khoa học và Công nghệ chăn 1859-0802 | Viện Chăn nuôi
nuôi
ll Tap chí Khoa học và Công nghệ nông | 1859-1558 | Viện Khoa học Nông
12 Tạp chí Sinh học 0866-7160 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
13 Tạp chí Công nghệ Sinh học 1811-4989 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
Nam
phạm Hà Nội Hà Nội
Vinh
17 Tạp chí Di truyền và Ứng dụng 0886-8566 | Hội di truyện học Việt Nam
18 Tạp chí Sinh lý học 1859-2376 | Hội Sinh ly hoc
19 | Tap chi Phân tích Hóa, Lý và Sinh học | 0868-3224 | Hội Khoa học Kỹ thuật
Phân tích Hóa, Lý và Sinh
học Việt Nam
20 Tạp chí Khoa học và kỹ thuật ngành 0868-3530 | Trung tâm Ong - Bộ Nông
thôn
4 Ap dung cho nganh CONG Nou THUC PHAM
1 Cac tap chi khoa hoc nude ngoai bang tiếng Anh có mã sé ISSN
2 Kỷ yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh)
có phản biện độc lập, có mã số ISBN
(trừ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
3 Tap chí khoa học Trường Đại học Cân | 1859-2333 | Trường Đại học Cân Thơ
4
Trang 5
nông thôn
4 Nông nghiệp & phát triên nông thôn 1859-4581 | Bộ Nông nghiệp và Phát
triên nông thôn
5 Advances in natural Sciences 1859-221X | Vién Khoa học và Công,
6 Tạp chí Sinh học 0866-7160 | Viện Khoa học và Công,
7 Tap chí Khoa học và công nghệ 0866-708x | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
8 | Tap chi héa hoc 0866-7144 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
9 Tap chí Khoa học và Công nghệ các 0868-3980 Trường Đại học Bách khoa
10 | Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển 0866-7020 | Bộ Nông nghiệp và Phát
triên nông thôn
# cÁ
TT {| Tên tạp chí , ụ : ve Co quan xuất bản
1 Các tạp chí khoa học nước ngoài bằng
tiếng Anh có mã số ISSN
2 | Kỷ yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh)
có phản biện độc lập, có mã số ISBN
(trừ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
3 Tap chi khoa học Trường Đại học Cân | 1859-2333 | Trường Đại học Cần Thơ
Thơ
4 Tạp chí Nông nghiệp và phát triển 0866-7020 | Bộ Nông nghiệp và Phát
5 Tap chi Khoa hoc dat 0868-3743 | Hội Khoa học Đât Việt
Nam
6 Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Nông lâm 1859-1523 | Trường Đại học Nông lâm
7 Tap chi Khoa học Đại học Huế 1859-1388 | Đại học Huế
8 Tap chí Khoa học và Phát triển 1859-0004 | Trường Đại học Nông
nghiệp Hà Nội
9 Tap chi Khoa hoc va Công nghệ các 0868-3980 Trường Dại học Bách khoa
| 10 } Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông | 1859-1588 | Viện Khoa học Nông
11 | Advances in natural Sciences 1859-221X | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
Cửu Long
13 | Tạp chí Công nghệ sinh học 1811-4989 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
14 | Tạp chí Sinh học 0866-7160 | Viện Hàn lâm Khoa học và
Trang 6
6 Ap dung cho nganh KHOA HQC DAT
1 Các tạp chí khoa học nước ngoài bằng
| tiêng Anh có mã số ISSN |
| Kỷ yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh) |
| 2 có phản biện độc lập, có mã so ISBN
(trừ các bài việt dạng tóm tắt hay tóm
| tắt mở rộng)
3 apnea Khoa hoc Trutmg Dai hoe Can | 1sso 2333 | Trường Đại học Cần Thơ
4 Tap chí Nông nghiệp và Phát triên 0866-7020 Bộ Nông nghiệp và Phát
5 _ | Tạp chí Khoa học đất 0868-3743 i Rhea HộG/0b VIỆP
6 Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp 1859-0373 Việt Nam
Tap chi Khoa hoc va Công nghệ Nông si Viện Khoa học Nông
9 | Advances in natural Sciences 1859-221x | Viên Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
L10 | Omon Rice | 1815-4662 | Viên lúa Đồng băng Sông Cửu Long
ll Công nghệ sinh học 1811-4989 Công nghệ Việt Nam
12 Tạp chí Sinh học 0866-7160 Công nghệ Việt Nam
1 Các tạp chí khoa học nước ngoài bằng
tiêng Anh có mã sô ISSN
Kỷ yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh)
(trừ các êt dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
l3 be khoa họcTrường Đại học Cân | 1sso 2233 ÌTrường Đại học Cần Thơ
4 Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm 1859-1523 Trường Đại học Nông lâm
| 5 | Tap chi Khoa hoc va Phat triển 1859-0004 ey Nong
6 | Tạp chí Khoa học đất 0868-3743 Slee hoe Đặt Việt
7 Tạp chí Nông nghiệp và Phát triên 0866-7020 Bộ Nông nghiệp và Phát
8 Tạp chí Phát triên Khoa học và Công 1859-0128 | Dai học Quốc gia Thành
Trang 7
truong
x
TT |Téntapchi ee [adi oe Co quan xuat ban
Nam
II | Tạp chí Khoa học 0866-8612 | Đại học Quốc gia Hà Nội
12 | Omon Rice 1815-4662 | Viên lúa Đông bằng Sông Cửu Long
l§ | Tạp chí Khoa học và Công nghệ 1859-2171 | Đại học Thái Nguyên
16 _ | Tạp chí Bảo vệ Môi trường 1859-042X | Tông cục Môi trường
| trường
Nhà xuât bản Khoa học Tự
Hàn lâm Khoa học và Công
nghệ Việt Nam)
19 Tap chí Khoa học Đại học Sư phạm 1859-3100 Trường Đại học Sư phạm
20 Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi 0866-7608 | Trường Đại học Tài nguyên
và Môi trường Hà Nội
8 Áp dụng cho ngành CÔNG NGHỆ SINE HOC
_| Tên Tạp chí, K: - Chỉ số
TT hội nghị khoa họ š qssn | Cơ quan xuất bản
1 Các tạp chí khoa học nước ngoài bang
| tiếng Anh có mã sô ISSN |
Kỷ yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh) có |
các bài viết dạng tóm tắt hay tóm tắt mở
rộng)
3 | {ar chf Khoa học Trường Đại học Cân | 1gso 2333 Trường Đại học Cần Thơ
4 | Xap chi Khoa học Đại học Quốc gia Hà (_ 086 612 |Dại học Quốc Gia Hà Nội
5 no Phát triên Khoa học và Công 1859-0128 | Đại học Quốc gia TPHCM
§ trường đại học kỹ thuật 868-3580: hi Nội
| 7 Tạp chí Khoa học Kỹ Thuật Nông Lâm 1859-1523 Trường Đại học Nông lâm
" 9 Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở | 1859-3453 phd Hồ Chí Minh : 7 - sMở - - Truong Dai hoe Mo Thành ai ho
10 | Tạp chí Khoa học và Công nghệ 1859-2171 | Đại học Thái Nguyên
II | Tạp chí Khoa học Công nghệ Thủy sản | 1859-2252 | Trường Đại học Nha Trang
12 |Tạp chí Nghiên cứu y học 0868-202X
Z
Trang 8
Tên Tap chí, Kỷ yếu
Thơ
13 |Tạp chí Y học 1859-1779 Thành phố Hồ Chí Minh
14 | Tạp chí Khoa học Trường Đại học Huê | 1859-1388 | Đại học Huế
l§_ |Tạp chí Khoa học Trường Đại học Vinh| 1859-2228 | Trường Đại học Vinh
16 Tạp chí Khoa học Trường DH Sư phạm 1859-3100 Trường Đại học Sư phạm
17 _ [Tạp chí Khoa học và Công nghệ 1859-1531 | Đại học Đà Nẵng
18 Li khoa học Trường Đại học Quy |) 1955.0357' ÌTrường Đại học Quy Nhơn
19 | Tạp chí Công nghệ sinh học 1811-4989 (Công nghệ Việt Nam
20 |Tạp chí Sinh học 0886-7160 (Công nghệ Việt Nam _
21 |Tạp chí Sinh lý học 1859-2376 _| Hội Sinh lý học Việt Nam
23 | Tạp chí Hóa học và Ứng dụng 0866-7004 | Hội Hóa học Việt Nam
24 | Tạp chí Phân tích Hóa Lý Sinh 0868-3224 và sinh học Việt Nam
25 _ | Tạp chí Dược học 0866-7861 | Bộ Y tê
26 _ | Tạp chí Thông tin Y dược 0868-3891 |Bộ Y tê
27_ | Tạp chí Dược liệu 0868-3859 | Viện Dược liệu
28 |Tạp chí Y học thực hành 1859-1663 |Bộ Y tê
29_ | Tạp chí Y học Việt Nam 1859-1868 | Tông hội Y học Việt Nam
30_ | Tạp chí Khoa học Kỹ thuật thú y 1859-4751 | Hội Thú y Việt Nam
31 | Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 0868-3417 | Viện Chăn nuôi Việt Nam
32 | Tạp chí Di truyền và Ứng dụng 0886-8566 | Hội Di truyền
| 33 T ap chi Nong nghiép va Phat trién 0866-7020 Bộ Nông nghiệp và Phát triên
34 Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông 1859-1558 Viện Khoa học Nông nghiệp
35 | Tạp chí Tài nguyên - Môi trường 1859-1477 |Bộ Tài nguyên và Môi trường,
9 Áp dụng cho ngành VI SINH VẬT HỌC
T Tên tạp chí Chỉ số ISSN | Cơ quan xuất bản
1 Các tap chí khoa học nước ngoài bằng
tiéng Anh cd ma so ISSN
Ky yếu Hội nghị quốc tế (tiếng Anh) có
3 phản biện độc lập, có mã sô ISBN (trừ
~ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm tắt mở,
rộng)
3 fee chi Khoa hoc Dai hoc Quoc gia Ha | 9966 3612 | Dai hoc Quéc gia Ha Noi
Tap chí Phát triên Khoa học và Công 7 Đại học Quốc gia Thành phô
5 Tap chi Khoa học và Công nghệ của các 0868-3980 Trường Đại học Bách Khoa
6 |TApchíkhoa học Trường Đại học Cân | 1sso 2333 | Trường Đại học Cần Thơ
§ AY
Trang 9|
iT 'Tên tạp chí Chỉ số ISSN | Co quan xuất bản
š oa Be Ames dk < Trường Đại học Nông Lâm
7 [Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Nông lâm 1859-1523 Thành phô Hồ Chí Minh
: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở 1859-3453 phố HỆ Chỉ Minh
18 ae khoa học Trường Đại học Quy | 1 959.9357 | Truong Dai hoc Quy Nhơn
19 [Tạp chí Công nghệ sinh học 1811-4989 Công nghệ Việt Nam
2I_ [Tạp chí Sinh lý học 1859-2376 | Hội Sinh lý học Việt Nam
23 [Tạp chí Hóa học và Ứng dụng 0866-7004 | Hội Hóa học Việt Nam
25 [Tạp chí Thông tin Y dược 0868-3891 | BOY te
27 |Tạp chí Y học Việt Nam 1859-1868 | Tông hội Y học Việt Nam
28 |Tạp chí Khoa học Kỹ thuật thú y 1859-4751 | Hội Thú y Việt Nam
30 _ [Tạp chí Di truyền và Ứng dụng 0886-8566 | Hội Di truyền
31 Tap chí Nông nghiệp va Phát triển Nông 0866-7020 Bộ Nông nghiệp và Phát
32 [Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông 1859-1558 Viện Khoa học Nông nghiệp
33 [Tạp chí Tài nguyên - Môi trường 1859-1477 ĐỘ Ái Nguyễn Xã MỖI trường
34 _ [Tạp chí Y học thực hành 1859-1663 | Bộ Y tê
10 Ap dung cho nganh QUAN TRI KINH DOANH, KINH TE NONG NGHIEP
Các tạp chí khoa học nước ngoài bằng
tiếng Anh có mã số ISSN (kế các các
tập chí tiêng Anh của các Trường
Trang 10
Chỉ sô
TT | Tên tạp chí ISSN Co quan xuất bản
Kỷ yêu Hội nghị quôc tê (tiêng Anh)
“(trừ các bài viết dạng tóm tắt hay tóm
tắt mở rộng)
4 Tap chí Kinh tế và Phát triền 1859-0012 Quốc dân Hà Nội
= r r “Trường Đại học Kinh tế
5 Tap chí Phát triên Kinh tê 1859-1116 Thành phố Hỗ Chí Minh
6 Tạp chí Những van dé kinh té va 0868-2984 Viện Khoa học Xã hội Việt
7 Tạp chí Khoa học thương mại 1859-3666 a Dai hoc Thuong
8 Tạp chí Công nghệ Ngân hàng 1859-3682 Thành phố Hồ Chí Minh
= re
9 | Tap chi Quan ly nha nude 0868-2828 a viên Hành chính Quốc
II | Tạp chi Ké toan 1859-1914 | Hội Kế toán Việt Nam
l4 Journal of Viet Nam Socio-Economic 0868-359X Viện Khoa học Xã hội Việt
| 16_| Tap chi Kiém toan 0868-3227 | Kiểm toán Nhà nước
18 | Tạp chí Thị trường Tài chính Tiềntệ | 1859-2805 | {JEP hội Ngân hans View
20 | Journal of Vietnam Banking Review | 0866-7462 vn hang Nha nude Vigl
21 ‘| Journal of Vietnam Economic Review | 0868-2984 bn Khoa học Xã hội Việt
22 _ | Tạp chí Thống kê (Con số và sự kiện) | 0866-7322 | Tổng cục Thống kê
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Bộ Nông nghiệp và Phát
se nông thôn 0866-7020 | trện nông thôn - šhôi Việt
25 | Tạp chí Du lịch Việt Nam 0866-7373 | Tông cục du lịch
26 | Tạp chí Lao động xã hội 0866-7643 = ie dong Thuong bin
Tạp chí Nghiên cứu Châu phi và đi Viện Khoa học Xã hội Việt
27 Trung Đông 1859-0519 Í nam
— sẽ a hai Vid
10
2 —