Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Chi nhánh Ngân hàng TMCP ĐT&PT Đông Đô (2011 – 2014) Báo cáo tổng kết kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ BIDV Đông Đô, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ BIDV Đông Đô |
Tác giả: |
Chi nhánh Ngân hàng TMCP ĐT&PT Đông Đô |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2011 – 2014 |
|
2. Frederic S.Mishkin (1995), Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường Tài chính, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường Tài chính |
Tác giả: |
Frederic S.Mishkin |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1995 |
|
3. Lê Thị Thu Hằng, (2007), Tâm lý sử dụng tiền mặt trong dân cư – Thực trạng và giải pháp khắc phục, tạp chí ngân hàng, (12/07), tr22-25 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý sử dụng tiền mặt trong dân cư – Thực trạng và giải pháp khắc phục |
Tác giả: |
Lê Thị Thu Hằng |
Nhà XB: |
tạp chí ngân hàng |
Năm: |
2007 |
|
4. Ngân hàng TMCP ĐT&PT Việt Nam, Quy trình nghiệp vụ phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình nghiệp vụ phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP ĐT&PT Việt Nam |
|
5. Ngân hàng TMCP ĐT&PT Việt Nam, Chi nhánh Đông Đô (2011- 2014), Báo cáo tổng kết về hoạt động kinh doanh của BIDV Đông Đô |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết về hoạt động kinh doanh của BIDV Đông Đô |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP ĐT&PT Việt Nam, Chi nhánh Đông Đô |
Năm: |
2011-2014 |
|
6. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2007), Quy chế về phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ ban hành theo quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chế về phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ ban hành theo quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt nam |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
7. Peter S.Rose (2001), Quản trị Ngân hàng thương mại, NXB Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Peter S.Rose |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
2001 |
|
8. Nguyễn Thị Thu Thảo (2009), Nghiệp vụ thanh toán quốc tế, ĐH Kinh Tế Quốc Dân, NXB Tài Chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nhà XB: |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Năm: |
2009 |
|
9. Nguyễn Hữu Tài (2007), Lý thuyết Tài chính – Tiền tệ, ĐH Kinh Tế Quốc Dân, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết Tài chính – Tiền tệ |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tài |
Nhà XB: |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Năm: |
2007 |
|
10. Thủ tướng Chính phủ (2006), Quyết định số 291/2006/QĐ-TTg về việc phê duyệt đề án thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2006-2010 và định hướng đến năm 2020 tại Việt Nam, Hà Nội.* Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 291/2006/QĐ-TTg về việc phê duyệt đề án thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2006-2010 và định hướng đến năm 2020 tại Việt Nam |
Tác giả: |
Thủ tướng Chính phủ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
11. Parasuraman A., Zeithaml V.A. & L.L. Bery (1988),“SERQUAL: A multiple-Item scale for measuring consumer perception of service quality“, Journal of Retaiting, vol.64, pp. 14-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERQUAL: A multiple-Item scale for measuring consumer perception of service quality“, "Journal of Retaiting |
Tác giả: |
Parasuraman A., Zeithaml V.A. & L.L. Bery |
Năm: |
1988 |
|